Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1400292895 | THANH VÂN |
63.969.500 VND | 63.969.500 VND | 3 day | 20/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314821776 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM BIÊN | The bid price is higher than the first bidder's price | |
2 | vn1400868360 | Cửa hàng Văn phòng phẩm Nguyên An Khang | The bid price is higher than the first bidder's price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bấm kim No.10 |
10 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Băng keo 2 mặt 2,5cmx2m không xốp |
5 | Cuồn | Việt Nam - Khang long | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Băng keo trong 5cm 100 yard |
25 | Cuồn | Việt Nam - Khang long | 9.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Băng keo vàng 5cm 100 yard |
15 | Cuồn | Việt Nam - Khang long | 9.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Băng keo xanh lá 5cmx12m |
25 | Cuồn | Việt Nam - Khang long | 8.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bảng tên dẻo ngang có dây (KT 9.9x8.5 (cm)) |
40 | Cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bảng tên dẻo ngang có hình mặt cười (KT 9.9x8.5 (cm)) |
25 | Cái | Trung Quốc | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bìa 3 dây 10cm |
30 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bìa A4 100 tờ/xấp |
10 | Xấp | Thái Lan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bìa kiếng A4 100 tờ/xấp |
5 | Xấp | Việt Nam - Thiên long | 59.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút bi xanh, đỏ, đen |
1700 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút dạ quang vàng |
15 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút lông bảng xanh |
35 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 6.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút lông dầu xanh |
25 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bút lông kim đen, xanh |
85 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút xóa kéo |
10 | Cây | Việt Nam | 19.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút xóa nước |
3 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 17.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Chai xịt côn trùng |
140 | Chai | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Chai xịt phòng |
4 | Chai | Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Chuốt viết chì |
25 | Cái | Việt Nam - Thiên long | 2.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Dầu masage dưỡng ẩm 200ml |
5 | Chai | Thái Lan | 99.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Ghim kẹp |
130 | Hộp | Trung Quốc | 2.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Giấy A4 70gsm 500 tờ/gram |
420 | Gram | Việt Nam | 59.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Giấy A5 80 g/m2 500 tờ/gram |
210 | Gram | Thái Lan | 38.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Giấy cuộn 10 cuộn/cây |
12 | Cây | Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Giấy note 3x3 100sheets/xấp |
80 | Xấp | Việt Nam | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Giấy note mũi tên 125 tờ/xấp |
15 | Xấp | Trung Quốc | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Gỡ kim bấm |
5 | Cây | Trung Quốc | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Gôm tẩy mực |
15 | Cục | Đức | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Gôm viết chì |
25 | Cục | Việt Nam - Thiên long | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Hộp đựng viết xoay 1 cái/hộp |
5 | Hộp | Việt Nam - Thiên long | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Keo dán hồ sơ |
700 | Chai | Việt Nam | 2.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Kéo trung |
6 | Cây | Trung Quốc | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Kẹp bướm 15mm 12 cây/hộp |
20 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Kẹp bướm 19mm 12 cây/hộp |
20 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Kẹp bướm 25mm 12 cây/hộp |
20 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Kẹp bướm 32mm 12 cây/hộp |
6 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Kẹp bướm 41mm 12 cây/hộp |
6 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 15.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Kẹp bướm 51mm 12 cây/hộp |
10 | Hộp | Vân Sơn - Việt Nam | 24.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Khăn giấy vuông 100 tờ/bịt |
30 | Bịt | Việt Nam | 11.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Khăn giấy hộp 180 tờ/hộp |
36 | Hộp | Việt Nam | 23.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Kim bấm số 10, 20 vỉ kim/hộp |
270 | Hộp | Việt Nam | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Ly nhựa 300ml 25 ly/cây |
4 | Cây | Việt Nam | 9.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Mực dấu đỏ 28ml |
10 | Chai | Đài Loan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Mực dấu xanh 28ml |
10 | Chai | Đài Loan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Nước rửa tay 450g |
24 | Bịt | Việt Nam | 52.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Phấn massage 500g |
5 | Chai | Thái Lan | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Pin AA |
600 | Cục | Indonesia | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Pin AAA |
300 | Cục | Indonesia | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Sổ bìa da 200 trang |
10 | Cuốn | Việt Nam | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Sơ mi lá A4 50 cái/xấp |
500 | Cái | Việt Nam | 1.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Sơ mi lá lớn 50 cái/xấp |
400 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Sơ mi lỗ 100 tờ/xấp |
7 | Xấp | Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Sơ mi nút không chữ 12 cái/xấp |
200 | Cái | Việt Nam | 2.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Tập 100 trang |
30 | Cuốn | Việt Nam | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Tập 200 trang |
10 | Cuốn | Việt Nam | 5.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Thun khoanh màu xanh |
10 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Thước kẽ 20 cm |
15 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Thước kẽ 30 cm |
5 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Viết chì 3B |
40 | Cây | Việt Nam - Thiên long | 4.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Viết dán bàn 2 cây |
15 | Cặp | Việt Nam - Thiên long | 13.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close