Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600827423 | CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG |
149.293.200 VND | 149.293.200 VND | 15 day | 15/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103758613 | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng số 1 Thành Đông | Failing to provide technical requirements documents in Chapter III of technical requirements dossiers on goods offered for tender | |
2 | vn0102084048 | MINHANH TRADE - SERVICES - INVESTMENT COMPANY LIMITED | Ranked 3rd in the review profile | |
3 | vn0317715688 | LAN NGOC INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Failing to provide technical requirements documents in Chapter III of technical requirements dossiers on goods offered for tender | |
4 | vn0104783281 | TAN TRUONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | Ranked 4th in the review record | |
5 | vn4601033310 | CÔNG TY TNHH THÁI MINH THÀNH | Ranked 2nd in the review profile | |
6 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa | Failing to provide technical requirements documents in Chapter III of technical requirements dossiers on goods offered for tender |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính li nông dán gáy 5cm |
81 | Cuộn | Băng dính li nông dán gáy 5cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Băng dính 2 mặt |
3 | Cuộn | Băng dính 2 mặt/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Băng dính trắng 5cm |
14 | Cuộn | Băng dính trắng 5cm/Công ty TNHH đầu tư SX&TM Khoa Việt/Việt Nam | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Bàn dập gim nhỏ |
20 | Cái | Bàn dập gim nhỏ Double A/Double A (1991) Public Company Limited./Trung Quốc | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Bút bi mầu xanh |
1000 | Cái | Bút bi mầu xanh FO-024/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bút bi mầu đen |
37 | Cái | Bút bi mầu đen FO-024/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bút ký - 0.7mm |
20 | cái | Bút ký - 0.7mm Pentel BL57/PENTEL CO.,LTD, TOKYO,JAPAN/Nhật Bản | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Ngòi bút ký - 0.7mm |
60 | ngòi | Ngòi bút ký - 0.7mm BL57/PENTEL CO.,LTD, TOKYO,JAPAN/Nhật Bản | 18.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút bi đỏ |
22 | Cái | Bút bi đỏ TL F0 024/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút chì |
34 | Cái | Bút chì 2B Flexoffice FO-GP02/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Gọt bút chì |
18 | cái | Gọt bút chì No 9/DHA Siamwalla Ltd./Thái Lan | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Tẩy chì |
22 | viên | Tẩy chì Thiên Long E06/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút dấu dòng to |
26 | Cái | Bút dấu dòng to Guangbo 9026/Guangbo Group/Trung Quốc | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút phủ băng xoá giấy |
33 | Cái | Bút phủ băng xoá giấy Guangbo 05094/Guangbo Group/Trung Quốc | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bút xóa nước |
43 | Cái | Bút xóa nước Thiên Long CP01/Công ty CP tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút viết bảng xanh |
34 | Cái | Bút viết bảng xanh Thiên Long WB03/Cty CP Tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút dạ kính |
72 | Cái | Bút dạ kính Thiên Long PM04/Cty CP Tập đoàn Thiên Long/Việt Nam | 9.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Hồ khô |
10 | Lọ | Hồ khô 8g Double A/Double A (1991) Public Company Limited./Trung Quốc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bìa mica A4 |
23 | Gam | Bìa mica A4 Pagi 1.0/Công ty CP đầu tư Tân An Dương/Việt Nam | 65.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bìa mầu hồng |
10 | Gam | Bìa mầu hồng A4 Bảo Kiên/Công ty TNHH giấy và thiết bị công nghiệp BCK/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Bìa mầu xanh |
10 | Gam | Bìa mầu xanh A4 Bảo Kiên/Công ty TNHH giấy và thiết bị công nghiệp BCK/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Bìa mầu chia phai giấy |
50 | Tập | Bìa mầu chia phai giấy Trà My 10 màu/Cty TNHH VPP Trà My/Việt Nam | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Pin 9V |
50 | viên | Pin 9V Vinexel/NINGBO BATTERY APPLIANCE IMP&EXP CO., LTD/Trung Quốc | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Pin AA |
50 | Đôi | Pin AA Con thỏ/Công ty CP Pin Hà Nội/Việt Nam | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Pin AAA |
14 | Đôi | Pin AAA Con thỏ/Công ty CP Pin Hà Nội/Việt Nam | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Pin sạc AA |
10 | Đôi | Pin sạc AA Eneloop pro Panasonic/Công ty TNHH Panasonic Việt Nam/Việt Nam | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bộ sạc pin AA |
2 | Bộ | Bộ sạc pin AA Panasonic Eneloop BQ-CC55/Công ty TNHH Panasonic Việt Nam/Việt Nam | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Dao dọc giấy |
24 | Cái | Dao dọc giấy Deli 2057/DELI GROUP CO.,LTD/Trung Quốc | 78.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Giấy A4 |
973 | Gam | Giấy A4 Plus 80/PT.INDAH.KIAT PULP&PAPER.TBK/Indonesia | 72.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Giấy A3 |
9 | Gam | Giấy A3 Plus 70/PT.INDAH.KIAT PULP&PAPER.TBK/Indonesia | 140.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Giấy A5 |
5 | Gam | Giấy A5 Plus 70/PT.INDAH.KIAT PULP&PAPER.TBK/Indonesia | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Giấy mầu hồng |
80 | Gam | Giấy mầu hồng Summer/Công ty TNHH sản xuất và XNK Hoàng Mai/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Giấy mầu Xanh |
36 | Gam | Giấy mầu Xanh Summer/Công ty TNHH sản xuất và XNK Hoàng Mai/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Giấy Note vàng |
60 | Tập | Giấy Note vàng 3x3 Double A/Double A (1991) Public Company Limited./Trung Quốc | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Giấy nhớ bằng nilong |
350 | Tập | Giấy nhớ bằng nilong NO.1326/XIAOYUANZHIXING/Trung Quốc | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Gim dập loại to 23*23m |
7 | Hộp | Gim dập loại to 23*23m KW-TriO/QINGDAO UPMAX MOLDING PRODUCT CO.,LTD/Đài Loan | 27.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Gim trung 23*10mm |
3 | Hộp | Gim trung 23*10mm KW-TriO/QINGDAO UPMAX MOLDING PRODUCT CO.,LTD/Đài Loan | 16.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Gim trung 23*13mm |
3 | Hộp | Gim trung 23*13mm KW-TriO/QINGDAO UPMAX MOLDING PRODUCT CO.,LTD/Đài Loan | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Gim dập loại nhỏ |
250 | Hộp | Gim dập loại nhỏ No.10 Double A/Double A (1991) Public Company Limited./Trung Quốc | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Gim cài mầu trắng |
83 | Hộp | Gim cài mầu trắng C62 Huixingzhen/Huixingzhen/Trung Quốc | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Giấy vệ sinh loại tốt (10 cuộn/1 bịch) |
205 | bịch | Giấy vệ sinh loại tốt (10 cuộn/1 bịch) Phúc Anh/Công ty TNHH SXKD giấy Phúc Anh/Việt Nam | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Giấy hộp |
30 | Hộp | Giấy hộp Phúc Anh/Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giấy Phúc Anh/Việt Nam | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Cặp càng cua 7cm |
144 | Cái | Cặp càng cua 7cm Eke/Công ty TNHH VPP Phương Bắc/Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Cặp trình ký Office |
36 | Cái | Cặp trình ký Xifu 092/Công ty TNHH TM&SX Mylac/Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Chổi quét nhà |
32 | Cái | Chổi quét nhà/Cơ sở sản xuất Nga Tạo/Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Chun |
8 | Túi | Chun Hợp Nhất/Công ty TNHH VPP Hợp Nhất/Việt Nam | 16.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Túi clear nhỏ |
470 | Túi | Túi clear nhỏ TL-02/Công ty TNHH VPP Thăng Long/Việt Nam | 2.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Túi clear loại lớn |
120 | túi | Túi clear loại lớn W209-FC/Cty TNHH VPP Thăng Long/Việt Nam | 3.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Túi đục lỗ |
10 | Tập | Túi đục lỗ Xifu/Công ty TNHH TM&SX Mylac/Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Túi ni nông đựng rác 20 kg |
51 | kg | Túi ni nông đựng rác 20 kg/Cơ sở sản xuất Điệp Sĩ/Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Kẹp sắt nhỏ |
100 | Hộp | Kẹp sắt nhỏ 19mm Echomax/ECHO/Cty TNHH VPP Long Phú/Trung Quốc | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Mực dấu mầu đỏ |
15 | Lọ | Mực dấu mầu đỏ Shiny/SHINY STAMP CO./Công ty TNHH TM Mẫn Đạt/Đài Loan | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Mực dấu mầu xanh |
2 | Lọ | Mực dấu mầu xanh Shiny/SHINY STAMP CO./Công ty TNHH TM Mẫn Đạt/Đài Loan | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Khăn lau bàn |
57 | cái | Khăn lau bàn đa năng/Công ty CP TM Hy Vọng Việt/Việt Nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Nước lau kính |
4 | Lọ | Nước lau kính Gift 580ml/Công ty TNHH Á Mỹ Gia/Việt Nam | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Nước lau sàn |
21 | Lọ | Nước lau sàn Hando 1kg/Công ty CP tập đoàn hoá sinh Hà Nội/Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Nước rửa bát 750 mml |
19 | Lọ | Nước rửa bát 750ml Gift/Công ty TNHH Á Mỹ Gia/Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Nước rửa bát 3,6 lít |
3 | can | Nước rửa bát 3,6 lít M.Fresh/Công ty CP tập đoàn hoá sinh Hà Nội/Việt Nam | 105.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Nước tẩy bồn cầu |
50 | Lọ | Nước tẩy bồn cầu Mr.Fresh 900ml/Công ty CP tập đoàn hoá sinh Hà Nội/Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Chổi cọ nhà vệ sinh |
22 | cái | Chổi cọ nhà vệ sinh Song Long/Công ty TNHH MTV nhựa Song Long/Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Dây thít nhựa (loại trung) |
13 | Túi | Dây thít nhựa (loại trung) Hinoki/Công ty TNHH SX&KD Hinoki/Việt Nam | 52.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Giấy than |
2 | Gam | Giấy than HOTS 4800/HOTS/Công ty SX TM và DV Đặng An/Thái Lan | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | sổ A5 |
5 | Quyển | Sổ A5 Tiến Thành/Công ty TNHH giấy vở Long Thành/Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Sổ A4 bìa cứng |
6 | Quyển | Sổ A4 bìa cứng Tiến Thành/Công ty TNHH giấy vở Long Thành/Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Sổ A4 thừa dầu |
9 | Quyển | Sổ A4 thừa đầu Tiến Thành/Công ty TNHH giấy vở Long Thành/Việt Nam | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Sổ A3 thừa đầu |
15 | Quyển | Sổ A3 thừa đầu Tiến Thành/Công ty TNHH giấy vở Long Thành/Việt Nam | 54.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Hộp quà tặng cao cấp |
50 | Hộp | Hộp quà tặng cao cấp/Hợp tác xã in và sản xuất bao bì Thiên Hà/Việt Nam | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Khăn ướt |
5 | gói | Khăn ướt Baby Thiên Phúc 100 tờ/Cơ sở sản xuất Thiên Phúc/Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Cây lau nhà inox cao cấp |
8 | cây | Bộ Chổi Lau Nhà Xoay 360 Độ Cao Cấp Broom Green PR05/BroomGreen Co.,Ltd/Việt Nam | 235.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | xà phòng nước 500mml |
140 | Lọ | Xà phòng nước 500ml Lifebuoy/Cty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam/Việt Nam | 82.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close