Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314508965 | SAI GON MAX IMPORT EXPORT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
2.150.629.580 VND | 0 VND | 45 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo BHLĐ CN |
3045 | Bộ | SÀI GÒN MAX | 162.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quần áo BHLĐ CK |
216 | Bộ | SÀI GÒN MAX | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Quần áo BHLĐ CB |
52 | Bộ | SÀI GÒN MAX | 185.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Quần áo BHLĐ BV |
286 | Bộ | SÀI GÒN MAX | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Áo thun CN CB |
232 | Cái | SÀI GÒN MAX | 84.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quần vải pho |
232 | Cái | SÀI GÒN MAX | 84.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Nón tai bèo |
1985 | Cái | SÀI GÒN MAX | 28.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhang muỗi mosly |
10545 | Hộp | JUMBO | 8.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nón bảo vệ |
143 | Cái | SÀI GÒN MAX | 24.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dày ASIA |
2975 | Đôi | ASIA | 103.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dép nhựa |
494 | Đôi | VIỆT NAM | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ủng cao su |
646 | Đôi | THÙY DƯƠNG | 95.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tất AC |
3519 | Đôi | SÀI GÒN MAX | 11.770 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nón CN CK |
216 | Đôi | SÀI GÒN MAX | 15.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Quần áo phun thuốc |
69 | Bộ | 3M | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mủ CN CB Nữ |
114 | Cái | SÀI GÒN MAX | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Găng tay cao su |
2913 | Đôi | ĐÔNG CẦU VỒNG | 17.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Găng tay vải bạt |
884 | Đôi | SÀI GÒN MAX | 14.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Khẩu trang hoạt tính |
370 | Cái | HOÀN THANH | 37.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Khẩu trang vải |
1460 | Cái | SÀI GÒN MAX | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xà phòng Ômô |
6701 | Kg | OMO | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bịt tai chống ồn |
292 | Cái | 3M | 12.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Băng vệ sinh Kotex |
12660 | Gói | KOTEX | 19.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Sao BV |
143 | Cái | SÀI GÒN MAX | 15.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cầu vai BV |
187 | Cặp | SÀI GÒN MAX | 15.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Logo BV |
286 | Cái | SÀI GÒN MAX | 13.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đèn pin BV |
286 | Cái | VIỆT NAM | 137.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kính BH |
467 | Cái | 3M | 14.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Áo mưa |
2191 | Cái | RẠNG ĐÔNG | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quần áo mưa |
47 | Cái | RẠNG ĐÔNG | 123.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Yếm simili |
193 | Cái | SÀI GÒN MAX | 86.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close