Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102053233 | Trung tâm Ứng dụng khoa học công nghệ cơ giới |
398.489.220 VND | 398.489.220 VND | 50 day | 08/11/2022 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỡ chì chịu nhiệt |
5 | Kg | Thái Lan | 185.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khí C2H2 |
5 | Kg | Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đinh tán nhôm d5 mm |
5 | Kg | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bản lề cửa sau |
1 | Bộ | Trung Quốc | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bản lề cửa kính thành bên |
1 | Bộ | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cao su trải sàn dày 5mm chịu mài mòn |
6 | m2 | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chất tạo bọt xốp Voracor CR765-A1 |
5 | Kg | Việt Nam | 1.148.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chất hoá cứng Voracor CE101-A1 |
5 | Kg | Việt Nam | 1.204.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gỗ dán dày 5mm chống nước |
5 | Tấm | Việt Nam | 221.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gỗ công nghiệp18mm chống nước |
2 | m2 | Việt Nam | 885.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Keo chống dột |
6 | Hộp | Trung Quốc | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Keo dán gỗ (Hộp 2,0 Kg) |
13 | Hộp | Trung Quốc | 140.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ô xy |
8 | Chai | Việt Nam | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gioăng xốp |
40 | m | Việt Nam | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Gioăng kính các loại |
30 | m | Việt Nam | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thép tấm dày 1,2 mm |
130 | Kg | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thép tấm dày 2mm |
85 | Kg | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thép tấm dày 3- 5mm |
90 | Kg | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thép hộp các loại |
50 | Kg | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Que hàn F2.5, F3.2 |
25 | Kg | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vít gỗ, bu lông |
4 | Kg | Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vít răng tôn |
3 | Kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ắc quy thùng xe |
1 | Cái | Việt nam | 2.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ổ cắm điện 1 pha 40A- Clipsan |
4 | Cái | Việt nam | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây điện 1x4 |
120 | m | Việt Nam | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây 2x 2,5 |
80 | m | Việt Nam | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây 1x1,5 |
200 | m | Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp điện 3 pha 4x10 |
30 | m | Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu khuyết đồng các loại |
30 | Cái | Việt Nam | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Xăng (Thử nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị, chạy thử nghiệm...) |
350 | Lít | Việt Nam | 31.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mỡ bảo quản |
10 | Kg | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Máy mài 2 đá |
1 | cái | Hãng Crown | 2.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy khoan bàn |
1 | Cái | Việt nam | 4.060.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy mài cầm tay |
1 | Cái | Việt nam | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy khoan tay |
1 | Cái | Việt nam | 3.942.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ dây hàn, kính hàn, que hàn (5kg) |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy hàn điện tử |
1 | Cái | Việt Nam | 6.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ khẩu 10-32 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ clê dẹt (8 - 27) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mỏ lết 32 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 453.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ dưỡng đo ren hệ mét, anh |
1 | Bộ | Đài Loan | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đồng hồ đo diện vạn năng |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cưa sắt, lưỡi cưa |
1 | Bộ | Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ dụng cụ nguội |
1 | Bộ | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tô vít thông dụng các loại |
2 | Cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ dũa các loại |
1 | Bộ | Việt Nam | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kìm chết |
1 | Cái | Việt Nam | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kìm điện |
1 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kìm cắt |
1 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Búa cao su (3 cái) |
1 | Bộ | Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thước cặp 250-0.02 |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thước lá |
1 | Cái | Trung Quốc | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vam 3 càng |
1 | Bộ | Trung Quốc | 965.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ lục giác chìm S3÷17 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 815.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ dụng cụ để cọ rửa: chổi lông, bàn chải |
1 | Bộ | Việt Nam | 518.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kéo cắt tôn |
1 | Cái | Việt Nam | 745.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dao cạo (bộ dụng cụ cạo gioăng 3 chi tiết) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 615.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thước góc |
2 | Cái | Trung Quốc | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thước dây |
1 | Cái | Trung Quốc | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ mũi ta rô |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ tay quay ta rô |
1 | Bộ | Trung Quốc | 928.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ mũi khoan |
1 | Bộ | Trung Quốc | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đề can nhôm các loại |
20 | Cái | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bạc banie |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bình đựng nước uống |
1 | Cái | Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bạc biên |
1 | Bộ | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Búa 5 kg |
1 | Cái | Việt Nam | 145.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Căn trục cơ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Xà beng |
1 | Cái | Việt Nam | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bánh răng trục cam |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Xẻng |
1 | Cái | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bạc trục cam |
1 | Bộ | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bình cứu hoả C02 |
1 | Bình | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gioăng đệm máy toàn bộ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Máy phát điện |
1 | Cái | Việt Nam | 5.724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gioăng xi lanh (Gioăng nước) |
1 | Bộ | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hệ thống thông gió thùng xe |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bu lông, đai ốc thanh truyền |
8 | Bộ | Trung Quốc | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cẩu chữ A và bộ tời cáp cứu kéo |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bi cuối trục cơ |
1 | Vòng | Trung Quốc | 486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sơn chống rỉ |
17 | Kg | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cao su chân máy trước phía trên |
2 | Cái | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chất đóng rắn |
4 | Kg | Việt Nam | 804.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cao su chân máy trước phía dưới |
2 | Cái | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sơn đen |
9 | Kg | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cao su chân máy sau |
2 | Cái | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dung môi |
10 | Kg | Việt Nam | 226.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phao xăng |
1 | Bộ | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sơn màu |
23 | Kg | Việt Nam | 581.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tuy ô chân không chế hòa khí |
1 | Bộ | Trung Quốc | 345.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ma tít |
9 | Kg | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây cao áp + đầu chụp nến |
1 | Bộ | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Xây dựng tài liệu Hướng dẫn sử dụng xe công trình xa |
1 | Bộ | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Nến điện |
8 | Cái | Trung Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cút nước thân máy |
1 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đế cút nước thân máy |
1 | Cái | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ống cao su dẫn nước |
3 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cao su chân két nước |
2 | Cái | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cút nước + mặt bích nhôm bơm nước |
1 | Bộ | Trung Quốc | 507.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vòng cách bi bơm nước |
1 | Vòng | Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bi 20803 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bi 160703 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 172.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Phanh hãm bi |
1 | Cái | Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cầu đi ốt máy phát |
1 | Bộ | Trung Quốc | 302.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Máy khởi động |
1 | Bộ | Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Puly bơm hơi |
1 | Cái | Việt Nam | 313.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thanh truyền |
1 | Cái | Trung Quốc | 410.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bạc thanh truyền |
1 | Bộ | Trung Quốc | 291.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bi trục khuỷu |
1 | Cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Phớt đầu trục bơm hơi |
1 | Cái | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây đai đồng bộ |
1 | Bộ | Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Phớt supáp |
1 | Bộ | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Lò xo supáp |
8 | Cái | Trung Quốc | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nồi đế lò xo supáp |
8 | Cái | Trung Quốc | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đệm chặn lò xo supáp |
8 | Cái | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ống dẫn hướng supáp hút |
8 | Cái | Trung Quốc | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ống dẫn hướng supáp xả |
8 | Cái | Trung Quốc | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cao su dẫn hướng supáp hút |
8 | Cái | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Con đội |
8 | Cái | Trung Quốc | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đũa đẩy |
4 | Cái | Trung Quốc | 68.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Trục cần đẩy (cò mổ) |
1 | Cái | Trung Quốc | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bạc trục cần bẩy |
1 | Bộ | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vít + Đai ốc điều chỉnh khe hở |
4 | Bộ | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Sơn nhũ động cơ |
1 | Hộp | Thái Lan | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Lõi bầu lọc (Dầu + nhiên liệu) |
2 | Bộ | Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Chụp cao su bầu lọc gió |
1 | Cái | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đai coniê |
20 | Cái | Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tuy ô cao su đường nhiên liệu |
1 | Bộ | Trung Quốc | 226.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dây ga + dây gió |
2 | Cái | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Điện trở |
1 | Cái | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tiết chế |
1 | Cái | Trung Quốc | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tăng điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Hộp đánh lửa |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Chia điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dây cao áp từ tăng điện đến chia điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Gioăng bầu lọc ly tâm |
1 | Cái | Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Hệ thống đường ống-rắc co dẫn xăng đồng bộ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.566.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cốc lọc xăng tinh toàn bộ |
1 | Cái | Trung Quốc | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cao su bàn đạp ga |
1 | Cái | Việt Nam | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Phao dầu |
1 | Cái | Trung Quốc | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bộ bánh răng bơm dầu tầng trên |
1 | Bộ | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ bánh răng bơm dầu tầng dưới |
1 | Bộ | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thước đo dầu |
1 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ống thước đo dầu |
1 | Cái | Trung Quốc | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Ống dẫn dầu từ máy ra két dầu |
1 | Cái | Trung Quốc | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ống dẫn dầu từ két dầu về máy |
1 | Cái | Trung Quốc | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Khóa két dầu |
1 | Cái | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Đệm căn các loại bơm dầu |
1 | Bộ | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Phớt trục ly tâm bộ hạn chế tốc độ |
1 | Cái | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đệm làm kín bộ hạn chế tốc độ |
2 | Cái | Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đệm cụm hút |
2 | Cái | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Đệm đường xả |
6 | Cái | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đệm các te dầu |
1 | Cái | Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Đệm xả dầu |
1 | Cái | Việt Nam | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đệm chia điện |
1 | Cái | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vật tư phụ |
1 | Bộ | Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Tuy ô trợ lực lái |
3 | Cái | Trung Quốc | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Táo chuyển hướng |
2 | Quả | Trung Quốc | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Vòng bi trục đứng |
2 | Vòng | Hàn Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Phớt hộp tay lái |
1 | Bộ | Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Vòng găng, pít tông hộp tay lái |
1 | Bộ | Trung Quốc | 302.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bạc trục rẻ quạt hộp tay lái |
1 | Bộ | Trung Quốc | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Vòng bi hộp tay lái |
2 | Vòng | Hàn Quốc | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Má phanh chân |
24 | Miếng | Việt Nam | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Má phanh tay |
2 | Miếng | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cao su bát phanh |
6 | Cái | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bạc trục dẫn động phanh |
12 | Cái | Trung Quốc | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bạc trục lệch tâm hệ thống phanh |
12 | Cái | Trung Quốc | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Lò xo kéo guốc phanh bánh xe, phanh tay |
6 | Cái | Trung Quốc | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Lò xo kéo bàn đạp phanh |
1 | Cái | Trung Quốc | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đinh tán má phanh |
160 | Cái | Việt Nam | 1.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Gioăng đệm + cúp pen bơm lốp |
1 | Bộ | Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bi tê- Nhật Bản |
1 | Vòng | Nhật Bản | 302.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Đĩa ly hợp cả cốt |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bi cần bẩy ly hợp |
152 | Viên | Trung Quốc | 1.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Lò xo bàn ép ly hợp |
16 | Cái | Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đinh tán lá ma sát |
48 | Cái | Việt Nam | 1.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bạc đỡ trục ngắt ly hợp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Phớt hộp số (HSC + HSP) |
1 | Bộ | Việt Nam | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bi đầu trục trung gian 4701 hộp số chính |
1 | Vòng | Trung Quốc | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bi 150212 đầu trục sơ cấp hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bi cuối trục trung gian 150308K hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bi cuối trục sơ cấp hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bi cuối trục thứ cấp 50310 hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bi đũa trục số lùi hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bi đầu trục thứ cấp hộp số chính |
1 | Vòng | Nhật Bản | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bộ đồng tốc số 4, 5 hộp số chính |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bộ đồng tốc số 2, 3 hộp số chính |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Căn, đệm, lò xo, phanh hãm hộp số chính, phụ |
2 | Bộ | Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Trục sơ cấp (Acơ) |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.566.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bi kim bánh răng trục dẫn động cầu trước |
114 | Vòng | Nhật Bản | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bi chữ thập các đăng |
4 | Vòng | Nhật bản | 453.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Vú mỡ các loại |
30 | Cái | Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Cao su giá treo ống xả |
8 | Cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đệm cuối ống xả |
2 | Cái | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Phớt moay ơ + phớt quả bưởi (khớp lái) |
8 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bi moay ơ |
6 | Vòng | Nhật Bản | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Phớt cầu |
6 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Vòng bi đôi trục bánh răng côn chủ động |
2 | Bộ | Nhật Bản | 210.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vòng bi cuối trục bánh răng côn chủ động |
3 | Vòng | Nhật Bản | 172.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Vòng bi bánh răng côn bị động |
3 | Vòng | Nhật Bản | 264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vòng bi trục bánh răng trụ chủ động |
3 | Vòng | Nhật Bản | 264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Vòng bi cụm vi sai |
3 | Vòng | Nhật Bản | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bạc trục cân bằng |
6 | Cái | Trung Quốc | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Phớt trục cân bằng |
6 | Cái | Việt Nam | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bu lông trục truyền (các đăng) |
8 | Bộ | Trung Quốc | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bánh răng số 2 trục trung gian |
1 | Cái | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bánh răng thường tiếp |
1 | Cái | Trung Quốc | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bánh răng số 1 trên trục thứ cấp |
1 | Cái | Trung Quốc | 691.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vòng chặn bánh răng số 2 |
1 | Cái | Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bánh răng số chậm |
1 | Cái | Trung Quốc | 572.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bánh vít báo tốc độ |
1 | Cái | Trung Quốc | 399.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Trục vít báo tốc độ |
1 | Cái | Trung Quốc | 399.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Đầu nối dây báo tốc độ |
1 | Cái | Trung Quốc | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Vòng bi đầu trục sơ cấp |
1 | Vòng | Trung Quốc | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vòng bi cuối trục sơ cấp |
1 | Vòng | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Vòng bi đầu trục dẫn động cầu sau |
1 | Vòng | Trung Quốc | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Vòng bi cuối trục dẫn động cầu sau |
1 | Vòng | Trung Quốc | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Vòng bi đầu trục dẫn động cầu trước |
1 | Vòng | Trung Quốc | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vòng bi cuối trục dẫn động cầu trước |
1 | Vòng | Trung Quốc | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Cao su che bụi cân bằng |
6 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cổ sáp cầu trước |
1 | Cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Cổ sáp cầu sau |
1 | Cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cao su tỳ nhíp |
6 | Cái | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Lá nhíp trước số 2 |
2 | Cái | Trung Quốc | 367.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Lá nhíp sau số 1 |
2 | Cái | Trung Quốc | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Lá nhíp sau số 2 |
2 | Cái | Trung Quốc | 388.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Gối trượt phía trước nhíp trước |
2 | Cái | Trung Quốc | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Gối trượt phía sau nhíp trước |
2 | Cái | Trung Quốc | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Chốt nhíp phía trước nhíp trước |
2 | Cái | Trung Quốc | 140.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cao su ốp nhíp phía trên nhíp trước |
2 | Cái | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Ốp nhíp phía trên (Nhíp trước) |
2 | Cái | Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Chốt ắc nhíp |
2 | Cái | Trung Quốc | 140.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bạc ắc nhíp |
2 | Cái | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bu lông + ốc lốp |
20 | Bộ | Trung Quốc | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Lốp xe 1200-20 |
2 | Bộ | Việt Nam | 8.964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Quả táo giằng cầu |
4 | Cái | Việt Nam | 291.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Đai ốc bắt giằng cầu |
2 | Cái | Trung Quốc | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Phớt giằng cầu |
12 | Cái | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bìa amiăng dày 1.5mm + 1mm |
2 | m2 | Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Căn, đệm, phanh, lò xo các loại hộp tay lái |
1 | Bộ | Việt Nam | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Hệ thống đèn tín hiệu táp lô |
1 | Xe | Trung Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đèn hậu |
2 | Bộ | Trung Quốc | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Công tắc cắt mát |
1 | Cái | Trung Quốc | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Cáp bình điện |
1 | Bộ | Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Công tắc đèn pha, cos |
1 | Cái | Trung Quốc | 179.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Rơ le xin đường |
1 | Cái | Trung Quốc | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Rơ le khởi động + Rơ le gài cầu |
2 | Cái | Trung Quốc | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Dây công tơ mét |
1 | Cái | Trung Quốc | 172.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Công tắc xin đường |
1 | Cái | Trung Quốc | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Cảm biến báo dầu, nhiệt độ nước |
2 | Cái | Trung Quốc | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Cảm biến báo xăng |
2 | Bộ | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Đèn chiếu sáng sau xe + giá đỡ |
1 | Cái | Việt Nam | 340.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Các vật tư khác (băng dính + ghen cách điện) |
1 | Bộ | Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ dây điện thân toàn bộ |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Tôn 1mm |
95 | kg | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Tôn 1,2 mm |
80 | kg | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Thép tấm 2mm |
110 | kg | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Thép hình |
60 | kg | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Que hàn F3 |
5 | kg | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Gioăng kính chắn gió |
1 | Bộ | Việt Nam | 302.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Kính chắn gió cabin lái |
2 | Cái | Thái Lan | 448.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Gioăng chữ E |
6.4 | m | Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Gioăng cánh cửa |
10 | m | Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Ắc quy 100Ah |
1 | Cái | Việt Nam | 2.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Cao su trải sàn |
4 | m2 | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bu lông đai ốc đệm các loại |
6 | kg | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Dầu máy |
20 | Lít | Việt Nam | 91.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Dầu cầu + hộp số |
30 | Lít | Việt Nam | 85.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Dầu trợ lực lái |
6 | Lít | Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Mỡ Đầu trục |
8 | Kg | Thái Lan | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close