Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100114258 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y |
1.946.616.700 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vắc xin lở mồm long móng type O |
12200 | Liều | Boehringer- Anh-Pháp; MRA-265 | 20.790 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vắc xin Tụ huyết trùng trâu, bò |
7100 | Liều | Vetvaco-Việt Nam; TW-XI-100 | 6.090 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vắc xin Viêm da nổi cục |
7100 | Liều | Turkey; VTA-01 | 36.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vắc xin Tai xanh lợn |
5100 | Liều | Hanvet-Việt Nam; TW-X2-210 | 27.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vắc xin Dịch tả lợn |
33300 | Liều | Vetvaco-Việt Nam; TW-XI-12 | 4.179 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vắc xin Cúm gia cầm |
390000 | Liều | Navetco-Việt Nam; TWII-156 | 483 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vắc xin Dại |
16000 | Liều | Hanvet-Việt Nam; TW-X2-286 | 16.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thuốc sát trùng Iodine 10% |
3100 | Lít | Hanvet-Việt Nam; TW-X2-126 | 147.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thuốc diệt ruồi |
300 | Lít | Hanvet-Việt Nam; TW-X2-178 | 469.980 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Xi lanh tiêm gia súc Inox 20ml |
60 | Cái | Trung Quốc | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xi lanh tiêm gia cầm tự động 2ml |
40 | Cái | Trung Quốc | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kim tiêm gia súc, gia cầm Inox |
3000 | Cái | Trung Quốc | 1.450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kìm cố định gia súc |
15 | Cái | Trung Quốc | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thùng bảo ôn 13 lít |
15 | Bình | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xà phòng sát khuẩn chai xịt |
100 | Chai | Việt Nam | 15.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ủng cao su chất liệu PVC |
60 | Đôi | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Quần áo chống dịch |
100 | Bộ | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Găng tay cao su y tế |
500 | Đôi | Việt Nam | 4.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
2000 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close