Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314228904 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MINH DUNG |
296.002.240 VND | 296.002.240 VND | 120 day | 06/03/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | Did not pass the technical assessment |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.T Acyclovir 200 mg |
1100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acyclovir Stella cream |
300 | Tuýp | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cammic |
400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.298 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Adrenalin 1mg/1ml |
20 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân - Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Alphachymotrypsine Choay |
900 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam - Việt Nam | 2.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | ALAXAN |
800 | Viên | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Amoxycilin 500mg |
10400 | Viên | Công ty cổ phần Dược Phẩm trung ương Vidipha - Việt Nam | 1.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Amloboston 5 |
3300 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ - Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Aspirin Stella 81 mg |
1000 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 - Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | PROBIO IMP |
1000 | Gói | Công ty cổ phần DP Imexpharm - Việt Nam | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dung dịch A.S.A |
160 | Lọ | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam - Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng cuộn |
100 | Cuộn | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng thun 3 móc |
70 | Cuộn | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng Urgo |
40 | Cuộn | Laboratories Urgo - Thái Lan | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng cá nhân UgoTana |
105 | Hộp | Công ty Cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bông y tế 25g |
50 | Gói | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bông y tế |
2 | Kg | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch - Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Berberal 100 |
6400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Boganic Forte |
600 | Viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco - Việt Nam | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vitamin C 1000mg |
1900 | Viên | Chi nhánh Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC - Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Carbomango |
1000 | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt - Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | CARBOGAST |
160 | Viên | Công ty CPDP 2-9 TPHCM - Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Calcium Stella 500 mg |
360 | Viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Captopril 25mg |
2700 | Viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco - Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cortibion |
350 | Lọ | Công ty Roussel Việt Nam - Việt Nam | 11.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ciprofloxacin |
9400 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ciprofloxacin 0,3% |
160 | Lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vialexin 500 |
9400 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chloramphenicol 250mg |
5400 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Clorpheniramin maleat 4mg |
11400 | Viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco - Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cetirizin DWP 20mg |
6400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar - Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cimetidin 300mg |
2900 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm - Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Colchicine Stella 1 mg |
700 | Viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cao sao vàng 3g |
20 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình - Việt Nam | 4.265 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chỉ Silk1 |
70 | Sợi | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Mebiphar) - Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cồn 90° |
200 | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An - Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Daivobet |
10 | Tuýp | Leo Laboratories Limited - Cộng hòa Ireland | 228.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | D.E.P |
210 | Lọ | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | DECOLGEN ND |
1000 | Viên | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | 1.357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Depakine 200mg |
500 | Viên | Sanofi Aventis S.A. - Tây Ban Nha | 2.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Devaligen F |
20000 | Viên | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) - Việt Nam - Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dexamethason |
9200 | Viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Diamicron MR 60mg |
300 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Diclofenac 50 |
9200 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Domitazol |
3000 | Viên | Công ty cổ phần XNK Y tế Domesco - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây chuyền kim cánh bướm |
20 | Cái | Công ty TNHH vật tư y tế Omiga - Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Eugica |
10400 | Viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Furosemide |
900 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Shinpoong Gentri-sone |
210 | Tuýp | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo - Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Glucosamin 500 |
200 | Hộp | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Glucose 5% |
100 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Huyết áp điện tử Omron |
3 | Bộ | Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam - Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Haloperidol 1,5 mg |
200 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hoạt huyết dưỡng não - HD |
400 | Viên | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hoạt huyết Nhất Nhất |
860 | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất - Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Katrypsin |
10400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kim khâu cong |
80 | Cái | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD - Ấn Độ | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Griseofulvin |
600 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lincomycin 500mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lidocain |
50 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Loperamide STELLA |
4700 | Viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lưỡi dao mổ |
40 | Cái | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ringer lactate |
90 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Maloxid |
6400 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Magnesi-B6 |
1300 | viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Nacl dịch chuyền 0.9% |
60 | Chai | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam - Việt Nam | 15.131 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Nhiệt kế |
6 | Cái | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD - Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Nifedipin T20 Retard |
2000 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 - Việt Nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Olanstad 10 |
200 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 - Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Futanol 40mg |
3000 | Viên | Nhà máy Stada Việt Nam; Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên - Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nước oxy già |
190 | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An - Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Panadol Extra with Optizorb |
1440 | Viên | GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. - Ireland | 1.584 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Panadol Viên sủi |
460 | Viên | GlaxoSmithKline Consumer Healthcare Australia Pty Ltd. - Australia | 2.454 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Alverin 40mg |
1700 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Paracetamol 500mg |
10000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Mekotropyl 800 |
100 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Phosphalugel |
416 | Gói | Pharmatis - Pháp | 4.015 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Polydeson - N |
320 | Lọ | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Povidine 10 % |
190 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Prednisolon |
10050 | Viên | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 - Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Panthenol |
3 | Chai | Aeropharm GmbH. - Đức | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Richaxan |
10000 | Viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm - Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Novomycine 3 M.IU |
200 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cao dán Salonpas |
150 | Miếng | Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam - Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thuốc bôi Salonpas Gel |
150 | Tuýp | Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam - Việt Nam | 33.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bambuterol 20 A.T |
1800 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM - Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Solu-Medrol |
50 | Lọ | Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ | 43.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sorbitol Sanofi |
560 | Gói | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Star ngậm h/16v |
144 | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Terpinzoat |
6400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm - Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tiffy |
900 | Viên | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam - Việt Nam | 895 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ventolin Inhaler |
40 | Chai | Glaxo Wellcome S.A. - Tây Ban Nha | 96.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vitamin 3B |
400 | Viên | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm - Việt Nam | 1.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | VITAMIN B1 250 |
1300 | Viên | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vitamin B6 250mg |
1400 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vitamin C MKP 500 |
1700 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. - Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vitamin PP |
600 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Xanh methylen 1% |
190 | Lọ | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
400 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Danapha-Trihex 2 |
400 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dorocron MR 60 mg |
180 | Viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Metformin Stella 500 mg |
180 | Viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 - Việt Nam | 930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dorocan |
400 | Viên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam | 980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close