Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN |
662.647.920 VND | 0 VND | 84 day | 30/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bushing |
1 | Cái | Mã: 7158100-IKA - Đức | 3.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Closing Screw |
1 | Cái | Mã: 7158700-IKA - Đức | 5.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bush |
1 | Cái | Mã: 3614400-IKA - Đức | 3.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Oring |
4 | Cái | Code: 1583500-IKA - Đức | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ignition wirec 5010.3 |
3 | Hộp | Code: 7122800-IKA - Đức | 2.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quad-ring |
3 | Cái | Code: 3041200-IKA - Đức | 1.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sealing Washer |
1 | Cái | Code: 7159100-IKA - Đức | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây cotton (cotton twist) |
3 | Bao | Code: 4579900-IKA - Đức | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | O-ring |
5 | Cái | Code: 1515200-IKA - Đức | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | O-Ring FPM (Viton) |
5 | Cái | Code: 1395200-IKA - Đức | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Contact Spring |
1 | Cái | Code: 3019800-IKA - Đức | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | PCB mainboard |
1 | Cái | Code: 3616000-IKA - Đức | 99.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | O-ring |
2 | Cái | Mã: 70320-Eltra - đức | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dust filter cartridge |
3 | Cái | Mã: 11170-Eltra - đức | 5.655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cruciuble |
1 | Hộp/1000 cái | Mã: 90150-Eltra - đức | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Flash detector |
1 | Bộ | Code: APM-03-032-Tanaka - Nhật Bản | 19.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | INNER DETECTOR RING |
1 | Cái | Code: ACO-02-402-Tanaka - Nhật Bản | 4.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | OUTER DETECTOR RING |
1 | Cái | Code: ACO-02-403- Nhật Bản | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | INSULATING COLLAR for aco-8 |
1 | Cái | code: 190-00-216- Nhật Bản | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) |
1 | Cái | Code: ACO-02-441- Nhật Bản | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Electric Igniter, EI-8 |
1 | Cái | Code: ABL-01-003- Nhật Bản | 11.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Printer paper |
2 | Bộ | Code: Co00624-PAMAS - Đức | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Pump seals 1 set = 3 pcs |
1 | Cái | Code: Co01360- Nhật Bản | 2.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Double Pt Sensor DM 143-SC |
1 | Cái | Code: 51107699-Toledo - Thụy Sĩ | 991.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Buret 20ml ( bao gồm piston, xilanh và đầu tip chuẩn độ) |
1 | Cái | Order number: 6.5734.191-Metroml - Thụy Sĩ | 10.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | 20 ml dosing unit |
1 | Cái | Code: TZ3230-SI Analytic - Đức | 27.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 |
1 | Cái | Code: N6480- SI Analytic - Đức | 37.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap |
2 | Cái | Code: A26126-02-HACH - Mỹ | 18.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đèn Tungsten Lamp, Tungsten |
1 | Cái | A23778- Hach - Mỹ | 18.061.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ chén thạch anh phân tích chất bốc (bộ gồm 4 chén và giá đỡ) |
2 | Bộ | TSE - 09 - Trung Quốc | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³ |
1 | Cái | Mã: H801060-Pháp | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tỷ trọng kế 1.500-1.600, độ chính xác 0.001g/cm³ |
1 | Cái | Mã:H801068- Pháp | 460.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Silicagen cho bộ hút ẩm |
1 | Bộ | Mã: VISC SGFC-Biolab - Thổ nhĩ kỳ | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nhớt kế với dải đo rộng, 125 fold |
1 | Bộ | VISC-TXXX - ThỔ NhĨ kỹ | 98.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lọc SS mẫu (gói 10 cái) |
1 | Bộ | VISC - SFPK Thỗ Nhĩ Kỳ | 4.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ phụ tùng thông thường bao gồm ống teflon, lọc SS dung môi, oring |
1 | Bộ | VISC - RSPK- ThỔ NhĨ Kỳ | 23.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện cực đo pH Sension 3
Sensor pH 5010T, dải đo:
0 - 14 |
1 | Cái | Model: pH 5010T- HACH - Mỹ | 9.339.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện cực đo pH Sension 1
Sensor pH 5050T, dải đo:
0 - 14 |
1 | Cái | Model: pH 5050T - Hach - Mỹ | 9.354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sensor đo pH |
2 | Cái | Model: CYK10-AO31-Đức | 5.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện cực đo độ dẫn Sension 7
Sensor pH 5010T, dải đo:
0 - 14 |
1 | Cái | Model: 5070-HACH - Mỹ | 19.714.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | GP Plus 22lb main filter (Tủ hút Air Science Purair P20 ) |
2 | Bộ | Code: ASTM - 001-Science Mỹ | 54.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thiết bị siêu âm Ultrasonic Cleaner |
1 | Bộ | Model: TUC-32-Trung Quốc | 5.814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close