Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106501817 | Nguyễn Thị Nguyệt |
713.650.000 VND | 0 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc đánh răng |
72 | Hộp | Ấn độ | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bàn chải đánh răng |
72 | Cái | Đức | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dao cạo râu |
72 | Cái | Thái Lan | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xà phòng tắm |
72 | bánh | Ấn độ | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xà phòng giặt |
72 | Túi | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nước xả |
100 | Túi | Thái Lan | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khăn mặt |
72 | Cái | Nhật bản | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khăn tắm |
72 | Cái | Nhật bản | 143.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Móc áo nhôm |
160 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cây móc áo |
18 | Cây | Việt Nam | 140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giá phơi quần áo |
18 | Cái | Việt Nam | 187.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dép lê: 01 đôi/người |
72 | Đôi | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy vệ sinh |
10 | Bịch | Việt Nam | 76.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dầu gội đầu |
72 | Lọ | Việt Nam | 43.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tăm bông tai |
72 | Lọ | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tăm ăn hộp |
72 | Lọ | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nước nhỏ mắt |
72 | Lọ | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chè khô |
10 | Lạng | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nước |
30 | Thùng | Việt Nam | 104.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình nước lọc bên ngoài hành lang |
20 | Bình | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nước xúc miệng |
72 | Lọ | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nước hoa xịt phòng |
18 | Lọ | Việt Nam | 52.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nước cọ sàn nhà |
18 | Lọ | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nước cọ nhà vệ sinh VS |
18 | Lọ | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chổi lau nhà |
18 | Cái | Việt Nam | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phích nước |
18 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ấm chén |
18 | Bộ | Việt Nam | 230.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ấm siêu tốc |
18 | Cái | Việt Nam | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gạt tàn thủy tinh |
18 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đổ nước thải |
18 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cốc thủy tinh hộp 6 cái |
18 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ly để cốc thủy tinh |
18 | Cỏi | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy |
50 | Tờ | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy poto A4 ngoại |
10 | Gram | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy bóng kính đóng tài liệu |
5 | Tập | Việt Nam | 74.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bút bi |
24 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Băng dính xanh – trắng |
100 | Hộp | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cặp |
36 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cặp lá |
72 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sổ ghi chép |
72 | Quyển | Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kẹp sắt đen 51 |
20 | Hộp | Việt Nam | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy tập có dòng kẻ |
50 | Tập | Việt Nam | 8.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bút chì |
72 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tẩy |
72 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dao dọc giấy |
72 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kéo |
72 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Còi thổi CT-1 |
50 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bút chỉ bảng |
50 | Cái | Việt Nam | 97.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thẻ cài ngực S09 |
72 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thước kẻ loại 50cm |
30 | Cái | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chèn xe, chèn pháo |
32 | Cái | Việt Nam | 240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vồ thiết bị pháo 152mm |
8 | Cái | Việt Nam | 360.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cọc chuẩn 2m |
4 | Cái | Việt Nam | 215.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cọc chuẩn 1m |
4 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cọc mia |
4 | Cái | Việt Nam | 394.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Khung giá để đạn 130mm |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khung giá để đạn 152mm |
4 | Bộ | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ cọc thiết bị hầm chữ A |
4 | Bộ | Việt Nam | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ cọc thiết bị hầm đạn pháo 152mm |
4 | Bộ | Việt Nam | 3.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bảng huấn luyện gió ngoại |
4 | Cái | Việt Nam | 2.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bảng hiệu chỉnh pháo130mm |
4 | Cái | Việt Nam | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bảng hiệu chỉnh pháo 152mm |
4 | Cái | Việt Nam | 1.550.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Xẻng pháo binh (40x30) |
16 | Cái | Việt Nam | 185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cuốc pháo binh 4kg |
16 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu đạn tập pháo 130mm |
16 | Quả | Việt Nam | 312.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu đạn tập pháo 152mm |
16 | Quả | Việt Nam | 305.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thước 3 cạnh |
48 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ghế gấp |
48 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bàn đạc gỗ |
48 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ quan sát phụ |
40 | Bộ | Việt Nam | 480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ cọc thiết bị đài quan sát |
8 | Bộ | Việt Nam | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ cọc thiết bị sở chỉ huy |
8 | Bộ | Việt Nam | 4.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giá treo tranh |
16 | Cái | Việt Nam | 1.550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giá treo bản đồ |
16 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ô giã ngoại |
50 | Cái | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bạt giã ngoại loại (10mx5m) |
20 | Cái | Việt Nam | 395.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bạt giã ngoại loại (20mx5m) |
44 | Cái | Việt Nam | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bia gỗ số 4 |
40 | Chiếc | Việt Nam | 161.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bia gỗ số 5 |
40 | Chiếc | Việt Nam | 156.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bia gỗ số 6, 6b, 6c |
40 | Chiếc | Việt Nam | 161.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bia gỗ số 7, 7b, 7c, 7e |
40 | Chiếc | Việt Nam | 210.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bia gỗ số 8, 8b, 8c, 8e |
40 | Chiếc | Việt Nam | 220.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bia gỗ số 9 |
40 | Chiếc | Việt Nam | 186.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bia gố số 10 |
40 | Chiếc | Việt Nam | 186.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bia gỗ bài 1 (0,5 x 3,7 x 1,45 m) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Biển báo khu vực (60 x 40 x 80cm) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Biển báo vị trí (40 x 40 x 80cm) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 152.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Biển tuyến bắn (35 x 20 x 80cm) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 122.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Biển bệ bắn (24 x 14 x 80cm) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cờ toàn đoàn |
4 | Cái | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cờ cá nhân |
12 | Cái | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cầu lông |
20 | Hộp | Việt Nam | 170.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lưới bóng chuyền 402011S2 |
2 | Chiếc | Việt Nam | 225.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lưới cầu lồng |
2 | Chiếc | Việt Nam | 185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vợt cầu lông |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 1.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vợt bóng bàn 729 Cacbon 3 star |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cột bóng chuyền V4442 |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.067.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dây phao bơi (đường kính150mm, cáp Inox, tăng đơ Inox) |
6 | Bộ | Việt Nam | 8.722.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bóng bàn 3 sao |
10 | Hộp | Việt Nam | 78.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Số áo vận động viên |
18 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Quần áo trọng tài |
24 | Bộ | Việt Nam | 294.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bàn bóng bàn |
2 | Bộ | Việt Nam | 6.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ô che nắng |
8 | Cái | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Còi |
34 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ tạo giả mục tiêu trận địa pháo địch |
28 | Bộ | Việt Nam | 1.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bộ tạo giả mục tiêu trận địa cối địch |
28 | Bộ | Việt Nam | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ tạo giả mục tiêu bộ binh xe tăng địch |
14 | Bộ | Việt Nam | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ tạo giả mục tiêu sở chỉ huy |
11 | Bộ | Việt Nam | 1.520.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close