Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0202156793 | DUC THINH MATERIALS COMPANY LIMITED |
1.281.385.600 VND | 0 VND | 3 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ hơi cos 0 |
1 | Bộ | Nga | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ gioăng đệm đại tu |
1 | Bộ | Việt Nam | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bạc cổ biên cos 0,05 |
1 | Bộ | Nga | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bạc cổ trục cos 0,05 |
1 | Bộ | Nga | 266.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đệm nắp máy |
1 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Két mát 37411301010 |
1 | Cái | Nga | 5.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lọc nhiên liệu |
1 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lọc dầu máy |
2 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm xăng |
2 | Cái | Nga | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đệm + ruột chế hoà khí K131 |
2 | Bộ | Nga | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây curoa A6440 |
2 | Sợi | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vòng bi đuôi trục cơ 6203 |
1 | Vòng | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bơm dầu |
2 | Cái | Nga | 1.265.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bơm nước động cơ |
2 | Bộ | Nga | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ cút nước cong Ø48-55 |
2 | Bộ | Việt Nam | 462.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tuy ô cao su đường dầu làm mát |
2 | Cái | Việt Nam | 264.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lò xo kéo bi T |
1 | Cái | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bi tê 599911 |
1 | Vòng | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Gioăng phớt xi lanh dẫn động ly hợp |
1 | Bộ | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đĩa ma sát 452.1601130 |
1 | Cái | Nga | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ bàn ép ly hợp 451.1601093 |
1 | Bộ | Nga | 2.860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cụm bánh răng gài cầu sau |
1 | Cụm | Nga | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vành răng bánh đà |
2 | Cái | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống dẻo ly hợp |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đồng tốc số 3-4 |
2 | Bộ | Nga | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vành đồng tốc |
2 | Cái | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng bi hộp số chính 6208 |
1 | Vòng | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vòng bi kép 160207 |
1 | Vòng | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòng bi đầu hộp số |
2 | Vòng | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phớt hộp số 42x68x12 |
4 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ sâu vít báo tốc độ |
2 | Bộ | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chụp bụi cần đi số |
2 | Bộ | Việt Nam | 231.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tổng phanh |
1 | Cái | Nga | 1.870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ ruột tổng phanh 2 cốc |
1 | Bộ | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ guốc+má phanh tay 693507014 |
1 | Bộ | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bầu trợ lực phanh |
2 | Cái | Nhật | 2.860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lò xo kéo má phanh |
8 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bơm con bánh trước F32 12-3501046 |
4 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bơm con bánh sau F32 20-3501046 |
2 | Cái | Nga | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Má phanh chân |
16 | Cái | Nga | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tang trống phanh |
4 | Cái | Nga | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ống dẻo phanh |
6 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bi chữ thập |
4 | Bộ | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vòng bi đầu trục 127509 |
8 | Vòng | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng bi cầu sau 7510 |
2 | Vòng | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ bánh răng quả dứa vành chậu |
1 | Bộ | Nga | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bulong đầu trục láp |
12 | Bộ | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cao su ắc nhíp |
48 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giảm xóc 31512905600 |
8 | Cái | Nga | 748.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cao su giảm sóc |
32 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phớt đầu trục 60x85x12 |
8 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phớt cầu 42x68x10 |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vòng bi bót lái 877907-977907 |
4 | Vòng | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phớt tay lái 32x44x10 |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Trục vít vô tận 452-3401035 |
2 | Cái | Nga | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Rô tuyn lái ngang |
4 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Rô tuyn lái dọc |
4 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Máy phát điện 12v |
1 | Cái | Nga | 2.420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Núm còi 12v |
1 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đèn xi nhan cạnh |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đèn soi biển số |
1 | Cái | Việt Nam | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Pha đèn+bóng 12v |
2 | Bộ | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đèn báo bảng táp lô |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đèn trần 12V |
1 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cảm biến áp suất dầu |
1 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Nến điện M14 |
8 | Cái | Nga | 138.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chụp nến điện |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cao su chụp đầu dây cao áp |
2 | Cái | Việt Nam | 15.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Con quay chia điện |
2 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Củ gạt mưa 12V |
1 | Cái | Nga | 858.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Củ gạt mưa+thanh giằng |
1 | Cái | Nga | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chổi gạt mưa |
2 | Cái | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đồng hồ báo tốc độ |
1 | Cái | Nga | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Điện trở phụ C3 107 |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đồng hồ báo nhiên liệu |
2 | Cái | Nga | 264.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cảm biến nhiên liệu |
2 | Cái | Nga | 308.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đèn hậu |
4 | Cái | Việt Nam | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đèn 2 nửa |
4 | Cái | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đèn soi biển số |
1 | Cái | Nga | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Công tắc con |
4 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Núm báo đèn lùi |
2 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tấm kính cánh cửa |
2 | Tấm | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gương chiếu hậu |
4 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Gioăng xốp chống ồn |
8 | M | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Gioăng xốp chống ồn cốt sắt |
5 | M | Việt Nam | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Gioăng kính chéo |
4 | Cái | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cao su chắn bùn |
6 | Tấm | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bộ nâng hạ kính cửa |
4 | Bộ | Nga | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tay quay kính |
4 | Cái | Việt Nam | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Khóa kính chéo |
8 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Lọc dầu máy |
3 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đệm đáy dầu |
1 | Cái | Việt Nam | 121.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ hơi Cos 0 |
1 | Bộ | Nga | 8.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền |
8 | Cái | Nga | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ gioăng đệm đại tu |
1 | Bộ | Nga | 968.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bạc cổ biên Cos 0 |
1 | Bộ | Nga | 572.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bạc cổ trục Cos 0 |
1 | Bộ | Nga | 530.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đũa đầy con đội |
8 | Cái | Nga | 121.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đệm+bộ ruột chế hoà khí |
1 | Bộ | Nga | 528.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đệm cổ xả, hút |
2 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đệm gom cổ xả |
3 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Chế hòa khí K126 |
2 | Bộ | Nga | 4.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mặt máy Gáz 66 |
2 | Cái | Nga | 2.882.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bulong mặt máy |
3 | Cái | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dây curoa |
12 | Sợi | Việt Nam | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bơm nước động cơ |
3 | Cái | Nga | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bơm xăng P8 |
3 | Cái | Nga | 858.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bơm dầu |
2 | Cái | Nga | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phớt đầu trục cơ 55x80x10 |
2 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng bi đuôi trục cơ 60203 |
2 | Vòng | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cút nước cong Ø55 |
3 | Bộ | Việt Nam | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đệm cổ áo amiang Ø10 |
6 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đệm cổ xả, hút |
2 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đệm gom cổ xả |
3 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bi Tê 588911 |
3 | Vòng | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đĩa ma sát (cả cốt) |
3 | Cái | Nga | 1.265.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bàn ép ly hợp |
3 | Cái | Nga | 2.508.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cần bẩy quang treo 01095 |
12 | Cái | Nga | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bơm con ly hợp + tuy ô |
3 | Cái | Nga | 852.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Phớt hộp số 51x76x9.5x14x5 |
3 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Phớt cầu 55x82 |
6 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Rotuyn chuyển hướng |
12 | Bộ | Nga | 269.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bulong nắp đổ dầu |
2 | Cái | Nga | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bơm trợ lực lái |
2 | Cái | Nga | 3.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tuy ô đường dầu lái |
12 | Cái | Nga | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Gioăng phớt thanh lái ngang |
3 | Bộ | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cao su chắn bụi thanh lái ngang |
3 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Gioăng phớt thanh lái dọc |
3 | Bộ | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tổng phanh |
1 | Cái | Nga | 1.870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bộ gioăng phớt tổng phanh |
2 | Bộ | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Má phanh chân B80/10-430 |
24 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Má phanh tay B60/10-250 |
3 | Bộ | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bơm con đơn 38mm |
12 | Cái | Nga | 319.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bơm con kép 38mm |
6 | Cái | Nga | 379.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bộ cuppen trợ lực phanh |
3 | Bộ | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tuy ô đường dầu phanh |
15 | Cái | Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Tang trống phanh |
9 | Cái | Nga | 1.408.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bi trục chữ thập |
1 | Cái | Nga | 365.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ổ bi gối đỡ trung gian trục truyền |
1 | Cái | Nga | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Giảm xóc trước, sau |
12 | Cái | Nga | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cao su mõ nhíp |
24 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ nhíp sau bên phụ |
1 | Bộ | Nga | 3.168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vấu hạn chế nhíp |
1 | Cái | Việt Nam | 170.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Chốt nhíp trước |
1 | Cái | Nga | 203.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bulông tíc kê ren phải |
6 | Bộ | Nga | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bulông tíc kê ren trái |
6 | Bộ | Nga | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Máy phát điện 12V |
3 | Cái | Nga | 2.420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Khởi động |
1 | Cái | Nga | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vòng bi máy phát 180603 |
1 | Vòng | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vòng bi máy phát 180602 |
1 | Vòng | Nga | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tiết chế PP132A |
3 | Cái | Nga | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Khóa điện 12V |
3 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Khóa cắt mát 12V |
3 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dây cao áp+chụp nến điện |
3 | Bộ/xe | Nga | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cần gạt mưa+thanh giằng+chổi |
6 | Bộ | Nga | 1.078.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bugi M14 |
24 | Cái | Nga | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đồng hồ báo tốc độ |
1 | Cái | Nga | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đồng hồ báo nhiên liệu |
3 | Cái | Nga | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cảm biến nhiên liệu |
6 | Cái | Nga | 308.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đồng hồ báo áp suất hơi bơm lốp |
3 | Cái | Nga | 479.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đèn báo áp suất dầu thấp |
3 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Đèn chiếu sáng bảng taplô |
12 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đèn báo nhiệt độ nước cao |
3 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Đèn pha+bóng |
2 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đèn xi nhan cạnh |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Còi điện 12 v |
2 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Tấm phản quang sau xe |
6 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Công tắc 2 ngả |
6 | Cái | Việt Nam | 48.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây cáp ác quy |
2 | M | Hàn Quốc | 140.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Núm báo áp suất dầu |
3 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Gương chiếu hậu |
3 | Đôi | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cao su chắn bùn |
12 | Tấm | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bộ nâng hạ kính cửa |
5 | Bộ | Nga | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Tay quay kính |
6 | Cái | Nga | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Khóa kính chéo |
8 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bơm dầu động cơ 11310-0C010 |
1 | Cái | Thái Lan | 9.680.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Van tiết lưu 88515-0K180 |
1 | Cái | Thái Lan | 346.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Van tiết lưu 447500-9220 |
1 | Cái | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cao su chân máy |
2 | Bộ | Thái Lan | 1.760.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Cao su chân két mát |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Lọc dầu động cơ |
2 | Cái | Thái Lan | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Lọc tinh nhiên liệu |
2 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Lọc gió điều hòa 8713906080 |
2 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bộ dây đai động cơ |
2 | Bộ | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Phin lọc 88474-17101 |
1 | Cái | Thái Lan | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Lốc lạnh điều hòa 88320-0K540 |
1 | Cái | Thái Lan | 13.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Hộp quạt giàn lạnh 87130-0K630 |
1 | Cái | Thái Lan | 6.160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Guốc phanh sau 044950-K010 |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Má phanh trước 04465-0K380 |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Guốc phanh sau 044950-K150 |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Má phanh trước 04465-0K160 |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Tổng phanh 47201-0K040 |
2 | Cái | Thái Lan | 2.420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bi trục chữ thập 04371-0K060 |
2 | Vòng | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Rotuyn càng A trước, trên 43310-09015 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Rotuyn càng A trước, dưới 43310-090510 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bi moay ơ trước 90366-T007 |
4 | Vòng | Thái Lan | 2.068.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Rôtuyn lái trong 45503-0K110 |
4 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Rôtuyn lái ngoài 45046-09261 |
4 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Rotuyn cân bằng 48820-0K010 |
4 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Rotuyn càng A trước, trên 43310-09015 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Rotuyn càng A trước, dưới 43310-090510 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cao su thanh cân bằng |
2 | Bộ | Thái Lan | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Cao su chụp bụi thước lái |
4 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Giảm xóc trước 48510-8Z256 |
4 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Cần chổi gạt mưa trước |
2 | Bộ | Thái Lan | 715.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Mô tơ gạt mưa |
2 | Cái | Thái Lan | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Mô tơ nâng hạ kính sau |
4 | Cái | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
2 | Cái | Thái Lan | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Máy phát 270600C021 |
1 | Cái | Thái Lan | 4.070.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Buzi 90919-01191 |
8 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Củ đề 281-00-0C031 |
1 | Cái | Thái Lan | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cảm biến lùi |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cảm biến ô xi khí thải |
2 | Cái | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Đèn gầm |
2 | Bộ | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ giả da ghế |
1 | Bộ/xe | Việt Nam | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cao su trải sàn |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Ty chống thủy lực cốp |
4 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Tay mở cửa ngoài |
4 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Hạn chế cánh cửa |
1 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Bộ vè cánh cửa |
1 | Bộ | Việt Nam | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Chụp cổ ống xả |
1 | Cái | Việt Nam | 363.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bộ gioăng đệm đại tu |
5 | Bộ/xe | Việt Nam | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bộ hơi cốt 0 |
4 | Bộ/xe | Nga | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bộ xéc măng Cos 1 |
1 | Bộ | Nga | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Ống tay quay máy |
1 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Xilanh động cơ 100mm |
2 | Cái | Nga | 572.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Puly trục khuỷu |
1 | Cái | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Trục cam |
1 | Cái | Nga | 1.386.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bộ bạc trục cam |
1 | Bộ | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Vòng bi hốc bánh đà |
1 | Vòng | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Gioăng cao su làm kín xi lanh |
1 | Cái | Việt Nam | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền |
40 | Cái | Nga | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bộ bạc trục cơ |
5 | Bộ/xe | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bộ bạc biên tay truyền |
5 | Bộ/xe | Nga | 572.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bộ làm kín bơm nước |
3 | Bộ | Nga | 297.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bơm nước 131-3417200 |
2 | Cái | Nga | 3.135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bơm dầu 131-3407200 |
3 | Cái | Nga | 2.035.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bơm xăng 10 lỗ 131T-1106-011-Б |
3 | Cái | Nga | 1.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bộ giàn cò xupap |
2 | Bộ | Nga | 1.276.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Mặt máy |
4 | Cái | Nga | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Két mát |
1 | Cái | Nga | 8.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Đũa đẩy |
8 | Cái | Nga | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Cụm hút |
1 | Cái | Nga | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bánh đà đồng bộ |
1 | Cái | Nga | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bánh răng cơ |
1 | Cái | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Cao su chân máy |
6 | Cái | Nga | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Nắp đậy bánh răng cơ |
1 | Cái | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bộ ruột chế hòa khí |
3 | Bộ | Nga | 528.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Đường ống cao su bơm trợ lực |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Con đội xu páp |
24 | Cái | Nga | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bầu lọc gió |
2 | Cái | Nga | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Cụm cổ xả |
1 | Cái | Nga | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tiết chế PP131Q |
1 | Cái | Nga | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Màng bơm xăng 10 lỗ |
1 | Cái | Nga | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vành răng bánh đà |
2 | Cái | Nga | 1.760.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Dây đai C64 |
10 | Cái | Thái Lan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Dây đai 1660 |
5 | Cái | Thái Lan | 187.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Lọc tinh nhiên liệu |
5 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Lọc thô nhiên liệu |
5 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bộ cút nước F50 |
4 | Bộ | Việt Nam | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Hộp TK 200 |
4 | Cái | Nga | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Nến điện chống nhiễu Ф14-X1-89 |
40 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ chia điện+dây cao áp |
3 | Bộ | Nga | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Tăng điện 2 cọc |
3 | Cái | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Dây cao áp chống nhiễu M14 |
2 | Bộ | Nga | 3.135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Máy phát 12v |
1 | Cái | Nga | 4.235.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Khởi động 12V |
2 | Cái | Nga | 3.575.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Cảm biến nhiên liệu |
2 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cảm biến áp suất dầu |
4 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Cảm biến nhiệt độ nước |
5 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bộ chổi than máy phát |
4 | Bộ | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Trục sơ cấp hộp số |
4 | Cái | Nga | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bánh răng số 2 trục thứ cấp |
1 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Vỏ hộp số |
1 | Cái | Nga | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Vòng bi trục thứ cấp |
1 | Vòng | Nga | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Trục trượt gài số lùi hộp sơ cấp |
1 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Trục trung gian hộp sơ cấp |
1 | Cái | Nga | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Cần gài số |
1 | Cái | Nga | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Trục trượt càng cua số 1,2 |
1 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cụm bánh răng số lùi |
1 | Cụm | Nga | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Vòng bi sau trục trung gian |
2 | Vòng | Nga | 352.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Nắp hộp số |
1 | Cái | Nga | 1.485.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bộ đồng tốc 2-3 |
4 | Bộ | Nga | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bộ đồng tốc 4-5 |
4 | Bộ | Nga | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bộ sâu vít báo tốc độ |
4 | Bộ | Nga | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Dây báo công tơ mét |
2 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bộ cao su chắn bụi hộp số |
4 | Bộ | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Phớt hộp số 22-42x62-1 |
5 | Cái | Nga | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Phớt hộp số 58x84x12 |
5 | Cái | Nga | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Đĩa ma sát 131-1601130 (cả cốt) |
5 | Cái | Nga | 1.265.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bi T688811 |
5 | Cái | Nga | 231.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bàn ép 131-1601090 |
4 | Cái | Nga | 2.508.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bộ quang treo cẩn bẩy ly hợp |
16 | Cái | Nga | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Ống bơm mỡ kéo bi tê |
1 | Cái | Việt Nam | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Lò xo kéo bi T |
3 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Lò xo bàn ép |
8 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Cao su chân máy |
4 | Cái | Trung Quốc | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Bộ gioăng phớt bơm cao áp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 203.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Gu jông bắt kim phun |
2 | Cái | Trung Quốc | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Bép phun |
6 | Cái | Trung Quốc | 423.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Gioăng cao su kim phun |
6 | Cái | Trung Quốc | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Gioăng nắp giàn cò |
1 | Bộ | Trung Quốc | 429.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Lọc dầu máy |
2 | Cái | Trung Quốc | 291.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Lọc nhiên liệu |
3 | Cái | Trung Quốc | 269.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Dây curoa |
1 | Bộ/Xe | Thái Lan | 847.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Phớt đuôi trục cơ 100x125x12 |
1 | Cái | Đài Loan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Vòng bi đuôi trục cơ 180205K1 |
1 | Vòng | Việt Nam | 115.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Đệm đáy các te |
1 | Cái | Việt Nam | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Lõi lọc gió 438x240x185 |
1 | Cái | Trung Quốc | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Bộ cút nước cong, thẳng |
1 | Bộ/xe | Việt Nam | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bi Tê |
1 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Đĩa ma sát (cả cốt) |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Bàn ép ly hợp |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Lò xo kéo bi T |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Sâu vít báo tốc độ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Đồng tốc 1-2 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bánh răng số lùi |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.408.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Cao su chụp bụi cần số |
1 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Trục sơ cấp hộp số |
1 | Cái | Trung Quốc | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Phớt đuôi hộp số |
1 | Cái | Đài Loan | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Phớt đầu hộp số |
1 | Cái | Đài Loan | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Má phanh chân |
16 | Cái | Trung Quốc | 149.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Lò xo kéo má phanh |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Má phanh tay |
1 | Bộ | Trung Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Ống dẻo phanh |
5 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Tang trống phanh |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.408.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bầu phanh lốc kê |
2 | Cái | Hàn Quốc | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Bát phanh 12 -16 lỗ 1 |
4 | Cái | Hàn Quốc | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Van an toàn bình khí nén |
1 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Bi đầu trục 7215K1 |
4 | Vòng | Nga | 352.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bi đầu trục 7216M |
4 | Vòng | Nga | 462.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Giảm sóc ống trước |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Cao su giảm sóc |
8 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Bộ nhíp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bạc chốt nhíp |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Vấu hạn chế nhíp |
2 | Cái | Việt Nam | 176.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Quang nhíp |
2 | Bộ | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Bơm trợ lực lái 3407200 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 3.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Rotuyn chuyển hướng |
2 | Cái | Trung Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Ống cao su cơ cấu lái |
2 | Cái | Việt Nam | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Gioăng phớt hộp tay lái |
1 | Bộ | Trung Quốc | 181.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Khởi động |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.882.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Máy phát 12v |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Tiết chế |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Chổi gạt mưa 300mm |
2 | Cái | Hàn Quốc | 137.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Củ gạt mưa |
1 | Cái | Trung Quốc | 528.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Cảm biến nhiên liệu |
2 | Cái | Hàn Quốc | 308.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Cảm biến nhiệt độ nước |
1 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Đồng hồ Vôn kế |
1 | Cái | Trung Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Công tắc 2 ngả |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Công tắc con |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Đèn nóc xe |
3 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Đèn lùi |
1 | Cái | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Đèn gầm |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Đèn soi biển số |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Còi điện 24V |
1 | Cái | Nga | 341.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Bóng đèn cảnh báo |
9 | Cái | Trung Quốc | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Dây cáp ác quy |
1 | M | Hàn Quốc | 140.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Cao su chắn bùn |
4 | Tấm | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Bộ nâng hạ kính cửa |
2 | Bộ | Trung Quốc | 638.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Tay quay nâng hạ kính |
2 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Khóa kính chéo |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Tay mở cửa trong |
1 | Cái | Việt Nam | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Tay mở cửa ngoài |
1 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Lõi lọc thô nhiên liệu |
1 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Lõi lọc tinh nhiên liệu |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Dây curoa A69/63 |
3 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Dây curoa A71 |
2 | Cái | Thái Lan | 176.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Bộ cút nước cong, thẳng f45 |
1 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Ống cao su f12 (đường dầu) |
3 | M | Việt Nam | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Van an toàn bình khí nén |
2 | Cái | Nga | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Két mát |
1 | Cái | Nga | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Cao su chân máy trước |
2 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Cao su chân máy sau |
2 | Cái | Nga | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Cao su chân két nước |
2 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bơm xăng E-94-8 |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Bơm nước |
1 | Cái | Nga | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Chế hòa khí |
1 | Cái | Nga | 4.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bầu lọc gió |
1 | Bộ | Nga | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Dây kéo ga |
1 | Sợi | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Khóa thùng xăng 3 chạc |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Má phanh chân |
16 | Má | Nga | 149.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Má phanh tay |
1 | Bộ | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Tang trống phanh |
2 | Cái | Nga | 1.485.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bát phanh cao su |
2 | Cái | Nga | 137.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Bơm phanh kép f38 |
4 | Bộ | Nga | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Phớt đầu moay ơ |
4 | Cái | Nga | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Trục đứng 30mm |
2 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Bạc trục đứng 30/38mm |
4 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Phớt đầu trục 95x130x14 |
6 | Cái | Nga | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Ống dẻo phanh |
6 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Bình đựng dầu phanh |
1 | Chiếc | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Bi trục chữ thập |
2 | Bộ | Nga | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Bulong tích kê ren trái |
6 | Bộ | Nga | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Bulong tích kê ren phải |
6 | Bộ | Nga | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Giảm sóc |
4 | Cái | Nga | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Cao su gối nhíp |
8 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Đĩa ma sát ly hợp cả cốt |
1 | Cái | Nga | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bộ bàn ép ly hợp |
1 | Bộ | Nga | 2.475.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Bi T588911+cốt |
1 | Bộ | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Ống dẻo dẫn dầu |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Bơm trợ lực ly hợp+giá nắp |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Vòng bi sau trục trung gian 50308K2 |
1 | Vòng | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Vòng bi trục sơ cấp 50209K1 |
1 | Vòng | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Bộ cao su chụp bụi hộp số |
1 | Bộ | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Bộ đồng tốc 3-4 |
1 | Bộ | Nga | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Phớt hộp số phụ 121-32 |
1 | Cái | Nga | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Phớt hộp số chính 51-76-9 |
1 | Cái | Nga | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Bơm trợ lực lái |
1 | Cái | Nga | 3.608.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Đường dầu trợ lực lái |
1 | Cái | Việt Nam | 429.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Bộ gioăng phớt hộp tay lái |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Rotuyn lái ngang |
2 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Máy khởi động 12V |
1 | Cái | Nga | 3.608.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Đồng hồ báo nạp |
1 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Đồng hồ báo tốc độ |
1 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Cảm biến nhiệt độ nước |
1 | Cái | Nga | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Cảm biến nhiên liệu |
1 | Cái | Nga | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Cần+chổi+thanh giằng gạt mưa |
2 | Bộ | Nga | 1.078.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Đèn gầm |
2 | Cái | Nga | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Đèn lùi |
2 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Đèn trần |
2 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Đèn xi nhan cạnh 12v |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Hộp rơle xi nhan 12v |
1 | Cái | Nga | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Pha đèn + bóng |
2 | Bộ | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Dây cáp ắc quy f35 |
3 | m | Hàn Quốc | 140.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Nến điện M14 |
8 | Cái | Nga | 138.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Chụp nến điện |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Lò xo cửa nóc |
1 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Cao su chắn bùn |
4 | Tấm | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Gioăng nắp giàn cò |
1 | Cái | Thái Lan | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Bộ dây đai động cơ |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Lọc tinh nhiên liệu |
1 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Lọc thô nhiên liệu |
1 | Cái | Thái Lan | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Lọc dầu động cơ |
1 | Cái | Thái Lan | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Lọc gió điều hòa |
1 | Cái | Thái Lan | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Cao su chân máy |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.760.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Ống xả mềm f50x200 |
1 | Cái | Thái Lan | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Giàn nóng điều hòa |
1 | Cái | Thái Lan | 2.530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Phin lọc |
1 | Cái | Thái Lan | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Lá côn 876100801 |
1 | Cái | Thái Lan | 2.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Bàn ép |
1 | Cái | Thái Lan | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Bi T 9433774171 |
1 | Vòng | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Bộ má phanh chân |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Bộ má phanh tay |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Bơm trợ lực lái |
1 | Cái | Thái Lan | 3.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Rotuyn lái ngang |
2 | Cái | Thái Lan | 462.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Rotuyn lái dọc |
2 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Bộ ổ đỡ trung gian trục các đăng |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Bi chữ thập trục truyền |
3 | Vòng | Thái Lan | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Bộ ruột cầu sau |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 5.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Giảm sóc trước, sau |
4 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Cao su giảm sóc |
8 | Cái | Thái Lan | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Cao su ắc nhíp 50mm |
16 | Cái | Thái Lan | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Cần+chổi gạt mưa K2700 |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 957.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Củ gạt mưa |
1 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Máy phát |
1 | Cái | Thái Lan | 4.730.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Khởi động |
1 | Cái | Thái Lan | 3.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Cảm biến nhiệt độ nước |
1 | Cái | Thái Lan | 572.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Cảm biến ngắt lạnh |
1 | Cái | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Cảm biến tốc độ |
1 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Đèn pha |
2 | Cái | Thái Lan | 2.915.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Đèn hậu |
2 | Cái | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Công tắc nâng hạ kính |
1 | Cái | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
1 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Mô tơ nâng hạ kính |
2 | Cái | Thái Lan | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Tay ốp cánh cửa |
2 | Cái | Thái Lan | 374.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Chắn bùn |
4 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Cao su trải sàn |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Bình nước rửa kính |
1 | Bình | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Kính chắn gió |
1 | Cái | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Bọc nội thất ghế |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 3.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Lõi lọc thô nhiên liệu |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Lõi lọc tinh nhiên liệu |
1 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Dây đai động cơ |
1 | Bộ | Thái Lan | 847.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Bộ cút nước |
1 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Cao su chân máy |
2 | Cái | Thái Lan | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Ống đồng nhiên liệu f10 |
5 | M | Việt Nam | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Ống cao su f12 (đường dầu) |
3 | M | Việt Nam | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Bộ côn tẩu M10 |
8 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Dây kéo ga |
1 | Sợi | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Lọc dầu động cơ |
1 | Cái | Thái Lan | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Lọc gió điều hòa 8713906080 |
1 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bộ dây đai động cơ |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Phin lọc |
1 | Cái | Thái Lan | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Lá côn |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bàn ép ly hợp |
1 | Bộ | Thái Lan | 3.168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Bi T |
1 | Vòng | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Guốc phanh sau |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.145.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Má phanh trước |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Bi trục chữ thập |
1 | Vòng | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Bi moay ơ trước |
2 | Vòng | Thái Lan | 3.520.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Cao su chụp bụi thước lái |
2 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Giảm xóc trước 48510-8Z256 |
2 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Mô tơ gạt mưa |
1 | Cái | Thái Lan | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
1 | Cái | Thái Lan | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Cần, chổi gạt mưa trước |
1 | Bộ | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Đèn pha |
1 | Bộ | Thái Lan | 6.160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Đèn gầm |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Đèn trần |
2 | Cái | Thái Lan | 484.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Cửa gió điều hòa |
12 | Cái | Thái Lan | 264.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Bọc nội thất ghế |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 12.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Cao su trải sàn |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Khóa cửa cốp |
1 | Bộ | Thái Lan | 660.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Kính cửa trước+gioăng |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Bộ gioăng cánh cửa khoang khách |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.926.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Bộ khung cánh cửa 2 bên khoang khách |
1 | Bộ | Thái Lan | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Két mát 16400-0C210 |
1 | Cái | Thái Lan | 7.260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Cao su chân máy |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.760.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Cao su chân két mát |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Lọc dầu động cơ |
1 | Cái | Thái Lan | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Lọc tinh nhiên liệu |
1 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Lọc gió điều hòa 8713906080 |
1 | Cái | Thái Lan | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Bộ dây đai động cơ |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Thước lái 442000-K040 |
1 | Cái | Thái Lan | 8.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Rôtuyn lái trong 45503-0K110 |
2 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Rôtuyn lái ngoài 45046-09261 |
2 | Cái | Thái Lan | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Guốc phanh sau 044950-K150 |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Má phanh trước 04465-0K380 |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Tổng phanh 47201-0K040 |
1 | Cái | Thái Lan | 2.420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Bi trục chữ thập 04371-0K060 |
1 | Vòng | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Bi moay ơ trước 90366-T007 |
2 | Vòng | Thái Lan | 2.068.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Càng chữ A dưới 2 bên 480690K040 |
1 | Bộ/ xe | Thái Lan | 3.076.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Rotuyn càng A trước, trên 43310-09015 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Rotuyn càng A trước, dưới 43310-090510 |
2 | Cái | Thái Lan | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Giảm xóc trước 48510-8Z256 |
2 | Cái | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Cần chổi gạt mưa trước |
1 | Bộ | Thái Lan | 715.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Mô tơ gạt mưa |
1 | Cái | Thái Lan | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Mô tơ nâng hạ kính sau |
2 | Cái | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
1 | Cái | Thái Lan | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Cảm biến ô xi khí thải |
1 | Cái | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Cảm biến lùi |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Đèn hậu |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Đèn gầm |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Bọc nội thất ghế |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Cao su trải sàn |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Khóa ngậm cốp |
1 | Cái | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Hạn chế cửa |
1 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Ty chống thủy lực cốp |
2 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Lọc nhiên liệu |
1 | Cái | Thái Lan | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Lọc gió động cơ |
1 | Cái | Thái Lan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Lọc gió điều hòa |
1 | Cái | Thái Lan | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Bơm dầu |
1 | Cái | Thái Lan | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Bộ gioăng đệm đại tu (đệm mặt máy, đệm đáy dầu, đệm buồng nấm, phớt ghít, phớt đầu, đuôi trục cơ) |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Bộ hơi cos 0 (ống lót xilanh, pít tông, chốt pít tông, xéc măng) |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Bộ bạc cổ trục |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Bộ bạc cổ biên cos 0 |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 748.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Bộ dây đai động cơ |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Ống xả mềm F50x200mm |
1 | Cái | Thái Lan | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Đĩa ma sát |
1 | Bộ | Thái Lan | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Bàn ép ly hợp |
1 | Bộ | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Bi T |
1 | Vòng | Thái Lan | 715.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Guốc phanh sau BKYT2648ZB |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Má phanh trước B2YD3328Z |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Bơm trợ lực lái |
1 | Cái | Thái Lan | 4.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Rotuyn lái trong SR1700L |
2 | Cái | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Rotuyn lái ngoài RT 0499 |
2 | Cái | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Giảm sóc trước B30D34700 |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Giảm sóc sau KYB333296 |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Khởi động |
1 | Cái | Thái Lan | 4.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Máy phát |
1 | Cái | Thái Lan | 4.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Đèn gầm |
2 | Cái | Thái Lan | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Mô tơ nâng hạ kính cửa |
2 | Bộ | Thái Lan | 1.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Cần+chổi gạt mưa |
1 | Bộ | Thái Lan | 715.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
1 | Cái | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Nến điện |
4 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Dây cao áp |
1 | Bộ/xe | Thái Lan | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Gioăng cánh cửa |
2 | Cái | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Cao su chắn bùn |
4 | Tấm | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Khóa cốp sau |
1 | Cái | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Tay nắm cửa trong |
2 | Cái | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Bơm dầu động cơ 126100-4X180 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Bơm nước |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Bầu lọc nhiên liệu |
1 | Cái | Hàn Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Bộ cút nước + đai kẹp |
1 | Bộ | Việt Nam | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Van tiết lưu |
1 | Cái | Hàn Quốc | 346.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Cao su chân két mát |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Lọc gió điều hòa |
1 | Cái | Hàn Quốc | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Bộ dây đai động cơ |
1 | Bộ | Thái Lan | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Phin lọc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Lá côn 0K72A16460-2 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Bàn ép ly hợp 0K79A16410 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Bi T 414124Z0000 |
1 | Vòng | Hàn Quốc | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Má phanh trước 0K60A2228Z |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 1.265.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Guốc phanh sau 0K7562638ZA |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Tổng phanh AA8A143990 |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Bi trục chữ thập CH1640 |
1 | Vòng | Hàn Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Bi moay ơ trước |
2 | Vòng | Hàn Quốc | 1.815.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Rotuyn trụ đứng |
2 | Cái | Hàn Quốc | 726.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Rotuyn càng A trước, dưới 43310-090510 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 935.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Rôtuyn lái trong 0K60A32270 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Rôtuyn lái ngoài 0K71032240 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 605.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Cao su chụp bụi thước lái |
2 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Giảm xóc trước TL000225 |
2 | Cái | Hàn Quốc | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | Công tắc quạt giàn lạnh |
1 | Cái | Hàn Quốc | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Cần chổi gạt mưa trước |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 715.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Mô tơ gạt mưa |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Mô tơ nâng hạ kính sau |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Mô tơ bơm nước rửa kính |
1 | Cái | Hàn Quốc | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Bình nước rửa kính |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.298.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | Đèn gầm |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
601 | Bọc nội thất ghế |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 3.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Chắn bùn |
4 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
603 | Hạn chế cửa |
2 | Cái | Hàn Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Gioăng kính cửa |
2 | Bộ | Việt Nam | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Đai kẹp F50-65 |
58 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
606 | Đai kẹp F24 |
50 | Cái | Việt Nam | 7.150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Ống đồng F8 |
12.5 | M | Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Côn đồng F8 |
44 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | Ống cao su chịu dầu F8 |
2 | M | Đức | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Ống cao su chịu dầu F16 |
4 | M | Đức | 203.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Ống cao su chịu dầu F24 |
5 | M | Đức | 269.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | Dung dịch tẩy rửa két mát |
95 | Lít | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Đồng tấm đỏ d2 |
0.5 | Kg | Việt Nam | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Cát rà xupap |
6 | Hộp | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | Ga điều hòa |
5 | Kg | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Dầu lạnh |
2.5 | Hộp | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Dầu phanh |
5 | Lít | Việt Nam | 159.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | Nước làm mát động cơ |
2 | Lít | Thái Lan | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
619 | Chốt chẻ các loại |
30 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
620 | Bìa amiang 0,5 mm |
0.3 | M2 | Nhật Bản | 214.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
621 | Bìa amiang 1 mm |
6 | M2 | Nhật Bản | 269.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Nước rửa chế hoà khí |
5 | Hộp | Thái Lan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Keo đỏ Threebond net 85g |
17 | Tuýp | Thái Lan | 71.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | Hộp xịt RP7 493ml |
27 | Lọ | Thái Lan | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Xà phòng |
26 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Đệm đồng F10 |
20 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | Đinh tán má phanh |
340 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | Ê cu quang nhíp |
1 | Cái | Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Bulong tai hồng F8 |
1 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
630 | Bóng đèn 12V10W |
16 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Bóng đèn 12V21W |
11 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Bóng đèn 12V3W |
6 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
633 | Bóng đèn 12V25W |
6 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Bulong+Ecu M6x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Bulong+Ecu M5x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | Dây điện đơn Ø1,5 |
108 | M | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | Lạt nhựa L250 |
134 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Đầu khuyết Ø4 - Ø5 |
40 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | Đầu bọp ắc quy |
2 | Cái | Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
640 | Băng dính điện nano |
11 | Cuộn | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
641 | Ni lông quấn dây điện |
8 | M2 | Việt Nam | 30.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
642 | Tôn 1,2 ly |
362 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
643 | Tôn 2 ly |
30 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
644 | Khí O2 |
17 | Chai | Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
645 | Khí C2H2 |
55 | M3 | Việt Nam | 162.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
646 | Khí CO2 |
15.5 | Chai | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
647 | Dây thép hàn F2 |
9 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
648 | Dây hàn MIG sắt |
10 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
649 | Dây hàn MAG |
1 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
650 | Đá cắt Tailin Ф100 |
8 | Viên | Đài Loan | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
651 | Giả da đen |
49 | m2 | Thái Lan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
652 | Giả da ghi trơn GM5 |
11 | m2 | Thái Lan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
653 | Bìa cactong Ф2x1000x2000 |
19 | m2 | Nhật Bản | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
654 | Mút lót da d10 |
18 | m2 | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
655 | Mút lót da d100 |
5.5 | m2 | Việt Nam | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
656 | Mút lót da d20 |
2 | m2 | Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
657 | Mút lót da d200 |
1 | m2 | Việt Nam | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
658 | Vải diềm bâu |
10 | m2 | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
659 | Vải diềm bâu+dây thép |
8 | m2 | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
660 | Gioăng xốp chống ồn |
18 | m | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
661 | Gioăng xốp chống ồn cốt sắt |
30 | m | Thái Lan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
662 | Gioăng đệm kín cửa xe |
20 | m | Việt Nam | 74.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
663 | Gioăng kính chéo (chắn gió) |
18 | m | Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
664 | Gioăng lá lúa |
14 | m | Việt Nam | 38.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
665 | Vít tự lựa M4x20 |
100 | Cái | Việt Nam | 550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
666 | Vít M6x20 |
50 | Cái | Việt Nam | 880 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
667 | Dây né |
10 | M | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
668 | Lọ vệ sinh nội thất |
16 | Lọ | Việt Nam | 198.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
669 | Chỉ may đen |
7 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
670 | Dây thừng Ø3 |
2 | M | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
671 | Cao su trải sàn |
49 | m2 | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
672 | Đinh rút Ø4 |
200 | Cái | Việt Nam | 550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
673 | Keo dán DOG |
5.5 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
674 | Keo bả 2 thành phần |
20 | Kg | Trung Quốc | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
675 | Keo bả láng 005 MIKA |
21 | Kg | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
676 | Keo bả Dupont 2TP |
48 | Kg | Malaixia | 286.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
677 | Sơn nhũ bạc Toa |
0.2 | Kg | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
678 | Sơn chống gỉ NK 099 |
2 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
679 | Sơn lót phi lắc |
18 | Kg | Thái Lan | 352.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
680 | Sơn lót nhựa |
3 | Kg | Thái Lan | 1.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
681 | Sơn màu két |
40 | Kg | Thái Lan | 748.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
682 | Sơn ghi NK 098 |
4 | Kg | Thái Lan | 126.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
683 | Sơn lót Epicon 2TP A100 |
13 | Kg | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
684 | Sơn lót MiKa004 2TP |
8 | Kg | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
685 | Sơn màu PU (TC)Cu-30-M8 |
8 | Kg | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
686 | Sơn chống gỉ AD- HP |
1 | Kg | Việt Nam | 83.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
687 | Chất đóng rắn PU-P1 |
3 | Kg | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
688 | Sơn màu Toa |
7 | Kg | Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
689 | Sơn đen HP |
22 | Kg | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
690 | Dung môi Butyl |
40 | Lít | Đài Loan | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
691 | Dung môi 2 TP Thinner A |
4 | Lít | Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
692 | Dung môi xilen |
3 | Lít | Đài Loan | 52.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
693 | Dầu bóng 2K |
10 | Lít | Singapo | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
694 | Xi đánh bóng 3M |
6 | Kg | Thái Lan | 294.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
695 | Xi đánh bóng 3MB1 |
3 | Kg | Thái Lan | 308.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
696 | Xi đánh bóng 3MB2 |
3 | Kg | Thái Lan | 407.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
697 | Phớt mút 3M F200 |
1 | Cái | Thái Lan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
698 | Phớt mút 3M F150 |
5 | Cái | Thái Lan | 121.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
699 | Đá mài avatar Φ100 |
2 | Viên | Đài Loan | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
700 | Giấy nhám P100-240 |
52 | Tờ | Nhật Bản | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
701 | Băng dính trắng 50mm |
12 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
702 | Băng dính giấy 25mm |
30 | Cuộn | Việt Nam | 13.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
703 | Giấy mài tròn Ф100 |
10 | Viên | Đài Loan | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
704 | Chổi sắt Ф100 |
3 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
705 | Chổi sơn số 3 |
14 | Cái | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
706 | Đá mài nhiều lớp Ф100 A60 |
13 | Viên | Đài Loan | 24.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
707 | Vải màn lọc sơn |
32 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
708 | Khăn mặt bông |
54 | Cái | Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
709 | Khẩu trang mút KT5 |
68 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
710 | Lô lăn sơn |
1 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
711 | Gáo nhựa 2 lít |
14 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
712 | Giẻ lau mềm |
106 | Kg | Việt Nam | 14.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
713 | Găng tay sợi 2 lớp |
67 | Đôi | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close