Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100391540 | Cửa hàng hóa chất vật tư khoa học kỹ thuật |
1.268.010.000 VND | 0 VND | 10 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòm gỗ bảo quản |
10 | Cái | Việt Nam | 640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Nhãn dán túi ống |
1200 | cái | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Túi đựng ống |
1200 | Túi | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hộp ống |
50 | Hộp | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống thuỷ tinh pyrex đường kính ngoài 6mm |
3500 | m | Mỹ | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống thuỷ tinh pyrex đường kính ngoài 4mm |
1000 | m | Mỹ | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | NaOH |
150 | Kg | 1310-73-2, Đức | 825.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | CaCl2 |
60 | Kg | 10043-52-4, Đức | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | MgCl2 |
120 | Kg | 7786-30-3, Đức | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Axit H2SO4 |
120 | lít | 7764-93-9, Đức | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ethylene chlorohydrin |
5 | Chai 500ml | 40635-66-3, Đức | 2.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tri-n-butylamine |
5 | Chai 100ml | 102-82-9, Đức | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Methanol |
5 | Lít | 67-65-1, Đức | 600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phosphorous trichloride |
5 | Chai 500ml | 7719-12-2, Đức | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thionyl chloride |
5 | Chai 500ml | 7719-09-7, Đức | 1.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Morpholine |
6 | Chai 100ml | 110-91-8, Đức | 1.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Methylene chloride |
5 | Lít | 75-09-2, Đức | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Diethylaniline |
5 | Lít | 91-66-7, Đức | 1.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bông chuyên dụng |
5 | Kg | Việt Nam | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống cao su silicone y tế đường kính trong Ф = 5mm |
1500 | m | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Axit HCl |
10 | Lít | 7647-01-0, Đức | 480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy quỳ |
10 | Hộp | 1109620003, Đức | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | n-hexan |
10 | Lít | 110-54-3, Đức | 675.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Axeton |
10 | Lít | 67-64-1, Đức | 600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Natri sunfat khan |
5 | Kg | 7757-82-6, Đức | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cloramin B |
5 | Kg | 127-52-6, Đức | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bản mỏng |
3 | Hộp | 1003840001, Đức | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đá cacbonic |
5 | Kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Khí Argon |
20 | Bình | Việt Nam | 790.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ethanol |
50 | Lít | 925-93-9, Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mặt nạ phòng độc |
10 | bộ | MV-5, Việt Nam | 3.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Than hoạt tính |
20 | Kg | 7440-44-0, Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống trinh độc |
500 | Ống | OTĐ-36, Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống chuẩn HCl 1N |
20 | ống | 7647-01-0, Đức | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Silicagel |
20 | Kg | 112926-00-8, Đức | 750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | K2Cr2O7 |
30 | Kg | 7778-50-9, Đức | 650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy lọc |
20 | Hộp | 1001-110, Anh | 145.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bình hút ẩm |
5 | Cái | 247826905, Đức | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bình cầu 2 lít 2 cổ |
5 | Cái | 241836306, Đức | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bình cầu 1 lít 2 cổ |
5 | Cái | 241835601, Đức | 1.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phễu nhỏ giọt cân bằng áp suất |
5 | cái | 241252009, Đức | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bình làm khô |
5 | cái | 247816904, Đức | 1.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Buret 50 ml |
5 | cái | BRB076P, Anh | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm |
3 | Cái | NJ-2099-TH, Nhật | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hộp chuyên dụng đựng mẫu |
3 | Cái | Đức | 490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lọ loại 250ml |
50 | Cái | 218013602, Đức | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nhiệt kế thuỷ ngân |
5 | Cái | 3200, Đức | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đồng hồ đo áp |
3 | cái | EN837-1, Đức | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phễu thêm cân bằng áp suất bằng thuỷ tinh |
3 | Cái | 2412520, Đức | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lọ đựng mẫu nhỏ |
100 | Cái | LBS59382, Mỹ | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Găng tay y tế |
20 | Hộp | GT615-199, Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khẩu trang |
100 | Cái | 413400002, Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Sàng rây (bộ 5 cái đường kính 20 cm) |
1 | Bộ | Mỹ | 50.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phễu lọc thủy tinh chịu nhiệt chuyên dụng |
3 | Cái | 213414405, Đức | 2.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống nghiệm thủy tinh |
100 | Cái | 9910005, Ấn Độ | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sừng bò |
3 | Cái | ISO50163, Đức | 2.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close