Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộ kinh doanh Trung tâm giống, vật tư kỹ thuật nông nghiệp |
90.383.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đạm (hàm lượng Nitơ ≥ 46%) |
Đạm urê Phú Mỹ
|
750 | Kg | * Chỉ tiêu chất lượng: - Hạt tròn màu trắng, tan nhiều trong nước, là loại phân trung tính không độc - Hàm lượng nitơ: 46,3% - Hàm lượng Biuret: 1,0 % - Độ ẩm: 0,35% * Quy cách: Đóng bao 50kg/bao. Đóng trong bao hai lớp, trong PE, ngoài PP | Việt Nam | 12.000 | |
2 | Lân (hàm lượng P2O5 hữu hiệu ≥ 16%) |
Lân supe Lâm Thao
|
1.500 | Kg | * Chỉ tiêu chất lượng: - Hàm lượng P2O5 hữu hiệu là 16% - Hàm lượng lưu huỳnh (S) là 10% - Độ ẩm ≤ 13,0% - Lân đơn * Quy cách: Đóng trong bao PP. Trọng lượng 50kg/bao | Việt Nam | 6.000 | |
3 | Kali (hàm lượng K2O hữu hiệu ≥ 60%) |
Kali Phú Mỹ
|
600 | Kg | * Chỉ tiêu chất lượng: - Hàm lượng chứa ≥ 60% Ôxít Kali (K2O) - Độ ẩm : 0,5% * Quy cách: Đóng trong bao hai lớp, trong PE, ngoài PP. Trọng lượng 50kg | Việt Nam | 16.000 | |
4 | Thuốc Virtako 40WG |
Thuốc Virtako 40WG
|
250 | Gói (3 gam/gói) | - Thành phần: 20% Chlorantraniliprole + 20% Thiamethoxam - Thuốc dạng hạt | Việt Nam | 17.500 | |
5 | Thuốc Tiginon 5GR |
Thuốc Tiginon 5GR
|
248 | Gói (1kg/gói) | - Thành phần: + Nereistoxin: 5% w/w + Phụ gia+chất mang: 95% w/w - Đóng gói: 1kg | Việt Nam | 33.500 | |
6 | Biển thí nghiệm (bảng mica trắng) |
Biển thí nghiệm (bảng mica trắng)
|
1 | Chiếc | Bảng mica trắng, kích thước 80cmx45cm, cọc chống 1,2m | Việt Nam | 200.000 | |
7 | Nia (đường kính 80-90cm) |
Nia (đường kính 80-90cm)
|
60 | Chiếc | - Chất liệu bằng Tre - Đường kính 80-90cm - Cạp bằng mây | Việt Nam | 180.000 | |
8 | Mẹt (đường kính 50-60cm) |
Mẹt (đường kính 50-60cm)
|
60 | Chiếc | - Chất liệu chất Tre - Đường kính 50-60cm - Cạp bằng mây | Việt Nam | 100.000 | |
9 | Cuốc (lưỡi bằng thép, cán cuốc bằng gỗ dài 1,1-1,2m) |
Cuốc (lưỡi bằng thép, cán cuốc bằng gỗ dài 1,1-1,2m)
|
60 | Chiếc | - Lưỡi bằng thép, cán tre dài 1,1-1,2m | Việt Nam | 150.000 | |
10 | Thúng (đường kính 55-60cm) |
Thúng (đường kính 55-60cm)
|
60 | Chiếc | - Thúng làm bằng tre, đường kính 55-60cm, sâu 40-45cm, cạp thúng bằng mây | Việt Nam | 100.000 | |
11 | Quang gánh (Quang gánh bằng thép, cao 1,1-1,2m) |
Quang gánh (Quang gánh bằng thép, cao 1,1-1,2m)
|
60 | Đôi | - Quang gánh bằng thép, cao 1,1-1,2m | Việt Nam | 100.000 | |
12 | Bạt phơi giống (10m2) |
Bạt phơi giống (10m2)
|
20 | Chiếc | - Chất liệu PE, bạt màu xanh cam, may mép, kích thước 2,5m x 4m, dày khoảng 0,6 mm | Việt Nam | 20.000 | |
13 | Nilon chống chuột |
Nilon chống chuột
|
180 | Kg | - Nilong màu trắng trong, rộng 1,4m | Việt Nam | 45.000 | |
14 | Bao dứa đựng dòng giống (5kg) |
Bao dứa đựng dòng giống (5kg)
|
600 | Chiếc | - Bao dứa có lớp ni lông bên ngoài, kích thước khoảng 25x40cm | Việt Nam | 6.000 |