Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600420807 | PHUC THINH INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
454.202.700 VND | 0 VND | 10 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện |
256 | Cuộn | Băng dính cách điện /Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bìa cứng cách điện |
127 | m2 | Bìa cứng cách điện /Việt Nam | 43.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cầu chì |
411 | Chiếc | Cầu chì /Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cầu đấu 12 mắt |
137 | Chiếc | Cầu đấu 12 mắt /Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chổi mềm |
137 | Chiếc | Chổi mềm/Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chổi than |
36 | Chiếc | Chổi than/Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cột điện bê tông ly tâm |
9 | Chiếc | Cột điện bê tông ly tâm /Việt Nam | 2.380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đá dăm |
12 | m3 | Đá dăm /Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đá mài |
1 | Chiếc | Đá mài /Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đai thép không gỉ |
40 | m | Đai thép không gỉ /Việt Nam | 41.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu cốt |
10685 | Chiếc | Đầu cốt 1,5mm / Việt Nam | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu cốt |
6850 | Chiếc | Đầu cốt 3mm /Việt Nam | 400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đầu cốt |
2185 | Chiếc | Đầu cốt 6mm /Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu mỏ hàn |
44 | Chiếc | Đầu mỏ hàn /Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dầu, mỡ |
13.5 | Kg | Dầu, mỡ /Việt Nam | 108.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây bó rút |
15480 | Chiếc | Dây bó rút /Việt Nam | 230 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây điện |
2123 | m | Dây điện 1 x 2,5 mm2/Việt Nam | 8.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây điện |
539 | m | Dây điện1 x 6 mm2/ Việt Nam | 20.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây điện đơn mềm |
213.5 | m | Dây điện đơn mềm 1 x 2,5 mm2/Việt Nam | 8.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây điện |
8580 | m | Dây điện 1 x 1 mm2/Việt Nam | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây điện |
14870 | m | Dây điện 1 x 1,5 mm2/Việt Nam | 5.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây điện |
646 | m | Dây điện 1 x 10 mm2/Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây ê may |
7.8 | Kg | Dây ê may 2,8 mm2/Việt Nam | 445.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây ê may |
7.8 | Kg | Dây ê may 1,2 mm2/Việt Nam | 327.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây ê may |
187.5 | Kg | Dây ê may 1,0 mm2/Việt Nam | 458.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây ê may |
7.8 | Kg | Dây ê may 0,8 mm2/Việt Nam | 328.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây ê may |
89.5 | Kg | Dây ê may 0,65 mm2/Việt Nam | 327.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây ê may |
77.6 | Kg | Dây ê may 0,36 mm2/Việt Nam | 333.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây gai |
8 | Cuộn | Dây gai /Việt Nam | 48.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây màu đánh dấu |
50.5 | m | Dây màu đánh dấu /Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dây tiếp địa di động |
405 | m | Dây tiếp địa di động /Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đi ốt |
100 | Chiếc | Đi ốt /Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đĩa cắt sắt |
280 | Chiếc | Đĩa cắt sắt /Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gen cách điện |
369 | m | Gen cách điện /Việt Nam | 7.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gen có nhiệt 3 màu (đỏ, vàng, xanh) |
609 | m | Gen có nhiệt /Việt Nam | 3.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Gen nhựa |
137 | m | Gen nhựa /Việt Nam | 1.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy cách điện |
180.5 | m | Giấy cách điện/ Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy ráp |
621 | Tờ | Giấy ráp/Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giẻ lau |
339 | Kg | Giẻ lau /Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Gỗ tấm |
137 | m2 | Gỗ tấm/Việt Nam | 34.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hóa chất đánh gỉ RP7 |
24 | Lọ | Hóa chất đánh gỉ RP7 /Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hóa chất rửa mạch |
12 | Lít | Hóa chất rửa mạch/Việt Nam | 84.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kim thu sét |
4 | Chiếc | Kim thu sét /Việt Nam | 260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máng đi dây điện nổi |
137 | m | Máng đi dây điện nổi/Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mỡ chịu nhiệt |
12 | Kg | Mỡ chịu nhiệt /Việt Nam | 108.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mũi khoan |
137 | Chiếc | Mũi khoan/Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nến cây |
8 | Cây | Nến cây /Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nhựa thông |
22 | Kg | Nhựa thông /Việt Nam | 73.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh |
40 | m | Ống gen cách điện sợi thủy tinh /Việt Nam | 4.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh |
137 | m | Ống gen cách điện sợi thủy tinh /Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ống gen cách điện sợi thủy |
137 | m | Ống gen cách điện sợi thủy /Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sơn cách điện |
62 | Lít | Sơn cách điện /Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thép V đục lỗ |
137 | m | Thép V đục lỗ/Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thiếc hàn |
310 | Cuộn | Thiếc hàn/ViệtNam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close