Purchase additional chemical supplies for Laboratory Department

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchase additional chemical supplies for Laboratory Department
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.095.255.838 VND
Publication date
19:52 03/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
2150/QĐ-BVBĐ-VTTBYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Postal Hospital
Approval date
22/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 295.100.000 295.100.000 3 See details
2 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 156.040.000 156.040.000 22 See details
3 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 62.034.000 62.034.000 2 See details
4 vn0101242005 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM 496.592.000 522.105.680 2 See details
5 vn0105698938 NAM VIET SCIENCE MATERIAL COMPANY LIMITED 52.706.409 52.714.670 5 See details
Total: 5 contractors 1.062.472.409 1.087.994.350 34

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Histoblast (nến hạt) (Túi quy cách 1 kg)
Theo quy định tại Chương V. - Model / Ký mã hiệu: EEPAR56 - Hãng sản xuất: Cancer Diagnostics - Xuất xứ: Mỹ 60.900.000
2 Chủng chuẩn Enterobacter hormaechei
Theo quy định tại Chương V. R4607094/ Remel Inc/Mỹ 3.700.000
3 Chủng chuẩn Stenotrophomonas maltophilia
Theo quy định tại Chương V. R4607072/ Remel Inc/Mỹ 7.500.000
4 Chủng chuẩn Enterococcus casseliflavus
Theo quy định tại Chương V. R4607099/ Remel Inc/Mỹ 11.720.000
5 Chủng chuẩn Staphylococcus saprophyticus
Theo quy định tại Chương V. R4607029/ Remel Inc/Mỹ 8.100.000
6 Chủng chuẩn Candida albicans
Theo quy định tại Chương V. R4601501/ Remel Inc/Mỹ 12.100.000
7 Chủng chuẩn Eikenella corrodens
Theo quy định tại Chương V. R4601947/ Remel Inc/Mỹ 7.000.000
8 Chủng chuẩn Clostridium septicum
Theo quy định tại Chương V. R4601650/ Remel Inc/Mỹ 11.380.000
9 Chủng chuẩn Bacteroides ovatus
Theo quy định tại Chương V. R4609374/ Remel Inc/Mỹ 7.500.000
10 Chủng chuẩn Escherichia coli
Theo quy định tại Chương V. R4607050/ Remel Inc/Mỹ 5.200.000
11 Chủng chuẩn Klebsiella pneumoniae subsp. Pneumoniae
Theo quy định tại Chương V. R4603074/ Remel Inc/Mỹ 7.000.000
12 Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa
Theo quy định tại Chương V. R4607060/ Remel Inc/Mỹ 4.100.000
13 Chủng chuẩn Escherichia coli
Theo quy định tại Chương V. R4601971/ Remel Inc/Mỹ 3.700.000
14 Chủng chuẩn Enterococcus faecalis
Theo quy định tại Chương V. R4607030/ Remel Inc/Mỹ 4.600.000
15 Chủng chuẩn Streptococcus pneumoniae
Theo quy định tại Chương V. R4609015/ Remel Inc/Mỹ 3.700.000
16 Chủng chuẩn Enterococcus faecalis
Theo quy định tại Chương V. R4601996/ Remel Inc/Mỹ 12.400.000
17 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. Aureus
Theo quy định tại Chương V. R4607011/ Remel Inc/Mỹ 5.200.000
18 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. Aureus
Theo quy định tại Chương V. R4606512/ Remel Inc/Mỹ 6.700.000
19 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus subsp. Aureus
Theo quy định tại Chương V. R4606513/ Remel Inc/Mỹ 7.500.000
20 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus
Theo quy định tại Chương V. R4601026/ Remel Inc/Mỹ 7.040.000
21 Chủng chuẩn Candida parapsilosis
Theo quy định tại Chương V. R4601518/ Remel Inc/Mỹ 12.100.000
22 Chủng chuẩn Issatchenkia orientalis
Theo quy định tại Chương V. R4601520/ Remel Inc/Mỹ 4.100.000
23 Chủng chuẩn Bacteroides fragilis
Theo quy định tại Chương V. R4601250/ Remel Inc/Mỹ 3.700.000
24 Lam kính mài một đầu
Theo quy định tại Chương V. - Model / Ký mã hiệu: 7105 - Hãng sản xuất: Trustlab - Xuất xứ: Trung Quốc 109.200.000
25 Hộp đựng tiêu bản
Theo quy định tại Chương V. - Model / Ký mã hiệu: 062020 - Hãng sản xuất: Diapath - Xuất xứ: Ý 125.000.000
26 Test nhanh chuẩn đoán Rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Abbott Diagnostics Korea Inc. - Hàn Quốc, Ký mã hiệu: 14FK10, Quy cách: Hộp 20 test, Số GPLH: 220001864/PCBB-HN 31.332.000
27 Test RSV (virus hợp bào hô hấp)
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Standard Diagnostics, InC - Hàn Quốc, Ký mã hiệu: 40FK12, Quy cách: Hộp 25 test, Số GPLH: SPCĐ-TTB-370-17 30.702.000
28 AMH PC Elecsys
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH / Đức ; ký mã hiệu: 06709966190 25.012.000
29 HIV Combo Controls
Theo quy định tại Chương V. Đức/4J27-12/Abbott GmbH 5.806.080
30 ASSAY TIP/CUP E170
Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ / Balda Medical GmbH, Germany / Nypro Healthcare GmbH, Đức / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd, China / MM C.P. Schmidt GmbH / Đức ; ký mã hiệu: 12102137001 471.580.000
31 Anti HCV Controls
Theo quy định tại Chương V. Đức/6C37-15/Abbott GmbH 9.712.500
32 Anti HCV Reagent kit
Theo quy định tại Chương V. Đức/6C37-28/Abbott GmbH 21.450.975
33 BNP Calibrators
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/8K28-04/Fujirebio Diagnostics, Inc. 9.579.990
34 BNP Controls
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/8K28-13/Fujirebio Diagnostics, Inc. 6.156.864
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second