Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108616838 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT HẢI DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EPT | HAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
3.153.460.420 VND | 0 VND | 45 day | 15/05/2023 | |
2 | vn0104806891 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT HẢI DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EPT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG |
3.153.460.420 VND | 0 VND | 45 day | 15/05/2023 | |
3 | vn0104083642 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT HẢI DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EPT | EPT INVEST JOINT STOCK COMPANY |
3.153.460.420 VND | 0 VND | 45 day | 15/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x16 |
4000 | mét | Al/XLPE/PVC 2x16/CADI YEN VIEN/ VN | 21.153 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp Al/XLPE/PVC 2x25 |
3000 | mét | Al/XLPE/PVC 2x25/CADI YEN VIEN/ VN | 28.402 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp Al/XLPE/PVC 4x25 |
2800 | mét | Al/XLPE/PVC 4x25/CADI YEN VIEN/ VN | 48.741 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp Cu/PVC 1x6 |
3500 | mét | Cu/PVC 1x6/SUNWON/ VN | 17.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp Cu/PVC 1x16 |
1200 | mét | Cu/PVC 1x16/SUNWON/ VN | 40.337 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 |
4000 | mét | Cu/XLPE/PVC 2x4/CADI YEN VIEN/ VN | 26.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6 |
7000 | mét | Cu/XLPE/PVC 2x6/CADI YEN VIEN/ VN | 38.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10 |
500 | mét | Cu/XLPE/PVC 2x10/CADI YEN VIEN/ VN | 58.454 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp điện M 3x16 + 1x10mm2 XLPE/PVC |
600 | mét | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10/CADI YEN VIEN/ VN | 155.991 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x25 |
3000 | mét | LV-ABC 4x25/CADI YEN VIEN/ VN | 36.663 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
4000 | mét | LV-ABC 4x35/CADI YEN VIEN/ VN | 42.955 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
1000 | mét | LV-ABC 4x50/CADI YEN VIEN/ VN | 58.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cách điện cầu dao phụ tải 24kV-Polymer |
15 | quả | PSI 24/Lê Gia/Việt Nam | 796.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cách điện đứng polymer 24kV cả ty, kẹp |
50 | quả | LPI 24/Đông Hưng/ Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cách điện đứng polymer 35kV cả ty , kẹp |
10 | quả | LPI 35/Đông Hưng/ Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)- 22kV (bộ 1 pha) - Polymer |
15 | bộ | LBFCO-27/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cầu chì cắt tải (LBFCO)- 35kV (bộ 1 pha) - Polymer |
12 | bộ | LBFCO-38,5/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cầu chì tự rơi 24kV ( bộ 1 pha) - Polymer |
36 | bộ | FCO-27/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 1 pha) - Polymer |
50 | bộ | FCO-38,5/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cầu dao cách ly 24kV/630A - chém ngang - ngoài trời |
7 | bộ | ODS-24-630/Sơn Đông/Việt Nam | 12.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cầu dao cách ly 35kV/630A - chém ngang - ngoài trời |
12 | bộ | ODS-35-630/Sơn Đông/Việt Nam | 16.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chống sét van 24kV |
12 | quả | CA24-10.1D/HM(DTR)/ Hàn Quốc | 1.755.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chống sét van 35kV |
12 | quả | CA48-10.1D/HM(DTR)/ Hàn Quốc | 2.621.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây chì trung thế 10A |
24 | sợi | FL10KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 47.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây chì trung thế 15A |
21 | sợi | FL15KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây chì trung thế 20A |
3 | sợi | FL20KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây chì trung thế 5A |
24 | sợi | FL5KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây chì trung thế 65A |
6 | sợi | FL65KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây chì trung thế 80A |
6 | sợi | FL10KA/ Sơn Đông/Việt Nam | 137.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cóc kẹp cáp |
126 | cái | CC/Việt Nam | 48.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cột BTLT PC.I-18-190-12kN (G8+N10) |
2 | cái | PTS/ Anh Phát/Việt Nam | 16.953.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hộp bảo vệ 2 công tơ điện tử 1 pha + phụ kiện |
400 | cái | H2ĐT/EPT/VN | 300.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hộp bảo vệ 4 công tơ điện tử 1 pha + phụ kiện |
300 | cái | H4ĐT/EPT/VN | 393.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hộp công tơ cơ khí - loại 4 công tơ + phụ kiện |
80 | cái | H4CK/EPT/VN | 453.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hộp công tơ 3 pha trực tiếp + phụ kiện |
400 | cái | F8ĐT/EPT/VN | 373.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hộp công tơ 3 pha gián tiếp + phụ kiện |
30 | cái | F8ĐT/EPT/VN | 486.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại 63A |
2000 | bộ | RDB5-63 C63/People / Trung Quốc | 69.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 63A |
800 | bộ | RDB5-63 C63/People / Trung Quốc | 239.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu cốt đồng - 16 mm |
1200 | cái | M16/Sơn Đông/Việt Nam | 12.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đầu cốt đồng - nhôm - 25 mm |
1200 | cái | AM25/Sơn Đông/Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kẹp cáp AC25-150, 3 bulong |
180 | bộ | AC25-150/Sơn Đông/Việt Nam | 47.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ghíp cáp vặn xoắn 2 bulon mạ ( 25- 95) |
3120 | bộ | GN2/Sơn Đông/Việt Nam | 63.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đầu co nhiệt cho cáp nguồn hòm công tơ 1 pha |
1200 | cái | BCP/YUEQING BAOSHAN/Trung Quốc | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đầu co nhiệt cho cáp nguồn hòm công tơ 3 pha |
450 | cái | BCP/YUEQING BAOSHAN/Trung Quốc | 74.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | ống co nhiệt phi 8 |
600 | mét | D8/YUEQING BAOSHAN/Trung Quốc | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống co nhiệt hạ thế (phi 10/5) |
700 | mét | D10/YUEQING BAOSHAN/Trung Quốc | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bổ trợ đôi (2x25-50) |
300 | cái | KYN/Sơn Đông/Việt Nam | 22.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bổ trợ 4 (4x25-50) |
300 | cái | KYN-1/Sơn Đông/Việt Nam | 31.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp siết cáp 4x(16 -50) |
300 | cái | KN-1/Sơn Đông/Việt Nam | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp siết cáp 4x(50 -95) |
20 | cái | KN-3/Sơn Đông/Việt Nam | 58.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp siết cáp 4x(95-120) |
40 | cái | KN-3/Sơn Đông/Việt Nam | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tấm ốp Φ16 |
150 | cái | Φ16/Sơn Đông/Việt Nam | 45.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tấm ốp cột vòng đơn |
300 | cái | GMV-1/Sơn Đông/Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đai Inox + Khóa đai |
200 | bộ | DT2007+A20/Sơn Đông/Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Băng dính cách điện |
350 | cuộn | BD/NaNo/Việt Nam | 7.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | TI 20-30-50-75-150/5A-22(35)kV |
3 | bộ | CT35-1C5OD5/Gelex/VN | 14.352.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | TU 35kV |
3 | bộ | PT35-1ZHOD1P/Gelex/VN | 11.634.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Biến dòng điện hạ thế 2000/5A |
15 | cái | CT0.6/Gelex/VN | 582.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Biến dòng điện hạ thế 1500/5A |
15 | cái | CT0.6/Gelex/VN | 549.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Biến dòng điện hạ thế 1000/5A |
15 | cái | CT0.6/Gelex/VN | 482.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Biến dòng điện hạ thế 1200/5A |
15 | cái | CT0.6/Gelex/VN | 482.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Biến dòng điện hạ thế 400/5A |
24 | cái | CT0.6/Gelex/VN | 325.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close