Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
1.532.423.600 VND | 0 VND | 365 day | 29/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ không tan Nylon số 1/0 |
60 | Sợi | Ký mã hiệu: C0935492, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chỉ không tan Nylon số 2/0 |
1500 | Sợi | Ký mã hiệu: C0935360, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chỉ không tan Nylon số 3/0 |
2712 | Sợi | Ký mã hiệu: C0935352, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chỉ không tan Nylon số 4/0 |
840 | Sợi | Ký mã hiệu: C0935204, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chỉ không tan Nylon số 5/0 |
612 | Sợi | Ký mã hiệu: C0935123, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chỉ không tan Nylon số 10/0 |
60 | Sợi | Ký mã hiệu: 1406, Xuất xứ: 1.Mani Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam, 2. Mani Inc/Nhật Bản | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chỉ Prolen 2/0 |
120 | Sợi | Ký mã hiệu: C3090474, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chỉ Prolen 3/0 |
60 | Sợi | Ký mã hiệu: C3090908, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chỉ Prolen 4/0 |
252 | Sợi | Ký mã hiệu: C3090976, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 109.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chỉ Prolen 5/0 |
132 | Sợi | Ký mã hiệu: C3090954, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chỉ Prolen 6/0 |
240 | Sợi | Ký mã hiệu: C3097915, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid số 1 |
2890 | Sợi | Ký mã hiệu: G1R40U90, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid số 2/0 |
1640 | Sợi | Ký mã hiệu: G2R26U70, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid số 3/0 |
1968 | Sợi | Ký mã hiệu: G3R26U70, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid số 4/0 |
640 | Sợi | Ký mã hiệu: G4R22U70, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chỉ tiêu Polyglycolic acid số 5/0 |
156 | Sợi | Ký mã hiệu: G5R17Y75, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chỉ tiêu nhanh Vicryl rapid 2/0 |
1008 | sợi | Ký mã hiệu: C3046595, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 109.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 1 |
360 | Sợi | Ký mã hiệu: C0068557, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 89.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 2/0 |
360 | Sợi | Ký mã hiệu: C0068042, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 75.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 3/0 |
432 | Sợi | Ký mã hiệu: C0068041, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 67.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 4/0 |
360 | Sợi | Ký mã hiệu: C0068029, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 67.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chỉ phẫu thuật tiêu chậm tổng hợp số 4-0 (Chỉ Maxon) |
100 | Sợi | Ký mã hiệu:, Xuất xứ: Linxobere Medizintechnik GmbH/ Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chỉ không tan tự nhiên Silk 2/0 |
200 | Sợi | Ký mã hiệu: S30D36, Xuất xứ: CPT/ Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 5/0 |
108 | Sợi | Ký mã hiệu: C0068012, Xuất xứ: B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 80.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lưỡi dao mổ các số |
4400 | Cái | Xuất xứ: Feather Safety Razor/ Nhật Bản | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khay chữ nhật 30 x 40 cm |
10 | Cái | Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Khay inox 22cm x 32 cm |
20 | Cái | Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khay inox quả đậu |
10 | Cái | Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bát kền Inox |
10 | Cái | Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kéo thẳng đầu tù |
20 | Cái | Ký mã hiệu: 13_104, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kéo thẳng đầu tù, cán vàng |
10 | Cái | Ký mã hiệu: AC 900/16, Xuất xứ: NoPa/ Đức | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dao phẫu thuật nhãn khoa |
60 | Cái | MANI OPHTHALMIC KNIFE/MCU26, Xuất xứ: 1.Mani Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam, 2. Mani Inc/Nhật Bản | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp mạch máu cong có mấu |
14 | Cái | Ký mã hiệu: 17_152, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kéo y tế (cong) |
10 | Cái | Ký mã hiệu: 13_154, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kéo thẳng nhọn 16cm |
20 | Cái | Ký mã hiệu: 13_124, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Panh cong có mấu |
10 | Cái | Ký mã hiệu: AA 211/16, Xuất xứ: NoPa/ Đức | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kẹp mạch máu cong không mấu 25cm |
10 | Cái | Ký mã hiệu: 17_265, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Pank cong không mấu |
10 | Cái | Ký mã hiệu: 17_262, Xuất xứ: Goldsun/Toklais Pak Ind/ Pakistan | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bàn tít (thủ thuật) |
3 | Cái | Ký mã hiệu: BT003, Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Xe để máy Monitor |
5 | Chiếc | Ký mã hiệu: XM01, Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xe vận chuyển người bệnh |
6 | Chiếc | Ký mã hiệu: 3A-X0BME4611C, Xuất xứ: Shanghai Brother Medical Products Manufacturer/ Trung Quốc | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Xe tiêm 3 tầng (có bàn gấp bên cạnh tầng trên cùng) |
9 | Cái | Ký mã hiệu: XD03, Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 3.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tủ Đầu giường |
115 | Cái | Ký mã hiệu: TG01, Xuất xứ: CT TNHH Kim Khí Minh Hải/ Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ |
10 | Cái | Ký mã hiệu: FCSSME32, FCSSME33, FCSSME34, Xuất xứ: B.J.ZH.F.Panther Medical Equipment/Trung Quốc | 6.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tấm phủ tiêu bản Lamen 22mm x 22mm |
15 | Hộp | Ký mã hiệu: 0340-1130, Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tấm phủ tiêu bản Lamen 22mm x 40mm |
15 | Hộp | Ký mã hiệu: 0340-3110, Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tấm phủ tiêu bản Lamen 24mm x 50mm |
15 | Hộp | Ký mã hiệu: 0340-3610, Xuất xứ: Citotest/ Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close