Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314821776 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM BIÊN |
121.909.100 VND | 121.909.100 VND | 3 day | 10/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1801222912 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TIA CHỚP | Grade II contractor | |
2 | vn1800157925 | CAN THO GENERAL PRINTING JOINT STOCK COMPANY | Grade III contractor | |
3 | vn1800561415 | CÔNG TY CP SÁCH THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC THÀNH PHỐ CẦN THƠ | Contractor ranked IV | |
4 | vn0313222272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHƯ BẢO | Contractor rated VO |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 Double A 80 Gsm |
233 | Ram | Thái lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy A3 Double A 80 Gsm |
150 | Ram | Thái lan | 166.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Giấy sử dụng niêm phong |
7 | Xấp | Việt nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giấy màu in |
14 | Ram | Việt nam | 76.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Băng keo giấy |
90 | Cuộn | Việt nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Băng keo trong |
15 | Cuộn | Việt nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Máy bấm 10 Plus |
15 | Cái | Nhật Bản | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Kim bấm máy bấm 10 |
150 | Hộp | Nhật Bản | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Máy bấm KW-TriO 50SA |
6 | Cái | Đài loan | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Kim bấm KW-TriO26/8 |
100 | Hộp | Đài loan | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bao gói |
40 | Kg | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Hồ dán |
250 | Chai | Việt nam | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Viết bic xanh |
20 | Cây | Việt nam | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Giấy manh |
15 | Xấp | Việt nam | 8.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bọc nilong dày |
20 | Kg | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Kéo |
10 | Cây | Trung Quốc | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút lông dầu Horse |
10 | Cây | Thái lan | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Dây ni-lông (4 màu) |
20 | Cuộn | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Dây ni-lông cuộn lớn |
3 | Kg | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Ổ khóa nhỏ |
20 | Cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Mực đóng dấu đỏ |
15 | Chai | Đài loan | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Dây đeo bảng tên Sakura |
3122 | Cái | Trung Quốc | 1.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Dây đeo bảng tên lớn |
70 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Bảng tên lớn 304 |
70 | Cái | Trung Quốc | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Viết đỏ |
700 | Cây | Việt Nam | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Viết màu |
176 | Cây | Trung Quốc | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Sơ mi 3 dây góc sắt |
70 | Cái | Việt Nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Giấy A4 |
113 | Ram | Thái lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Giấy A3 |
51 | Ram | Thái lan | 140.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Phấn trắng không bụi |
5 | Hộp | Việt nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Phấn màu không bụi |
5 | Hộp | Việt nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Kẹp bướm |
10 | Hộp | Việt nam | 6.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Kẹp bướm |
40 | Hộp | Việt nam | 14.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Kẹp bướm |
10 | Hộp | Việt nam | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Kẹp bướm |
20 | Hộp | Việt nam | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Đồ bấm số 10 Plus |
15 | Cây | Nhật Bản | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Kim bấm số 10 Plus |
30 | Hộp | Nhật Bản | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Sơ mi nút |
100 | Cái | Việt nam | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Sơ mi lá |
100 | Cái | Việt nam | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Kéo lớn XK |
30 | Cây | Trung Quốc | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Viết BIC đỏ |
20 | Cây | Việt nam | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Dây Nylon |
6 | Cuộn | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Bọc Nylon |
10 | Kg | Việt nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Mực Sao đỏ |
20 | Hộp | Đài Loan | 38.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Dây thun |
4 | Kg | Việt nam | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Bút nỉ Horse màu đỏ |
30 | Cây | Thái lan | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Dao rọc giấy loại lớn |
10 | Cây | Trung Quốc | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Bút dạ quang |
20 | Cây | Việt Nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Giấy Note (3 x 3 inch) |
20 | Xấp | Việt nam | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Máy đóng số |
15 | Cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Ống khóa tủ |
6 | Cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | USB 32GB |
5 | Cái | Mỹ | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Bút ghi đĩa CD |
5 | Cây | Việt nam | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Đĩa CD Rom |
3 | Hộp | Trung Quốc | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Sáp đếm |
50 | Hộp | Việt nam | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Keo giấy niêm phong |
70 | Cuộn | Việt nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Đĩa DVD |
10 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Hồ dán |
100 | Chai | Việt nam | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Giấy niêm phong |
6 | Ram | Việt nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Keo dán niêm phong |
100 | Cuộn | Việt nam | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Giấy A4 |
100 | Ram | Thái Lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Giấy A4 |
6 | Ram | Thái Lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Giấy A4 |
8 | Ram | Thái Lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Giấy A3 |
5 | Ram | Thái Lan | 166.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Giấy A3 |
5 | Ram | Thái Lan | 166.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Giấy A3 |
5 | Ram | Thái Lan | 166.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Giấy A4 |
12 | Ram | Thái Lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Giấy A4 |
53 | Ram | Thái Lan | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close