Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3500387230 | TRAN VINH COMPANY LIMITED |
482.286.830 VND | 365 day | 21/07/2023 |
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3502224288 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG THANH DUNG | Offer price after correction, correction is not ranked first |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước rửa chén 725ml |
Sunlight
|
42 | Chai | Sunlight | Việt Nam | 24.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
2 | Nước lau bếp đặc 500ml |
Cif
|
49 | Chai | Cif đặc | Việt Nam | 36.850 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
3 | Nước lau bếp lỏng 520ml |
Cif
|
41 | Chai | Cif lỏng | Việt Nam | 36.300 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
4 | Rửa tay 150ml |
Lifebuoy
|
89 | Chai | Lifeboy | Việt Nam | 32.450 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
5 | Nước xả vài |
Comfort
|
360 | Bịch | Comfort 20ml | Việt Nam | 4.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
6 | Xà bông Omo 770g |
Omo
|
25 | Bịch | Omo | Việt Nam | 39.600 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
7 | Xà bông cục 90g |
Lifebuoy
|
20 | Cục | Lifeboy | Việt Nam | 12.980 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
8 | Khung hình (20 x 30)cm dán nâu |
TT VĂN HÓA PHẨM
|
5 | Cái | (20 x 30)cm dán nâu | Việt Nam | 37.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
9 | Bao rác cuộn nhỏ (45 x 56)cm |
TH
|
55 | Cuộn | cuộn nhỏ | Việt Nam | 14.040 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
10 | Bao rác cuộn lớn (64 x 78)cm |
TH
|
139 | Cuộn | cuộn lớn | Việt Nam | 14.040 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
11 | Trà Atiso 100 túi/bịch |
Thái Bảo
|
18 | Hộp | Thái Bảo 100 túi /bịch | Việt Nam | 24.840 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
12 | Tràchanh nhãn vàng (hộp = 25 gói) |
Lipton
|
32 | Hộp | Lipton nhãn vàng | Việt Nam | 36.180 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
13 | Trà Lipton 16 gói x 15g |
Lipton
|
24 | Hộp | Lipton IceTea | Việt Nam | 37.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
14 | Cà phê hòa tan (20 gói x 16g) |
Trung Nguyên G7
|
32 | Hộp | Trung Nguyên G7 | Việt Nam | 52.920 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
15 | Cà phê hạt pha máy |
Arabica
|
60 | Kg | Arabica | Việt Nam | 270.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
16 | Trà bắc ép chân không |
Việt Thái
|
30 | Bịch | Việt Thái 500g, ép chân không | Việt Nam | 205.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
17 | Thùng rác nắp lật nhỏ cao 30cm |
Duy Tân
|
2 | Cái | Duy Tân | Việt Nam | 70.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
18 | Nước xịt phòng280ml |
Glade
|
67 | Chai | Glade | Việt Nam | 47.300 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
19 | Ổ cắm điện (loại 6 ổ cắm) 3 mét |
Lioa
|
8 | Cái | LIOA | Việt Nam | 113.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
20 | Sáp thơm 180g |
Glade
|
91 | Hộp | Glade | Việt Nam | 47.300 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
21 | Bìa acco nhựa A4 |
Flexoffice
|
25 | Cái | – Kích thước: 310mm x 240mm – Vật liệu PP – Mặt trên sản phẩm trong, có thể thấy rõ nội dung tài liệu bên trong dễ dàng – Thanh khóa Fastener và thanh ép Compressor được làm bằng kẽm mã Niken có độ bền cao, giúp kẹp chặt tài liệu bên trong – Có thể lưu trữ tối thiểu 50 tờ A4 – Gáy của sản phẩm có đục lỗ giúp lưu trữ dễ dàng trong các loại bìa lớn khác như bìa còng, bìa nhẫn – White tape có thể viết ghi chú lên trên (thuận tiện cho việc ghi tên hồ sơ lưu trữ) – Loại sản phẩm: Flexoffice | Việt Nam | 6.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
22 | Bấm kim (loại nhỏ) |
Plus
|
17 | Cái | – Trọng lượng: 50g – Khả năng bấm tối đa: 15 tờ/lần – Sử dụng được cho nhiều khổ giấy – Loại sản phẩm: nhỏ - Plus 10 vỉ | Việt Nam | 37.400 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
23 | Đồ gọt viết chì |
SDI
|
8 | Cái | – Kích thước 4.5cm x 1.9cm – Thiết kế hình trụ nhỏ gọn, có rãnh 2 bên giúp cầm nắm dễ dàng – Lưỡi dao sắc, bền, không han gỉ, thân bằng nhựa – Loại sản phẩm: gọt chì SDI | Đài Loan | 4.400 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
24 | Băng keo trong 5P |
Lê Nguyên
|
25 | Cuộn | – Độ dán dính: 0.25kg/cm – Độ bền dai: 2.9kg/cm – Bề rộng: 5cm – Chiều dài tối thiểu: 90 m – Độ dầy tối thiểu: 0.038 mm | Việt Nam | 7.700 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
25 | Băng keo simily 5P có màu |
Tuất Phát
|
60 | Cuộn | – Cấu tạo bằng lớp simily – Màu: xanh đậm, vàng, đỏ, nâu, xanh lá – Một mặt được tráng lớp màng để bề mặt không bị keo bám dính còn mặt kia phủ keo – Mặt băng dính có thiết kế đặc biệt bởi các đường ngang xếp lớp giúp dễ dàng dán và cắt – Chất dính được làm từ cao su tự nhiên, chống nước tốt – Kích thước bề ngang: 5 cm | Việt Nam | 8.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
26 | Băng keo 2 mặt 1,5P |
Con Thỏ
|
20 | Cuộn | – Chiều rộng: 1.5cm, độ dính cao – Lớp keo có thể dính chặt với hầu hết các bề mặt vật liệu nhẵn như nhựa, kim loại, kính,… | Việt Nam | 2.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
27 | Trình ký simily A4 2M xanh đậm (tem) |
QTQ
|
40 | Cái | – Quy cách: 310x220cm sử dụng phù hợp với khổ giấy A4 (297x210mm) – Hai góc kép được bọc nhựa, giúp tài liệu hồ sơ không bị rơi ra khỏi kẹp – Có lỗ cài viết bên trong – Khả năng chứa tối thiểu 50 tờ A4, đảm bảo kẹp chặt tài liệu (không bị rơi giấy khi để chiều thẳng đứng) | Việt Nam | 11.550 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
28 | Bìa Thái A4 xanh dương (100 tờ/ram) |
A- One
|
2 | Ram | – Kích thước: khổ A4 (297x210mm) – Đóng gói :100 tờ/ram – Dùng làm bìa đóng quyển tài liệu hay hồ sơ… – Định lượng: 180 gsm | Thái Lan | 31.900 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
29 | Bìa lá A4 (xấp/10 cái) |
Double A
|
120 | Cái | – Quy cách: khổ A4 (297x210mm) – Màu trắng trong và không có mùi độc hại – Bìa được làm từ vật liệu PP – Độ dày 0.18 mm – Loại sản phẩm: Double A | Thái Lan | 1.760 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
30 | Bìa lỗ (không viền) 100 cái/ xấp |
Flexoffice CS02
|
30 | Xấp | – Bìa lỗ A4 (297x210mm) không có viền màu – Các lỗ dập chính xác/khoảng cách đều – Có thể chứa tối thiểu 10 tờ A4 trong 1 lá – Bìa không dính, dễ dàng tách bìa ra để tài liệu vào nhanh hơn – Nhựa PP trắng, không độc hại – Loại sản phẩm: Flexoffice CS02 | Việt Nam | 60.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
31 | Hộp hồ sơ simily 15P có vòng + kẹp |
DK
|
40 | Cái | – Độ dày gáy 15 cm hoặc 20 cm, khung lớn hơn khổ A4 (24x33cm) có miếng dán đóng mở chắc chắn giúp lưu trữ hồ sơ – Bìa hộp được thiết kế có hình dáng bịt kín giống chiếc hộp hình chữ nhật, có nắp đậy – Chất liệu bằng bìa giấy cứng, bọc lớp simily màu xanh dương bên ngoài và bên trong hộp – Lớp simily bên ngoài không thấm nước, dễ dàng lau các bụi bẩn trên bề mặt | Việt Nam | 46.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
32 | Bìa kiếng A4 (ram/100 tờ) |
Tenplus
|
2 | Ram | – Bìa kiếng A4 dày 1.5 mm để giữ cho tập tài liệu, báo cáo tránh bụi bẩn và dính nước – Vật liệu nhựa PVC | Việt Nam | 60.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
33 | Bìa còng F4 7P simily 1M x.đậm |
Kokuyo
|
100 | Cái | – Sản phẩm được làm bằng bìa giấy cứng, 2 mặt đều dán lớp simily chắc chắn, có cây bật bên hông giúp có thể đóng mở file – Kích thước (27,5x32cm). Kích thước phần gáy bìa là 7cm, có gắn bìa bóng để cài tên hồ sơ – Thiết kế còng phù hợp với độ dày của gáy – Loại sản phẩm: Kokoyo 7 phân | Việt Nam | 55.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
34 | Viết bi 027 xanh |
Thiên Long
|
265 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.520 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
35 | Viết bi 027 đỏ |
Thiên Long
|
18 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.520 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
36 | Viết bi 027 đen |
Thiên Long
|
37 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.520 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
37 | Viết bi mực nước UNI UB 200 xanh CH |
Uni
|
75 | Cây | – Đầu viết: INOX chống rỉ – Đầu bi: Hợp kim cacbua tungsten 0.8mm – Không bị đổ mực ra ngoài khi để viết đứng, ngược – Mực sạc: UBR-90 hoặc tương đương – Loại sản phẩm: UB200 | Japan | 64.900 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
38 | Viết lông kim (xanh) |
Uni UB150
|
50 | Cây | – Viết lông kim (Màu Xanh) – Chất liệu: Đầu kim được làm bằng hợp kim, đầu viết được làm bằng inox chống gỉ, vỏ viết được làm bằng nhựa – Thiết kế: Đầu viết dạng nắp đậy, nhỏ gọn và chắc chắn – Loại viết: viết kim nắp đậy – Kích thước: Đầu viết 0.5 mm – Loại sản phẩm: UB150 | Japan | 31.900 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
39 | Viết chì 2B |
Staedtler
|
45 | Cây | – Độ cứng: 2B/HB có tẩy và được gọt sẵn. – Chiều dài viết: 17.5 cm – Thân viết: hình lục giác – Loại sản phẩm: 2B (Germany) 132 | Germany | 3.850 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
40 | Viết xóa |
Thiên Long CP02
|
50 | Cây | – Mực viết dạng dung môi lỏng, màu trắng đục, che phủ tốt, không độc hại – Viết xóa có đầu bằng kim loại, lò xo đàn hồi tốt, nét xóa mau khô (khô trong khoảng 15 giây) – Loại sản phẩm: CP02 Thiên Long | Việt Nam | 19.250 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
41 | Viết lông bảng |
Thiên Long WB03
|
12 | Cây | – Bề rộng nét viết 2.5mm – Chiều dài viết: 14.5 cm – Nắp viết có “ink stopper’’ (vòng tròn giữ mực trên đầu viết, giúp giữ cho nét viết có màu ổn định trong suốt quá trình sử dụng, lưu trữ, bảo quản) – Loại sản phẩm: White Board 03 | Việt Nam | 6.930 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
42 | Viết lông dầu |
Flexoffice PM09
|
12 | Cây | – Sản phẩm 2 đầu viết khác nhau: Đầu nhỏ và đầu lớn giúp đa dạng nét viết, thuận tiện khi sử dụng: 0.8mm và 6mm – Đầu viết bằng vật liệu Polyester – Có thể bán dính trên các vật liệu: Giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, kim loại, gốm, sứ, đĩa CD... – Mực không độc hại – Loại sản phẩm: PM09 | Việt Nam | 8.470 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
43 | Viết lông dầu (loại nhỏ) |
Flexoffice PM04
|
12 | Cây | – Viết có thiết kế 2 đầu, một đầu tròn nhỏ, và 1 đầu tròn nhỏ hơn có kích thước 0.9mm với ngòi kim – Mực ra liên tục khi viết – Mực có thể bám dính trên các vật liệu: Giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, kim loại, gốm, sứ, đĩa CD .. – Loại sản phẩm: PM04 | Việt Nam | 7.700 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
44 | Viết dạ quang |
Thiên Long HL03
|
60 | Cây | – Vỉ gồm 5 viết có màu nổi bật: vàng, hồng, cam, xanh lá, xanh – Viết có hai đầu: đầu tròn 0.8-1.1mm, đầu dẹp 4mm giúp ghi chú, đánh dấu thông tin dễ dàng – Có nắp đậy chắc chắn bảo vệ ngòi viết tối ưu hơn – Viết phù hợp với các loại giấy: giấy thường, giấy copy, giấy fax, không làm nhòe và tô đen nội dung khi fax hay photocopy – Mực viết được sản xuất từ chất liệu cao cấp không gây mùi khó chịu, không độc hại, đạt tiêu chuẩn EN71/3, ASTM D-4236 | Việt Nam | 6.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
45 | Viết sơn sắt |
Marvy Uchida
|
20 | Cây | – Sản phẩm viết sơn đầu viết lớn, bề rộng 2mm, dung tích 6.5 cc – Viết được trên tất cả các bề mặt: kính, kim loại, trên nhựa, cao su, gỗ…. – Loại sản phẩm: Industrial Paint Marker | Japan | 38.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
46 | Đục lỗ 2 lỗ |
KW Trio 9780
|
2 | Cái | – Kích thước 16x8x11 cm – Lò xo đàn hồi tốt, giúp bấm nhanh, dứt khoát, cho khả năng dập tối thiểu từ 20 tờ – Lưỡi dao đục được làm bằng thép không gỉ đục nhanh mà không làm xơ rách giấy – Đường kính lỗ bấm 6mm và khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm – Loại sản phẩm: 9780 Germany | Germany | 104.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
47 | Ba lô đựng Laptop |
Kim Long KL019
|
4 | Cái | – Balo laptop được làm từ chất liệu vải dù 1680 ép EVA/PVC – Bao gồm 3 ngăn: một ngăn chính lớn và 2 ngăn phụ lớn – Các ngăn được bảo vệ bởi lớp khóa kéo chắc chắn. Trong ngăn chính có chia ra một ngăn chống sốc laptop, đựng vừa laptop 15.6 inch – Trong ngăn phụ lớn có ngăn khóa kéo, khe cắm viết và các ngăn phụ nhỏ khác. Hai bên hông có 2 túi lưới – Loại sản phẩm: Kim Long - KL019 | Việt Nam | 605.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
48 | Chuột máy tính không dây |
Logitech M185
|
7 | Con | – Kích thước: 99mm x 60mm x 39mm – Khối lượng (kèm pin): 75.2 g – Công nghệ cảm biến: Quang học cao cấp – Độ phân giải: 1000 DPI – Số lượng nút bấm: 3 – Tuổi thọ pin: 12 tháng. Loại pin: 1 AA Khoảng cách không dây tối đa: 10 mét – Công nghệ không dây: sóng không dây tần số 2.4Ghz – Giao tiếp: USB – Loại sản phẩm: M185 Logitech | Asia | 280.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
49 | Dây phân cách (0,8 x 100)mét lõi giấy |
An Phát
|
20 | Cuộn | – Băng rào cảnh báo trắng đỏ 2 lớp – Cuộn rào công trình khu vực cấm vào – Kích thước: Dài 100m - Rộng 8cm – Trọng lượng: 700 gram | Việt Nam | 55.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
50 | Dao rọc giấy |
SDI 0404
|
15 | Cái | – Lưỡi dao loại nhỏ dùng tương ứng với dao loại nhỏ – Lưỡi dao được sản xuất bằng nguyên liệu thép chất lượng cao, sắc bén – Đựng trong hộp nhựa an toàn – Loại sản phẩm: 0404 SDI nhỏ | Taiwan | 8.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
51 | Đế di chuột |
Kingmaster X1 - M
|
5 | Cái | – Bề mặt nhám – Kích cỡ: 250mm x 210mm Độ dày: 2mm – Chất liệu: Cao su tổng hợp, bên trên phủ vải cao cấp – Bề mặt tối ưu hoá độ chuẩn xác của mắt đọc, tránh tình trạng loss khi di chuột tốc độ cao – Sử dụng cao su cao cấp, không độc hại – Loại sản phẩm: Lót chuột Kingmaster X1 - M | Asia | 44.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
52 | Giấy A4 80 (Ram = 500 tờ) |
Doube A
|
262 | Ram | – Giấy in thiết kế khổ A4 thích hợp với các dòng máy in và máy photocopy hỗ trợ khổ giấy A4 – Định lượng giấy: 80gsm – Độ trắng sáng: 148-151 CIE – Đóng gói sản phẩm 500 tờ / Ram – Loại sản phẩm: Double A 80 | Thái Lan | 90.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
53 | Giấy photo A4 80 (Ram = 500 tờ) |
Clever Up
|
60 | Ram | – Giấy dùng photo cao cấp, chất lượng giấy rất tốt, có những ưu điểm về độ trắng sáng, độ sắc nét trong in ấn – Giấy in khổ A4 với định lượng 80 GSM (định lượng giấy nặng 80gram/m2) – Cỡ khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) – Định lượng: 80gsm – Độ trắng sáng: CIE167 – Loại sản phẩm: Clever Up 80 | Việt Nam | 72.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
54 | Giấy A3 80 (trắng) (Ram = 500 tờ) |
Doube A
|
5 | Ram | – Giấy A3 giấy trắng, thích hợp với tất cả các loại Máy in phun, Máy in Laser, Máy Fax laser, Máy Photocopy. In đảo 2 mặt đảm bảo không bị kẹt giấy – Quy cách: Khổ A3 – 297x420mm (500sheets/Ram) – Định lượng: 80gsm – Độ trắng sáng: 148-151 CIE – Loại sản phẩm: Double A 80 (trắng) | Thái Lan | 176.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
55 | Đề can A4 đế xanh |
Gia Phú Thành
|
5 | Xấp | – Giấy in mã vạch/nhãn có một lớp giấy để bảo vệ lớp keo, khi sử dụng đơn giản chỉ cần bóc lớp keo này ra và dán lên bề mặt cần dán – Giấy in decal đế xanh có bề mặt trắng bóng có thể in hình ảnh, mặt sau có phủ keo dùng để dán lên bề mặt sản phẩm, có độ bám dính rất tốt và tính kháng nước, bao gồm 3 lớp: + Bề mặt in: màu trắng, láng mịn và hơi bóng, nhẹ nhàng tạo nét mềm mại cho bản in + Bề mặt sau: Phủ lớp keo Acrylic trong, bề mặt dán rộng, độ bám tốt, chắc chắn + Phần đế: màu xanh được tráng PE chống dính giữa lớp keo và lớp đế | Việt Nam | 66.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
56 | Đề can Tomy A4 No129 |
Tomy
|
5 | Xấp | – 10 tem/ 1 tờ kích thước 98 x 56 mm – Giấy decal là loại giấy tự dính, với cấu tạo thêm một lớp keo nhờ áp lực để tạo sự kết dính – Giấy decal có lớp giấy đế bảo vệ lớp keo nên sử dụng dễ dàng bằng cách bóc lớp keo này và dán lên bề mặt | Việt Nam | 143.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
57 | Giấy in màu A4 80 (Ram = 500 tờ) |
A - One
|
12 | Ram | – Là loại giấy in sử dụng để in – photo đóng thành cuốn hoặc dùng làm phiếu thu – chi – xuất – nhập – đơn đặt hàng…sử dụng chủ yếu trong văn phòng công ty – Kích thước khổ A4, định lượng giấy 70gsm, giấy có các màu: xanh lá, xanh dương, hồng, vàng – Chất lượng: Bề mặt giấy đẹp, mịn, chất lượng giấy tốt có độ bám mực cao – Đóng gói: 500 tờ/1 Ram, khổ A4 | Việt Nam | 85.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
58 | Gôm |
Pentel
|
50 | Cái | – Gôm tẩy hiệu Pentel với độ bền dẻo cao có khả năng tẩy sạch các vết chì đen mà không gây rách giấy, không làm bẩn, lem trên giấy trắng – Loại sản phẩm: Pentel ZH03 | Japan | 2.640 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
59 | Gỡ ghim |
Eagle
|
17 | Cái | – Dụng cụ gỡ kim được thiết kế nhỏ gọn dễ sử dụng. Kiểu dáng xinh xắn, thân cầm bọc nhựa cứng nhiều màu chuyên dụng có thể gở kim nhanh chóng thuận tiện – Loại sản phẩm: Eagle 1029 | Asia | 6.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
60 | Hồ khô |
Double A
|
66 | Lọ | – Sản phẩm giúp dán giấy tờ, hồ sơ được đẹp mắt, hồ khô có độ bám dính cao, đường keo dính đều, sạch, không bị ướt giấy mang tính thẩm mỹ khi sử dụng. Hồ được thiết kế dạng thỏi độc đáo, nắp đậy chắc chắn – Loại sản phẩm: thỏi sáp Double – Gule stick | Thái Lan | 4.950 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
61 | Hít ghim - Hộp đựng ghim kẹp |
Deli
|
12 | Hộp | – Hộp đựng ghim dùng để đựng các loại văn phòng phẩm có kích thước nhỏ như ghim cài, bấm, kim ghim, kẹp giấy.... – Hộp Đựng thiết kế hình trụ tròn với không gian chứa rộng, bảo quản được nhiều ghim cùng lúc – Thiết kế hộp nhựa dẹp dạng nắp bật chắc chắn, giúp dễ dàng đóng – mở hộp lấy ghim. Mặt nhựa trong suốt còn dễ dàng quan sát bên trong hộp – Loại sản phẩm: Hộp đựng ghim Deli 9881 | Asia | 27.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
62 | Ghim kẹp loại nhỏ |
Atat C62
|
31 | Hộp | – Đóng gói: 100 chiếc/hộp, 10 hộp nhỏ/hộp lớn, 500 hộp/thùng – Có hình tam giác, kiểu dáng đơn giản, tiện dụng – Sản xuất từ kim loại chất lượng cao, được phủ lớp niken chống gỉ – Kích thước 25mm, kẹp được tối đa 35 tờ giấy, giữ chặt, giấy không bị biến dạng – Dùng để kẹp giấy tờ, tài liệu trong công việc văn phòng – Loại sản phẩm: Atat (lớn) C62 | Việt Nam | 3.080 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
63 | Kẹp mũ nhỏ 15mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
45 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 3.850 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
64 | Kẹp mũ đen 19mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
35 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 4.180 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
65 | Kẹp mũ đen 25mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
25 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 7.150 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
66 | Kẹp mũ đen 32mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
15 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 11.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
67 | Kẹp mũ đen 41mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
15 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 15.400 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
68 | Kẹp mũ đen 51mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
5 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 25.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
69 | Kẹp inox loại lớn (120mm) |
Eras
|
20 | Cái | – Sản phẩm kẹp hồ sơ và giấy tờ thành tập, giúp dễ dàng phân loại, bảo quản và cất giữ – Loại sản phẩm: 120mm; Inox 160mm - Eras E519 | Asia | 19.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
70 | Kéo (loại nhỏ) |
Con Ó S120
|
18 | Cây | – Loại kéo nhỏ bằng inox cán đồi mồi cứng với chiều dài kéo khoảng 14mm – Loại sản phẩm: S120 | Việt Nam | 8.250 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
71 | Kéo lớn |
Đồi mồi S0183
|
14 | Cây | – Sử dụng để cắt đứt các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như giấy, bìa các tông, lá kim loại, nhựa mỏng, cao su, vải, sợi dây thừng và dây điện,… – Kéo lớn là loại kéo trung bằng inox cán nhựa với chiều dài kéo khoảng 24cm phổ biến trong văn phòng – Chất lượng: kéo inox, cán nhựa dẻo cầm rất êm tay – Loại sản phẩm: Xuất Khẩu S0183 | Asia | 12.650 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
72 | Mực in màu Loại HP Lagesjet M750 (650A) |
HP
|
0 | Bộ | – Loại mực in: Mực in HP Laser màu – Màu sắc: 4 màu đỏ, đen, vàng, xanh – Mã mực: Mực in HP 650A (CE270a, CE271A, CE272A, CE273A) – Loại máy in sử dụng: HP color CP5520, M750 – Dung lượng: In khoảng 15.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Lagesjet M750 (650A) | Asia | 36.300.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
73 | Mực in màu Loại HP Color Laser Enterpries M553 (508A) |
HP
|
0 | Bộ | – Loại mực in: Mực in HP Laser màu – Màu sắc: 4 màu đỏ, đen, vàng, xanh – Mã mực: – Mã mực: Mực in HP 508A (CF360A, CF361A, CF362A, CF363A) – Loại máy in sử dụng: HP color M553 – Dung lượng: In khoảng 6.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Color Laser Enterpries M553 (508A) | Asia | 18.590.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
74 | Mực máy in Laser HP Pro M402DW (26A) |
HP
|
1 | Hộp | – Loại mực: In laser trắng đen – Dung lượng: 3.000 trang độ phủ 5% – Máy dùng: HP LaserJet Pro M402d (C5F92A), M402dn (C5F94A), M402dne (C5J91A), M402dw (C5F95A), M402n (C5F93A), MFP M426fdn (F6W14A), MFP M426fdw (F6W15A), MFP M426dw (F6W13A) – Loại sản phẩm: Laser HP Jet Pro MFP M426fdn (26A) | Asia | 2.310.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
75 | Mực máy in M706n (93A) |
HP
|
9 | Hộp | – Loại mực in: Mực in HP Laser đen trắng khổ A3 (Black Original Laserjet Toner Cartridge CZ192A) – Màu sắc: Hộp mực màu đen – Mã mực: Mực in HP 93A (CZ192A) (Black) – Loại máy in sử dụng: LASERJETM435, M706printerseries – Dung lượng: In khoảng 12.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Laser Jet Pro M706n (93A) | Asia | 4.180.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
76 | Mực in P1606 DN (78A) |
HP - Asia
|
3 | Hộp | – Mã hộp mực: 78A/ CE278A/ 326/ 328 – Màu mực: Trắng đen – Loại mực: Laser trắng đen đơn sắc – Loại sản phẩm: Tương thích – Năng suất: 2100 trang/độ phủ 5% – Loại sản phẩm: HP Lazer Jet P1606 DN (78A) | HP - Asia | 1.430.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
77 | Mực máy photocopy Fuji ApeosPort 5570 |
Fuji Xerox
|
3 | Hộp | – Mã mực: Fuji Xerox ApeosPort 4570/ 5570 (CT203400) – Loại mực: Xerox photocopy trắng đen – Số bản in: 36.000 trang in (5% độ phủ) | Asia | 1.430.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
78 | Mực photo Ricoh MP 2555/3054/3554 CH |
Ricoh
|
6 | Hộp | – Mã mực: Ricoh Aficio TYPE - 3554 – Loại mực: Ricoh Photocopy trắng đen – Số bản in: 25.000 trang in (5% độ phủ) – Loại sản phẩm: Ricoh MP 2555/3054/3554 | Asia | 1.980.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
79 | Mực máy in Laser đen trắng HP MFP M440DN (335A) |
HP
|
3 | Hộp | Mã mục: HP 335A (W1335A) – màu mực: Trắng đen – Loại mực: Laser trắng đen đơn sắc – Loại sản phẩm: Tương thích – Năng suât: 7.400 trang/ độ phủ 5% | Asia | 1.100.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
80 | Drum máy photo Ricoh MP 2555/3054/3554 CH |
Ricoh
|
0 | Cái | – Mã Drum: Drum Ricoh 3054/4054/5054 – Loại Drum: Cụm Drum photocopy Ricoh – Số bản in: 120.000 bản | Asia | 4.840.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
81 | Drum máy photocopy Fuji ApeosPort 5570 |
Fuji Xerox
|
0 | Cái | – Mã Drum: Cụm Drum AP 5570 – Loại Drum: Cụm Drum photocopy Fuji – Số bản in: 150.000 bản | Asia | 6.545.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
82 | Mực dấu màu đỏ S62 |
Shiny
|
2 | Hộp | – Mực dấu màu đỏ, xanh đóng được trên mọi bề mặt vật liệu trơn hoặc nhám – Mực cho màu bền, rõ nét và không bị lem nhoè – Loại sản phẩm: SHINY | Taiwan | 33.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
83 | Mực dấu màu xanh S63 |
Shiny
|
2 | Hộp | – Mực dấu màu đỏ, xanh đóng được trên mọi bề mặt vật liệu trơn hoặc nhám – Mực cho màu bền, rõ nét và không bị lem nhoè – Loại sản phẩm: SHINY | Taiwan | 33.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
84 | Máy tính |
Casio JS 120L
|
10 | Cái | –– Màn hình lớn dễ dàng đọc dữ liệu, có thể thay đổi theo tuỳ thích – Sử dụng 2 pin và NL mặt trời – Phím cuốn đảm bảo không mất dữ liệu khi làm việc với tốc độ cao – Có nhóm lệnh chức năng – Chức năng nổi trội: tính thuế và đổi tỷ giá, giá cả lợi nhuận, tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ mức chiết khấu, tính thuế – Máy tính thiết kế hiển thị 12 số rõ ràng – Phím bấm bằng cao su mềm, in chữ số sắc nét – Vỏ ngoài của máy bằng kim loại – Loại sản phẩm: CASIO- JS 120L | Asia | 110.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
85 | Giấy notes (loại nhỏ) 3*2 |
UNC
|
45 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 3.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
86 | Giấy notes (loại vừa) 3*3 |
UNC
|
40 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 5.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
87 | Giấy notes (loại vừa) 3*4 |
UNC
|
35 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 7.370 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
88 | Giấy notes (loại lớn) 3*5 |
UNC
|
35 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 8.580 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
89 | Note Stic trình ký ( loại 5 màu) Pronoti 45502 |
Pronoti
|
56 | Vỉ | – Giấy note 5 màu nhựa – Là loại giấy note gồm nhiều tờ trong 1 xấp, chứa 1 lớp keo dán giúp có thể đánh dấu các trang trình ký rõ ràng tiện lợi – Dùng để ghi công việc, phân loại mức ưu tiên cho từng công việc dễ dàng – Liệt kê, theo dõi công việc dễ dàng – Ghi chú thông tin của khách hàng…. – Loại sản phẩm: Post-it | China | 11.550 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
90 | Note trình ký ( loại 1) Nhãn Signhere 3M Post-it(có chữ) |
Post it
|
155 | Vỉ | – Kích thước: 25 x 43mm – Sử dụng được nhiều lần – Loại sản phẩm: 1 màu SIGN HERE | USA | 33.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
91 | Nẹp đóng sổ Accord nhựa ( Hộp = 50 cái) |
Agless
|
17 | Hộp | – Hộp nẹp Accord: 50 chiếc/1 hộp – Kẹp Accord (hay còn gọi là thanh cài accord, nẹp accord, nẹp giấy,…) dùng đóng xấp tài liệu bằng cách bấm lỗ – Khoảng cách xỏ lỗ: 8cm, chiều cao: 5cm – Loại sản phẩm: Accord nhựa AGLESS | Việt Nam | 13.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
92 | Phân trang nhựa 12 màu |
Pgrand
|
30 | Xấp | – Sản phẩm được làm bằng nhựa mềm gồm 12 màu riêng biệt, bên mép trái có đục nhiều lỗ để cài chứng từ theo các màu 1 cách dễ dàng, bên mép phải gồm 12 màu sắc có đánh số thứ tự từ 1 đến 12 để phân biệt các loại chứng từ khác nhau khi gắn vào bìa còng, bìa accor nhựa,... – Quy cách: khổ A4 (24x31cm), 10 xấp/lốc | Việt Nam | 9.350 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
93 | Pin tiểu AA |
Energizer
|
80 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Chủng loại: Pin AA/ Pin AAA – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 7.700 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
94 | Pin tiểu AAA |
Energizer
|
90 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Chủng loại: Pin AA/ Pin AAA – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 7.700 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
95 | Pin 9V (Vỉ = 1 cục) |
Energizer
|
3 | Cục | – Pin vuông là pin được là từ chất liệu alkaline có khả năng lưu trữ điện năng tốt hơn các loại Pin thông thường – Pin được sử dụng cho rất nhiều các thiết bị hàng ngày như micro, chuông báo động… – Loại pin: 9v – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 47.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
96 | Pin trung C |
Energizer
|
8 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Kích thước: Pin C/ Pin trung/ Pin LR14 – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 35.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
97 | Thước kẻ 30cm |
Quyky
|
13 | Cây | – Chất liệu nhựa dẻo và bền đẹp – Thước được làm từ nhựa trong suốt, dẻo, bền, không dễ gãy khi uốn cong – Vạch chia cm rõ ràng tạo những đường kẻ chính xác – Các vạch chia khoảng cách trên thước được chia tỉ mỉ cùng những con số chỉ đơn vị in đậm nét, rõ ràng | Việt Nam | 3.850 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
98 | Ruột ghim No 10 (nhỏ) |
Plus
|
25 | Hộp | – Đạn ghim số 10 plus – Đạn ghim số 10 kích thước nhỏ sử dụng cho dập ghim (bấm kim) số 10 (cao 4.7mm, rộng 8.5mm) – Sử dụng nguyên liệu thép mạ điện giúp ngăn ngừa gỉ sét hiệu quả – Phục vụ thuận tiện trong quá trình kẹp bấm giấy tờ tài liệu số lượng ít, định lượng giấy mỏng nhanh chóng và dễ dàng – Loại sản phẩm: No 10 (nhỏ) Plus | Việt Nam | 2.860 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
99 | Chổi quét máy vi tính (đầu nhỏ) |
Kokobi
|
5 | Cây | –– Có thiết kế 2 đầu chổi, 1 đầu chổi lớn với nhiều sợi, 1 đầu chổi nhỏ hơn với các sợi chổi cứng – Làm từ chất liệu nhựa nylon tán mỏng thành các sợi mềm mượt, không làm xước bề mặt máy tính | Việt Nam | 33.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
100 | Xóa kéo dài |
Plus
|
20 | Cây | – Viết xóa kéo loại lớn 5mm x 10m, băng dài 10m, loại nhỏ băng dài 7m (mini) – Nhẹ nhàng tẩy sạch những điểm sai bằng viết mực. Răng xóa nằm ngang – Xoay bánh răng ngược chiều kim đồng hồ để điều chỉnh băng chùng – Viết màu xanh, có thể tháo lắp ruột xóa dễ dàng – Loại sản phẩm: PLUS 105 - 10m | Việt Nam | 24.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
101 | Sổ A4 bìa da |
Ricoh
|
5 | Cuốn | – Sổ ghi chép, bìa da – Kích thước: A4: 290 x 210 mm – Giấy tương đương giấy Double A A4 – Loại sản phẩm: Sổ bìa da Ricoh | Asia | 52.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
102 | Sổ A5 - Gáy lò xo |
Hồng Hà
|
20 | Cuốn | – Kích thước: 105 x 150 mm – Phần ruột là loại giấy trắng cao cấp, chất giấy tự nhiên, mềm mịn, giúp ghi chú nhanh, không lem mực (Tương đương giấy Double A A4) – Sổ được thiết kế gáy lò xo – Loại sản phẩm: Sổ Gáy lò xo | Việt Nam | 22.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
103 | Sổ A5 - CK7 |
CK7
|
10 | Cuốn | – Sổ da A5 – Dạng sổ bìa da cứng màu đen với các góc bo tròn viền vàng trau chuốt, giấy kẻ ngang dày 200 trang – Quy cách: khổ 15.5x20.5cm – Giấy tương đương giấy Double A A4 – Loại sản phẩm: sổ CK7 | Việt Nam | 21.450 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
104 | My Clear - Bìa nút A4 trắng |
MY CLEAR
|
120 | Cái | – Sản phẩm có thể lưu trữ tối thiểu 50 tờ với nhiều kích cỡ A4, A5 – Nhựa PP, trong có thể nhìn xuyên qua thấy nội dung tài liệu – Có nút bấm khóa – Loại sản phẩm: Bìa nút A4 MY CLEAR | Asia | 2.860 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
105 | Cọ cầu tròn giả Thái |
Nam Sơn
|
10 | Cây | Loại dài 50cm | Việt Nam | 11.550 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
106 | Bàn chải chà sàn cong |
Kim Hưng
|
6 | Cây | Chất liệu nhựa | Việt Nam | 10.450 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
107 | Chổi quét nhà |
Thanh Bình
|
15 | Cây | Dài 120cm | Việt Nam | 29.150 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
108 | Chổi quét nước |
Trần Thức
|
3 | Cây | Broom nhựa | Việt Nam | 25.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
109 | Cây lau nhà công nghiệp |
Bodoca
|
2 | Cây | Cây lau nhà công nghiệp 60 cm gồm có 1 khung và 3 tấm lau . Cây lau nhà inox loại cán rút dài 132 cm .Thân cài chất liệu inox dầy dặn , chắc chắn .Tấm lau 60×16 cm | Việt Nam | 181.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
110 | Thuốc xịt muỗi 600ml |
Raid
|
24 | Chai | Raid | Việt Nam | 64.900 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
111 | Giấy cuộn lớn |
An Khang
|
160 | Cuộn | An Khang 700g | Việt Nam | 39.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
112 | Bao tay cao su size M |
Cầu Vồng
|
35 | Đôi | Cầu Vồng | Việt Nam | 16.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
113 | Khăn giấy hộp 180 tờ |
Pulppy
|
250 | Hộp | PULPPY | Việt Nam | 19.800 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
114 | Khăn giấy lau tay loại 102 tờ |
Roto
|
180 | Bịch | ROTO | Việt Nam | 13.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
115 | Khăn lau đa năng (30 x 30)cm |
Nhà đẹp
|
87 | Cái | Kích thước 30cm x30cm | Việt Nam | 16.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
116 | Nước tẩy toilet 1 lít |
Duck
|
54 | Chai | Duck | Việt Nam | 37.400 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
117 | Nước lau kính 700ml |
Gift
|
18 | Chai | Gift 540ml có vòi | Việt Nam | 21.450 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
118 | Nước lau sàn 1 lít |
Sunlight
|
60 | Chai | Sunlight | Việt Nam | 29.700 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
119 | Nước rửa chén 725ml |
Sunlight
|
41 | Chai | Sunlight | Việt Nam | 24.200 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
120 | Nước lau bếp đặc 500ml |
Cif
|
48 | Chai | Cif đặc | Việt Nam | 36.850 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
121 | Nước lau bếp lỏng 520ml |
Cif
|
41 | Chai | Cif lỏng | Việt Nam | 36.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
122 | Rửa tay 150ml |
Lifebuoy
|
89 | Chai | Lifeboy | Việt Nam | 32.450 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
123 | Nước xả vài |
Comfort
|
360 | Bịch | Comfort 20ml | Việt Nam | 4.400 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
124 | Xà bông Omo 770g |
Omo
|
25 | Bịch | Omo | Việt Nam | 39.600 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
125 | Xà bông cục 90g |
Lifebuoy
|
20 | Cục | Lifeboy | Việt Nam | 12.980 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
126 | Khung hình (20 x 30)cm dán nâu |
TT VĂN HÓA PHẨM
|
5 | Cái | (20 x 30)cm dán nâu | Việt Nam | 38.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
127 | Bao rác cuộn nhỏ (45 x 56)cm |
TH
|
54 | Cuộn | cuộn nhỏ | Việt Nam | 14.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
128 | Bao rác cuộn lớn (64 x 78)cm |
TH
|
138 | Cuộn | cuộn lớn | Việt Nam | 14.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
129 | Trà Atiso 100 túi/bịch |
Thái Bảo
|
18 | Hộp | Thái Bảo 100 túi /bịch | Việt Nam | 25.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
130 | Tràchanh nhãn vàng (hộp = 25 gói) |
Lipton
|
31 | Hộp | Lipton nhãn vàng | Việt Nam | 36.850 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
131 | Trà Lipton 16 gói x 15g |
Lipton
|
24 | Hộp | Lipton IceTea | Việt Nam | 38.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
132 | Cà phê hòa tan (20 gói x 16g) |
Trung Nguyên G7
|
31 | Hộp | Trung Nguyên G7 | Việt Nam | 53.900 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
133 | Cà phê hạt pha máy |
Arabica
|
60 | Kg | Arabica | Việt Nam | 275.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
134 | Trà bắc ép chân không |
Việt Thái
|
30 | Bịch | Việt Thái 500g, ép chân không | Việt Nam | 209.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
135 | Thùng rác nắp lật nhỏ cao 30cm |
Duy Tân
|
2 | Cái | Duy Tân | Việt Nam | 71.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
136 | Nước xịt phòng280ml |
Glade
|
66 | Chai | Glade | Việt Nam | 47.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
137 | Ổ cắm điện (loại 6 ổ cắm) 3 mét |
Lioa
|
7 | Cái | LIOA | Việt Nam | 115.500 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
138 | Sáp thơm 180g |
Glade
|
90 | Hộp | Glade | Việt Nam | 47.300 | Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/05/2024 |
139 | Bìa acco nhựa A4 |
Flexoffice
|
25 | Cái | – Kích thước: 310mm x 240mm – Vật liệu PP – Mặt trên sản phẩm trong, có thể thấy rõ nội dung tài liệu bên trong dễ dàng – Thanh khóa Fastener và thanh ép Compressor được làm bằng kẽm mã Niken có độ bền cao, giúp kẹp chặt tài liệu bên trong – Có thể lưu trữ tối thiểu 50 tờ A4 – Gáy của sản phẩm có đục lỗ giúp lưu trữ dễ dàng trong các loại bìa lớn khác như bìa còng, bìa nhẫn – White tape có thể viết ghi chú lên trên (thuận tiện cho việc ghi tên hồ sơ lưu trữ) – Loại sản phẩm: Flexoffice | Việt Nam | 6.480 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
140 | Bấm kim (loại nhỏ) |
Plus
|
18 | Cái | – Trọng lượng: 50g – Khả năng bấm tối đa: 15 tờ/lần – Sử dụng được cho nhiều khổ giấy – Loại sản phẩm: nhỏ - Plus 10 vỉ | Việt Nam | 37.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
141 | Đồ gọt viết chì |
SDI
|
9 | Cái | – Kích thước 4.5cm x 1.9cm – Thiết kế hình trụ nhỏ gọn, có rãnh 2 bên giúp cầm nắm dễ dàng – Lưỡi dao sắc, bền, không han gỉ, thân bằng nhựa – Loại sản phẩm: gọt chì SDI | Đài Loan | 4.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
142 | Băng keo trong 5P |
Lê Nguyên
|
25 | Cuộn | – Độ dán dính: 0.25kg/cm – Độ bền dai: 2.9kg/cm – Bề rộng: 5cm – Chiều dài tối thiểu: 90 m – Độ dầy tối thiểu: 0.038 mm | Việt Nam | 7.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
143 | Băng keo simily 5P có màu |
Tuất Phát
|
60 | Cuộn | – Cấu tạo bằng lớp simily – Màu: xanh đậm, vàng, đỏ, nâu, xanh lá – Một mặt được tráng lớp màng để bề mặt không bị keo bám dính còn mặt kia phủ keo – Mặt băng dính có thiết kế đặc biệt bởi các đường ngang xếp lớp giúp dễ dàng dán và cắt – Chất dính được làm từ cao su tự nhiên, chống nước tốt – Kích thước bề ngang: 5 cm | Việt Nam | 8.640 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
144 | Băng keo 2 mặt 1,5P |
Con Thỏ
|
20 | Cuộn | – Chiều rộng: 1.5cm, độ dính cao – Lớp keo có thể dính chặt với hầu hết các bề mặt vật liệu nhẵn như nhựa, kim loại, kính,… | Việt Nam | 2.160 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
145 | Trình ký simily A4 2M xanh đậm (tem) |
QTQ
|
40 | Cái | – Quy cách: 310x220cm sử dụng phù hợp với khổ giấy A4 (297x210mm) – Hai góc kép được bọc nhựa, giúp tài liệu hồ sơ không bị rơi ra khỏi kẹp – Có lỗ cài viết bên trong – Khả năng chứa tối thiểu 50 tờ A4, đảm bảo kẹp chặt tài liệu (không bị rơi giấy khi để chiều thẳng đứng) | Việt Nam | 11.340 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
146 | Bìa Thái A4 xanh dương (100 tờ/ram) |
A- One
|
3 | Ram | – Kích thước: khổ A4 (297x210mm) – Đóng gói :100 tờ/ram – Dùng làm bìa đóng quyển tài liệu hay hồ sơ… – Định lượng: 180 gsm | Thái Lan | 31.320 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
147 | Bìa lá A4 (xấp/10 cái) |
Double A
|
120 | Cái | – Quy cách: khổ A4 (297x210mm) – Màu trắng trong và không có mùi độc hại – Bìa được làm từ vật liệu PP – Độ dày 0.18 mm – Loại sản phẩm: Double A | Thái Lan | 1.728 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
148 | Bìa lỗ (không viền) 100 cái/ xấp |
Flexoffice CS02
|
30 | Xấp | – Bìa lỗ A4 (297x210mm) không có viền màu – Các lỗ dập chính xác/khoảng cách đều – Có thể chứa tối thiểu 10 tờ A4 trong 1 lá – Bìa không dính, dễ dàng tách bìa ra để tài liệu vào nhanh hơn – Nhựa PP trắng, không độc hại – Loại sản phẩm: Flexoffice CS02 | Việt Nam | 59.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
149 | Hộp hồ sơ simily 15P có vòng + kẹp |
DK
|
40 | Cái | – Độ dày gáy 15 cm hoặc 20 cm, khung lớn hơn khổ A4 (24x33cm) có miếng dán đóng mở chắc chắn giúp lưu trữ hồ sơ – Bìa hộp được thiết kế có hình dáng bịt kín giống chiếc hộp hình chữ nhật, có nắp đậy – Chất liệu bằng bìa giấy cứng, bọc lớp simily màu xanh dương bên ngoài và bên trong hộp – Lớp simily bên ngoài không thấm nước, dễ dàng lau các bụi bẩn trên bề mặt | Việt Nam | 45.360 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
150 | Bìa kiếng A4 (ram/100 tờ) |
Tenplus
|
3 | Ram | – Bìa kiếng A4 dày 1.5 mm để giữ cho tập tài liệu, báo cáo tránh bụi bẩn và dính nước – Vật liệu nhựa PVC | Việt Nam | 59.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
151 | Bìa còng F4 7P simily 1M x.đậm |
Kokuyo
|
100 | Cái | – Sản phẩm được làm bằng bìa giấy cứng, 2 mặt đều dán lớp simily chắc chắn, có cây bật bên hông giúp có thể đóng mở file – Kích thước (27,5x32cm). Kích thước phần gáy bìa là 7cm, có gắn bìa bóng để cài tên hồ sơ – Thiết kế còng phù hợp với độ dày của gáy – Loại sản phẩm: Kokoyo 7 phân | Việt Nam | 54.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
152 | Viết bi 027 xanh |
Thiên Long
|
265 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.456 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
153 | Viết bi 027 đỏ |
Thiên Long
|
18 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.456 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
154 | Viết bi 027 đen |
Thiên Long
|
37 | Cây | – Đầu bi: 0.5mm, nhập khẩu – Viết bi dạng bấm cò – Nơi tì ngón tay có gờ nhựa giảm trơn tuột khi viết – Độ dài viết được: 1.600-2.000m – Mực đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA – Loại sản phẩm: Thiên Long | Việt Nam | 3.456 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
155 | Viết bi mực nước UNI UB 200 xanh CH |
Uni
|
75 | Cây | – Đầu viết: INOX chống rỉ – Đầu bi: Hợp kim cacbua tungsten 0.8mm – Không bị đổ mực ra ngoài khi để viết đứng, ngược – Mực sạc: UBR-90 hoặc tương đương – Loại sản phẩm: UB200 | Japan | 63.720 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
156 | Viết lông kim (xanh) |
Uni UB150
|
50 | Cây | – Viết lông kim (Màu Xanh) – Chất liệu: Đầu kim được làm bằng hợp kim, đầu viết được làm bằng inox chống gỉ, vỏ viết được làm bằng nhựa – Thiết kế: Đầu viết dạng nắp đậy, nhỏ gọn và chắc chắn – Loại viết: viết kim nắp đậy – Kích thước: Đầu viết 0.5 mm – Loại sản phẩm: UB150 | Japan | 31.320 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
157 | Viết chì 2B |
Staedtler
|
45 | Cây | – Độ cứng: 2B/HB có tẩy và được gọt sẵn. – Chiều dài viết: 17.5 cm – Thân viết: hình lục giác – Loại sản phẩm: 2B (Germany) 132 | Germany | 3.780 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
158 | Viết xóa |
Thiên Long CP02
|
50 | Cây | – Mực viết dạng dung môi lỏng, màu trắng đục, che phủ tốt, không độc hại – Viết xóa có đầu bằng kim loại, lò xo đàn hồi tốt, nét xóa mau khô (khô trong khoảng 15 giây) – Loại sản phẩm: CP02 Thiên Long | Việt Nam | 18.900 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
159 | Viết lông bảng |
Thiên Long WB03
|
12 | Cây | – Bề rộng nét viết 2.5mm – Chiều dài viết: 14.5 cm – Nắp viết có “ink stopper’’ (vòng tròn giữ mực trên đầu viết, giúp giữ cho nét viết có màu ổn định trong suốt quá trình sử dụng, lưu trữ, bảo quản) – Loại sản phẩm: White Board 03 | Việt Nam | 6.804 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
160 | Viết lông dầu |
Flexoffice PM09
|
12 | Cây | – Sản phẩm 2 đầu viết khác nhau: Đầu nhỏ và đầu lớn giúp đa dạng nét viết, thuận tiện khi sử dụng: 0.8mm và 6mm – Đầu viết bằng vật liệu Polyester – Có thể bán dính trên các vật liệu: Giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, kim loại, gốm, sứ, đĩa CD... – Mực không độc hại – Loại sản phẩm: PM09 | Việt Nam | 8.316 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
161 | Viết lông dầu (loại nhỏ) |
Flexoffice PM04
|
12 | Cây | – Viết có thiết kế 2 đầu, một đầu tròn nhỏ, và 1 đầu tròn nhỏ hơn có kích thước 0.9mm với ngòi kim – Mực ra liên tục khi viết – Mực có thể bám dính trên các vật liệu: Giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, kim loại, gốm, sứ, đĩa CD .. – Loại sản phẩm: PM04 | Việt Nam | 7.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
162 | Viết dạ quang |
Thiên Long HL03
|
60 | Cây | – Vỉ gồm 5 viết có màu nổi bật: vàng, hồng, cam, xanh lá, xanh – Viết có hai đầu: đầu tròn 0.8-1.1mm, đầu dẹp 4mm giúp ghi chú, đánh dấu thông tin dễ dàng – Có nắp đậy chắc chắn bảo vệ ngòi viết tối ưu hơn – Viết phù hợp với các loại giấy: giấy thường, giấy copy, giấy fax, không làm nhòe và tô đen nội dung khi fax hay photocopy – Mực viết được sản xuất từ chất liệu cao cấp không gây mùi khó chịu, không độc hại, đạt tiêu chuẩn EN71/3, ASTM D-4236 | Việt Nam | 6.480 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
163 | Viết sơn sắt |
Marvy Uchida
|
20 | Cây | – Sản phẩm viết sơn đầu viết lớn, bề rộng 2mm, dung tích 6.5 cc – Viết được trên tất cả các bề mặt: kính, kim loại, trên nhựa, cao su, gỗ…. – Loại sản phẩm: Industrial Paint Marker | Japan | 37.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
164 | Đục lỗ 2 lỗ |
KW Trio 9780
|
3 | Cái | – Kích thước 16x8x11 cm – Lò xo đàn hồi tốt, giúp bấm nhanh, dứt khoát, cho khả năng dập tối thiểu từ 20 tờ – Lưỡi dao đục được làm bằng thép không gỉ đục nhanh mà không làm xơ rách giấy – Đường kính lỗ bấm 6mm và khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm – Loại sản phẩm: 9780 Germany | Germany | 104.500 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
165 | Ba lô đựng Laptop |
Kim Long KL019
|
5 | Cái | – Balo laptop được làm từ chất liệu vải dù 1680 ép EVA/PVC – Bao gồm 3 ngăn: một ngăn chính lớn và 2 ngăn phụ lớn – Các ngăn được bảo vệ bởi lớp khóa kéo chắc chắn. Trong ngăn chính có chia ra một ngăn chống sốc laptop, đựng vừa laptop 15.6 inch – Trong ngăn phụ lớn có ngăn khóa kéo, khe cắm viết và các ngăn phụ nhỏ khác. Hai bên hông có 2 túi lưới – Loại sản phẩm: Kim Long - KL019 | Việt Nam | 594.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
166 | Chuột máy tính không dây |
Logitech M185
|
8 | Con | – Kích thước: 99mm x 60mm x 39mm – Khối lượng (kèm pin): 75.2 g – Công nghệ cảm biến: Quang học cao cấp – Độ phân giải: 1000 DPI – Số lượng nút bấm: 3 – Tuổi thọ pin: 12 tháng. Loại pin: 1 AA Khoảng cách không dây tối đa: 10 mét – Công nghệ không dây: sóng không dây tần số 2.4Ghz – Giao tiếp: USB – Loại sản phẩm: M185 Logitech | Asia | 280.500 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
167 | Dây phân cách (0,8 x 100)mét lõi giấy |
An Phát
|
20 | Cuộn | – Băng rào cảnh báo trắng đỏ 2 lớp – Cuộn rào công trình khu vực cấm vào – Kích thước: Dài 100m - Rộng 8cm – Trọng lượng: 700 gram | Việt Nam | 54.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
168 | Dao rọc giấy |
SDI 0404
|
15 | Cái | – Lưỡi dao loại nhỏ dùng tương ứng với dao loại nhỏ – Lưỡi dao được sản xuất bằng nguyên liệu thép chất lượng cao, sắc bén – Đựng trong hộp nhựa an toàn – Loại sản phẩm: 0404 SDI nhỏ | Taiwan | 8.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
169 | Đế di chuột |
Kingmaster X1 - M
|
5 | Cái | – Bề mặt nhám – Kích cỡ: 250mm x 210mm Độ dày: 2mm – Chất liệu: Cao su tổng hợp, bên trên phủ vải cao cấp – Bề mặt tối ưu hoá độ chuẩn xác của mắt đọc, tránh tình trạng loss khi di chuột tốc độ cao – Sử dụng cao su cao cấp, không độc hại – Loại sản phẩm: Lót chuột Kingmaster X1 - M | Asia | 43.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
170 | Giấy A4 80 (Ram = 500 tờ) |
Doube A
|
263 | Ram | – Giấy in thiết kế khổ A4 thích hợp với các dòng máy in và máy photocopy hỗ trợ khổ giấy A4 – Định lượng giấy: 80gsm – Độ trắng sáng: 148-151 CIE – Đóng gói sản phẩm 500 tờ / Ram – Loại sản phẩm: Double A 80 | Thái Lan | 88.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
171 | Giấy photo A4 80 (Ram = 500 tờ) |
Clever Up
|
60 | Ram | – Giấy dùng photo cao cấp, chất lượng giấy rất tốt, có những ưu điểm về độ trắng sáng, độ sắc nét trong in ấn – Giấy in khổ A4 với định lượng 80 GSM (định lượng giấy nặng 80gram/m2) – Cỡ khổ giấy: A4 (210mm x 297mm) – Định lượng: 80gsm – Độ trắng sáng: CIE167 – Loại sản phẩm: Clever Up 80 | Việt Nam | 71.280 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
172 | Giấy A3 80 (trắng) (Ram = 500 tờ) |
Doube A
|
5 | Ram | – Giấy A3 giấy trắng, thích hợp với tất cả các loại Máy in phun, Máy in Laser, Máy Fax laser, Máy Photocopy. In đảo 2 mặt đảm bảo không bị kẹt giấy – Quy cách: Khổ A3 – 297x420mm (500sheets/Ram) – Định lượng: 80gsm – Độ trắng sáng: 148-151 CIE – Loại sản phẩm: Double A 80 (trắng) | Thái Lan | 172.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
173 | Đề can A4 đế xanh |
Gia Phú Thành
|
5 | Xấp | – Giấy in mã vạch/nhãn có một lớp giấy để bảo vệ lớp keo, khi sử dụng đơn giản chỉ cần bóc lớp keo này ra và dán lên bề mặt cần dán – Giấy in decal đế xanh có bề mặt trắng bóng có thể in hình ảnh, mặt sau có phủ keo dùng để dán lên bề mặt sản phẩm, có độ bám dính rất tốt và tính kháng nước, bao gồm 3 lớp: + Bề mặt in: màu trắng, láng mịn và hơi bóng, nhẹ nhàng tạo nét mềm mại cho bản in + Bề mặt sau: Phủ lớp keo Acrylic trong, bề mặt dán rộng, độ bám tốt, chắc chắn + Phần đế: màu xanh được tráng PE chống dính giữa lớp keo và lớp đế | Việt Nam | 64.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
174 | Đề can Tomy A4 No129 |
Tomy
|
5 | Xấp | – 10 tem/ 1 tờ kích thước 98 x 56 mm – Giấy decal là loại giấy tự dính, với cấu tạo thêm một lớp keo nhờ áp lực để tạo sự kết dính – Giấy decal có lớp giấy đế bảo vệ lớp keo nên sử dụng dễ dàng bằng cách bóc lớp keo này và dán lên bề mặt | Việt Nam | 140.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
175 | Giấy in màu A4 80 (Ram = 500 tờ) |
A - One
|
12 | Ram | – Là loại giấy in sử dụng để in – photo đóng thành cuốn hoặc dùng làm phiếu thu – chi – xuất – nhập – đơn đặt hàng…sử dụng chủ yếu trong văn phòng công ty – Kích thước khổ A4, định lượng giấy 70gsm, giấy có các màu: xanh lá, xanh dương, hồng, vàng – Chất lượng: Bề mặt giấy đẹp, mịn, chất lượng giấy tốt có độ bám mực cao – Đóng gói: 500 tờ/1 Ram, khổ A4 | Việt Nam | 84.240 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
176 | Gôm |
Pentel
|
50 | Cái | – Gôm tẩy hiệu Pentel với độ bền dẻo cao có khả năng tẩy sạch các vết chì đen mà không gây rách giấy, không làm bẩn, lem trên giấy trắng – Loại sản phẩm: Pentel ZH03 | Japan | 2.592 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
177 | Gỡ ghim |
Eagle
|
18 | Cái | – Dụng cụ gỡ kim được thiết kế nhỏ gọn dễ sử dụng. Kiểu dáng xinh xắn, thân cầm bọc nhựa cứng nhiều màu chuyên dụng có thể gở kim nhanh chóng thuận tiện – Loại sản phẩm: Eagle 1029 | Asia | 6.600 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
178 | Hồ khô |
Double A
|
67 | Lọ | – Sản phẩm giúp dán giấy tờ, hồ sơ được đẹp mắt, hồ khô có độ bám dính cao, đường keo dính đều, sạch, không bị ướt giấy mang tính thẩm mỹ khi sử dụng. Hồ được thiết kế dạng thỏi độc đáo, nắp đậy chắc chắn – Loại sản phẩm: thỏi sáp Double – Gule stick | Thái Lan | 4.950 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
179 | Hít ghim - Hộp đựng ghim kẹp |
Deli
|
13 | Hộp | – Hộp đựng ghim dùng để đựng các loại văn phòng phẩm có kích thước nhỏ như ghim cài, bấm, kim ghim, kẹp giấy.... – Hộp Đựng thiết kế hình trụ tròn với không gian chứa rộng, bảo quản được nhiều ghim cùng lúc – Thiết kế hộp nhựa dẹp dạng nắp bật chắc chắn, giúp dễ dàng đóng – mở hộp lấy ghim. Mặt nhựa trong suốt còn dễ dàng quan sát bên trong hộp – Loại sản phẩm: Hộp đựng ghim Deli 9881 | Asia | 27.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
180 | Ghim kẹp loại nhỏ |
Atat C62
|
31 | Hộp | – Đóng gói: 100 chiếc/hộp, 10 hộp nhỏ/hộp lớn, 500 hộp/thùng – Có hình tam giác, kiểu dáng đơn giản, tiện dụng – Sản xuất từ kim loại chất lượng cao, được phủ lớp niken chống gỉ – Kích thước 25mm, kẹp được tối đa 35 tờ giấy, giữ chặt, giấy không bị biến dạng – Dùng để kẹp giấy tờ, tài liệu trong công việc văn phòng – Loại sản phẩm: Atat (lớn) C62 | Việt Nam | 3.080 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
181 | Kẹp mũ nhỏ 15mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
45 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 3.850 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
182 | Kẹp mũ đen 19mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
35 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 4.180 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
183 | Kẹp mũ đen 25mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
25 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 7.150 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
184 | Kẹp mũ đen 32mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
15 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 11.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
185 | Kẹp mũ đen 41mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
15 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 15.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
186 | Kẹp mũ đen 51mm (Hộp = 12 cái) |
Slecho
|
5 | Hộp | – Kích thước: chiều ngang kẹp: 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm… – Độ dày lượng tài liệu có thể kẹp: 5mm – 45mm – Quy cách đóng gói: 12 chiếc/hộp Màu sắc: đen – Kích thước nhỏ gọn với độ dày lượng tài liệu có thể kẹp chỉ 5mm giúp giữ được lượng tài liệu nhỏ, dễ dàng hơn trong việc bảo quản và vận chuyển tài liệu, giấy tờ – Loại sản phẩm: kẹp giấy 15mm, 19 mm, 25 mm, 32mm, 41mm, 51 mm (Hộp = 12 cái) | Asia | 25.300 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
187 | Kẹp inox loại lớn (120mm) |
Eras
|
20 | Cái | – Sản phẩm kẹp hồ sơ và giấy tờ thành tập, giúp dễ dàng phân loại, bảo quản và cất giữ – Loại sản phẩm: 120mm; Inox 160mm - Eras E519 | Asia | 19.800 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
188 | Kéo (loại nhỏ) |
Con Ó S120
|
19 | Cây | – Loại kéo nhỏ bằng inox cán đồi mồi cứng với chiều dài kéo khoảng 14mm – Loại sản phẩm: S120 | Việt Nam | 8.250 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
189 | Kéo lớn |
Đồi mồi S0183
|
14 | Cây | – Sử dụng để cắt đứt các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như giấy, bìa các tông, lá kim loại, nhựa mỏng, cao su, vải, sợi dây thừng và dây điện,… – Kéo lớn là loại kéo trung bằng inox cán nhựa với chiều dài kéo khoảng 24cm phổ biến trong văn phòng – Chất lượng: kéo inox, cán nhựa dẻo cầm rất êm tay – Loại sản phẩm: Xuất Khẩu S0183 | Asia | 12.650 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
190 | Mực in màu Loại HP Lagesjet M750 (650A) |
HP
|
1 | Bộ | – Loại mực in: Mực in HP Laser màu – Màu sắc: 4 màu đỏ, đen, vàng, xanh – Mã mực: Mực in HP 650A (CE270a, CE271A, CE272A, CE273A) – Loại máy in sử dụng: HP color CP5520, M750 – Dung lượng: In khoảng 15.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Lagesjet M750 (650A) | Asia | 36.300.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
191 | Mực in màu Loại HP Color Laser Enterpries M553 (508A) |
HP
|
1 | Bộ | – Loại mực in: Mực in HP Laser màu – Màu sắc: 4 màu đỏ, đen, vàng, xanh – Mã mực: – Mã mực: Mực in HP 508A (CF360A, CF361A, CF362A, CF363A) – Loại máy in sử dụng: HP color M553 – Dung lượng: In khoảng 6.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Color Laser Enterpries M553 (508A) | Asia | 18.590.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
192 | Mực máy in Laser HP Pro M402DW (26A) |
HP
|
1 | Hộp | – Loại mực: In laser trắng đen – Dung lượng: 3.000 trang độ phủ 5% – Máy dùng: HP LaserJet Pro M402d (C5F92A), M402dn (C5F94A), M402dne (C5J91A), M402dw (C5F95A), M402n (C5F93A), MFP M426fdn (F6W14A), MFP M426fdw (F6W15A), MFP M426dw (F6W13A) – Loại sản phẩm: Laser HP Jet Pro MFP M426fdn (26A) | Asia | 2.310.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
193 | Mực máy in M706n (93A) |
HP
|
9 | Hộp | – Loại mực in: Mực in HP Laser đen trắng khổ A3 (Black Original Laserjet Toner Cartridge CZ192A) – Màu sắc: Hộp mực màu đen – Mã mực: Mực in HP 93A (CZ192A) (Black) – Loại máy in sử dụng: LASERJETM435, M706printerseries – Dung lượng: In khoảng 12.000 trang (với độ che phủ 5%) – Loại sản phẩm: HP Laser Jet Pro M706n (93A) | Asia | 4.180.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
194 | Mực in P1606 DN (78A) |
HP - Asia
|
3 | Hộp | – Mã hộp mực: 78A/ CE278A/ 326/ 328 – Màu mực: Trắng đen – Loại mực: Laser trắng đen đơn sắc – Loại sản phẩm: Tương thích – Năng suất: 2100 trang/độ phủ 5% – Loại sản phẩm: HP Lazer Jet P1606 DN (78A) | HP - Asia | 1.430.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
195 | Mực máy photocopy Fuji ApeosPort 5570 |
Fuji Xerox
|
3 | Hộp | – Mã mực: Fuji Xerox ApeosPort 4570/ 5570 (CT203400) – Loại mực: Xerox photocopy trắng đen – Số bản in: 36.000 trang in (5% độ phủ) | Asia | 1.430.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
196 | Mực photo Ricoh MP 2555/3054/3554 CH |
Ricoh
|
6 | Hộp | – Mã mực: Ricoh Aficio TYPE - 3554 – Loại mực: Ricoh Photocopy trắng đen – Số bản in: 25.000 trang in (5% độ phủ) – Loại sản phẩm: Ricoh MP 2555/3054/3554 | Asia | 1.980.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
197 | Mực máy in Laser đen trắng HP MFP M440DN (335A) |
HP
|
3 | Hộp | Mã mục: HP 335A (W1335A) – màu mực: Trắng đen – Loại mực: Laser trắng đen đơn sắc – Loại sản phẩm: Tương thích – Năng suât: 7.400 trang/ độ phủ 5% | Asia | 1.100.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
198 | Drum máy photo Ricoh MP 2555/3054/3554 CH |
Ricoh
|
1 | Cái | – Mã Drum: Drum Ricoh 3054/4054/5054 – Loại Drum: Cụm Drum photocopy Ricoh – Số bản in: 120.000 bản | Asia | 4.840.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
199 | Drum máy photocopy Fuji ApeosPort 5570 |
Fuji Xerox
|
1 | Cái | – Mã Drum: Cụm Drum AP 5570 – Loại Drum: Cụm Drum photocopy Fuji – Số bản in: 150.000 bản | Asia | 6.545.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
200 | Mực dấu màu đỏ S62 |
Shiny
|
3 | Hộp | – Mực dấu màu đỏ, xanh đóng được trên mọi bề mặt vật liệu trơn hoặc nhám – Mực cho màu bền, rõ nét và không bị lem nhoè – Loại sản phẩm: SHINY | Taiwan | 33.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
201 | Mực dấu màu xanh S63 |
Shiny
|
3 | Hộp | – Mực dấu màu đỏ, xanh đóng được trên mọi bề mặt vật liệu trơn hoặc nhám – Mực cho màu bền, rõ nét và không bị lem nhoè – Loại sản phẩm: SHINY | Taiwan | 33.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
202 | Máy tính |
Casio JS 120L
|
10 | Cái | –– Màn hình lớn dễ dàng đọc dữ liệu, có thể thay đổi theo tuỳ thích – Sử dụng 2 pin và NL mặt trời – Phím cuốn đảm bảo không mất dữ liệu khi làm việc với tốc độ cao – Có nhóm lệnh chức năng – Chức năng nổi trội: tính thuế và đổi tỷ giá, giá cả lợi nhuận, tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ mức chiết khấu, tính thuế – Máy tính thiết kế hiển thị 12 số rõ ràng – Phím bấm bằng cao su mềm, in chữ số sắc nét – Vỏ ngoài của máy bằng kim loại – Loại sản phẩm: CASIO- JS 120L | Asia | 110.000 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
203 | Giấy notes (loại nhỏ) 3*2 |
UNC
|
45 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 3.240 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
204 | Giấy notes (loại vừa) 3*3 |
UNC
|
40 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 5.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
205 | Giấy notes (loại vừa) 3*4 |
UNC
|
35 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 7.236 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
206 | Giấy notes (loại lớn) 3*5 |
UNC
|
35 | Xấp | – Gồm nhiều tờ trong 1 xấp, có thể tháo dán và gỡ ra dễ dàng nhờ lớp keo mỏng – Quy cách: khổ giấy: + 76mm x 49mm, + 76mm x 76mm (3 x 3 in) + 76mm x 125mm +… – 100 tờ/ 1 xấp – Loại sản phẩm: Post-it | Việt Nam | 8.424 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
207 | Note Stic trình ký ( loại 5 màu) Pronoti 45502 |
Pronoti
|
56 | Vỉ | – Giấy note 5 màu nhựa – Là loại giấy note gồm nhiều tờ trong 1 xấp, chứa 1 lớp keo dán giúp có thể đánh dấu các trang trình ký rõ ràng tiện lợi – Dùng để ghi công việc, phân loại mức ưu tiên cho từng công việc dễ dàng – Liệt kê, theo dõi công việc dễ dàng – Ghi chú thông tin của khách hàng…. – Loại sản phẩm: Post-it | China | 11.340 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
208 | Note trình ký ( loại 1) Nhãn Signhere 3M Post-it(có chữ) |
Post it
|
155 | Vỉ | – Kích thước: 25 x 43mm – Sử dụng được nhiều lần – Loại sản phẩm: 1 màu SIGN HERE | USA | 32.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
209 | Nẹp đóng sổ Accord nhựa ( Hộp = 50 cái) |
Agless
|
18 | Hộp | – Hộp nẹp Accord: 50 chiếc/1 hộp – Kẹp Accord (hay còn gọi là thanh cài accord, nẹp accord, nẹp giấy,…) dùng đóng xấp tài liệu bằng cách bấm lỗ – Khoảng cách xỏ lỗ: 8cm, chiều cao: 5cm – Loại sản phẩm: Accord nhựa AGLESS | Việt Nam | 12.960 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
210 | Phân trang nhựa 12 màu |
Pgrand
|
30 | Xấp | – Sản phẩm được làm bằng nhựa mềm gồm 12 màu riêng biệt, bên mép trái có đục nhiều lỗ để cài chứng từ theo các màu 1 cách dễ dàng, bên mép phải gồm 12 màu sắc có đánh số thứ tự từ 1 đến 12 để phân biệt các loại chứng từ khác nhau khi gắn vào bìa còng, bìa accor nhựa,... – Quy cách: khổ A4 (24x31cm), 10 xấp/lốc | Việt Nam | 9.180 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
211 | Pin tiểu AA |
Energizer
|
80 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Chủng loại: Pin AA/ Pin AAA – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 7.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
212 | Pin tiểu AAA |
Energizer
|
90 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Chủng loại: Pin AA/ Pin AAA – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 7.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
213 | Pin 9V (Vỉ = 1 cục) |
Energizer
|
3 | Cục | – Pin vuông là pin được là từ chất liệu alkaline có khả năng lưu trữ điện năng tốt hơn các loại Pin thông thường – Pin được sử dụng cho rất nhiều các thiết bị hàng ngày như micro, chuông báo động… – Loại pin: 9v – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 46.440 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
214 | Pin trung C |
Energizer
|
8 | Cục | – Loại pin: Pin kiềm / Alkaline – Điện thế: 1.5 V – Kích thước: Pin C/ Pin trung/ Pin LR14 – Loại sản phẩm: Energizer | Asia | 34.560 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
215 | Thước kẻ 30cm |
Quyky
|
14 | Cây | – Chất liệu nhựa dẻo và bền đẹp – Thước được làm từ nhựa trong suốt, dẻo, bền, không dễ gãy khi uốn cong – Vạch chia cm rõ ràng tạo những đường kẻ chính xác – Các vạch chia khoảng cách trên thước được chia tỉ mỉ cùng những con số chỉ đơn vị in đậm nét, rõ ràng | Việt Nam | 3.780 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
216 | Ruột ghim No 10 (nhỏ) |
Plus
|
25 | Hộp | – Đạn ghim số 10 plus – Đạn ghim số 10 kích thước nhỏ sử dụng cho dập ghim (bấm kim) số 10 (cao 4.7mm, rộng 8.5mm) – Sử dụng nguyên liệu thép mạ điện giúp ngăn ngừa gỉ sét hiệu quả – Phục vụ thuận tiện trong quá trình kẹp bấm giấy tờ tài liệu số lượng ít, định lượng giấy mỏng nhanh chóng và dễ dàng – Loại sản phẩm: No 10 (nhỏ) Plus | Việt Nam | 2.860 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
217 | Chổi quét máy vi tính (đầu nhỏ) |
Kokobi
|
5 | Cây | –– Có thiết kế 2 đầu chổi, 1 đầu chổi lớn với nhiều sợi, 1 đầu chổi nhỏ hơn với các sợi chổi cứng – Làm từ chất liệu nhựa nylon tán mỏng thành các sợi mềm mượt, không làm xước bề mặt máy tính | Việt Nam | 32.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
218 | Xóa kéo dài |
Plus
|
20 | Cây | – Viết xóa kéo loại lớn 5mm x 10m, băng dài 10m, loại nhỏ băng dài 7m (mini) – Nhẹ nhàng tẩy sạch những điểm sai bằng viết mực. Răng xóa nằm ngang – Xoay bánh răng ngược chiều kim đồng hồ để điều chỉnh băng chùng – Viết màu xanh, có thể tháo lắp ruột xóa dễ dàng – Loại sản phẩm: PLUS 105 - 10m | Việt Nam | 23.760 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
219 | Sổ A4 bìa da |
Ricoh
|
5 | Cuốn | – Sổ ghi chép, bìa da – Kích thước: A4: 290 x 210 mm – Giấy tương đương giấy Double A A4 – Loại sản phẩm: Sổ bìa da Ricoh | Asia | 51.840 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
220 | Sổ A5 - Gáy lò xo |
Hồng Hà
|
20 | Cuốn | – Kích thước: 105 x 150 mm – Phần ruột là loại giấy trắng cao cấp, chất giấy tự nhiên, mềm mịn, giúp ghi chú nhanh, không lem mực (Tương đương giấy Double A A4) – Sổ được thiết kế gáy lò xo – Loại sản phẩm: Sổ Gáy lò xo | Việt Nam | 21.600 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
221 | Sổ A5 - CK7 |
CK7
|
10 | Cuốn | – Sổ da A5 – Dạng sổ bìa da cứng màu đen với các góc bo tròn viền vàng trau chuốt, giấy kẻ ngang dày 200 trang – Quy cách: khổ 15.5x20.5cm – Giấy tương đương giấy Double A A4 – Loại sản phẩm: sổ CK7 | Việt Nam | 21.060 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
222 | My Clear - Bìa nút A4 trắng |
MY CLEAR
|
120 | Cái | – Sản phẩm có thể lưu trữ tối thiểu 50 tờ với nhiều kích cỡ A4, A5 – Nhựa PP, trong có thể nhìn xuyên qua thấy nội dung tài liệu – Có nút bấm khóa – Loại sản phẩm: Bìa nút A4 MY CLEAR | Asia | 2.808 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
223 | Cọ cầu tròn giả Thái |
Nam Sơn
|
10 | Cây | Loại dài 50cm | Việt Nam | 11.340 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
224 | Bàn chải chà sàn cong |
Kim Hưng
|
6 | Cây | Chất liệu nhựa | Việt Nam | 10.260 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
225 | Chổi quét nhà |
Thanh Bình
|
15 | Cây | Dài 120cm | Việt Nam | 28.620 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
226 | Chổi quét nước |
Trần Thức
|
3 | Cây | Broom nhựa | Việt Nam | 24.840 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
227 | Cây lau nhà công nghiệp |
Bodoca
|
3 | Cây | Cây lau nhà công nghiệp 60 cm gồm có 1 khung và 3 tấm lau . Cây lau nhà inox loại cán rút dài 132 cm .Thân cài chất liệu inox dầy dặn , chắc chắn .Tấm lau 60×16 cm | Việt Nam | 178.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
228 | Thuốc xịt muỗi 600ml |
Raid
|
24 | Chai | Raid | Việt Nam | 64.900 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
229 | Giấy cuộn lớn |
An Khang
|
160 | Cuộn | An Khang 700g | Việt Nam | 38.880 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
230 | Bao tay cao su size M |
Cầu Vồng
|
35 | Đôi | Cầu Vồng | Việt Nam | 16.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
231 | Khăn giấy hộp 180 tờ |
Pulppy
|
250 | Hộp | PULPPY | Việt Nam | 19.440 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
232 | Khăn giấy lau tay loại 102 tờ |
Roto
|
180 | Bịch | ROTO | Việt Nam | 12.960 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
233 | Khăn lau đa năng (30 x 30)cm |
Nhà đẹp
|
87 | Cái | Kích thước 30cm x30cm | Việt Nam | 16.200 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
234 | Nước tẩy toilet 1 lít |
Duck
|
55 | Chai | Duck | Việt Nam | 37.400 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
235 | Nước lau kính 700ml |
Gift
|
19 | Chai | Gift 540ml có vòi | Việt Nam | 21.450 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |
236 | Nước lau sàn 1 lít |
Sunlight
|
60 | Chai | Sunlight | Việt Nam | 29.700 | Từ ngày 01/06/2023 đến ngày 31/12/2023 |