Procurement of spinal intervention materials of Quang Ninh Provincial General Hospital

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of spinal intervention materials of Quang Ninh Provincial General Hospital
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.574.140.000 VND
Publication date
08:55 27/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
Số:1524/QĐ - BVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quang Ninh Provincial General Hospital
Approval date
19/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105899257 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI 3.600.800.000 3.600.800.000 7 See details
2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 3.521.900.000 3.521.900.000 8 See details
3 vn0304269813 CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG 903.800.000 903.800.000 2 See details
Total: 3 contractors 8.026.500.000 8.026.500.000 17

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Nẹp cổ trước 1 tầng
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ 7200021; 7200025; 7200023; 7200027; 7200030 /Hoa Kỳ 64.000.000
2 Nẹp cổ trước 2 tầng
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ 7200037; 7200040; 7200042; 7200045; 7200047 /Hoa Kỳ 84.000.000
3 Nẹp cổ trước 3 tầng
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ 7200057; 7200060; 7200062; 7200065; 7200067 /Hoa Kỳ 28.000.000
4 Vít cột sống cổ trước (đồng bộ với các loại nẹp cổ trước)
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./3120511, 3120512, 3120513, 3120514, 3120515, 3120516, 3120517, 3125511, 3125513, 3125515, 3125517/Hoa Kỳ 90.000.000
5 Miếng ghép cột sống cổ
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 68xx815; Nuvasive, Inc 112.000.000
6 Miếng ghép cột sống cổ (loại có 2 lỗ bắt vít)
9021
Theo quy định tại Chương V. "Medtronic Puerto Rico Operations, Co. /G6626525, G6626526, G6626527, G6626528, G6626745, G6626746, G6626747, G6626748/Hoa Kỳ 110.000.000
7 Vít tự khoan hoặc vít tự taro (đồng bộ với Miếng ghép cột sống cổ loại có 2 lỗ bắt vít)
9021
Theo quy định tại Chương V. "Medtronic Puerto Rico Operations, Co/.Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao /G6623511, G6623513, G6623515, G6624011, G6624013, G6624015/Hoa Kỳ" 20.000.000
8 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa (loại có 3 lỗ bắt vít)
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 67902xx; Nuvasive, Inc 136.000.000
9 Vít tự taro hoặc vít tự taro (đồng bộ với Miếng ghép cột sống cổ, loại có 3 lỗ bắt vít)
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 6791xxx; Nuvasive, Inc 72.000.000
10 Nẹp bản sống cổ các cỡ
9021
Theo quy định tại Chương V. "Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /853-010; 853-012; 853-014; 853010WM, 853012WM, 853014WM/Hoa Kỳ" 320.000.000
11 Vít bản sống cổ (đồng bộ với Nẹp bản sống cổ các cỡ)
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /853-465; 853-467; 853-469; 853-471; 853-505; 853-507, 853-509, 853-511 /Hoa Kỳ 240.000.000
12 Nẹp dọc đường kính nhỏ
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /6900240/Hoa Kỳ 3.800.000
13 Vít cột sống cổ sau (đồng bộ với nẹp dọc đường kính nhỏ)
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. /6958710, 6958712, 6958714, 6958716, 6958718, 6958720, 6958722, 6958724, 6958726, 6958728, 6958730, 6958812, 6958814, 6958816, 6958818, 6958820, 6958822, 6958824, 6958826, 6958828, 6958830, 6958832, 6958910, 6958912, 6958914, 6958916, 6958918, 6958920, 6958922, 6958924, 6958926, 6958928, 6958930, 6958932/Hoa Kỳ 93.000.000
14 Vít ốc khóa trong (đồng bộ với nẹp dọc đường kính nhỏ)
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. /6950315/Hoa Kỳ 19.000.000
15 Nẹp dọc đường kính lớn
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7906xxx; Nuvasive, Inc 10.400.000
16 Vít cột sống cổ sau (đồng bộ với Nẹp dọc đường kính lớn)
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7905xxx; Nuvasive, Inc 110.000.000
17 Vít ốc khóa trong (đồng bộ với Nẹp dọc đường kính lớn)
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7906000; Nuvasive, Inc 27.000.000
18 Vít đa trục mổ mở
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./75444020; 75444025; 75444030; 75444035; 75444040, 75444520; 75444525; 75444530; 75444535; 75444540; 75445020; 75445025; 75445030; 75445035; 75445040; 75445045; 75445525; 75445530; 75445535; 75445540; 75445545; 75446530, 75446535; 75446540; 75446545; 75446550, 75447530; 75447535; 75447540; 75447545; 75447550; 75448530, 75448535, 75448540, 75448545, 75448550, 75448555/Hoa Kỳ 1.560.000.000
19 Vít ốc khóa trong (đồng bộ với Vít đa trục mổ mở)
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. /7540020/Hoa Kỳ 360.000.000
20 Nẹp dọc
9021
Theo quy định tại Chương V. "Medtronic Sofamor Danek Manufacturing. /855-011 /Hoa Kỳ" 60.000.000
21 Vít đa trục mổ mở, ren kép
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 845xxxx; Nuvasive, Inc 1.080.000.000
22 Vít ốc khóa trong cho vít đa trục mổ mở, ren kép
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8461100; Nuvasive, Inc 168.000.000
23 Nẹp dọc
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8452500; Nuvasive, Inc 48.000.000
24 Vít đa trục can thiệp tối thiểu
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co.. /54850015540, 54850015545, 54850016535, 54850016540, 54850016545, 54850017535, 54850017540, 54850017545 /Hoa Kỳ 324.000.000
25 Vít ốc khóa trong
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /6440530/Hoa Kỳ 45.000.000
26 Nẹp dọc uốn sẵn
9021
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /641000030, 641000035, 641000040, 641000045, 641000050, 641000055, 641000060, 641000065, 641000070, 641000075, 641000080, 641000085, 641000090/Hoa Kỳ 66.000.000
27 Kim chọc dò
9021
Theo quy định tại Chương V. Boston Endo-Surgical Technologies (Division of Lacey Manufacturing)/PK1003 /Hoa Kỳ 30.000.000
28 Vít đa trục, ren kép can thiệp tối thiểu
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 887xxxx994; Nuvasive, Inc 902.000.000
29 Vít ốc khóa trong cho vít đa trục ren kép can thiệp tối thiểu
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8800000; Nuvasive, Inc 148.500.000
30 Nẹp dọc uốn sẵn cho vít đa trục ren kép can thiệp tối thiểu
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8847xxx; Nuvasive, Inc 160.000.000
31 Kim chọc dò
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 2010028/ 2010029; Nuvasive, Inc 84.000.000
32 Xương nhân tạo 2cc
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018002; Nuvasive, Inc 90.000.000
33 Xương nhân tạo 5cc
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018005; Nuvasive, Inc 150.000.000
34 Bộ phụ kiện dành cho nội soi cột sống
3926
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PA-CH-11 Hãng sản xuất: Thời Thanh Bình Nước sản xuất: Việt Nam 8.400.000
35 Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi hẹp ống sống (Đầu đốt cầm máu trong mổ nội soi)
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 899364300 / 899364400 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Nước sản xuất: Đức 230.000.000
36 Bộ dây bơm nước, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4171223 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Nước sản xuất: Đức 25.000.000
37 Bộ kim cột sống, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống, loại sử dụng một lần
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4792802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Nước sản xuất: Đức 23.500.000
38 Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 829603730 Hãng sản xuất: Nouvag AG Nước sản xuất: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 100.000.000
39 Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 829603940 Hãng sản xuất: Nouvag AG Nước sản xuất: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 130.000.000
40 Mũi mài gập góc dùng cho phẫu thuật nội soi cốt sống.
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 499751704 / 499751714 Hãng sản xuất: Reutschi Technology AG Nước sản xuất: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 150.000.000
41 Bộ phụ kiện dành cho nội soi cột sống
3926
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PA-CH-11 Hãng sản xuất: Thời Thanh Bình Nước sản xuất: Việt Nam 8.400.000
42 Điện cực radio (RF) dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống (Đầu đốt cầm máu trong mổ nội soi)
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4993691 / 4993692 Hãng sản xuất: Modern Medical Equipment Manufacturing Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 180.000.000
43 Bộ dây bơm nước, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4171223 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Nước sản xuất: Đức 25.000.000
44 Bộ kim cột sống, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống, loại sử dụng một lần
9018
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4792802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Nước sản xuất: Đức 23.500.000
45 Lồng Titan thay thân đốt sống
9021
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing / 905-133, 905-166/Hoa Kỳ 84.000.000
46 Nẹp nối ngang cột sống lưng ngực, chiều dài cố định
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 84501xx; Nuvasive, Inc 216.000.000
47 Kim dẫn xi măng
9021
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 880141x994/ 10001117; Nuvasive, Inc 8.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second