Procurement of specialized materials and components for Switching - Data transmission phase 1 in the second quarter of 2023

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of specialized materials and components for Switching - Data transmission phase 1 in the second quarter of 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
198.309.000 VND
Publication date
14:22 10/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
522/QĐ-V7
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Information Technology Center High Technology
Approval date
05/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0107591098

NANO QUANTUM VINA INC COMPANY LIMITED

198.198.000 VND 0 VND 20 day

Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
ARM AT91M55800A-33CJ
2 Chiếc Mỹ 383.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
2
Bán dẫn 14GE
2 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
3
Bán dẫn 303 h
2 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
4
Bán dẫn 32W75
2 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
5
Bán dẫn ABZJ
11 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
6
Bán dẫn ABZL
9 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
7
Bán dẫn ACKT
4 Chiếc Nhật Bản 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
8
Bán dẫn K2
7 Chiếc Nhật Bản 34.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
9
Bán dẫn KFXM3
4 Chiếc Nhật Bản 49.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
10
Biến áp TC 1-1
2 Chiếc Nhật Bản 94.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
11
Bộ dao động thạch anh 90SC15BB
1 Chiếc Nhật Bản 110.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
12
Dao động thạch anh 556AU P7DCJ
3 Chiếc Nhật Bản 389.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
13
Dao động thạch anh EA.G4
2 Chiếc Nhật Bản 124.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
14
DSP TMS320VC5416PEG160
2 Chiếc Mỹ 1.109.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
15
Flash741PL063JBO
2 Chiếc Mỹ 294.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
16
Giắc kết nối bàn phím
1 Chiếc Đài Loan 19.965 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
17
Giắc kết nối dữ liệu màn hình
1 Chiếc Đài Loan 19.965 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
18
IC 556AU P8HBA
2 Chiếc Mỹ 90.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
19
IC 8563 75401 713
2 Chiếc Mỹ 90.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
20
ICAudio codec 7B273 STW5093TS VP PHL 65L
2 Chiếc Mỹ 199.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
21
IC biến đổi DAC 5741 EUB
2 Chiếc Mỹ 67.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
22
IC CTRH 4871
2 Chiếc Mỹ 67.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
23
IC điều khiển nạp BQ24002
2 Chiếc Mỹ 160.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
24
IC khuếch đại audio 74SA55RMC
1 Chiếc Mỹ 179.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
25
IC nguồn Switching 1790 EUA+
4 Chiếc Mỹ 167.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
26
IC RF2175 RFMD0616 P028G
1 Chiếc Mỹ 649.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
27
IC vi điều khiển AT32UC3A0512
2 Chiếc Mỹ 269.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
28
Khuếch đại +AAAZ
2 Chiếc Nhật Bản 37.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
29
Lọc thạch anh RM0495RA38 0714
1 Chiếc Nhật Bản 314.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
30
Lọc thạch anh RM0810RA38 0636
2 Chiếc Nhật Bản 314.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
31
Mạch in bàn phím
1 Chiếc Đài Loan 55.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
32
Màn hình LCD Motorola TF9000
1 Chiếc Đài Loan 399.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
33
Micro STP9000
1 Chiếc Đài Loan 99.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
34
Ổn áp CKF
2 Chiếc Nhật Bản 25.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
35
Ổn áp D7RC8
11 Chiếc Nhật Bản 26.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
36
Ổn áp KFXA1
2 Chiếc Nhật Bản 26.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
37
Ổn áp nguồn ADIV
2 Chiếc Nhật Bản 64.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
38
Ổn áp SFKRIX
4 Chiếc Nhật Bản 25.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
39
UDA1345TS-audio codec
4 Chiếc Nhật Bản 149.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
40
Điện cảm các loại
20 Chiếc Đài Loan 5.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
41
Điện trở dán 30K 0402 1%
4 Chiếc Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
42
Điện trở dán 1M 0603 ±1%
2 Chiếc Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
43
Điện trở dán 100K 0603 ±1%
8 Chiếc Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
44
Điện trở dán 10K 0603 ±1%
2 Chiếc Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
45
Điện trở dán 2,2K 0603 ±1%
5 Chiếc Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
46
Tụ điện dán 0.56µF 0402 ±5%
3 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
47
Tụ điện dán 0.82µF 0402 ±5%
3 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
48
Tụ điện dán 1.0µF 0805 ±5%
7 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
49
Tụ điện dán 10µF 0402 ±5%
3 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
50
IC trộn 80283ET6 ctG843B LM
4 Chiếc Nhật Bản 304.920 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
51
IC trộn CML CMX998Q1 LMZ72435
3 Chiếc Mỹ 421.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
52
IC DS3640 0845A1 641AC
2 Chiếc Mỹ 375.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
53
Tụ hóa 330µF/100V 1%
2 Chiếc Đài Loan 34.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
54
Bán dẫn IRFP2907 849P
1 Chiếc Mỹ 1.177.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
55
Cuộn dây lõi Ferrite kép đường kính 3cm
1 Chiếc Mỹ 269.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
56
Varistor VE09M00750K
3 Chiếc Mỹ 79.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
57
Điện trở dán 1206 330kΩ 1%
1 Chiếc Đài Loan 1.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
58
Tụ nhôm dán 220µF/35V 10x10mm 1%
2 Chiếc Đài Loan 49.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
59
Module PAF500F48-28 TDK-Lambda
1 Chiếc Mỹ 8.668.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
60
Bán dẫn 60CPF02 P834XA
1 Chiếc Mỹ 2.090.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
61
Tụ hóa 470µF/50V 1%
2 Chiếc Đài Loan 34.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
62
Cầu chì dán 2008 15A
4 Chiếc Đài Loan 19.965 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
63
Bán dẫn CY2305SXI-1H
1 Chiếc Mỹ 550.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
64
Điện trở băng SMD0603x4 1kΩ 1%
2 Chiếc Đài Loan 29.975 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
65
Điện trở băng SMD0805x4 10kΩ 1%
1 Chiếc Đài Loan 29.975 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
66
Điện trở dán 0603 0Ω 1%
2 Chiếc Đài Loan 1.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
67
IC DRAM 48LC16M16A2
2 Chiếc Mỹ 748.220 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
68
IC DSP TMS320C6416TZLZ
2 Chiếc Mỹ 5.084.200 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
69
IC KF33BDT
1 Chiếc Mỹ 330.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
70
Module AXH005A0X-SRZ
1 Chiếc Đài Loan 1.100.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
71
Thạch anh Vectron C4530A2-0046 16,384MHz
1 Chiếc Mỹ 1.441.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
72
Tụ gốm 0603 1µF 1%
36 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
73
Tụ gốm 0805 10µF 1%
13 Chiếc Đài Loan 5.995 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
74
Tụ hóa 1210 100µF/10V 1%
1 Chiếc Đài Loan 11.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
75
Tụ hóa 1210 330µF/10V 1%
2 Chiếc Đài Loan 11.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
76
Bộ đệm VC2244A UXD1496
8 Chiếc Đài Loan 132.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
77
Cổng mạng PCB Jack 56 Led 1x2
11 Chiếc Đài Loan 279.400 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
78
Cuộn cảm 1.5 µH 21A HC9-1R5
2 Chiếc Đài Loan 114.400 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
79
DDRAM 2 1GB SAMSUNG 152 K4T1G164QF-BCE6
29 Chiếc Hàn Quốc 279.400 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
80
Flash card 1Gb
6 Chiếc Nhật bản 579.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
81
Pin cho bộ thời tgian thực 3,3 V
4 Chiếc Đài Loan 8.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
82
Quạt 12V điều khiển Delta AFC0712DE
6 Chiếc Đài Loan 559.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
83
Quạt 12V điều khiển Delta FFB0412EHN
1 Chiếc Đài Loan 519.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
84
Tản nhiệt 27x27x12mm
12 Chiếc Đài Loan 229.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
85
Vi mạch bus PI5C 34X245
5 Chiếc Đài Loan 77.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
86
Vi mạch cấp nguồn 5V đến 28V MAX5066 EUI NCI 1127
3 Chiếc Đài Loan 339.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
87
Vi mạch cấp nguồn cho FPGA FDS 6690A
3 Chiếc Đài Loan 49.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
88
Vi mạch chuyển mạch 2 luồng dữ liệu PI5C 34X245BE Z11470G
1 Chiếc Đài Loan 33.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
89
Vi mạch điều khiển điện áp LM393 P01TG4
13 Chiếc Đài Loan 44.440 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
90
Vi mạch điều khiển tần số ZARLINK ZL30110 TA 1146HAB
6 Chiếc Singapore 621.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
91
Vi mạch dữ liệu mạng 88E1114 NNC
20 Chiếc Đài Loan 229.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
92
Vi mạch FPGA ALTERA EP2S15F484C5N
3 Chiếc Mỹ 4.950.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
93
Vi mạch FPGA ALTERA EPM1270F256C5N
3 Chiếc Mỹ 2.829.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
94
Vi mạch FPGA XILINX XC3S200A
7 Chiếc Mỹ 3.479.300 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
95
Vi mạch hạn dòng 1954 AEUB
20 Chiếc Đài Loan 69.850 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
96
Vi mạch khởi động Flash SPANSION S99-50283 149FF384 B
2 Chiếc Mỹ 1.229.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
97
Vi mạch khởi động nguồn 5V NXP VC2244A
16 Chiếc Đài Loan 44.550 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
98
Vi mạch logic nhiều kênh PBTAL FDS 6912A
4 Chiếc Đài Loan 22.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
99
Vi mạch mạng PI6LC 4831A
16 Chiếc Đài Loan 161.920 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
100
Vi mạch nguồn cho DSP PBTAL FDS 6912A
12 Chiếc Đài Loan 189.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
101
Vi mạch nguồn cho Flash 2026 2YM 1146
4 Chiếc Đài Loan 15.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
102
Vi mạch nguồn cho quạt ADM2209
6 Chiếc Đài Loan 110.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
103
Vi mạch ổn định điện áp 3V đến 13 V1954 AEUB
1 Chiếc Đài Loan 22.440 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
104
Vi mạch so sánh điện áp vào LTCTD e3
1 Chiếc Đài Loan 12.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
105
Vi mạch tạo xung PI6C 49003AE
7 Chiếc Đài Loan 89.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
106
Vi mạch xử lý đa lõi OCTEN plus CN523C0 YG
7 Chiếc Mỹ 5.197.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
107
Bộ đệm BU253
1 Chiếc Đài Loan 99.550 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
108
Bộ đệm BU305
2 Chiếc Đài Loan 95.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
109
Vi mạch DSP xử lý tín hiệu video số của Texas Instruments Davinci TMS320 DM642
2 Chiếc Mỹ 4.479.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
110
Vi mạch FPGA Xilinx XC3S1200E
2 Chiếc Đài Loan 3.479.300 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
111
Vi mạch nhớ 16Mbit SST 39VF1602
3 Chiếc Đài Loan 119.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
112
Vi mạch nhớ DDR2 SDRAM 256Mbit 16Mx16 K4T51163QG-HCE6
3 Chiếc Đài Loan 559.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
113
Vi mạch nhớ DDR2 SDRAM K4H511368F-LCB3
1 Chiếc Đài Loan 79.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
114
Vi mạch nhớ DDR2 SDRAM K4T1G164QF-BCE6
3 Chiếc Đài Loan 319.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
115
Vi mạch tiếp nhận và điều khiển tín hiệu điện MU221E
2 Chiếc Đài Loan 149.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
116
Vi mạch trộn tín hiệu video chuẩn RGB và DVI chuyên dụng AD9887
1 Chiếc Hàn Quốc 1.719.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
117
Vi mạch xử lý ảnh độ phân giải cao chuyên dụng PW106B-10G
1 Chiếc Nhật Bản 739.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
118
Vi xử lý nâng cao chất lượng tín hiệu video Sigma VXP GF9450A
1 Chiếc Mỹ 2.877.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second