Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313549711 | 2M TECHNICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
629.831.400 VND | 0 VND | 60 day | 22/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid acetic |
5 | 50mL | Wako, Nhật, 018-20061 | 3.151.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acetone |
5 | 500mL | Wako, Nhật, 016-00346 | 650.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cloroform (CHCl3) |
30 | lít | Wako, Nhật, 033-08631 | 955.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dichloromethane (CH2Cl2) |
30 | lít | Wako, Nhật, 136-06751 | 965.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ethanol |
30 | lít | Wako, Nhật, 056-09201 | 487.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ethylacetate |
30 | lít | Wako, Nhật, 057-03371 | 910.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Methanol |
30 | lít | Wako, Nhật, 133-18731 | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cột sắc ký lỏng C18 |
1 | Cái | Wako, Nhật, 237-54001 | 9.308.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cột sắc ký hở |
1 | Cái | Scilab, Hàn Quốc, SL.Col2075 | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cột reverse phase microparticulate |
1 | Cái | Sigma, Mỹ, 58993C30 | 13.002.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Màng thẩm tích |
2 | Cuộn | Sigma, Mỹ, D9402-100FT | 7.288.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vitamin E |
8 | Lọ 1mL | Sigma, Mỹ, V-020-1ML | 2.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chitosan |
4 | Lọ 100g | Sigma, Mỹ, 448869 | 5.023.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Butylated hydroxyanisole (BHA) |
2 | Lọ 1Kg | Sigma, Mỹ, W218308-1KG-K | 2.649.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sodium acetate |
8 | Lọ 250g | Sigma, Mỹ, S8750-250G | 1.230.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sodium lactate |
7 | Lọ 200mg | Sigma, Mỹ,1614308-200MG | 11.081.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sodium citrate |
6 | Lọ 1g | Sigma, Mỹ, 1613859-1G | 5.564.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sodium benzoate |
1 | Lọ 3Kg | Sigma, Mỹ, 109169-3KG | 3.940.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình khí carbonic |
1 | Bình 50L | Việt Nam | 5.023.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình khí oxy |
1 | Bình 50L | Việt Nam | 4.924.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình ni tơ lỏng giữ mẫu |
2 | Bình 40L | Việt Nam | 24.280.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy thử độ pH |
2 | 5 cuộn/ hộp | Merck, Đức, 1109620003 | 403.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giấy lọc |
6 | 50 tờ/ hộp | Trung Quốc | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nắp vial |
10 | 100 cái/ gói | LaphaPack , Đức, 09150838 | 1.083.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vial thủy tinh |
20 | 50 cái/ hộp | Sigma,Mỹ, SU860097 | 1.797.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cốc thủy tinh |
6 | cái | Duran, Đức, 211063604 | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bình cô quay cỡ nhỏ |
5 | Cái | Duran, Đức, 2417013 | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tube 10ml |
12 | 10 cái/ hộp | Sigma, Mỹ, Z640883-250EA | 1.083.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vial thủy tinh |
7 | 100 cái/ gói | LaphaPack -, Đức, 11090520 | 699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bình định mức 1 ml, nút nhựa |
6 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức, 246780159 | 250.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bình định mức 5 ml, nút nhựa |
6 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức, 246780956 | 320.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình định mức 10ml, nút nhựa |
6 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức,246781052 | 295.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bình định mức 25ml, nút nhựa |
6 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức, 246781455 | 256.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bình định mức 250ml, nút nhựa |
6 | 2 cái/ hộp | Duran, Đức, 216783607 | 391.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bình định mức 100 ml, nút nhựa |
6 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức, 216782405 | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bình định mức 1000ml, nút nhựa |
6 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 246785551 | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bình định mức 2000ml, nút nhựa |
1 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 246786359 | 699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bình thủy tinh tam giác 250 mL |
30 | Chiếc | Simax, CH Séc, 2030100005115 | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bình thủy tinh tam giác 100 mL |
30 | Chiếc | Simax, CH Séc, 2030100000172 | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bình tam giác cổ mài 250ml |
15 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 241933701 | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bình quả nhót 100ml |
15 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 241952501 | 256.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bình quả lê 300ml |
15 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 242943602 | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chai thủy tinh 250 mL |
5 | Chiếc | Duran, Đức, 218013651 | 447.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chai thủy tinh 500 mL |
5 | Chiếc | Duran, Đức, 218014459 | 689.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chai thủy tinh 1 L |
5 | Chiếc | Duran, Đức, 218015455 | 1.201.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chai thủy tinh 2 L |
5 | Chiếc | Duran, Đức, 247036304 | 1.310.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chai thủy tinh 3.5 L |
11 | Chiếc | Duran, Đức, 218016957 | 1.497.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chai thủy tinh 5 L |
5 | Chiếc | Duran, Đức, 247037309 | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cốc thủy tinh 100ml |
5 | 20 cái/ hộp | Duran, Đức, 211062402 | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cốc thủy tinh 250ml |
5 | 12 cái/ hộp | Duran, Đức, 211063604 | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phễu chiết Quả Lê |
1 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 242944401 | 4.038.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phễu thủy tinh D100 |
1 | 10 cái/ hộp | Duran, Đức, 213514609 | 393.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Micropipette 50 - 500µl |
2 | 1 cái/ hộp | Microfill, Đức MICROFILL 50 - 500µl | 9.554.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ống đong 100ml |
2 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 213902402 | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Pipet thủy tinh 1ml |
7 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 243380109 | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Pipet thủy tinh 2ml |
7 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức,243380203 | 842.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Pipet thủy tinh 5ml |
7 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 243452302 | 906.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Pipet thủy tinh 10ml |
7 | 1 cái/ hộp | Duran, Đức, 243452902 | 896.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Pipet pasteur |
2 | 250 cái/ hộp | Hirschmann, Đức, 9260101 | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đũa thủy tinh |
4 | 10 cái/ gói | Isolab, Đức | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lọ thủy tinh đựng mẫu chiết |
6 | Hộp 20 cái | La-Pha-Pack, Đức | 1.230.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lọ đựng mẫu chuyên dụng |
6 | Hộp 50 cái | La-Pha-Pack, Đức | 1.507.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phễu lọc thủy tinh (Aldrich) |
6 | Cái | Sigma, Mỹ | 152.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giấy nhôm |
8 | 1 cái/ hộp | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Túi zip |
1 | Túi (100 cái) | Việt Nam | 266.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cone pipette 2.000 -10.000µL |
2 | 100 cái/ gói | Vitlab, Đức, 146494 | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cone micropipette 1.000-5000 µL |
4 | 250 cái/ gói | Aptaca, Ý, 5001/O | 640.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cone micropipette 0.1-10 µL |
2 | 1000 cái/ gói | Biologix, Mỹ, 20-0010 | 832.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đầu cone micropipette 5-200 µL |
2 | 1000cái/ gói | Biologix, Mỹ, 20-0200 | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hộp đầu cone cho micropipet 1.000-5.000μl |
2 | hộp 1000 đầu | Aptaca, ý, 6001/O | 502.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Hộp đầu cone xanh micropipet 100-1000μl |
2 | hộp 1000 đầu | Aptaca, Ý, 4001/U | 492.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Hộp đầu cone vàng micropipet 5-200μl |
2 | hộp 1000 đầu | Biologix, Mỹ, 21-0200 | 403.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hộp đầu cone vàng micropipet 0.1-10μl |
2 | hộp 1000 đầu | Biologix, Mỹ, 21-0010 | 393.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu hút Pasteur thủy tinh |
2 | hộp 250 đầu | Hirschmann, Đức | 354.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống ly tâm nhựa |
2 | Thùng 100 cái | Biologix, Mỹ, 10-9815 | 975.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tube |
2 | Gói 1000 cái | Biologix, Mỹ,10-9850 | 1.093.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Chổi rửa các loại |
5 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bình khí ni tơ |
1 | Bình 50L | Việt Nam | 5.023.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close