Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300776730 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ AN NINH TÂY BẮC |
151.560.000 VND | 0 VND | 10 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIDEO/CLIP/PHIM (Tư liệu dạy học điện tử) môn Ngữ Văn lớp 7 |
1 | Bộ | Việt Nam/ S3805070122/ Công ty cổ trường học thông minh | 9.800.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Thiết bị dạy hình học (Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời) |
4 | Bộ | Việt Nam/CS-TOAN-A.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.950.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Thiết bị dạy thống kê và xác xuất |
6 | Bộ | Việt Nam/CS-TOAN-A.3/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Phần mềm hình học và đo lường |
1 | Bộ | Việt Nam/ GDDC-0001VN Công ty cổ phần phát triển công nghệ GD Việt Nam | 5.300.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Phần mềm thống kê và Xác suất |
1 | Bộ | Việt Nam/ GDDC-0002VN Công ty cổ phần phát triển công nghệ GD Việt Nam | 5.300.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Video/clip Tôn trọng sự thật |
1 | Bộ | Việt Nam/ NSVIGD6C2-1 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Video/clip Giữ chữ tín |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVIGD6C2-3/ Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123 | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Dụng cụ ứng phó với tình huống nguy hiểm |
2 | Bộ | Việt Nam/CS-GDCD-C.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 2.800.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Phim tư liệu về Văn hóa Phục hưng |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVILS7C2-2/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Phim tài liệu về một số thành tựu văn hóa tiêu biểu của Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX |
1 | Bộ | Việt Nam/ NSVILS7C2-3 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Phim tài liệu giới thiệu về Luang Prabang và về vương quốc Lan Xang |
1 | Bộ | Việt Nam / NSVILS7C2-4 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Phim tài liệu thể hiện một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trong thời gian từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVI |
1 | Bộ | Việt Nam / NSVILS7C2-5 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 510.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Kịch bản tác động của biến đổi khí hậu tới thiên nhiên châu Nam Cực |
1 | Bộ | Việt Nam /NSVIDL7C2-2 / Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 270.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Biến áp nguồn |
4 | Cái | Việt Nam/ PS24V/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 2.790.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bộ giá thí nghiệm |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.300.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Kính lúp |
4 | Cái | Trung Quốc/KHTN-I.4/Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 130.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Đồng hồ đo điện đa năng |
2 | Cái | Trung Quốc / ZT301/ | 580.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Giá quang học |
2 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.10/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 480.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bộ lực kế |
7 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.18/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bộ thanh nam châm |
4 | Bộ | Trung Quốc/ KHTN-I.20/Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 140.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Biến trở con chạy |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.21/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 260.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Ampe kế một chiều |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.22/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 210.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Vôn kế một chiều |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.23/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 210.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Nguồn sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.24/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 950.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Bút thử điện thông mạch |
4 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.25/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Nhiệt kế (lỏng) |
4 | Cái | Trung Quốc/ KHTN-I.26/ Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Thấu kính hội tụ |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.27/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 310.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Thấu kính phân kì |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.28/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
1 | Bộ | Việt Nam/ S3806070122/ Công ty cổ trường học thông minh | 11.300.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Thiết bị đo tốc độ |
4 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/KHTN7-III.16/Công ty Cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 310.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.17/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 750.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.19/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 420.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.20/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.21B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm |
1 | Kg | Việt Nam/ KHTN-III.22/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.050.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Bộ thí nghiệm từ phổ |
4 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.23/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.24B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 750.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.25B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Bộ dụng cụ chứng minh thân vận chuyển nước |
1 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.26B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 810.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước |
1 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.27B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 950.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Phần mềm mô phỏng 3D: Mô hình một số mẫu đơn chất và hợp chất |
1 | Bộ | Việt Nam/ NSVITN7C2-2/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 900.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Phần mềm 3D mô phỏng cách âm thanh truyền đi trong các môi trường khác nhau. |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVITN7C2-3/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 900.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Phần mềm 3D từ phổ, đường sức từ của nam châm |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVITN7C2-3/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 900.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Bộ dụng cụ cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/CN-AI.2/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 3.200.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Bộ vật liệu điện |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc /CN-AII.1/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 2.100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Bộ dụng cụ điện |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc /CN-AII.2/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 2.100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Trống nhỏ |
5 | Bộ | Việt Nam / AN-I.1/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 130.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Song loan |
10 | Cái | Việt Nam / AN-I.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Triangle |
5 | Bộ | Việt Nam / AN-I.4/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Tambourine |
5 | Cái | Việt Nam / AN-I.5/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 460.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Bells Instrument |
5 | Cái | Việt Nam / AN-I.6/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Maracas |
5 | Cặp | Việt Nam / AN-I.7/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Woodblock |
3 | Cái | Việt Nam / AN-I.8/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 180.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Kèn phím |
4 | Cái | Việt Nam / AN-II.1/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 290.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Recorder |
4 | Cái | Việt Nam / AN-II.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Xylophone |
1 | Cái | Việt Nam / AN-I.3/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 900.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Ukulele |
1 | Cây | Việt Nam / AN-I.4/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.200.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
1 | Bộ | Việt Nam/ S3810070122/ Công ty cổ trường học thông minh | 7.300.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Ti vi (Phụ kiện kèm dây HDMI 10m, giá treo tường) |
1 | Cái | Việt Nam /75Q60BA SamSung/ | 31.500.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close