Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300613447 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM Á |
133.577.000 VND | 0 VND | 10 day | 29/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIDEO/CLIP/PHIM (Tư liệu dạy học điện tử) |
1 | bộ | NV7-I.2.1 / Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hình học (Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời) |
4 | bộ | TOAN-A.2 / Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thống kê và Xác suất (Bộ thiết bị dạy thống kê và xác xuất) |
6 | bộ | TOAN-A.3 / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hình học và đo lường (Phần mềm toán học) |
1 | bộ | TOAN-B-II.2 / Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thống kê và Xác suất (Phần mềm toán học) |
1 | bộ | TOAN-B-II.2 / Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tôn trọng sự thật |
1 | bộ | GDCD6-B.2 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giữ chữ tín |
1 | Bộ | GDCD6-B.5 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ứng phó với tình huống nguy hiểm |
2 | Bộ | GDCD6-C.3 / Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phim tư liệu về Văn hóa Phục hưng |
1 | Bộ | LS7-I.2.1 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Phim tài liệu về một số thành tựu văn hóa tiêu biểu của Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX |
1 | Bộ | LS7-II.1 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Phim tài liệu giới thiệu về Luang Prabang và về vương quốc Lan Xang |
1 | Bộ | LS7-III.1 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Phim tài liệu thể hiện một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trong thời gian từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVI |
1 | Bộ | LS7-IV.1 / Việt Nam | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kịch bản tác động của biến đổi khí hậu tới thiên nhiên châu Nam Cực |
1 | Bộ | ĐL7-2.1 / Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biến áp nguồn |
4 | cái | PS-24V / Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ giá thí nghiệm |
4 | Bộ | KHTN-I.2 / Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kính lúp |
4 | cái | KHTN-I.4 / Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đồng hồ đo điện đa năng |
2 | Cái | ZT301 / Trung Quốc | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Giá quang học |
2 | Cái | KHTN-I.10 / Việt Nam | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ lực kế |
7 | Bộ | KHTN-I.18 / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ thanh nam châm |
4 | Bộ | KHTN-I.20 / Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biến trở con chạy |
7 | Cái | KHTN-I.21 / Việt Nam | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ampe kế một chiều |
7 | Cái | KHTN-I.22 / Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vôn kế một chiều |
7 | cái | KHTN-I.23 / Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nguồn sáng |
4 | Bộ | KHTN-I.24 / Việt Nam | 955.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút thử điện thông mạch |
4 | Cái | KHTN-I.25 / Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Nhiệt kế (lỏng) |
4 | Cái | KHTN-I.26 / Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thấu kính hội tụ |
7 | Cái | KHTN-I.27 / Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thấu kính phân kì |
7 | Cái | KHTN-I.28 / Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giá để ống nghiệm |
4 | cái | KHTN-I.29 / Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đèn cồn |
7 | Cái | KHTN-I.30 / Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lưới thép tản nhiệt |
7 | Cái | KHTN-I.31 / Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình chia độ |
7 | Cái | KHTN-I.34 / Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
7 | Cái | KHTN-I.38 / Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cốc thủy tinh 100 ml |
7 | Cái | KHTN-I.39 / Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống nghiệm |
10 | Cái | KHTN-I.41 / Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống đong hình trụ 100 ml |
7 | Cái | KHTN-I.42 / Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
7 | Bộ | KHTN-I.45 / Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
7 | Bộ | KHTN-I.46 / Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
7 | Bộ | KHTN-I.48 / Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thìa xúc hóa chất |
7 | Cái | KHTN-I.49 / Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đũa thủy tinh |
7 | Cái | KHTN-I.50 / Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
7 | cái | KHTN-I.51 / Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cân điện tử |
1 | Cái | 240 / Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy lọc |
1 | hộp | KHTN-I.53 / Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kẹp ống nghiệm |
7 | Cái | KHTN-I.56 / Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
1 | Bộ | KHTN-I.57 / Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bột lưu huỳnh (S) |
4 | lọ | S / Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | iodine (I2) |
4 | lọ | I2 / Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bột sắt |
4 | lọ | Fe / Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Zn (viên) |
4 | lọ | Zn / Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sodium (Na) |
4 | lọ | Na / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
4 | lọ | Mg / Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cuper (II) oxide (CuO), |
4 | lọ | CuO / Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Manganese (II) oxide (MnO2) |
4 | lọ | MnO2 / Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sodium hydroxide (NaOH) |
4 | lọ | NaOH / Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Copper sulfate (CuSO4) |
4 | lọ | CuSO4 / Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
1 | lọ | HCl / Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
1 | lọ | H2SO4 / Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
1 | lọ | NH3 / Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn |
4 | lọ | MgSO4 / Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Barichloride (BaCl2) rắn |
4 | lọ | BaCl2 / Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
1 | lọ | Na2SO4 / Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Silve nitrate (AgNO3) |
1 | lọ | AgNO3 / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
1 | lọ | C2H5OH / Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
4 | lọ | C6H12O6 / Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Nến (Parafin) rắn |
4 | lọ | Parafin / Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy phenolphthalein |
1 | hộp | Giấy phenolphthalein / Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dung dịch phenolphthalein |
1 | lọ | Dung dịch phenolphthalein / Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Nước oxi già y tế (3%) |
1 | lọ | H2O2 / Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cồn đốt |
1 | lọ | C2H5OH / Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nước cất |
1 | lọ | H2O / Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Al (Bột) |
1 | lọ | Al / Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kali permanganat (KMnO4) |
1 | lọ | KMnO4 / Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Calcium oxide (CaO) |
1 | lọ | CaO / Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thiết bị đo tốc độ |
4 | Bộ | KHTN7-III.16 / Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh |
4 | Bộ | KHTN7-III.17/ Việt Nam | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về sóng âm |
4 | Bộ | KHTN7-III.18 / Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng |
4 | Bộ | KHTN7-III.19 / Việt Nam | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
4 | Bộ | KHTN7-III.20B / Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu |
4 | Bộ | KHTN7-III.21B / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm |
1 | kg | KHTN7-III.22 / Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bộ thí nghiệm từ phổ |
4 | Bộ | KHTN7-III.23B / Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp |
1 | Bộ | KHTN7-III.24B / Việt Nam | 905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào |
1 | Bộ | KHTN7-III.25B / Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ dụng cụ chứng minh thân vận chuyển nước |
1 | Bộ | KHTN7-III.26B / Việt Nam | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước |
1 | Bộ | KHTN7-III.27B / Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Phần mềm mô phỏng 3D: Mô hình một số mẫu đơn chất và hợp chất |
1 | Bộ | KHTN7-IV.10 / Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phần mềm 3D mô phỏng cách âm thanh truyền đi trong các môi trường khác nhau. |
1 | Bộ | KHTN7-IV.13 / Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Phần mềm 3D từ phổ, đường sức từ của nam châm |
1 | Bộ | KHTN7-IV.16 / Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ dụng cụ cơ khí |
1 | Bộ | CN-AI.2 / Việt Nam | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ vật liệu điện |
1 | Bộ | CN-AII.1 / Việt Nam | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ dụng cụ điện |
1 | Bộ | CN-AII.2 / Việt Nam | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Trống nhỏ |
5 | Bộ | INT-TRONGNH / Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Song loan |
10 | Cái | INT-SL / Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Triangle |
5 | Bộ | INT-TRI / Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tambourine |
5 | Cái | INT-TAMBO / Việt Nam | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bells Instrument |
5 | Cái | INT-BELLS / Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Maracas |
5 | Cặp | INT-MARA / Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Woodblock |
3 | Cái | INT-WOOD / Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Kèn phím |
4 | Cái | INT-KEN / Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Recorder |
4 | Cái | INT-RECORD / Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Xylophone |
1 | Cái | INT-XYLO / Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ukulele |
1 | Cây | INT-UKU / Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
1 | bộ | HĐTN6-A.1 / Việt Nam | 7.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close