Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300613447 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM Á |
3.751.052.970 VND | 0 VND | 10 day | 09/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình trồng trọt công nghệ cao. |
22 | Tờ | Bách Lâm BL2-472A/ Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quy trình trồng trọt |
22 | Tờ | Bách Lâm BL2-473A/ Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Một số vật nuôi đặc trưng theo vùng miền. |
22 | Tờ | Bách Lâm BL2-474A/ Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Một số loài thủy sản có giá trị kinh tế cao |
22 | Tờ | Bách Lâm BL2-475A/ Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ dụng cụ giâm cành |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-491A/ Việt Nam | 539.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị đo nhiệt độ nước |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-492A/ Việt Nam | 150.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đĩa đo độ trong của nước (đĩa Secchi) |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-493A/ Việt Nam | 1.709.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Còi |
105 | Chiếc | Bách Lâm BL2-173A/ Việt Nam | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nấm thể thao |
105 | Chiếc | Bách Lâm BL2-177A/ Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây nhảy tập thể |
105 | Chiếc | Bách Lâm BL2-180A/ Việt Nam | 31.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Quả bóng đá |
105 | Quả | Bách Lâm BL2-559A/ Việt Nam | 189.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Quả bóng chuyền da |
105 | Quả | Bách Lâm BL2-563A/ Việt Nam | 156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Quả cầu lông |
105 | Lố | Bách Lâm BL2-568A/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vợt |
105 | Chiếc | Bách Lâm BL2-569A/ Việt Nam | 239.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Quả cầu đá |
105 | Quả | Bách Lâm BL2-193A/ Việt Nam | 11.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bàn cờ, quân cờ |
105 | Bộ | Bách Lâm BL2-195A/ Việt Nam | 267.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Trống nhỏ |
72 | Bộ | Bách Lâm BL2-219A/ Việt Nam | 119.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Song loan |
72 | Cái | Bách Lâm BL2-220A/ Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thanh phách |
72 | Cặp | Bách Lâm BL2-221A/ Việt Nam | 15.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Triangle |
72 | Bộ | Bách Lâm BL2-222A/ Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tambourine |
72 | Cái | Bách Lâm BL2-585A/ Việt Nam | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bells Instrument |
72 | Cái | Bách Lâm BL2-224A/ Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Maracas |
72 | Cặp | Bách Lâm BL2-225A/ Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Woodblock |
72 | cái | Bách Lâm BL2-226A/ Việt Nam | 137.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
90 | cái | Bách Lâm BL1-233A/ Việt Nam | 253.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bảng vẽ |
90 | Cái | Bách Lâm BL2-601A/ Việt Nam | 436.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bảng pha màu |
90 | Cái | Bách Lâm BL2-239A/ Việt Nam | 62.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống rửa bút |
90 | Cái | Bách Lâm BL2-240A/ Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lô đồ họa (tranh in) |
90 | cái | Bách Lâm BL2-605A/ Việt Nam | 109.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Màn Goát (Gouache colour) |
90 | Hộp | Bách Lâm BL2-224A/ Việt Nam | 481.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình |
90 | Tờ | Bách Lâm BL2-246A/ Việt Nam | 16.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại |
90 | Bộ | Bách Lâm BL2-610A/ Việt Nam | 63.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ tranh/ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì trung đại |
90 | Bộ | Bách Lâm BL2-615A/ Việt Nam | 63.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ thẻ về thiên tai, biến đổi khí hậu |
172 | Bộ | Bách Lâm BL2-618A/ Việt Nam | 40.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ tranh về các hoạt động thiện nguyện, nhân đạo |
172 | Bộ | Bách Lâm BL2-261A/ Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
172 | Bộ | Bách Lâm BL2-261A/ Việt Nam | 44.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Smart Tivi 75 inch /Smart TV 4K UHD 75" Samsung UA75BU8000KXX (hoặc tương đương) |
27 | Cái | Samsung UA75BU8000KXX / Việt Nam | 28.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy tính để bàn/MCC3241P19 (hoặc tương đương) |
86 | Bộ | SingPC M19Ki3107M1-W / Việt Nam | 14.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máy tính dành cho giáo viên/Acer TravelMate P214- 53 (hoặc tương đương) |
1 | Cái | Dell Vostro 3400 / Trung Quốc | 14.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máy tính dành cho học sinh/MCC3241P19 (hoặc tương đương) |
18 | Cái | SingPC M19Ki3107M1-W / Việt Nam | 14.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ghế ngồi học sinh/G01-S (hoặc tương đương) |
20 | Cái | Theone G01I / Việt Nam | 425.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hệ thống điện, mạng |
1 | Gói | Nam Á / Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy tính cho giáo viên/Acer TravelMate P214-53 (hoặc tương đương) |
1 | Cái | Dell Vostro 3400 / Trung Quốc | 14.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy tính cho học sinh/MCC3241P19 (hoặc tương đương) |
18 | Cái | SingPC M19Ki3107M1-W / Việt Nam | 14.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ghế ngồi học sinh/G01-S (hoặc tương đương) |
20 | Cái | Theone G01I / Việt Nam | 425.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hệ thống điện, mạng |
1 | Cái | Nam Á / Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-001A / Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản truyện |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-002A/ Việt Nam | 46.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-003A/ Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi khí và du kí nổi tiếng |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-004A/ Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài, ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-005A/ Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-006A/ Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
69 | Tờ | Bách Lâm BL2-007A/ Việt Nam | 18.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sơ đồ mô hình một số kiểu VB có trong chương trình |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-008A/ Việt Nam | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học dân gian Việt Nam |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-013A/ Việt Nam | 162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-018A/ Việt Nam | 201.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Tố Hữu trước và sau Cách mạng tháng Tám |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-021A/ Việt Nam | 162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Video/clip/ phim tư liệu về tác giả Nguyễn Tuân |
69 | Bộ | Bách Lâm BL2-022A/ Việt Nam | 162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
99 | Bộ | Bách Lâm BL2-024A/ Việt Nam | 202.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
99 | Bộ | Bách Lâm TOAN-A.2/ Việt Nam | 2.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác xuất |
99 | quân | Bách Lâm BL1-018A/ Việt Nam | 75.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
99 | Bộ | Bách Lâm BL2-027A/ Việt Nam | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
99 | Bộ | Bách Lâm BL2-028A/ Việt Nam | 617.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ tranh về truyền thống gia đình, dòng họ |
92 | Bộ | Bách Lâm BL2-034A/ Việt Nam | 80.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bộ tranh về sự siêng năng, kiên trì |
92 | Tờ | Bách Lâm BL2-038A/ Việt Nam | 53.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tranh về việc học tập tự giác tích cực của HS |
92 | Tờ | Bách Lâm BL2-039A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tranh về cách ứng phó với tình huống căng thẳng |
92 | Tờ | Bách Lâm BL2-241A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tranh mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
92 | Tờ | Bách Lâm BL2-050A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bộ tranh thể hiện các nhóm quyền trẻ em |
92 | Bộ | Bách Lâm BL2-051A/ Việt Nam | 106.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tranh về tệ nạn xã hội |
92 | Tờ | Bách Lâm BL2-052A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lược đồ thể hiện một số cuộc phát kiến địa lý, thế kỷ XV, XVI |
72 | Tờ | Bách Lâm BL2-077A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Phim tư liệu về Văn hóa Phục hưng |
72 | Bộ | Bách Lâm BL2-078A/ Việt Nam | 123.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Phim tài liệu về một số thành tựu văn hóa tiêu biểu của Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX |
72 | Bộ | Bách Lâm BL2-079A/ Việt Nam | 123.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Lược đồ Đông Nam Á và quốc gia ở Đông Nam Á |
72 | Tờ | Bách Lâm BL2-080A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Phim tài liệu giới thiệu về Luang Prabang và về vương quốc Lan Xang |
72 | Bộ | Bách Lâm BL2-081A/ Việt Nam | 162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Quả địa cầu hành chính |
97 | Quả | Bách Lâm BL2-135A/ Việt Nam | 306.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | La bàn CS- |
97 | Chiếc | KHTN-I.208 / Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
97 | Hộp | HQKS / Việt Nam | 150.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
97 | Chiếc | AK / Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bảng thép |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-213A/ Việt Nam | 382.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Quả kim loại |
22 | Hộp | L7DC06 / Việt Nam | 327.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đồng hồ đo điện đa năng |
22 | Cái | ZT301 / Trung Quốc | 464.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây nối |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-216A/ Việt Nam | 300.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây điện trở |
22 | Dây | Bách Lâm BL2-217A/ Việt Nam | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cổng quang |
22 | Cái | KHTN-I.10 / Việt Nam | 495.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ lực kế |
22 | Bộ | KHTN-I.18 / Việt Nam | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cốc đốt |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-227A/ Việt Nam | 109.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bộ thanh nam châm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-228A/ Việt Nam | 270.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Biến trở con chạy |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-229A/ Việt Nam | 430.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ampe kế một chiều |
22 | Cái | KHTN-I.22 / Đóng gói tại Việt Nam | 341.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vôn kế một chiều |
22 | Cái | KHTN-I.23 / Đóng gói tại Việt Nam | 341.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bút thử điện thông mạch |
22 | Cái | KHTN-I.25 / Trung Quốc | 41.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nhiệt kế (lỏng) |
22 | Cái | KHTN-I.28 / Việt Nam | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thấu kính hội tụ |
22 | cái | KHTN-I.27 / Việt Nam | 451.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Thấu kính phân kì |
22 | cái | KHTN-I.28 / Việt Nam | 234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Giá để ống nghiệm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-237A/ Việt Nam | 44.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đèn cồn |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-238A/ Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Lưới thép tản nhiệt |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-239A/ Việt Nam | 31.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Găng tay cao su |
22 | Đôi | Bách Lâm BL2-240A/ Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Kính bảo hộ |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-242A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chổi rửa ống nghiệm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-243A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-244A/ Việt Nam | 226.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bình chia độ |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-245A/ Việt Nam | 98.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cốc thủy tinh 100 ml |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-247A/ Việt Nam | 36.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống nghiệm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-249A/ Việt Nam | 5.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống đong hình trụ 100 ml |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-250A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bình tam giác 250ml |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-251A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bình tam giác 100ml |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-252A/ Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-253A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-254A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bát sứ |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-255A/ Việt Nam | 31.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-256A/ Việt Nam | 198.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Thìa xúc hóa chất |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-257A/ Việt Nam | 20.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đũa thủy tinh |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-258A/ Việt Nam | 18.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-259A/ Việt Nam | 31.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy lọc |
22 | Hộp | Bách Lâm BL2-261A/ Việt Nam | 80.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Nhiệt kế y tế |
22 | Cái | NK / Trung Quốc | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kẹp ống nghiệm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-264A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đồng hồ đo thời gian hiện số |
22 | Cái | ĐHTG / Trung Quốc | 1.521.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Nguồn sáng |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-232A/ Việt Nam | 1.209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ giá thí nghiệm |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-210A/ Việt Nam | 1.501.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ vật liệu cơ khí |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-450A/ Việt Nam | 2.119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ dụng cụ điện |
22 | Bộ | Bách Lâm BL2-454A/ Việt Nam | 1.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Găng tay bảo hộ lao động |
22 | Cái | Bách Lâm BL2-458A/ Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kính bảo hộ |
22 | cái | Bách Lâm BL2-242A/ Việt Nam | 48.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close