Procurement of medical supplies, testing chemicals and disinfectants in 2023

      Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid award
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of medical supplies, testing chemicals and disinfectants in 2023
Contractor Selection Type
Open bidding
Tender value
32.337.582.569 VND
Bid closing
10:30 31/01/2023
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
11:47 20/04/2023
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Open bidding
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
253/QĐ-BV
Approval Entity
Post Office General Hospital
Approval date
20/04/2023
Approval Entity
Post Office General Hospital
Approval date
20/04/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Dung dịch rửa vết thương Granulox ( oxy tại chỗ -12ml), mới 100% của hãng Molnlycke Health Care AB Thụy Điển
360001
150 Chai Dung dịch rửa vết thương Granulox ( oxy tại chỗ -12ml), mới 100% của hãng Molnlycke Health Care AB Thụy Điển Hälsa Pharma GmbH-Đức 583.500.000
2 Eugenol 30ml
không
2 lọ Eugenol 30ml "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ 168.000
3 ALFASEPT W SOLUTION
AF801005
360 Chai 500ml ALFASEPT W SOLUTION Lavitec-Việt Nam 54.054.000
4 HD Plus 144A
8750303
26.800 Lít HD Plus 144A Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hải Phòng Việt Nam-Việt Nam 441.798.000
5 HD Plus 8.4B
8750304
41.000 Lít HD Plus 8.4B Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hải Phòng Việt Nam-Việt Nam 675.885.000
6 Sanyrene 20ml
Sanyrene
10 Chai Sanyrene 20ml Laboratoires Urgo-Pháp 1.749.000
7 Đầu đánh bóng răng
624065X
48 Cây Đầu đánh bóng răng Dentsply Caulk-Mỹ 2.099.712
8 Sonde chữ T "TOPCARE", 20 x 40cm, số 16, 18, 20
Topcare
100 Cái Sonde chữ T "TOPCARE", 20 x 40cm, số 16, 18, 20 Wellead Medical-Trung Quốc 1.932.000
9 Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)
5.800 Miếng Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi) Nissha Medical Technologies Ltd.-Anh 121.800.000
10 Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng 1 lần
FD100L
5.800 Cái Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng 1 lần MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd.-Trung Quốc 219.240.000
11 Thạch cao nha khoa
New Plastone
18 Gói Thạch cao nha khoa GC Corporation-Nhật 5.580.000
12 "Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (MEDIFIX MANOMETER SCALE)"
4279913
5 Cái "Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (MEDIFIX MANOMETER SCALE)" "B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd."-Malaysia 714.000
13 Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp
28368; 28768
3.500 Cái Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp Vitalograph (Ireland) Ltd-Ireland 87.500.000
14 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (vải không dệt, tiệt trùng)
1101PA
864 cuộn Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (vải không dệt, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 1.415.232
15 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100cm x 4lớp (vải không dệt, tiệt trùng)
1252PA
4.500 cuộn Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100cm x 4lớp (vải không dệt, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 5.953.500
16 Gạc ép sọ não 2cm x 8cm x 4 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng)
794PA
1.800 cái Gạc ép sọ não 2cm x 8cm x 4 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 1.360.800
17 Urgostart Contact 10cm x 10cm
Urgostart Contact
200 Miếng Urgostart Contact 10cm x 10cm Laboratoires Urgo-Pháp 25.000.000
18 Trâm Gai ngoại các loại (MANI SHORT BARBED BROACHES)
21mm
60 Cây Trâm Gai ngoại các loại (MANI SHORT BARBED BROACHES) Mani Inc-Nhật 649.980
19 Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 10-80)
Không có
265 Vỉ Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 10-80) Mani Inc-Nhật 22.525.000
20 Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 8)
Không có
60 Vỉ Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 8) Mani Inc-Nhật 5.700.000
21 Trâm điều trị tủy răng
A041802190112A041802590112
27 Hộp (6 cái) Trâm điều trị tủy răng Maillefer Instruments Holding Sarl-Thụy Sĩ 36.337.950
22 Xi măng hàn răng ceivitron
không
27 Hộp Xi măng hàn răng ceivitron Reco-Dent-Đài Loan 2.970.000
23 Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M
1570
50 Túi Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M 3M-Mỹ 5.985.000
24 Túi đựng nước tiểu ECO
TNT
1.685 Cái Túi đựng nước tiểu ECO MPV-Việt Nam 9.115.850
25 Urgoclean Ag 10cm x 10cm
Urgoclean Ag
240 Miếng Urgoclean Ag 10cm x 10cm Laboratoires Urgo-Pháp 34.800.000
26 MiloVas 201
201
4.000 Miếng MiloVas 201 Milopha-Việt Nam 4.788.000
27 Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm)
TH1010DA
660 Miếng Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) Wonbiogen Co., Ltd-Hàn Quốc 51.612.000
28 Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang
Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves
400.000 Đôi Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited-Thái Lan 307.200.000
29 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
GPT
72.000 Đôi Găng phẫu thuật tiệt trùng các số Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Xuân Tâm-Việt Nam 251.424.000
30 Găng tay khám cao su không bột
Latex Powder Free Examination Gloves
5.000 Đôi Găng tay khám cao su không bột Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited-Thái Lan 5.095.000
31 Gel bôi trơn KLY
105.0004
230 Tuýp Gel bôi trơn KLY Turkuaz-Thỗ Nhĩ Kỳ 11.954.250
32 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m
BMS 100-200
24 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam 6.840.000
33 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
BMS 200-200
36 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam 18.540.000
34 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m
BMS 250-200
21 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam 14.805.000
35 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m
BMS 300-200
18 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam 15.300.000
36 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mmx200m
BMS 75-200
18 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mmx200m Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam 4.500.000
37 Gạc cầm máu tự tiêu OKCEL H-T 10x20 cm
H-T 540
96 Miếng Gạc cầm máu tự tiêu OKCEL H-T 10x20 cm Synthesia, A.S-Séc 38.304.000
38 PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML
400595
360 Chai 30ml PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML Holopack Verpackungstechnik GmbH-Đức 151.200.000
39 Gel siêu âm
STAR SONOG
540 Lít Gel siêu âm Công ty TNHH Usasen Việt Nam-Việt Nam 12.420.000
40 Gel vết thương Granudacyn 50g 360107, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển
360107
300 Chai Gel vết thương Granudacyn 50g 360107, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển P.G.F. Industry Solutions GmbH-Áo 244.500.000
41 Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (480384)
480384
46 Hộp Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (480384) Coltène / Whaledent GmbH + Co. KG-Đức 13.340.000
42 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m
SM6330/16R4
100 Cuộn Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m Tele-Paper (M) Sdn. Bhd-Mã Lai 1.543.500
43 Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME (sọc cam)63mmx100mmx300 tờ
không có
96 xấp(300 tờ) Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME (sọc cam)63mmx100mmx300 tờ Tiajin-Trung Quốc 2.016.000
44 Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) 50mm * 30m
không có
60 Cuộn Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) 50mm * 30m Tiajin-Trung Quốc 680.400
45 Hydroxit calcium
không
144 gram Hydroxit calcium "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ 1.368.000
46 Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White)
038-05-602
234.000 Gam Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White) Flexicare Medical Limited-Anh 23.166.000
47 Vòng tránh thai
New Choice. Model TCu 380 (Coper T380A)
84 Cái Vòng tránh thai Pregna-Ấn Độ 1.102.500
48 GC Gold Label 1 Luting & Lining 1-1
không
2 Hộp GC Gold Label 1 Luting & Lining 1-1 GC-Nhật 3.150.000
49 GC Fuji Plus 1-1
không
16 Hộp GC Fuji Plus 1-1 GC-Nhật 27.720.000
50 Giấy điện tim 80mm x 20m
SM8020/13R3
50 Cuộn Giấy điện tim 80mm x 20m Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.-Mã Lai 892.500
51 Giấy điện tim GE Marquette Mac 400/600(sọc đổ)80mm * 90mm * 400 tờ
không có
50 Xấp (400 tờ) Giấy điện tim GE Marquette Mac 400/600(sọc đổ)80mm * 90mm * 400 tờ Tiajin-Trung Quốc 2.231.250
52 Giấy điện tim 6 cần 110x140x142
110x140x142 (12090)
120 Xấp Giấy điện tim 6 cần 110x140x142 Ceracarta-Ý 3.960.000
53 Giấy in nhiệt 110mmx20m
không có
168 cuộn Giấy in nhiệt 110mmx20m Tiajin-Trung Quốc 4.057.200
54 Giấy in nhiệt 58mmx30m
không có
50 Cuộn Giấy in nhiệt 58mmx30m Tiajin-Trung Quốc 787.500
55 Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm
USP-110S
150 Cuộn Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm Zeit Trading Co., Ltd-Hàn Quốc 15.600.000
56 Giấy monitor sản khoa HEWLETT PACKARD / PHILIPS M1911A 150mm x 100mm x 150tờ
P150100/150GNS
50 xấp Giấy monitor sản khoa HEWLETT PACKARD / PHILIPS M1911A 150mm x 100mm x 150tờ Tele-Paper (M) Sdn. Bhd-Mã Lai 1.680.000
57 GC Gold label 9 Extra 1-1 A3
không
27 Hộp GC Gold label 9 Extra 1-1 A3 GC-Nhật 36.089.550
58 Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP Special Cytology Processing Kit
40-3001
1.400 Bộ Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP Special Cytology Processing Kit LGM International Inc.,-Hoa Kỳ 266.000.000
59 Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung
ThinPrep Test Package
1.200 Bộ/Kít Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Hologic Inc-Mỹ 456.000.000
60 Khăn giấy 40cmx25cm / 40cmx50cm
không có
1.320 kg Khăn giấy 40cmx25cm / 40cmx50cm Linh Xuân-Việt Nam 43.560.000
61 Bông viên 500gram (không tiệt trùng)
1308PA
10.000 gam Bông viên 500gram (không tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 1.880.000
62 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo
Procide
48 Can 5 lít Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo Ginyork Mfg.Co., Ltd-Đài Loan 61.989.984
63 Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 1.5 lít
HHK015
250 Cái Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 1.5 lít Tương Lai-Việt Nam 2.572.500
64 Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 6,8 lít
HHK068
540 cái Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 6,8 lít Tương Lai-Việt Nam 10.489.500
65 Oxit kẽm Zic Oxide Power
không
200 gr Oxit kẽm Zic Oxide Power "Prevest Denpro Limited""Prevest Denpro Limited"Prevest Denpro Limited-Ấn Độ 210.000
66 41282 Keo dán 1 bước Single Bond Universal
41282
162 Lọ 41282 Keo dán 1 bước Single Bond Universal 3M Deutschland GmbH-Đức 194.400.000
67 Nước cất 2 lần
không có
1.080 Lít Nước cất 2 lần THT-Việt Nam 8.316.000
68 Nước Javel 10-11%
không có
2.040 Lít Nước Javel 10-11% HCCBMN-Việt Nam 23.562.000
69 ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v)
Cồn y tế/ CYT01
2.610 Lít ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v) Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương-Việt Nam 78.300.000
70 ETHANOL 99,5 % (v/v)
Cồn y tế/ CYT04
240 Lít ETHANOL 99,5 % (v/v) Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương-Việt Nam 11.722.800
71 99SGP
Không có
240 Lít 99SGP CT TNHH MTV Sản Xuất Dược-Mỹ Phẩm Gamma-Việt Nam 86.400.000
72 THA SURFACE
Không có
100 Lít THA SURFACE Tân Hương-Việt Nam 15.500.000
73 Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polymer
9018
576 Cái Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polymer Welfare-Anh 33.264.000
74 Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec cỡ nhỏ/ trung bình/ trung bình - lớn
J1180-1; B2180-1; V3120-1
576 Cái Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec cỡ nhỏ/ trung bình/ trung bình - lớn Peters Surgical-Pháp 13.248.000
75 Co nối máy thở
9018
60 Cái Co nối máy thở Reborn-Trung Quốc 1.008.000
76 Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng)
AMB-11131501
1.140 Cái Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam 21.888.000
77 Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA- Chỉ Nylon 5/0-75cm; 3/8C-16mm
MCA-MAGHA61CABK1
288 Tép Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA- Chỉ Nylon 5/0-75cm; 3/8C-16mm Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam 4.032.000
78 Chromic Catgut 4(0)75cm 1/2HR26
CC0HR26L75
150 Tép Chromic Catgut 4(0)75cm 1/2HR26 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 3.150.000
79 Chromic catgut 5 (1) 75 cm 1/2HR40
CC1HR40L75
840 Tép Chromic catgut 5 (1) 75 cm 1/2HR40 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 18.963.000
80 Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 8 mm, PP04BB08L60
PP04BB08L60
160 Tép Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 8 mm, PP04BB08L60 Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam 22.680.000
81 Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP35A40HL100X
PP35A40HL100X
120 Tép Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP35A40HL100X Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam 8.505.000
82 Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30AA26L90X
PP30AA26L90X
96 Tép Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30AA26L90X Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam 5.292.000
83 Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0
10E75DZ26
4.300 Tép Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 Unisur Lifecare-Ấn Độ 132.440.000
84 Chỉ Surgicryl 910 (3/0)
Surgicryl 910
2.300 Tép Chỉ Surgicryl 910 (3/0) SMI A.G-BỈ 102.235.000
85 Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 20mm
SPL2304A
4.500 Tép Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 20mm Peters Surgical India-Ấn Độ 175.486.500
86 Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 5" (12.7cm x 3.6m)
Prime F05
100 Cuộn Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 5" (12.7cm x 3.6m) Prime-Hàn Quốc 13.020.000
87 Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 3" (7.6cm x 3.6m)
Prime F03
100 Cuộn Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 3" (7.6cm x 3.6m) Prime-Hàn Quốc 8.400.000
88 Canuyn mở khí quản các số
HTC0530C
5 Cái Canuyn mở khí quản các số Hitec Medical Co., Ltd-Trung Quốc 265.000
89 Chất làm khuôn răng Elite HD + Light Body Normal Set 90ml:90ml
C203030
44 Hộp Chất làm khuôn răng Elite HD + Light Body Normal Set 90ml:90ml Zhermack S.p.A-Ý 34.364.000
90 Que đè lưỡi gỗ Tanaphar
Tanaphar
84.000 Cây Que đè lưỡi gỗ Tanaphar Công ty CP Tanaphar-Việt Nam 17.808.000
91 Cây thông nòng (định dạng) đặt nội khí quản Idealcare các số 6,10,14Fr
IC642000xx
10 Cái Cây thông nòng (định dạng) đặt nội khí quản Idealcare các số 6,10,14Fr Ideal Healthcare-Malaysia 567.000
92 Dycal Den STD Export
623451y
7 hộp Dycal Den STD Export Dentsply LLC (Professional Division), Mỹ-mỹ 3.586.800
93 Xi măng gắn sứ Resin U200
56878
4 Hộp Xi măng gắn sứ Resin U200 3M-Đức 8.610.000
94 56660 Xi măng gắn tạm RelyX Temp NE 30g:13g
56660
96 Hộp 56660 Xi măng gắn tạm RelyX Temp NE 30g:13g 3M Deutschland GmbH-Đức 63.552.000
95 Vật liệu trám răng Viscotast Clear
645-1
10 tuýp Vật liệu trám răng Viscotast Clear ultradent-Mỹ 1.627.500
96 Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm
SFS6038A
480 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm Peters Surgical India-Ấn Độ 7.227.360
97 Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm
SFS213G
540 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm Peters Surgical India-Ấn Độ 9.061.200
98 Nylon (6/0) 75 cm 3/8DS13
N60DS13L75
90 Tép Nylon (6/0) 75 cm 3/8DS13 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 2.598.750
99 Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 0, (MCA-MAGLA61CABX1)
MCA-MAGLA61CABX1
1.260 Tép Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 0, (MCA-MAGLA61CABX1) Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam 17.640.000
100 Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mm
SFN3623
108 Tép Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mm Peters Surgical India-Ấn Độ 1.400.544
101 MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17
C2022003
276 Tép MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 B.Braun Surgical S.A-Tây Ban Nha 24.488.100
102 Chromic catgut 3.5 (2/0) 75 cm 1/2HR26
CC20HR26L75
260 tép Chromic catgut 3.5 (2/0) 75 cm 1/2HR26 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 5.733.000
103 Chromic catgut 3 (3/0) 75 cm 1/2HR26
CC20HR26L75
1.055 Tép Chromic catgut 3 (3/0) 75 cm 1/2HR26 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 19.939.500
104 Chromic Catgut 2(4/0)75cm 1/2HR26
CC40HR26L75
320 Tép Chromic Catgut 2(4/0)75cm 1/2HR26 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 6.048.000
105 Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 - 2 KIM
PP30HR26L90-2
120 Tép Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 - 2 KIM Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 4.788.000
106 Chỉ không tan Propilen tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 8mm, 3/8c
P0812
400 Tép Chỉ không tan Propilen tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 8mm, 3/8c Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ 58.800.000
107 Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm
SFN3425
2.664 Tép Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm Peters Surgical India-Ấn Độ 29.650.320
108 Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm
SFN3365A
7.000 Tép Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm Peters Surgical India-Ấn Độ 76.993.000
109 Nylon (4/0)75cm 3/8DS18
N40DS18L75
5.100 Tép Nylon (4/0)75cm 3/8DS18 Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 63.189.000
110 Polypropylene (4/0)90cm 1/2HR20 - 2 KIM
PP40HR20L90-2
96 Tép Polypropylene (4/0)90cm 1/2HR20 - 2 KIM Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam 3.830.400
111 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0 màu trắng, dài 75 cm, kim tam giác thuận thẩm mỹ 3/8c, dài 19 mm, GTU15C19P
GTU15C19P
288 Tép Chỉ tan tổng hợp đa sợi Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0 màu trắng, dài 75 cm, kim tam giác thuận thẩm mỹ 3/8c, dài 19 mm, GTU15C19P Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam 18.144.000
112 Chỉ thép Caresteel (Patella Set) số 7 khâu xương bánh chè, dài 60 cm, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm, ST90D120
ST90D120
680 Tép Chỉ thép Caresteel (Patella Set) số 7 khâu xương bánh chè, dài 60 cm, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm, ST90D120 Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam 91.035.000
113 Chỉ thép Tektel không rỉ đơn sợi 4*45cm set 5 kim tròn 48mm, 1/2c
E9486
380 Tép Chỉ thép Tektel không rỉ đơn sợi 4*45cm set 5 kim tròn 48mm, 1/2c Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ 184.338.000
114 Chỉ thép Tektel số 7, 2X75cm, đầu tam giác 55mm, 1/2C
E1553
60 Tép Chỉ thép Tektel số 7, 2X75cm, đầu tam giác 55mm, 1/2C Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ KỲ 17.514.000
115 Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1
211-224
18.000 Miếng Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 GKE-Đức 45.360.000
116 Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0
10H75DZ17
460 Tép Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0 Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ 18.400.000
117 Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1
10C90DZ40S
6.400 Tép Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 Unisur Lifecare-Ấn Độ 214.400.000
118 Chỉ phẫu thuật Oryl số 1
2C90DZ40
1.200 Tép Chỉ phẫu thuật Oryl số 1 Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ 41.400.000
119 Chỉ phẫu thuật Oryl số 2/0
2E75DZ26
1.200 Tép Chỉ phẫu thuật Oryl số 2/0 Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ 41.400.000
120 Chỉ phẫu thuật Oryl số 3/0
2F75DZ26
2.700 Tép Chỉ phẫu thuật Oryl số 3/0 Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ 97.875.000
121 Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm , phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C
G3200
2.500 Tép Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm , phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ 152.250.000
122 Chổi đánh bóng
không
450 cây Chổi đánh bóng TPC Advanced Technology, Inc-Mỹ 1.890.000
123 Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
SFS6151
590 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm Peters Surgical India-Ấn Độ 6.975.570
124 Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm
SFS212K
2.400 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm Peters Surgical India-Ấn Độ 40.272.000
125 Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
SFS6150
840 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm Peters Surgical India-Ấn Độ 9.931.320
126 Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
SFS5141A
120 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm Peters Surgical India-Ấn Độ 1.789.200
127 Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm
SFS5140A
850 Tép Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm Peters Surgical India-Ấn Độ 12.037.700
128 Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ dịch truyền -Microfusion Set(Micro Infusion Set With Airvent and Flow Regulator)
14280
204 Cái Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ dịch truyền -Microfusion Set(Micro Infusion Set With Airvent and Flow Regulator) Poly Medicure Limited-Ấn Độ 6.854.400
129 Bộ dây lọc thận (4 trong 1)
HDJ (A14)
9.982 Bộ Bộ dây lọc thận (4 trong 1) Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd.-Trung Quốc 487.371.150
130 Bộ điều kinh Karman
BĐK
20 Bộ Bộ điều kinh Karman Cty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn-Việt Nam 1.249.500
131 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát TD
09SP14
220 Bộ Bộ khăn chỉnh hình tổng quát TD Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam 98.637.000
132 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml
BTK10: ECO
132.600 Cây Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml MPV-Việt Nam 121.859.400
133 BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT
01SP01
100 Bộ BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam 26.250.000
134 Mặt nạ xông khí dung MPV
MNKD01: MPV
400 Bộ Mặt nạ xông khí dung MPV MPV-Việt Nam 5.800.000
135 Bộ tiêm chích FAV
Bộ FAV
11.700 Bộ Bộ tiêm chích FAV Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành-Việt Nam 112.074.300
136 Bơm cho ăn 50ml
BA.50
4.200 Cái Bơm cho ăn 50ml Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam 14.868.000
137 Bơm tiêm 1ml Kim 26G, 25G
BT.10
3.152 Cây Bơm tiêm 1ml Kim 26G, 25G Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam 1.891.200
138 Bơm tiêm 20ml K2325 blister
BT.20
48.200 Cái Bơm tiêm 20ml K2325 blister Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam 76.638.000
139 Bơm tiêm 3ml Kim 25G, 23G
BT.03
5.000 Cái Bơm tiêm 3ml Kim 25G, 23G Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam 3.000.000
140 Bơm tiêm 50 ml
BT.50
2.640 Cái Bơm tiêm 50 ml Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam 9.345.600
141 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml
BTK5: ECO
210.000 Cái Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml MPV-Việt Nam 130.830.000
142 Bơm tiêm isulin
U-40, U-100
6.600 Cây Bơm tiêm isulin Shanghai Kindly Enterprise Development Group Co., Ltd-Trung Quốc 6.930.000
143 Bóng gây mê 3 lít
038-81-830NL
10 Cái Bóng gây mê 3 lít Flexicare Medical Limited-Anh 787.500
144 Bóng bóp giúp thở PVC (người lớn, trẻ em)
GT012-300C
50 Cái Bóng bóp giúp thở PVC (người lớn, trẻ em) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 8.662.500
145 Bông không hút nước (1kg)
327PA
34 kg Bông không hút nước (1kg) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 4.069.800
146 Bông y tế 3cm x 3cm, 1 kg (Tiệt trùng)
2640PA
700 Gói/1 kg Bông y tế 3cm x 3cm, 1 kg (Tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 126.787.500
147 Áo phẫu thuật (vải không dệt, tiệt trùng), size L
2302PA
650 cái Áo phẫu thuật (vải không dệt, tiệt trùng), size L Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 10.578.750
148 Vật liệu trám răng Porcelain Etch
406-1
12 tuýp Vật liệu trám răng Porcelain Etch Ultradent-Mỹ 5.544.000
149 Dụng cụ rửa tay trong phẩu thuật chưa tiệt trùng
GT078-100
100 cái Dụng cụ rửa tay trong phẩu thuật chưa tiệt trùng Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd-Trung Quốc 2.520.000
150 Băng bột bó PrimePOP 4" (10cm x 2.7m)
PrimePOP
1.230 Cuộn Băng bột bó PrimePOP 4" (10cm x 2.7m) Prime-Ấn Độ 27.121.500
151 Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m)
PrimePOP
1.284 Cuộn Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m) Prime-Ấn Độ 39.097.800
152 Băng bột bó PrimePOP 3" (7.5cm x 2.7m)
PrimePOP
60 Cuộn Băng bột bó PrimePOP 3" (7.5cm x 2.7m) Prime-Ấn Độ 1.197.000
153 Urgo Durable 2cm x 6cm
Urgo Durable
130.000 Miếng Urgo Durable 2cm x 6cm Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 78.000.000
154 Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m
2PA
1.355 cuộn Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 2.333.310
155 Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x20cm 496400, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển
496400
500 Miếng Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x20cm 496400, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển Mölnlycke Health Care Oy-Phần Lan 185.000.000
156 Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x25cm 496450, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển
496450
500 Miếng Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x25cm 496450, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển Mölnlycke Health Care Oy-Phần Lan 235.000.000
157 Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm
Urgotul Ag
240 Miếng Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm Laboratoires Urgo-Pháp 14.568.000
158 Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm
RN1010CA
1.392 Miếng Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm Wonbiogen Co., Ltd-Hàn Quốc 50.390.400
159 ASKINA TRANSORBENT 15cm x 15cm
0072790V
300 Miếng ASKINA TRANSORBENT 15cm x 15cm B. Braun Hospicare Ltd-Ireland 34.500.000
160 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m
1322-24
180 Cuộn Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m 3M-Canada 25.137.000
161 Urgosterile 10cm x 8cm
Urgosterile
5.800 Miếng Urgosterile 10cm x 8cm Zhende Medical Co., Ltd.-Trung Quốc 24.708.000
162 Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 15cm
W9015
1.380 Miếng Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 15cm Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc 8.942.400
163 Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 20cm
W9020
1.000 Miếng Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 20cm Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc 7.620.000
164 Urgosterile 5cm x 7cm
Urgosterile
2.400 Miếng Urgosterile 5cm x 7cm Zhende Medical Co., Ltd.-Trung Quốc 8.232.000
165 Urgopore 2.5cm x 5m
Urgopore
100 Cuộn Urgopore 2.5cm x 5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 1.720.000
166 BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ
AN PHU SILK TAPE 125
1.880 Miếng BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị An phú-Việt Nam 39.198.000
167 Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
Urgosyval
10.230 Cuộn Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 199.485.000
168 Săng mổ 60cm x 80cm (vải không dệt, tiệt trùng)
386PA
330 cái Săng mổ 60cm x 80cm (vải không dệt, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 1.039.500
169 Urgocrepe 10cm x 4.5m
Urgocrepe
120 Cuộn Urgocrepe 10cm x 4.5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 17.400.000
170 Khẩu trang y tế N95 Gold Mask
TD95GM
3.000 Cái Khẩu trang y tế N95 Gold Mask Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam 17.010.000
171 Urgocrepe 8cm x 4.5m
Urgocrepe
120 Cuộn Urgocrepe 8cm x 4.5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 14.004.000
172 Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp
KT3L
65.000 Cái Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát-Việt Nam 29.575.000
173 Urgoband 10cm x 4,5m
Urgoband
30.300 Cuộn Urgoband 10cm x 4,5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 733.260.000
174 Khẩu trang y tế Than hoạt tính
than hoạt tính Trường Dương
500 Cái Khẩu trang y tế Than hoạt tính Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam 428.500
175 Urgocrepe 6cm x 4.5m
Urgocrepe
84 Cuộn Urgocrepe 6cm x 4.5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 7.728.000
176 Khóa ba chạc kèm dây nối
D001E129A0
5.000 Cái Khóa ba chạc kèm dây nối Mediplus (India) Limited-Ấn Độ 31.000.000
177 ASKINA CALGITROL AG 10X10
6211010
100 Miếng ASKINA CALGITROL AG 10X10 B. Braun Hospicare Ltd-Ireland 14.500.000
178 Khóa ba chạc kèm dây nối
PLUSWAYET/D001C129A0
280 Cái Khóa ba chạc kèm dây nối Mediplus (India) Limited-Ấn Độ 1.176.000
179 Băng gạc trong suốt, vô trùng, chống thấm nước 8cm x 10cm, Farmac-Zabban
1320020810M
120 Miếng Băng gạc trong suốt, vô trùng, chống thấm nước 8cm x 10cm, Farmac-Zabban Farmac-Zabban S.p.A-Ý 912.000
180 Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế - TERGEZYME
Tergezyme
118 Lít Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế - TERGEZYME Pose Health Care Co., Ltd.-Thái Lan 34.220.000
181 Bao camera nội soi
CAM02.3
776 Cái Bao camera nội soi Tương Lai-Việt Nam 5.703.600
182 Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế -CAVICIDE1
13-5000
100 Lít Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế -CAVICIDE1 Metrex Research LLC-Mỹ 22.000.000
183 Giầy thông dụng (vải không dệt, tiệt trùng)
359PA
2.000 Đôi Giầy thông dụng (vải không dệt, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 3.948.000
184 ALFASEPT CLEANSER 4
AF203005
5.528 Chai 500ml ALFASEPT CLEANSER 4 Lavitec-Việt Nam 435.330.000
185 Bình dẫn lưu vết thương
9018
960 Cái Bình dẫn lưu vết thương Yaxin-Trung Quốc 120.960.000
186 Opodex Plus 5L
8936040401360
45 Lít Opodex Plus 5L Công Ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Trí Nghĩa-Việt Nam 4.410.000
187 Bình dẫn lưu vết thương
9018
1.800 Cái Bình dẫn lưu vết thương Yaxin-Trung Quốc 226.800.000
188 CLEANWEL
KHÔNG CÓ
788 CHAI CLEANWEL LOLLIPOP-VIỆT NAM 41.370.000
189 Optiskin Film 120mm x 90mm
Optiskin Film
120 Miếng Optiskin Film 120mm x 90mm Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan 1.452.000
190 PUREHAND 4
KHÔNG CÓ
4.000 CHAI PUREHAND 4 LOLLIPOP-VIỆT NAM 84.000.000
191 Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại - POSE SR#2
Pose SR#2
4 bộ Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại - POSE SR#2 Pose Health Care Co., Ltd.-Thái Lan 17.640.000
192 Kim châm cứu dạng túi tay cầm bằng thép các cỡ
TONY
520.000 Cái Kim châm cứu dạng túi tay cầm bằng thép các cỡ Suzhou Medical Appliances Factory-Trung Quốc 150.800.000
193 Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G
BAIN-A.V.F-002BAIN-A.V.F-006
18.000 Cái Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc 87.300.000
194 Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ
18G
30 Cái Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ Tae-chang-Hàn Quốc 598.500
195 Kim luồn tĩnh mạch - Polyflon
10001, 10002, 10004, 10006, 10007, 10008, 10009
100 Cái Kim luồn tĩnh mạch - Polyflon Poly Medicure Limited-Ấn Độ 420.000
196 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cổng, ống thông cản quang làm bằng vật liệu FEP. 16G; 18G; 20G; 22G; 24G
ETHISAFE S
34.000 Cái Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cổng, ống thông cản quang làm bằng vật liệu FEP. 16G; 18G; 20G; 22G; 24G Polybond-Ấn Độ 493.000.000
197 Kim nha ngắn
DN*2721
30 hộp Kim nha ngắn Terumo Corporation-Nhật bản 5.040.000
198 Kim tiêm MPV
KT01: MPV
100.000 Cái Kim tiêm MPV MPV-Việt Nam 28.300.000
199 ANIOS’CLEAN EXCEL D (1L)
2416.095
200 Lít ANIOS’CLEAN EXCEL D (1L) Laboratoires Anios-Pháp 62.160.000
200 STERANIOS 2% (5L)
0382.034
160 Lít STERANIOS 2% (5L) Laboratoires Anios-Pháp 12.480.000
201 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Foam
10-4224
24 Chai 710 ml Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Foam Metrex Research LLC-Mỹ 6.696.000
202 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Fragrance Free
10-4400
205 Lít Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Fragrance Free Metrex Research LLC-Mỹ 68.265.000
203 MEGASEPT WIPE
MG220010
3.840 Tờ/miếng MEGASEPT WIPE Lavitec-Việt Nam 5.222.400
204 ALFASEPT HANDRUB
AF200005
576 Chai 500ml ALFASEPT HANDRUB Lavitec-Việt Nam 42.336.000
205 Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carrier
21mm # 25
140 Cây Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carrier Mani Inc-Nhật 3.325.000
206 Lọc khuẩn ba chức năng HMEF dùng cho máy thở
4333/761BSSA
6.050 Cái Lọc khuẩn ba chức năng HMEF dùng cho máy thở GVS Technology (Suzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc 171.517.500
207 Lưới điều trị thoát vị X-Mesh Light
LM0611
48 Cái Lưới điều trị thoát vị X-Mesh Light LinxObere-Đức 20.160.000
208 Dao bào da Feather
không có
100 Cái Dao bào da Feather Feather Safety Razor Co., Ltd.-Nhật Bản 5.250.000
209 Màng phẫu thuật Ioban 2 10cm x 20cm
6635
300 Miếng Màng phẫu thuật Ioban 2 10cm x 20cm 3M-Mỹ 41.100.000
210 Màng phẫu thuật Ioban 2 35cm x 35cm
6640EZ
1.000 Miếng Màng phẫu thuật Ioban 2 35cm x 35cm 3M-Mỹ 134.000.000
211 Màng phẫu thuật Ioban 2 60cm x 45cm
6650EZ
200 Miếng Màng phẫu thuật Ioban 2 60cm x 45cm 3M-Mỹ 34.800.000
212 Mảnh ghép điều trị thoát vị bằng polypropylene 10cmx15cm (kích thước ± 5%)
Surgical Mesh
20 Cái Mảnh ghép điều trị thoát vị bằng polypropylene 10cmx15cm (kích thước ± 5%) SMI A.G-BỈ 11.300.000
213 Lưới điều trị thoát vị Polypropylene
RM0611
80 Cái Lưới điều trị thoát vị Polypropylene LinxObere-Đức 26.863.200
214 Mask gây mê Hsiner các cỡ
2035x
70 Cái Mask gây mê Hsiner các cỡ Hsiner-Đài Loan 2.940.000
215 Mặt nạ xông khí dung MPV
MNKD01: MPV
100 Bộ Mặt nạ xông khí dung MPV MPV-Việt Nam 1.450.000
216 Mặt nạ thở oxy có túi ECO
MNT02: ECO
500 Cái Mặt nạ thở oxy có túi ECO MPV-Việt Nam 10.500.000
217 Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng)
1388PA
4.350 cái Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) Châu Ngọc Thạch-Việt Nam 5.024.250
218 Miếng cầm máu mũi Unopore nguyên liệu PVA 8x1.5x2cm
UP801520
100 Miếng Miếng cầm máu mũi Unopore nguyên liệu PVA 8x1.5x2cm Genco-Thổ Nhĩ Kỳ 8.397.900
219 Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX- IV 6.7cm x 10cm
AFI6710
1.200 Miếng Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX- IV 6.7cm x 10cm Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc 4.944.000
220 Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 80x50x10mm
05180502
360 Miếng Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 80x50x10mm Mascia Brunelli S.p.A.-Ý 19.656.000
221 Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS
TO-58C TR-11 TR-11C TR-11EF
694 Cây Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS Mani Inc-Nhật 16.794.800
222 Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS (hạt siêu thô)
BR-31SC
550 Cái Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS (hạt siêu thô) Mani Inc-Nhật 15.620.000
223 Mũi khoan răng (CARBBSURGERY ZEKRYA)
E015134100000E015135100000
50 Cái Mũi khoan răng (CARBBSURGERY ZEKRYA) Maillefer Instruments Holding Sarl-Thụy Sĩ 11.875.000
224 Đai nhám kẽ kim loại
New Metal Strips
50 Sợi Đai nhám kẽ kim loại GC Corporation-Nhật 5.000.000
225 Mũ phẫu thuật
TD-M2
36.600 Cái Mũ phẫu thuật Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam 26.095.800
226 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc USTOPPER
ISN-WUH000HB
37.860 Cái Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc USTOPPER Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam 30.288.000
227 Ống đặt nội khí quản có bóng các số
Endotracheal tube cuffed
1.800 Cái Ống đặt nội khí quản có bóng các số Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd-Trung Quốc 18.900.000
228 Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng các số
038-975-0xx
200 Cái/ Sợi Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng các số Flexicare Medical Limited-Anh 46.200.000
229 Ống đặt nội khí quản cong có bóng các số
038-9xx-0xx
7.100 Cái/ Sợi Ống đặt nội khí quản cong có bóng các số Flexicare Medical Limited-Anh 313.110.000
230 Airway các số (0,1,2,3,4)
GT016-100
7.200 Cái Airway các số (0,1,2,3,4) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 26.913.600
231 Ống thông dạ dày MPV
ODD: MPV
1.410 Sợi Ống thông dạ dày MPV MPV-Việt Nam 4.159.500
232 Ống thông Pezzer (sonde quả bí)
Topcare
260 Cái/Sợi Ống thông Pezzer (sonde quả bí) Ningbo Greatcare-Trung Quốc 5.023.200
233 Ống thông hậu môn MPV
OTHM
100 Sợi Ống thông hậu môn MPV MPV-Việt Nam 315.000
234 Dầu bôi trơn tay khoan
Hi-Clean Spray
10 Chai 550ml Dầu bôi trơn tay khoan Clint Metal Enterprice Co., Ltd.-Đài Loan 3.675.000
235 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ PTFE loại thân cứng đầu mềm linh hoạt thẳng, cỡ 0.035", dài 150cm
ST-291535
120 Cái Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ PTFE loại thân cứng đầu mềm linh hoạt thẳng, cỡ 0.035", dài 150cm uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức 41.580.000
236 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại mềm lõi Nitinol phủ Hydrophilic cỡ 0.035", dài 150cm
VLG-69150
120 Cái Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại mềm lõi Nitinol phủ Hydrophilic cỡ 0.035", dài 150cm uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức 133.308.000
237 Dây nối dụng cụ đơn cực,dài 4.5m, một chấu cắm lớn (8mm)
360171
35 Sợi Dây nối dụng cụ đơn cực,dài 4.5m, một chấu cắm lớn (8mm) Sutter Medizintechnik GmbH/ Đức-Đức 99.225.000
238 Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, size 6Fr, 7Fr , đầu mở, dài 26cm
ST-197626; ST-197726
500 Cái Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, size 6Fr, 7Fr , đầu mở, dài 26cm uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức 184.905.000
239 Ống thông dẫn lưu niệu quản đầu mở, size 6Fr, 7Fr dài 70cm
UR-830670; UR-830770
300 Cái Ống thông dẫn lưu niệu quản đầu mở, size 6Fr, 7Fr dài 70cm uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức 83.916.000
240 Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36
180 xx01 1
180 Cái/Sợi Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36 Bicakcilar-Thổ Nhĩ Kỳ 11.340.000
241 Dây oxy
HS - OXY01
400 sợi Dây oxy Hoàng Sơn-Việt Nam 915.600
242 Dây oxy 2 nhánh -
GT013-100
13.050 sợi Dây oxy 2 nhánh - Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 56.180.250
243 Thông foley 2 nhánh có bóng các số (12->22)
GT022-200
1.530 Sợi Thông foley 2 nhánh có bóng các số (12->22) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc 13.173.300
244 Sonde foley 3 nhánh các số
HTB0616R
160 Cái Sonde foley 3 nhánh các số Hitec Medical Co., Ltd-Trung Quốc 1.920.000
245 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn/trẻ em, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co)
AMB-12225059/AMB-15265059
30 Cái Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn/trẻ em, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co) Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam 4.125.000
246 Dây hút dịch phẫu thuật đã tiệt trùng dài ≥ 2m
DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT NHỰA AN PHÚ
4.310 Cái Dây hút dịch phẫu thuật đã tiệt trùng dài ≥ 2m Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị An phú-Việt Nam 40.298.500
247 Dây thở cho máy trợ thở
9018
48 Cái/ sợi Dây thở cho máy trợ thở Reborn-Trung Quốc 2.520.000
248 Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 100cm, 150cm, 200cm
ECOEXTT
2.110 Cái/ Sợi Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 100cm, 150cm, 200cm Polybond-Ấn Độ 17.935.000
249 Dây nối dụng cụ lưỡng cực, dài 4.5m, chuẩn dẹt, hai chấu cắm rời
370135L
5 Cái Dây nối dụng cụ lưỡng cực, dài 4.5m, chuẩn dẹt, hai chấu cắm rời Sutter Medizintechnik GmbH/ Đức-Đức 14.175.000
250 Dây nối oxy 2.1m
032-10-063
200 Cái/ Sợi Dây nối oxy 2.1m Flexicare Medical Limited-Anh 3.423.000
251 Phim X Quang DI-HL 35x43cm
4741022257
14.000 Tấm Phim X Quang DI-HL 35x43cm Fujifilm-Nhật Bản 567.420.000
252 Phim X Quang DI-HL 20x25cm
4741022256
33.000 Tấm Phim X Quang DI-HL 20x25cm Fujifilm-Nhật Bản 571.725.000
253 Quả lọc thận Middleflux 1.3 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-13M
ELISIO-13M
96 Cái Quả lọc thận Middleflux 1.3 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-13M Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản 33.600.000
254 Quả lọc thận nhân tạo
Polypure 16 M
1.100 Cái Quả lọc thận nhân tạo Allmed Medical GmbH-Đức 323.376.900
255 Quả lọc thận Middleflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17M
ELISIO-17M
1.600 Cái Quả lọc thận Middleflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17M Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản 504.000.000
256 Quả lọc thận Middleflux 2.1 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-21M
ELISIO-21M
96 Cái Quả lọc thận Middleflux 2.1 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-21M Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản 32.640.000
257 Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường
DTD02: ECO
39.000 Sợi Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường MPV-Việt Nam 155.961.000
258 Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM)
4063131
18.000 Cái/ Sợi Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM) Công ty TNHH B. Braun Việt Nam-Việt Nam 548.100.000
259 Điện cực tán sỏi ngoài cơ thể dùng cho máy tán sỏi
SE-1-A999b
75 Cái Điện cực tán sỏi ngoài cơ thể dùng cho máy tán sỏi Medispec Ltd.-Israel 70.500.000
260 Điện cực đo điện tâm đồ dùng để theo dõi tim của bệnh nhân (hình tròn, gel khô)
4009
12.000 Miếng Điện cực đo điện tâm đồ dùng để theo dõi tim của bệnh nhân (hình tròn, gel khô) Nissha Medical Technologies Ltd.-Anh 17.640.000
261 Quả lọc thận Middleflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19M
ELISIO-19M
830 Cái Quả lọc thận Middleflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19M Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản 269.750.000
262 Que Spauta
SPA
8.000 Cái Que Spauta Lạc Việt-Việt Nam 6.384.000
263 Que thử tồn dư Peroxide Serim® GUARDIAN™
5105
3.600 Test Que thử tồn dư Peroxide Serim® GUARDIAN™ Serim Research Corporation-Mỹ 23.400.000
264 Rọ lấy sỏi Nitinol size 3Fr, 4 dây xoắn ốc, dài 90cm
DO-903475
66 Cái Rọ lấy sỏi Nitinol size 3Fr, 4 dây xoắn ốc, dài 90cm uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức 176.781.000
265 Sáp cầm máu xương 2,5g
Bone Wax
480 Miếng Sáp cầm máu xương 2,5g SMI A.G-BỈ 13.848.000
266 Sáp vành khít nha khoa
Peri Compound
75 Cây Sáp vành khít nha khoa GC Corporation-Nhật 3.000.000
267 Camphenol 15ml
không
2 Lọ Camphenol 15ml "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ 441.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second