Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rửa vết thương Granulox ( oxy tại chỗ -12ml), mới 100% của hãng Molnlycke Health Care AB Thụy Điển |
360001
|
150 | Chai | Dung dịch rửa vết thương Granulox ( oxy tại chỗ -12ml), mới 100% của hãng Molnlycke Health Care AB Thụy Điển | Hälsa Pharma GmbH-Đức | 583.500.000 | |
2 | Eugenol 30ml |
không
|
2 | lọ | Eugenol 30ml | "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ | 168.000 | |
3 | ALFASEPT W SOLUTION |
AF801005
|
360 | Chai 500ml | ALFASEPT W SOLUTION | Lavitec-Việt Nam | 54.054.000 | |
4 | HD Plus 144A |
8750303
|
26.800 | Lít | HD Plus 144A | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hải Phòng Việt Nam-Việt Nam | 441.798.000 | |
5 | HD Plus 8.4B |
8750304
|
41.000 | Lít | HD Plus 8.4B | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hải Phòng Việt Nam-Việt Nam | 675.885.000 | |
6 | Sanyrene 20ml |
Sanyrene
|
10 | Chai | Sanyrene 20ml | Laboratoires Urgo-Pháp | 1.749.000 | |
7 | Đầu đánh bóng răng |
624065X
|
48 | Cây | Đầu đánh bóng răng | Dentsply Caulk-Mỹ | 2.099.712 | |
8 | Sonde chữ T "TOPCARE", 20 x 40cm, số 16, 18, 20 |
Topcare
|
100 | Cái | Sonde chữ T "TOPCARE", 20 x 40cm, số 16, 18, 20 | Wellead Medical-Trung Quốc | 1.932.000 | |
9 | Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi) |
|
5.800 | Miếng | Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi) | Nissha Medical Technologies Ltd.-Anh | 121.800.000 | |
10 | Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng 1 lần |
FD100L
|
5.800 | Cái | Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng 1 lần | MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd.-Trung Quốc | 219.240.000 | |
11 | Thạch cao nha khoa |
New Plastone
|
18 | Gói | Thạch cao nha khoa | GC Corporation-Nhật | 5.580.000 | |
12 | "Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (MEDIFIX MANOMETER SCALE)" |
4279913
|
5 | Cái | "Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (MEDIFIX MANOMETER SCALE)" | "B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd."-Malaysia | 714.000 | |
13 | Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp |
28368; 28768
|
3.500 | Cái | Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp | Vitalograph (Ireland) Ltd-Ireland | 87.500.000 | |
14 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (vải không dệt, tiệt trùng) |
1101PA
|
864 | cuộn | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (vải không dệt, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 1.415.232 | |
15 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100cm x 4lớp (vải không dệt, tiệt trùng) |
1252PA
|
4.500 | cuộn | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100cm x 4lớp (vải không dệt, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 5.953.500 | |
16 | Gạc ép sọ não 2cm x 8cm x 4 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) |
794PA
|
1.800 | cái | Gạc ép sọ não 2cm x 8cm x 4 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 1.360.800 | |
17 | Urgostart Contact 10cm x 10cm |
Urgostart Contact
|
200 | Miếng | Urgostart Contact 10cm x 10cm | Laboratoires Urgo-Pháp | 25.000.000 | |
18 | Trâm Gai ngoại các loại (MANI SHORT BARBED BROACHES) |
21mm
|
60 | Cây | Trâm Gai ngoại các loại (MANI SHORT BARBED BROACHES) | Mani Inc-Nhật | 649.980 | |
19 | Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 10-80) |
Không có
|
265 | Vỉ | Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 10-80) | Mani Inc-Nhật | 22.525.000 | |
20 | Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 8) |
Không có
|
60 | Vỉ | Kim khoan răng ( H-File, K-file, Reamer số 8) | Mani Inc-Nhật | 5.700.000 | |
21 | Trâm điều trị tủy răng |
A041802190112A041802590112
|
27 | Hộp (6 cái) | Trâm điều trị tủy răng | Maillefer Instruments Holding Sarl-Thụy Sĩ | 36.337.950 | |
22 | Xi măng hàn răng ceivitron |
không
|
27 | Hộp | Xi măng hàn răng ceivitron | Reco-Dent-Đài Loan | 2.970.000 | |
23 | Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M |
1570
|
50 | Túi | Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M | 3M-Mỹ | 5.985.000 | |
24 | Túi đựng nước tiểu ECO |
TNT
|
1.685 | Cái | Túi đựng nước tiểu ECO | MPV-Việt Nam | 9.115.850 | |
25 | Urgoclean Ag 10cm x 10cm |
Urgoclean Ag
|
240 | Miếng | Urgoclean Ag 10cm x 10cm | Laboratoires Urgo-Pháp | 34.800.000 | |
26 | MiloVas 201 |
201
|
4.000 | Miếng | MiloVas 201 | Milopha-Việt Nam | 4.788.000 | |
27 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) |
TH1010DA
|
660 | Miếng | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) | Wonbiogen Co., Ltd-Hàn Quốc | 51.612.000 | |
28 | Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang |
Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves
|
400.000 | Đôi | Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited-Thái Lan | 307.200.000 | |
29 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
GPT
|
72.000 | Đôi | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Xuân Tâm-Việt Nam | 251.424.000 | |
30 | Găng tay khám cao su không bột |
Latex Powder Free Examination Gloves
|
5.000 | Đôi | Găng tay khám cao su không bột | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited-Thái Lan | 5.095.000 | |
31 | Gel bôi trơn KLY |
105.0004
|
230 | Tuýp | Gel bôi trơn KLY | Turkuaz-Thỗ Nhĩ Kỳ | 11.954.250 | |
32 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m |
BMS 100-200
|
24 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam | 6.840.000 | |
33 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m |
BMS 200-200
|
36 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam | 18.540.000 | |
34 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m |
BMS 250-200
|
21 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam | 14.805.000 | |
35 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m |
BMS 300-200
|
18 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam | 15.300.000 | |
36 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mmx200m |
BMS 75-200
|
18 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 75mmx200m | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S-Việt Nam | 4.500.000 | |
37 | Gạc cầm máu tự tiêu OKCEL H-T 10x20 cm |
H-T 540
|
96 | Miếng | Gạc cầm máu tự tiêu OKCEL H-T 10x20 cm | Synthesia, A.S-Séc | 38.304.000 | |
38 | PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML |
400595
|
360 | Chai 30ml | PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML | Holopack Verpackungstechnik GmbH-Đức | 151.200.000 | |
39 | Gel siêu âm |
STAR SONOG
|
540 | Lít | Gel siêu âm | Công ty TNHH Usasen Việt Nam-Việt Nam | 12.420.000 | |
40 | Gel vết thương Granudacyn 50g 360107, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển |
360107
|
300 | Chai | Gel vết thương Granudacyn 50g 360107, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển | P.G.F. Industry Solutions GmbH-Áo | 244.500.000 | |
41 | Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (480384) |
480384
|
46 | Hộp | Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (480384) | Coltène / Whaledent GmbH + Co. KG-Đức | 13.340.000 | |
42 | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m |
SM6330/16R4
|
100 | Cuộn | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd-Mã Lai | 1.543.500 | |
43 | Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME (sọc cam)63mmx100mmx300 tờ |
không có
|
96 | xấp(300 tờ) | Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME (sọc cam)63mmx100mmx300 tờ | Tiajin-Trung Quốc | 2.016.000 | |
44 | Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) 50mm * 30m |
không có
|
60 | Cuộn | Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) 50mm * 30m | Tiajin-Trung Quốc | 680.400 | |
45 | Hydroxit calcium |
không
|
144 | gram | Hydroxit calcium | "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ | 1.368.000 | |
46 | Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White) |
038-05-602
|
234.000 | Gam | Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White) | Flexicare Medical Limited-Anh | 23.166.000 | |
47 | Vòng tránh thai |
New Choice. Model TCu 380 (Coper T380A)
|
84 | Cái | Vòng tránh thai | Pregna-Ấn Độ | 1.102.500 | |
48 | GC Gold Label 1 Luting & Lining 1-1 |
không
|
2 | Hộp | GC Gold Label 1 Luting & Lining 1-1 | GC-Nhật | 3.150.000 | |
49 | GC Fuji Plus 1-1 |
không
|
16 | Hộp | GC Fuji Plus 1-1 | GC-Nhật | 27.720.000 | |
50 | Giấy điện tim 80mm x 20m |
SM8020/13R3
|
50 | Cuộn | Giấy điện tim 80mm x 20m | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.-Mã Lai | 892.500 | |
51 | Giấy điện tim GE Marquette Mac 400/600(sọc đổ)80mm * 90mm * 400 tờ |
không có
|
50 | Xấp (400 tờ) | Giấy điện tim GE Marquette Mac 400/600(sọc đổ)80mm * 90mm * 400 tờ | Tiajin-Trung Quốc | 2.231.250 | |
52 | Giấy điện tim 6 cần 110x140x142 |
110x140x142 (12090)
|
120 | Xấp | Giấy điện tim 6 cần 110x140x142 | Ceracarta-Ý | 3.960.000 | |
53 | Giấy in nhiệt 110mmx20m |
không có
|
168 | cuộn | Giấy in nhiệt 110mmx20m | Tiajin-Trung Quốc | 4.057.200 | |
54 | Giấy in nhiệt 58mmx30m |
không có
|
50 | Cuộn | Giấy in nhiệt 58mmx30m | Tiajin-Trung Quốc | 787.500 | |
55 | Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm |
USP-110S
|
150 | Cuộn | Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm | Zeit Trading Co., Ltd-Hàn Quốc | 15.600.000 | |
56 | Giấy monitor sản khoa HEWLETT PACKARD / PHILIPS M1911A 150mm x 100mm x 150tờ |
P150100/150GNS
|
50 | xấp | Giấy monitor sản khoa HEWLETT PACKARD / PHILIPS M1911A 150mm x 100mm x 150tờ | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd-Mã Lai | 1.680.000 | |
57 | GC Gold label 9 Extra 1-1 A3 |
không
|
27 | Hộp | GC Gold label 9 Extra 1-1 A3 | GC-Nhật | 36.089.550 | |
58 | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP Special Cytology Processing Kit |
40-3001
|
1.400 | Bộ | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-PREP Special Cytology Processing Kit | LGM International Inc.,-Hoa Kỳ | 266.000.000 | |
59 | Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung |
ThinPrep Test Package
|
1.200 | Bộ/Kít | Bộ kit xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung | Hologic Inc-Mỹ | 456.000.000 | |
60 | Khăn giấy 40cmx25cm / 40cmx50cm |
không có
|
1.320 | kg | Khăn giấy 40cmx25cm / 40cmx50cm | Linh Xuân-Việt Nam | 43.560.000 | |
61 | Bông viên 500gram (không tiệt trùng) |
1308PA
|
10.000 | gam | Bông viên 500gram (không tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 1.880.000 | |
62 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo |
Procide
|
48 | Can 5 lít | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo | Ginyork Mfg.Co., Ltd-Đài Loan | 61.989.984 | |
63 | Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 1.5 lít |
HHK015
|
250 | Cái | Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 1.5 lít | Tương Lai-Việt Nam | 2.572.500 | |
64 | Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 6,8 lít |
HHK068
|
540 | cái | Hộp đựng vật y tế sắc nhọn y tế 6,8 lít | Tương Lai-Việt Nam | 10.489.500 | |
65 | Oxit kẽm Zic Oxide Power |
không
|
200 | gr | Oxit kẽm Zic Oxide Power | "Prevest Denpro Limited""Prevest Denpro Limited"Prevest Denpro Limited-Ấn Độ | 210.000 | |
66 | 41282 Keo dán 1 bước Single Bond Universal |
41282
|
162 | Lọ | 41282 Keo dán 1 bước Single Bond Universal | 3M Deutschland GmbH-Đức | 194.400.000 | |
67 | Nước cất 2 lần |
không có
|
1.080 | Lít | Nước cất 2 lần | THT-Việt Nam | 8.316.000 | |
68 | Nước Javel 10-11% |
không có
|
2.040 | Lít | Nước Javel 10-11% | HCCBMN-Việt Nam | 23.562.000 | |
69 | ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v) |
Cồn y tế/ CYT01
|
2.610 | Lít | ETHANOL TINH LUYỆN 70% (v/v) | Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương-Việt Nam | 78.300.000 | |
70 | ETHANOL 99,5 % (v/v) |
Cồn y tế/ CYT04
|
240 | Lít | ETHANOL 99,5 % (v/v) | Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương-Việt Nam | 11.722.800 | |
71 | 99SGP |
Không có
|
240 | Lít | 99SGP | CT TNHH MTV Sản Xuất Dược-Mỹ Phẩm Gamma-Việt Nam | 86.400.000 | |
72 | THA SURFACE |
Không có
|
100 | Lít | THA SURFACE | Tân Hương-Việt Nam | 15.500.000 | |
73 | Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polymer |
9018
|
576 | Cái | Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polymer | Welfare-Anh | 33.264.000 | |
74 | Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec cỡ nhỏ/ trung bình/ trung bình - lớn |
J1180-1; B2180-1; V3120-1
|
576 | Cái | Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec cỡ nhỏ/ trung bình/ trung bình - lớn | Peters Surgical-Pháp | 13.248.000 | |
75 | Co nối máy thở |
9018
|
60 | Cái | Co nối máy thở | Reborn-Trung Quốc | 1.008.000 | |
76 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) |
AMB-11131501
|
1.140 | Cái | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) | Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam | 21.888.000 | |
77 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA- Chỉ Nylon 5/0-75cm; 3/8C-16mm |
MCA-MAGHA61CABK1
|
288 | Tép | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA- Chỉ Nylon 5/0-75cm; 3/8C-16mm | Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam | 4.032.000 | |
78 | Chromic Catgut 4(0)75cm 1/2HR26 |
CC0HR26L75
|
150 | Tép | Chromic Catgut 4(0)75cm 1/2HR26 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 3.150.000 | |
79 | Chromic catgut 5 (1) 75 cm 1/2HR40 |
CC1HR40L75
|
840 | Tép | Chromic catgut 5 (1) 75 cm 1/2HR40 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 18.963.000 | |
80 | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 8 mm, PP04BB08L60 |
PP04BB08L60
|
160 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 8 mm, PP04BB08L60 | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam | 22.680.000 | |
81 | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP35A40HL100X |
PP35A40HL100X
|
120 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 40 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP35A40HL100X | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam | 8.505.000 | |
82 | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30AA26L90X |
PP30AA26L90X
|
96 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30AA26L90X | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam | 5.292.000 | |
83 | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 |
10E75DZ26
|
4.300 | Tép | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 | Unisur Lifecare-Ấn Độ | 132.440.000 | |
84 | Chỉ Surgicryl 910 (3/0) |
Surgicryl 910
|
2.300 | Tép | Chỉ Surgicryl 910 (3/0) | SMI A.G-BỈ | 102.235.000 | |
85 | Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 20mm |
SPL2304A
|
4.500 | Tép | Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 20mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 175.486.500 | |
86 | Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 5" (12.7cm x 3.6m) |
Prime F05
|
100 | Cuộn | Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 5" (12.7cm x 3.6m) | Prime-Hàn Quốc | 13.020.000 | |
87 | Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 3" (7.6cm x 3.6m) |
Prime F03
|
100 | Cuộn | Băng bột bó sợi thủy tinh PrimeCast 3" (7.6cm x 3.6m) | Prime-Hàn Quốc | 8.400.000 | |
88 | Canuyn mở khí quản các số |
HTC0530C
|
5 | Cái | Canuyn mở khí quản các số | Hitec Medical Co., Ltd-Trung Quốc | 265.000 | |
89 | Chất làm khuôn răng Elite HD + Light Body Normal Set 90ml:90ml |
C203030
|
44 | Hộp | Chất làm khuôn răng Elite HD + Light Body Normal Set 90ml:90ml | Zhermack S.p.A-Ý | 34.364.000 | |
90 | Que đè lưỡi gỗ Tanaphar |
Tanaphar
|
84.000 | Cây | Que đè lưỡi gỗ Tanaphar | Công ty CP Tanaphar-Việt Nam | 17.808.000 | |
91 | Cây thông nòng (định dạng) đặt nội khí quản Idealcare các số 6,10,14Fr |
IC642000xx
|
10 | Cái | Cây thông nòng (định dạng) đặt nội khí quản Idealcare các số 6,10,14Fr | Ideal Healthcare-Malaysia | 567.000 | |
92 | Dycal Den STD Export |
623451y
|
7 | hộp | Dycal Den STD Export | Dentsply LLC (Professional Division), Mỹ-mỹ | 3.586.800 | |
93 | Xi măng gắn sứ Resin U200 |
56878
|
4 | Hộp | Xi măng gắn sứ Resin U200 | 3M-Đức | 8.610.000 | |
94 | 56660 Xi măng gắn tạm RelyX Temp NE 30g:13g |
56660
|
96 | Hộp | 56660 Xi măng gắn tạm RelyX Temp NE 30g:13g | 3M Deutschland GmbH-Đức | 63.552.000 | |
95 | Vật liệu trám răng Viscotast Clear |
645-1
|
10 | tuýp | Vật liệu trám răng Viscotast Clear | ultradent-Mỹ | 1.627.500 | |
96 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm |
SFS6038A
|
480 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 7.227.360 | |
97 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm |
SFS213G
|
540 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 9.061.200 | |
98 | Nylon (6/0) 75 cm 3/8DS13 |
N60DS13L75
|
90 | Tép | Nylon (6/0) 75 cm 3/8DS13 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 2.598.750 | |
99 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 0, (MCA-MAGLA61CABX1) |
MCA-MAGLA61CABX1
|
1.260 | Tép | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 0, (MCA-MAGLA61CABX1) | Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam | 17.640.000 | |
100 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mm |
SFN3623
|
108 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 1.400.544 | |
101 | MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 |
C2022003
|
276 | Tép | MONOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 | B.Braun Surgical S.A-Tây Ban Nha | 24.488.100 | |
102 | Chromic catgut 3.5 (2/0) 75 cm 1/2HR26 |
CC20HR26L75
|
260 | tép | Chromic catgut 3.5 (2/0) 75 cm 1/2HR26 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 5.733.000 | |
103 | Chromic catgut 3 (3/0) 75 cm 1/2HR26 |
CC20HR26L75
|
1.055 | Tép | Chromic catgut 3 (3/0) 75 cm 1/2HR26 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 19.939.500 | |
104 | Chromic Catgut 2(4/0)75cm 1/2HR26 |
CC40HR26L75
|
320 | Tép | Chromic Catgut 2(4/0)75cm 1/2HR26 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 6.048.000 | |
105 | Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 - 2 KIM |
PP30HR26L90-2
|
120 | Tép | Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 - 2 KIM | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 4.788.000 | |
106 | Chỉ không tan Propilen tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 8mm, 3/8c |
P0812
|
400 | Tép | Chỉ không tan Propilen tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn 8mm, 3/8c | Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ | 58.800.000 | |
107 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm |
SFN3425
|
2.664 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterilon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 29.650.320 | |
108 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm |
SFN3365A
|
7.000 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 76.993.000 | |
109 | Nylon (4/0)75cm 3/8DS18 |
N40DS18L75
|
5.100 | Tép | Nylon (4/0)75cm 3/8DS18 | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 63.189.000 | |
110 | Polypropylene (4/0)90cm 1/2HR20 - 2 KIM |
PP40HR20L90-2
|
96 | Tép | Polypropylene (4/0)90cm 1/2HR20 - 2 KIM | Công ty CP Dược phẩm và Sinh học y tế-Việt Nam | 3.830.400 | |
111 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0 màu trắng, dài 75 cm, kim tam giác thuận thẩm mỹ 3/8c, dài 19 mm, GTU15C19P |
GTU15C19P
|
288 | Tép | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0 màu trắng, dài 75 cm, kim tam giác thuận thẩm mỹ 3/8c, dài 19 mm, GTU15C19P | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam | 18.144.000 | |
112 | Chỉ thép Caresteel (Patella Set) số 7 khâu xương bánh chè, dài 60 cm, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm, ST90D120 |
ST90D120
|
680 | Tép | Chỉ thép Caresteel (Patella Set) số 7 khâu xương bánh chè, dài 60 cm, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm, ST90D120 | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT-Việt Nam | 91.035.000 | |
113 | Chỉ thép Tektel không rỉ đơn sợi 4*45cm set 5 kim tròn 48mm, 1/2c |
E9486
|
380 | Tép | Chỉ thép Tektel không rỉ đơn sợi 4*45cm set 5 kim tròn 48mm, 1/2c | Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ | 184.338.000 | |
114 | Chỉ thép Tektel số 7, 2X75cm, đầu tam giác 55mm, 1/2C |
E1553
|
60 | Tép | Chỉ thép Tektel số 7, 2X75cm, đầu tam giác 55mm, 1/2C | Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ KỲ | 17.514.000 | |
115 | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 |
211-224
|
18.000 | Miếng | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 | GKE-Đức | 45.360.000 | |
116 | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0 |
10H75DZ17
|
460 | Tép | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ | 18.400.000 | |
117 | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 |
10C90DZ40S
|
6.400 | Tép | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 | Unisur Lifecare-Ấn Độ | 214.400.000 | |
118 | Chỉ phẫu thuật Oryl số 1 |
2C90DZ40
|
1.200 | Tép | Chỉ phẫu thuật Oryl số 1 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ | 41.400.000 | |
119 | Chỉ phẫu thuật Oryl số 2/0 |
2E75DZ26
|
1.200 | Tép | Chỉ phẫu thuật Oryl số 2/0 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ | 41.400.000 | |
120 | Chỉ phẫu thuật Oryl số 3/0 |
2F75DZ26
|
2.700 | Tép | Chỉ phẫu thuật Oryl số 3/0 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd-Ấn Độ | 97.875.000 | |
121 | Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm , phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C |
G3200
|
2.500 | Tép | Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm , phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C | Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S-Thổ Nhĩ Kỳ | 152.250.000 | |
122 | Chổi đánh bóng |
không
|
450 | cây | Chổi đánh bóng | TPC Advanced Technology, Inc-Mỹ | 1.890.000 | |
123 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm |
SFS6151
|
590 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 6.975.570 | |
124 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm |
SFS212K
|
2.400 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 40.272.000 | |
125 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm |
SFS6150
|
840 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 9.931.320 | |
126 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm |
SFS5141A
|
120 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 1.789.200 | |
127 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm |
SFS5140A
|
850 | Tép | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm | Peters Surgical India-Ấn Độ | 12.037.700 | |
128 | Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ dịch truyền -Microfusion Set(Micro Infusion Set With Airvent and Flow Regulator) |
14280
|
204 | Cái | Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ dịch truyền -Microfusion Set(Micro Infusion Set With Airvent and Flow Regulator) | Poly Medicure Limited-Ấn Độ | 6.854.400 | |
129 | Bộ dây lọc thận (4 trong 1) |
HDJ (A14)
|
9.982 | Bộ | Bộ dây lọc thận (4 trong 1) | Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd.-Trung Quốc | 487.371.150 | |
130 | Bộ điều kinh Karman |
BĐK
|
20 | Bộ | Bộ điều kinh Karman | Cty TNHH Nhựa Y Tế Sài Gòn-Việt Nam | 1.249.500 | |
131 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát TD |
09SP14
|
220 | Bộ | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát TD | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam | 98.637.000 | |
132 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml |
BTK10: ECO
|
132.600 | Cây | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml | MPV-Việt Nam | 121.859.400 | |
133 | BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT |
01SP01
|
100 | Bộ | BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam | 26.250.000 | |
134 | Mặt nạ xông khí dung MPV |
MNKD01: MPV
|
400 | Bộ | Mặt nạ xông khí dung MPV | MPV-Việt Nam | 5.800.000 | |
135 | Bộ tiêm chích FAV |
Bộ FAV
|
11.700 | Bộ | Bộ tiêm chích FAV | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành-Việt Nam | 112.074.300 | |
136 | Bơm cho ăn 50ml |
BA.50
|
4.200 | Cái | Bơm cho ăn 50ml | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam | 14.868.000 | |
137 | Bơm tiêm 1ml Kim 26G, 25G |
BT.10
|
3.152 | Cây | Bơm tiêm 1ml Kim 26G, 25G | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam | 1.891.200 | |
138 | Bơm tiêm 20ml K2325 blister |
BT.20
|
48.200 | Cái | Bơm tiêm 20ml K2325 blister | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam | 76.638.000 | |
139 | Bơm tiêm 3ml Kim 25G, 23G |
BT.03
|
5.000 | Cái | Bơm tiêm 3ml Kim 25G, 23G | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam | 3.000.000 | |
140 | Bơm tiêm 50 ml |
BT.50
|
2.640 | Cái | Bơm tiêm 50 ml | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP-Việt Nam | 9.345.600 | |
141 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml |
BTK5: ECO
|
210.000 | Cái | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml | MPV-Việt Nam | 130.830.000 | |
142 | Bơm tiêm isulin |
U-40, U-100
|
6.600 | Cây | Bơm tiêm isulin | Shanghai Kindly Enterprise Development Group Co., Ltd-Trung Quốc | 6.930.000 | |
143 | Bóng gây mê 3 lít |
038-81-830NL
|
10 | Cái | Bóng gây mê 3 lít | Flexicare Medical Limited-Anh | 787.500 | |
144 | Bóng bóp giúp thở PVC (người lớn, trẻ em) |
GT012-300C
|
50 | Cái | Bóng bóp giúp thở PVC (người lớn, trẻ em) | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 8.662.500 | |
145 | Bông không hút nước (1kg) |
327PA
|
34 | kg | Bông không hút nước (1kg) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 4.069.800 | |
146 | Bông y tế 3cm x 3cm, 1 kg (Tiệt trùng) |
2640PA
|
700 | Gói/1 kg | Bông y tế 3cm x 3cm, 1 kg (Tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 126.787.500 | |
147 | Áo phẫu thuật (vải không dệt, tiệt trùng), size L |
2302PA
|
650 | cái | Áo phẫu thuật (vải không dệt, tiệt trùng), size L | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 10.578.750 | |
148 | Vật liệu trám răng Porcelain Etch |
406-1
|
12 | tuýp | Vật liệu trám răng Porcelain Etch | Ultradent-Mỹ | 5.544.000 | |
149 | Dụng cụ rửa tay trong phẩu thuật chưa tiệt trùng |
GT078-100
|
100 | cái | Dụng cụ rửa tay trong phẩu thuật chưa tiệt trùng | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd-Trung Quốc | 2.520.000 | |
150 | Băng bột bó PrimePOP 4" (10cm x 2.7m) |
PrimePOP
|
1.230 | Cuộn | Băng bột bó PrimePOP 4" (10cm x 2.7m) | Prime-Ấn Độ | 27.121.500 | |
151 | Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m) |
PrimePOP
|
1.284 | Cuộn | Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m) | Prime-Ấn Độ | 39.097.800 | |
152 | Băng bột bó PrimePOP 3" (7.5cm x 2.7m) |
PrimePOP
|
60 | Cuộn | Băng bột bó PrimePOP 3" (7.5cm x 2.7m) | Prime-Ấn Độ | 1.197.000 | |
153 | Urgo Durable 2cm x 6cm |
Urgo Durable
|
130.000 | Miếng | Urgo Durable 2cm x 6cm | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 78.000.000 | |
154 | Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m |
2PA
|
1.355 | cuộn | Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 2.333.310 | |
155 | Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x20cm 496400, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển |
496400
|
500 | Miếng | Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x20cm 496400, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển | Mölnlycke Health Care Oy-Phần Lan | 185.000.000 | |
156 | Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x25cm 496450, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển |
496450
|
500 | Miếng | Băng vết thương ( băng dán điều trị vết thương hậu phẫu) Mepilex Border Post Op 10x25cm 496450, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển | Mölnlycke Health Care Oy-Phần Lan | 235.000.000 | |
157 | Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm |
Urgotul Ag
|
240 | Miếng | Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm | Laboratoires Urgo-Pháp | 14.568.000 | |
158 | Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm |
RN1010CA
|
1.392 | Miếng | Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm | Wonbiogen Co., Ltd-Hàn Quốc | 50.390.400 | |
159 | ASKINA TRANSORBENT 15cm x 15cm |
0072790V
|
300 | Miếng | ASKINA TRANSORBENT 15cm x 15cm | B. Braun Hospicare Ltd-Ireland | 34.500.000 | |
160 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m |
1322-24
|
180 | Cuộn | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m | 3M-Canada | 25.137.000 | |
161 | Urgosterile 10cm x 8cm |
Urgosterile
|
5.800 | Miếng | Urgosterile 10cm x 8cm | Zhende Medical Co., Ltd.-Trung Quốc | 24.708.000 | |
162 | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 15cm |
W9015
|
1.380 | Miếng | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 15cm | Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc | 8.942.400 | |
163 | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 20cm |
W9020
|
1.000 | Miếng | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING 9cm x 20cm | Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc | 7.620.000 | |
164 | Urgosterile 5cm x 7cm |
Urgosterile
|
2.400 | Miếng | Urgosterile 5cm x 7cm | Zhende Medical Co., Ltd.-Trung Quốc | 8.232.000 | |
165 | Urgopore 2.5cm x 5m |
Urgopore
|
100 | Cuộn | Urgopore 2.5cm x 5m | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 1.720.000 | |
166 | BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
AN PHU SILK TAPE 125
|
1.880 | Miếng | BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ | Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị An phú-Việt Nam | 39.198.000 | |
167 | Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) |
Urgosyval
|
10.230 | Cuộn | Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 199.485.000 | |
168 | Săng mổ 60cm x 80cm (vải không dệt, tiệt trùng) |
386PA
|
330 | cái | Săng mổ 60cm x 80cm (vải không dệt, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 1.039.500 | |
169 | Urgocrepe 10cm x 4.5m |
Urgocrepe
|
120 | Cuộn | Urgocrepe 10cm x 4.5m | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 17.400.000 | |
170 | Khẩu trang y tế N95 Gold Mask |
TD95GM
|
3.000 | Cái | Khẩu trang y tế N95 Gold Mask | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam | 17.010.000 | |
171 | Urgocrepe 8cm x 4.5m |
Urgocrepe
|
120 | Cuộn | Urgocrepe 8cm x 4.5m | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 14.004.000 | |
172 | Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp |
KT3L
|
65.000 | Cái | Khẩu Trang Y Tế 3 Lớp | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát-Việt Nam | 29.575.000 | |
173 | Urgoband 10cm x 4,5m |
Urgoband
|
30.300 | Cuộn | Urgoband 10cm x 4,5m | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 733.260.000 | |
174 | Khẩu trang y tế Than hoạt tính |
than hoạt tính Trường Dương
|
500 | Cái | Khẩu trang y tế Than hoạt tính | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam | 428.500 | |
175 | Urgocrepe 6cm x 4.5m |
Urgocrepe
|
84 | Cuộn | Urgocrepe 6cm x 4.5m | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 7.728.000 | |
176 | Khóa ba chạc kèm dây nối |
D001E129A0
|
5.000 | Cái | Khóa ba chạc kèm dây nối | Mediplus (India) Limited-Ấn Độ | 31.000.000 | |
177 | ASKINA CALGITROL AG 10X10 |
6211010
|
100 | Miếng | ASKINA CALGITROL AG 10X10 | B. Braun Hospicare Ltd-Ireland | 14.500.000 | |
178 | Khóa ba chạc kèm dây nối |
PLUSWAYET/D001C129A0
|
280 | Cái | Khóa ba chạc kèm dây nối | Mediplus (India) Limited-Ấn Độ | 1.176.000 | |
179 | Băng gạc trong suốt, vô trùng, chống thấm nước 8cm x 10cm, Farmac-Zabban |
1320020810M
|
120 | Miếng | Băng gạc trong suốt, vô trùng, chống thấm nước 8cm x 10cm, Farmac-Zabban | Farmac-Zabban S.p.A-Ý | 912.000 | |
180 | Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế - TERGEZYME |
Tergezyme
|
118 | Lít | Dung dịch làm tan Protein dùng cho dụng cụ y tế - TERGEZYME | Pose Health Care Co., Ltd.-Thái Lan | 34.220.000 | |
181 | Bao camera nội soi |
CAM02.3
|
776 | Cái | Bao camera nội soi | Tương Lai-Việt Nam | 5.703.600 | |
182 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế -CAVICIDE1 |
13-5000
|
100 | Lít | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế -CAVICIDE1 | Metrex Research LLC-Mỹ | 22.000.000 | |
183 | Giầy thông dụng (vải không dệt, tiệt trùng) |
359PA
|
2.000 | Đôi | Giầy thông dụng (vải không dệt, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 3.948.000 | |
184 | ALFASEPT CLEANSER 4 |
AF203005
|
5.528 | Chai 500ml | ALFASEPT CLEANSER 4 | Lavitec-Việt Nam | 435.330.000 | |
185 | Bình dẫn lưu vết thương |
9018
|
960 | Cái | Bình dẫn lưu vết thương | Yaxin-Trung Quốc | 120.960.000 | |
186 | Opodex Plus 5L |
8936040401360
|
45 | Lít | Opodex Plus 5L | Công Ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Trí Nghĩa-Việt Nam | 4.410.000 | |
187 | Bình dẫn lưu vết thương |
9018
|
1.800 | Cái | Bình dẫn lưu vết thương | Yaxin-Trung Quốc | 226.800.000 | |
188 | CLEANWEL |
KHÔNG CÓ
|
788 | CHAI | CLEANWEL | LOLLIPOP-VIỆT NAM | 41.370.000 | |
189 | Optiskin Film 120mm x 90mm |
Optiskin Film
|
120 | Miếng | Optiskin Film 120mm x 90mm | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.-Thái Lan | 1.452.000 | |
190 | PUREHAND 4 |
KHÔNG CÓ
|
4.000 | CHAI | PUREHAND 4 | LOLLIPOP-VIỆT NAM | 84.000.000 | |
191 | Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại - POSE SR#2 |
Pose SR#2
|
4 | bộ | Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại - POSE SR#2 | Pose Health Care Co., Ltd.-Thái Lan | 17.640.000 | |
192 | Kim châm cứu dạng túi tay cầm bằng thép các cỡ |
TONY
|
520.000 | Cái | Kim châm cứu dạng túi tay cầm bằng thép các cỡ | Suzhou Medical Appliances Factory-Trung Quốc | 150.800.000 | |
193 | Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G |
BAIN-A.V.F-002BAIN-A.V.F-006
|
18.000 | Cái | Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G | Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc | 87.300.000 | |
194 | Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ |
18G
|
30 | Cái | Kim chọc tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ | Tae-chang-Hàn Quốc | 598.500 | |
195 | Kim luồn tĩnh mạch - Polyflon |
10001, 10002, 10004, 10006, 10007, 10008, 10009
|
100 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch - Polyflon | Poly Medicure Limited-Ấn Độ | 420.000 | |
196 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cổng, ống thông cản quang làm bằng vật liệu FEP. 16G; 18G; 20G; 22G; 24G |
ETHISAFE S
|
34.000 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh có cổng, ống thông cản quang làm bằng vật liệu FEP. 16G; 18G; 20G; 22G; 24G | Polybond-Ấn Độ | 493.000.000 | |
197 | Kim nha ngắn |
DN*2721
|
30 | hộp | Kim nha ngắn | Terumo Corporation-Nhật bản | 5.040.000 | |
198 | Kim tiêm MPV |
KT01: MPV
|
100.000 | Cái | Kim tiêm MPV | MPV-Việt Nam | 28.300.000 | |
199 | ANIOS’CLEAN EXCEL D (1L) |
2416.095
|
200 | Lít | ANIOS’CLEAN EXCEL D (1L) | Laboratoires Anios-Pháp | 62.160.000 | |
200 | STERANIOS 2% (5L) |
0382.034
|
160 | Lít | STERANIOS 2% (5L) | Laboratoires Anios-Pháp | 12.480.000 | |
201 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Foam |
10-4224
|
24 | Chai 710 ml | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Foam | Metrex Research LLC-Mỹ | 6.696.000 | |
202 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Fragrance Free |
10-4400
|
205 | Lít | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme EmPower Fragrance Free | Metrex Research LLC-Mỹ | 68.265.000 | |
203 | MEGASEPT WIPE |
MG220010
|
3.840 | Tờ/miếng | MEGASEPT WIPE | Lavitec-Việt Nam | 5.222.400 | |
204 | ALFASEPT HANDRUB |
AF200005
|
576 | Chai 500ml | ALFASEPT HANDRUB | Lavitec-Việt Nam | 42.336.000 | |
205 | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carrier |
21mm # 25
|
140 | Cây | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carrier | Mani Inc-Nhật | 3.325.000 | |
206 | Lọc khuẩn ba chức năng HMEF dùng cho máy thở |
4333/761BSSA
|
6.050 | Cái | Lọc khuẩn ba chức năng HMEF dùng cho máy thở | GVS Technology (Suzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc | 171.517.500 | |
207 | Lưới điều trị thoát vị X-Mesh Light |
LM0611
|
48 | Cái | Lưới điều trị thoát vị X-Mesh Light | LinxObere-Đức | 20.160.000 | |
208 | Dao bào da Feather |
không có
|
100 | Cái | Dao bào da Feather | Feather Safety Razor Co., Ltd.-Nhật Bản | 5.250.000 | |
209 | Màng phẫu thuật Ioban 2 10cm x 20cm |
6635
|
300 | Miếng | Màng phẫu thuật Ioban 2 10cm x 20cm | 3M-Mỹ | 41.100.000 | |
210 | Màng phẫu thuật Ioban 2 35cm x 35cm |
6640EZ
|
1.000 | Miếng | Màng phẫu thuật Ioban 2 35cm x 35cm | 3M-Mỹ | 134.000.000 | |
211 | Màng phẫu thuật Ioban 2 60cm x 45cm |
6650EZ
|
200 | Miếng | Màng phẫu thuật Ioban 2 60cm x 45cm | 3M-Mỹ | 34.800.000 | |
212 | Mảnh ghép điều trị thoát vị bằng polypropylene 10cmx15cm (kích thước ± 5%) |
Surgical Mesh
|
20 | Cái | Mảnh ghép điều trị thoát vị bằng polypropylene 10cmx15cm (kích thước ± 5%) | SMI A.G-BỈ | 11.300.000 | |
213 | Lưới điều trị thoát vị Polypropylene |
RM0611
|
80 | Cái | Lưới điều trị thoát vị Polypropylene | LinxObere-Đức | 26.863.200 | |
214 | Mask gây mê Hsiner các cỡ |
2035x
|
70 | Cái | Mask gây mê Hsiner các cỡ | Hsiner-Đài Loan | 2.940.000 | |
215 | Mặt nạ xông khí dung MPV |
MNKD01: MPV
|
100 | Bộ | Mặt nạ xông khí dung MPV | MPV-Việt Nam | 1.450.000 | |
216 | Mặt nạ thở oxy có túi ECO |
MNT02: ECO
|
500 | Cái | Mặt nạ thở oxy có túi ECO | MPV-Việt Nam | 10.500.000 | |
217 | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) |
1388PA
|
4.350 | cái | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 5.024.250 | |
218 | Miếng cầm máu mũi Unopore nguyên liệu PVA 8x1.5x2cm |
UP801520
|
100 | Miếng | Miếng cầm máu mũi Unopore nguyên liệu PVA 8x1.5x2cm | Genco-Thổ Nhĩ Kỳ | 8.397.900 | |
219 | Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX- IV 6.7cm x 10cm |
AFI6710
|
1.200 | Miếng | Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX- IV 6.7cm x 10cm | Young Chemical Co., Ltd-Hàn Quốc | 4.944.000 | |
220 | Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 80x50x10mm |
05180502
|
360 | Miếng | Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 80x50x10mm | Mascia Brunelli S.p.A.-Ý | 19.656.000 | |
221 | Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS |
TO-58C TR-11 TR-11C TR-11EF
|
694 | Cây | Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS | Mani Inc-Nhật | 16.794.800 | |
222 | Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS (hạt siêu thô) |
BR-31SC
|
550 | Cái | Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS (hạt siêu thô) | Mani Inc-Nhật | 15.620.000 | |
223 | Mũi khoan răng (CARBBSURGERY ZEKRYA) |
E015134100000E015135100000
|
50 | Cái | Mũi khoan răng (CARBBSURGERY ZEKRYA) | Maillefer Instruments Holding Sarl-Thụy Sĩ | 11.875.000 | |
224 | Đai nhám kẽ kim loại |
New Metal Strips
|
50 | Sợi | Đai nhám kẽ kim loại | GC Corporation-Nhật | 5.000.000 | |
225 | Mũ phẫu thuật |
TD-M2
|
36.600 | Cái | Mũ phẫu thuật | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Trường Dương-Việt Nam | 26.095.800 | |
226 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc USTOPPER |
ISN-WUH000HB
|
37.860 | Cái | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc USTOPPER | Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam | 30.288.000 | |
227 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số |
Endotracheal tube cuffed
|
1.800 | Cái | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd-Trung Quốc | 18.900.000 | |
228 | Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng các số |
038-975-0xx
|
200 | Cái/ Sợi | Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng các số | Flexicare Medical Limited-Anh | 46.200.000 | |
229 | Ống đặt nội khí quản cong có bóng các số |
038-9xx-0xx
|
7.100 | Cái/ Sợi | Ống đặt nội khí quản cong có bóng các số | Flexicare Medical Limited-Anh | 313.110.000 | |
230 | Airway các số (0,1,2,3,4) |
GT016-100
|
7.200 | Cái | Airway các số (0,1,2,3,4) | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 26.913.600 | |
231 | Ống thông dạ dày MPV |
ODD: MPV
|
1.410 | Sợi | Ống thông dạ dày MPV | MPV-Việt Nam | 4.159.500 | |
232 | Ống thông Pezzer (sonde quả bí) |
Topcare
|
260 | Cái/Sợi | Ống thông Pezzer (sonde quả bí) | Ningbo Greatcare-Trung Quốc | 5.023.200 | |
233 | Ống thông hậu môn MPV |
OTHM
|
100 | Sợi | Ống thông hậu môn MPV | MPV-Việt Nam | 315.000 | |
234 | Dầu bôi trơn tay khoan |
Hi-Clean Spray
|
10 | Chai 550ml | Dầu bôi trơn tay khoan | Clint Metal Enterprice Co., Ltd.-Đài Loan | 3.675.000 | |
235 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ PTFE loại thân cứng đầu mềm linh hoạt thẳng, cỡ 0.035", dài 150cm |
ST-291535
|
120 | Cái | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản phủ PTFE loại thân cứng đầu mềm linh hoạt thẳng, cỡ 0.035", dài 150cm | uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức | 41.580.000 | |
236 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại mềm lõi Nitinol phủ Hydrophilic cỡ 0.035", dài 150cm |
VLG-69150
|
120 | Cái | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản loại mềm lõi Nitinol phủ Hydrophilic cỡ 0.035", dài 150cm | uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức | 133.308.000 | |
237 | Dây nối dụng cụ đơn cực,dài 4.5m, một chấu cắm lớn (8mm) |
360171
|
35 | Sợi | Dây nối dụng cụ đơn cực,dài 4.5m, một chấu cắm lớn (8mm) | Sutter Medizintechnik GmbH/ Đức-Đức | 99.225.000 | |
238 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, size 6Fr, 7Fr , đầu mở, dài 26cm |
ST-197626; ST-197726
|
500 | Cái | Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, size 6Fr, 7Fr , đầu mở, dài 26cm | uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức | 184.905.000 | |
239 | Ống thông dẫn lưu niệu quản đầu mở, size 6Fr, 7Fr dài 70cm |
UR-830670; UR-830770
|
300 | Cái | Ống thông dẫn lưu niệu quản đầu mở, size 6Fr, 7Fr dài 70cm | uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức | 83.916.000 | |
240 | Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36 |
180 xx01 1
|
180 | Cái/Sợi | Ống thông phổi, cỡ CH 16,20,24,28,32,36 | Bicakcilar-Thổ Nhĩ Kỳ | 11.340.000 | |
241 | Dây oxy |
HS - OXY01
|
400 | sợi | Dây oxy | Hoàng Sơn-Việt Nam | 915.600 | |
242 | Dây oxy 2 nhánh - |
GT013-100
|
13.050 | sợi | Dây oxy 2 nhánh - | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 56.180.250 | |
243 | Thông foley 2 nhánh có bóng các số (12->22) |
GT022-200
|
1.530 | Sợi | Thông foley 2 nhánh có bóng các số (12->22) | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.-Trung Quốc | 13.173.300 | |
244 | Sonde foley 3 nhánh các số |
HTB0616R
|
160 | Cái | Sonde foley 3 nhánh các số | Hitec Medical Co., Ltd-Trung Quốc | 1.920.000 | |
245 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn/trẻ em, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co) |
AMB-12225059/AMB-15265059
|
30 | Cái | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn/trẻ em, tiệt trùng SAMBRUS-V (02 bẫy nước, limb, co) | Công ty Cổ Phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare-Việt Nam | 4.125.000 | |
246 | Dây hút dịch phẫu thuật đã tiệt trùng dài ≥ 2m |
DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT NHỰA AN PHÚ
|
4.310 | Cái | Dây hút dịch phẫu thuật đã tiệt trùng dài ≥ 2m | Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị An phú-Việt Nam | 40.298.500 | |
247 | Dây thở cho máy trợ thở |
9018
|
48 | Cái/ sợi | Dây thở cho máy trợ thở | Reborn-Trung Quốc | 2.520.000 | |
248 | Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 100cm, 150cm, 200cm |
ECOEXTT
|
2.110 | Cái/ Sợi | Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 100cm, 150cm, 200cm | Polybond-Ấn Độ | 17.935.000 | |
249 | Dây nối dụng cụ lưỡng cực, dài 4.5m, chuẩn dẹt, hai chấu cắm rời |
370135L
|
5 | Cái | Dây nối dụng cụ lưỡng cực, dài 4.5m, chuẩn dẹt, hai chấu cắm rời | Sutter Medizintechnik GmbH/ Đức-Đức | 14.175.000 | |
250 | Dây nối oxy 2.1m |
032-10-063
|
200 | Cái/ Sợi | Dây nối oxy 2.1m | Flexicare Medical Limited-Anh | 3.423.000 | |
251 | Phim X Quang DI-HL 35x43cm |
4741022257
|
14.000 | Tấm | Phim X Quang DI-HL 35x43cm | Fujifilm-Nhật Bản | 567.420.000 | |
252 | Phim X Quang DI-HL 20x25cm |
4741022256
|
33.000 | Tấm | Phim X Quang DI-HL 20x25cm | Fujifilm-Nhật Bản | 571.725.000 | |
253 | Quả lọc thận Middleflux 1.3 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-13M |
ELISIO-13M
|
96 | Cái | Quả lọc thận Middleflux 1.3 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-13M | Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản | 33.600.000 | |
254 | Quả lọc thận nhân tạo |
Polypure 16 M
|
1.100 | Cái | Quả lọc thận nhân tạo | Allmed Medical GmbH-Đức | 323.376.900 | |
255 | Quả lọc thận Middleflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17M |
ELISIO-17M
|
1.600 | Cái | Quả lọc thận Middleflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17M | Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản | 504.000.000 | |
256 | Quả lọc thận Middleflux 2.1 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-21M |
ELISIO-21M
|
96 | Cái | Quả lọc thận Middleflux 2.1 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-21M | Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản | 32.640.000 | |
257 | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường |
DTD02: ECO
|
39.000 | Sợi | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường | MPV-Việt Nam | 155.961.000 | |
258 | Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM) |
4063131
|
18.000 | Cái/ Sợi | Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất(INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT. LL, 180CM) | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam-Việt Nam | 548.100.000 | |
259 | Điện cực tán sỏi ngoài cơ thể dùng cho máy tán sỏi |
SE-1-A999b
|
75 | Cái | Điện cực tán sỏi ngoài cơ thể dùng cho máy tán sỏi | Medispec Ltd.-Israel | 70.500.000 | |
260 | Điện cực đo điện tâm đồ dùng để theo dõi tim của bệnh nhân (hình tròn, gel khô) |
4009
|
12.000 | Miếng | Điện cực đo điện tâm đồ dùng để theo dõi tim của bệnh nhân (hình tròn, gel khô) | Nissha Medical Technologies Ltd.-Anh | 17.640.000 | |
261 | Quả lọc thận Middleflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19M |
ELISIO-19M
|
830 | Cái | Quả lọc thận Middleflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19M | Nipro Corporation Odate Factory-Nhật Bản | 269.750.000 | |
262 | Que Spauta |
SPA
|
8.000 | Cái | Que Spauta | Lạc Việt-Việt Nam | 6.384.000 | |
263 | Que thử tồn dư Peroxide Serim® GUARDIAN™ |
5105
|
3.600 | Test | Que thử tồn dư Peroxide Serim® GUARDIAN™ | Serim Research Corporation-Mỹ | 23.400.000 | |
264 | Rọ lấy sỏi Nitinol size 3Fr, 4 dây xoắn ốc, dài 90cm |
DO-903475
|
66 | Cái | Rọ lấy sỏi Nitinol size 3Fr, 4 dây xoắn ốc, dài 90cm | uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH-Đức | 176.781.000 | |
265 | Sáp cầm máu xương 2,5g |
Bone Wax
|
480 | Miếng | Sáp cầm máu xương 2,5g | SMI A.G-BỈ | 13.848.000 | |
266 | Sáp vành khít nha khoa |
Peri Compound
|
75 | Cây | Sáp vành khít nha khoa | GC Corporation-Nhật | 3.000.000 | |
267 | Camphenol 15ml |
không
|
2 | Lọ | Camphenol 15ml | "Prevest Denpro Limited"-Ấn Độ | 441.000 |