Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200423732 | CÔNG TY TNHH HOÀNG OÁNH |
1.978.649.850 VND | 0 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dây truyền |
60000 | Bộ | MPV/ Việt Nam | 4.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bơm tiêm 5ml |
20000 | Cái | MPV/ Việt Nam | 735 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bơm tiêm 10ml |
60000 | Cái | MPV/ Việt Nam | 1.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm tiêm 20ml |
65000 | Cái | MPV/ Việt Nam | 1.722 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm tiêm 50ml |
2000 | Cái | MPV/ Việt Nam | 4.515 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm cho ăn |
500 | Cái | MPV/ Việt Nam | 4.515 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bơm tiêm áp lực sử dụng trong chụp CT |
1000 | Cái | Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây nối bơm tiêm điện |
1600 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ | 7.875 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây oxy 2 nhánh |
3000 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 6.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây oxy trẻ em |
1000 | Cái | MPV. Viêt Nam | 5.985 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây truyền máu |
600 | Cái | Romson/ Ấn Độ | 10.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu nối 3 chạc |
500 | Cái | Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd/ Malaysia | 8.085 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kim châm cứu dùng 1 lần (0,3x25mm) |
60000 | Cái | Suzhou Medical Appliance Factory;Trung Quốc | 546 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kim châm cứu dùng 1 lần (0,3x40mm) |
130000 | Cái | Suzhou Medical Appliance Factory;Trung Quốc | 546 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kim châm cứu dùng 1 lần (0,3x75mm) |
25000 | Cái | Suzhou Medical Appliance Factory;Trung Quốc | 546 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim chọc dò tủy sống |
300 | Cái | Meditop Corporation (Malaysia) SDN. BHD. | 23.415 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim gây tê tủy sống |
500 | Cái | B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd./ Nhật | 29.925 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kim luồn |
30000 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ | 3.465 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kim tiêm |
150000 | Cái | MPV/ Việt Nam | 378 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu tiệt trùng số 2/0 |
800 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 22.470 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu tiệt trùng số 3/0 |
1500 | Sợi | DemeTECH CORP Mỹ | 27.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu tiệt trùng số 4/0 |
1200 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 22.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu tiệt trùng số 5/0 |
600 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 23.331 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu tiệt trùng số 6/0 |
500 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 26.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 0/0 |
350 | Sợi | DemeTECH CORP Mỹ | 79.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 1/0 |
1200 | Sợi | Covidien/ Medtronic Mỹ | 80.850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 2/0 |
1200 | Sợi | Covidien/ Medtronic Mỹ | 68.985 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 3/0 |
1500 | Sợi | Covidien/Medtronic Mỹ | 77.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 4/0 |
800 | Sợi | DemeTECH CORP Mỹ | 74.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 5/0 |
150 | Sợi | DemeTECH CORP Mỹ | 76.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng số 6/0 |
100 | Sợi | Covidien/Medtronic Dominica | 117.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tiệt trùng nhanh số 2/0 |
1300 | Sợi | DemeTECH CORP Mỹ | 84.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tiệt trùng nhanh số 3/0 |
300 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 63.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu vô trùng số 0/0 |
500 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 31.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu vô trùng số 2/0 |
500 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 49.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu vô trùng số 3/0 |
300 | Sợi | Covidien/ Medtronic Dominica | 132.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu vô trùng số 4/0 |
300 | Sợi | Covidien/ Medtronic Dominica | 119.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng số 3/0 |
50 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 29.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng số 4/0 |
50 | Sợi | SMI A.G Bỉ | 29.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
120 | Sợi | SIDAPHARM- Hy Lạp ( Greece) | 330.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chỉ thép phẫu thuật liền kim đơn sợi, khâu xương ức số 5 |
150 | Sợi | Covidien/ Medtronic Dominica | 99.225 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close