Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108580557 | LABVIETCHEM TECHNICAL INSTRUMENT JOINT STOCK COMPANY |
641.984.000 VND | 641.984.000 VND | 60 day | 19/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | (3-Aminopropyl)triethoxysilane (99%, lọ 100 ml) |
2 | lọ | Sigma | 3.558.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | (3-Mercaptopropyl)trimethoxysilane (95%, lọ 25 g) |
4 | lọ | Sigma | 1.788.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 1,5-Diphenylcarbazone (35 - 40%, 25 g) |
2 | lọ | Merck | 11.786.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | 1-Vinylimidazole (≥99%, 100 g) |
2 | lọ | Sigma | 4.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | 4-methoxy-2-(2-thiazolylazo)-phenol (25 mg) |
2 | lọ | Sigma | 5.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình khí N2, 99.99% (bình 40 lít) |
5 | bình | Messer Việt Nam | 577.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cadimium ionophore (50 mg) |
1 | lọ | Sigma | 22.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chloroform (≥ 99.8 %, lọ 2.5 lít) |
1 | lọ | Merck | 6.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ethanol (≥ 99.9 %, lọ 2.5 lít) |
33 | lọ | Merck | 2.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ethylene Glycol Dimethacrylate (≥ 97.5 %, 1 lít) |
1 | lọ | Merck | 4.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | FeCl3.6H2O (≥99.0%, lọ 250 g) |
3 | lọ | Merck | 1.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Gold (III) chloride trihydrate (≥99.9% , lọ 1 g) |
10 | lọ | Sigma | 6.843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hexadecyltrimethylammonium bromide-CTAB (≥98%, lọ 100 g) |
4 | lọ | Sigma | 4.412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hexane (≥ 98.5 %, lọ 2.5 lít) |
3 | lọ | Merck | 3.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Iso propanol (≥ 99.8 %, lọ 2.5 lít) |
8 | lọ | Merck | 1.165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Lead ionophore (50 mg) |
1 | lọ | Sigma | 22.816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Methacrylic acid (≥ 99%, 500 ml) |
2 | lọ | Merck | 3.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Methanol (≥ 99.8 %, 2.5 lít) |
3 | lọ | Merck | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Na2HAsO4 · 7H2O (≥98.0%, 100 g) |
2 | lọ | Sigma | 5.534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | n-Octyl Ether (>96.0%, lọ 500 ml) |
5 | lọ | TCI | 14.854.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Oleic acid (≥99%, lọ 1 g) |
5 | lọ | Sigma | 1.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | p-ATP (≥97.0%, lọ 25 g) |
2 | lọ | Sigma | 8.588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | PVP 10,000 (lọ 500 g) |
2 | lọ | Sigma | 9.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Sodium borohydride (≥98.0%, lọ 25 g) |
2 | lọ | Sigma | 1.505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Sodium Oleate (>97.0%, lọ 500 g) |
5 | lọ | TCI | 5.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sodium silicate (25.5 - 28.5 %, lọ 2.5 lít) |
4 | lọ | Merck | 2.359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sodium tetraborate decahydrate (99%, lọ 500 g) |
1 | lọ | Sigma | 2.524.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Standard Pipette Tips (0.1-20 mL Túi 1000 cái) |
5 | Túi | Eppendorf | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Standard Pipette Tips (2-200 mL Túi 1000 cái) |
5 | Túi | Eppendorf | 655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Standard Pipette Tips (50-1000 mL Túi 500 cái) |
5 | Túi | Eppendorf | 388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tetraethyl orthosilicate (TEOS) (≥99.5%, lọ 250 ml) |
2 | lọ | Sigma | 1.699.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Toluene (≥ 99.9 %, lọ 2.5 lít) |
4 | lọ | Merck | 1.779.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Trioctylamine (98%, lọ 100 g) |
3 | lọ | Sigma | 3.731.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tri-Sodium citrate dihydrate (≥99%, lọ 500 g) |
2 | lọ | Merck | 798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | β-Cyclodextrin hydrate (99%, 25 g) |
2 | lọ | Sigma | 2.843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Găng tay không bột cỡ M (hộp 100 chiếc) |
21 | Hộp | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Găng tay không bột cỡ L (hộp 100 chiếc) |
12 | Hộp | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống ly tâm nhựa 2 ml (Túi 500 cái) |
20 | Túi | Trung Quốc | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ống ly tâm nhựa 15 ml (Túi 200 cái) |
25 | Túi | Trung Quốc | 316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện cực in carbon (Tấm 60 cái) |
12 | Tấm | Nhật Bản | 8.949.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close