Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701599133 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÙNG THUẬN NAM |
898.835.000 VND | 0 VND | 15 day | 23/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi than máy phát chính ДГС-92-4 |
4 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Piston Ф150 |
6 | Quả | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chổi than máy phát kích từ АД50 |
8 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Pít tông cốt 1; Φ100,50 |
10 | Quả | Nga | 656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chốt + xích móc cứu kéo sau АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Pít tông GX390 |
1 | Quả | Thái Lan | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chốt + xích móc cứu kéo sau ЗИЛ |
1 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Que hàn điện Ф2,5 |
3.2 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chốt ắc GX390 |
3 | Cái | Thái Lan | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Que hàn điện Ф3,2 |
127.5 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chốt chẻ các loại |
28 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Que hàn hơi Ф2 |
6 | Kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chốt đầu thanh truyền АД50 |
12 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Rơ le xi nhan PC-57 |
1 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chốt hành quân АД50 |
1 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Rô tuyn hệ thống lái АД50 |
4 | Quả | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chốt quả nén АД50 |
2 | Cái | Nga | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ru lô quấn cáp lực (loại 4 chân) АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chụp đèn chiếu sáng АД50 |
3 | Bộ | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ruột cốc lọc thô nhiên liệu ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chụp đèn xi nhan + kích thước trước ПФ 101 |
4 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ruột cốc lọc tinh nhiên liệu ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chụp khoang biến tần АД50 |
1 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ruột lọc không khí АД50 |
1 | Cái | Việt Nam | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cổ hút cong vào chế hòa khí ЗИЛ |
2 | Chiếc | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ruột lọc tinh + thô nhiên liệu АД50 |
2 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cổ hút lọc gió ЗИЛ |
2 | Chiếc | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Săm + lốp + yếm mới 12.00 - 20 (8PR) |
9 | Bộ | Việt Nam | 8.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cọc đất + dây tiếp mát АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sắt Φ22 |
6 | m | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cồn 99,7° |
2.9 | Lít | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Silicagen |
7.5 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cồn công nghiệp Cồn 900 |
115 | Lít | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Silicon 112 hộp 175 ml |
6 | Hộp | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Con đội xe ЗИЛ 131 |
12 | Cái | Nga | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sơn chống rỉ SAKT; 18-02 |
307.6 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Côn Ф10 |
8 | Cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sơn đen SAKT19-01 |
108 | kg | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Côn Ф6 |
8 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sơn ghi màu giả da CB37 |
18 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Côn Ф8 |
24 | Cái | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sơn ghi SAKT 12-03 |
9 | Kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Công tắc KĐ GX390 |
6 | Cái | Thái Lan | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sơn lót nền CB37 |
20 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cụm bàn ép ngoài ly hợp toàn bộ xe ЗИЛ 131 |
1 | Cụm | Nga | 3.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sơn màu đỏ cờ SAKD-16-01 |
23.1 | kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cụm đường ống hơi nối với xe kéo АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sơn màu ghi sáng SAK-SHN 008 G01 |
36 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cuộn dây hàn Mig 0,8 |
30 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Sơn màu kem SAKP; De-06 |
32 | Kg | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cút nối chữ L Ф42 |
6 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sơn màu quân sự Cu 30 |
16 | Kg | Việt Nam | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cút nối chữ T Ф42 |
3 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sơn nhũ chống cháy ALKYD |
1.6 | Kg | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đá cắt cầm tay Ф150 |
129 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sơn nhũ đồng A400 |
12 | Hộp | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đá cắt Φ350 |
16 | Viên | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sơn nhũ trắng A300, loại 400 ml |
40 | Hộp | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đá mài cầm tay Ф150 |
131 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Sơn nhũ trắng AK H2.5 |
4 | Kg | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đai đường ống các loại АД50 |
118 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sơn nhũ trắng chịu nhiệt Alkyd |
9 | Kg | Việt Nam | 468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đai hãm cố định đường ống nhiên liệu GX390 |
6 | Cái | Thái Lan | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sơn nhũ vân búa DBMK UB-06 |
6.4 | Kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đai kẹp đường ống cao áp lái ЗИЛ |
4 | Bộ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sơn tẩm phủ cách điện A225 |
68.6 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đai rút nhựa |
49 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sơn trắng SAKT TR-01 |
11.4 | Kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đai thắt Ф120 |
2 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sơn vàng SAKT-V-02 |
9 | Kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đai thắt Ф30 |
44 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sơn xanh quân sự Alkyd-Cu06 |
456 | kg | Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đai thắt Ф60 |
15 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sơn xịt (Sơn bóng) A10-400ml |
34 | Hộp | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đai thắt Ф75 |
2 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sơn xịt A200 |
30 | Hộp | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dao rọc giấy |
12 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sơn xịt A210 |
10 | Hộp | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu khuyết Ф3; 4; 5; 6 |
450 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sơn xịt A265 |
4 | Hộp | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu khuyết Ф8; Ф10; Ф12 |
270 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sơn xịt đen A212 |
12 | Hộp | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu Ш 4 chân cáp lực tròn АД50 |
1 | Cái | Nga | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sơn xịt trong suốt điện từ 3M |
45 | Hộp | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đầu Ш 8 chân cáp lực tròn АД50 |
2 | Cái | Nga | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Súng bắn keo |
3 | Cái | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây amiăng chì Ф10 x 10 |
2.9 | Kg | Việt Nam | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ta rô M10 |
2 | Bộ | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dây cao áp chính+giắc+vỏ lọc nhiễu ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ta rô M8 |
2 | Bộ | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây đai thang 1030x17 |
5 | Sợi | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tấm đệm đầu guốc phanh ЗИЛ 42,5x 38,5x 9 |
12 | Tấm | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dây đai thang 1650x21 |
4 | Sợi | Việt Nam | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tẩu Ф10 |
8 | Cái | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dây dẫn chỉ báo thông kê ki lô mét xe hoạt động ЗИЛ |
2 | Sợi | Nga | 426.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tẩu Ф6 |
8 | Cái | Việt Nam | 12.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dây ê may Ф 0,08 |
0.42 | Kg | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Tẩu Ф8 |
24 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dây emay Ф0,05 |
0.05 | kg | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thép C45 Φ10 |
7 | Kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dây emay Ф0,12 |
0.01 | kg | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Thép C45 Φ15 |
20 | Kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây emay Ф0,27 |
0.05 | kg | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Thép C45 Φ21 |
10 | Kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dây kéo ga tay ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Thép CT3 δ1,5 |
700 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây kéo le gió ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thép CT3 δ2,2 |
150 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây khởi động GX390 |
4 | Cái | Thái Lan | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thép CT3 δ3 |
150 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây thép Inox Ф2 |
3 | Kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Thép CT3 δ4,2 |
30 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dây thép mạ kẽm Ф1 + 2 |
15.6 | Kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Thép CT3 δ5,2 |
100 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dây xích mạ niken Ф2 |
4 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thép CT3 δ6,2 |
40 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dây xích mạ niken Ф3 |
38 | m | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Thép CT3 δ8,2 |
100 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dây xích mạ niken Ф5 |
4 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thép góc V40xd4,5 |
50 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đế đèn+chụp+bóng 12V-21W và 12V-10W đèn hậu |
4 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Thép hộp 20x40xδ1,4 |
4 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đế đèn+chụp+bóng 12V-2W thu tín hiệu |
6 | Bộ | Nga | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Thép hộp 40x40xδ1,4 |
176.5 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đế đèn+chụp+bóng 12V-5W + ПК 201A đèn trần |
8 | Bộ | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Thép hộp 40x80xδ1,8 |
53.7 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đế đèn+chụp+bóng 12V-5W xi nhan cạnh УП 101 |
4 | Bộ | Nga | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Thép inox S304 δ1 |
0.5 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đệm amiăng làm kín cụm xả với mặt máy ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thép lá CT3 (2.500x1.250x1,2) |
18 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Đệm amiăng làm kín mặt máy ЗИЛ |
4 | Cái | Nga | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Thép lá CT3 (2.500x1.250x1,5) |
90.8 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Đệm amiăng làm kín ống xả tam giác ЗИЛ |
4 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Thép U80x40xδ4,5 |
60 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Đệm bằng M10 |
209 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thiếc hàn cuộn DIA 63/37, 0.8mm 0,5kg/cuộn |
30.71 | Kg | Việt Nam | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đệm bằng M12 |
55 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thiếc hàn thanh Б83 |
1.9 | Kg | Việt Nam | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đệm bằng M16 |
28 | Cái | Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Thuốc chống mốc quang học NT |
100 | Túi | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đệm bằng M20 |
12 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ti ô dẫn dầu cao áp trợ lực lái ЗИЛ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đệm bằng M4 |
64 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Tôn nhám δ3 |
30 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đệm bằng M5 |
54 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tổng phanh hơi ЗИЛ |
1 | Cụm | Nga | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đệm bằng M6 |
1374 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Trục dẫn động máy phát, nạp АД50 |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đệm bằng M8 |
260 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Túi đựng Silicaghen 100x200 |
3 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đệm cao su làm kín cổ hút (mu rùa) ЗИЛ |
2 | Bộ | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Túi PoliEtylen loại to 300x400 |
30 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đệm cao su làm kín cổ hút GX390 |
2 | Bộ | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Tuy ô cao su đường nhiên liệu АД50 |
3 | Cái | Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đệm cao su làm kín dầu ốp buồng su páp GX390 |
2 | Bộ | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Tuy ô đường nhiên liệu АД50 |
2 | Bộ | Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đệm cao su làm kín dầu ốp đuôi trục khuỷu ЗИЛ |
4 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vải bạt 1,5 khổ 1400 |
4 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đệm cổ hút, xả У1Д6 (tròn) |
6 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vải giả da khổ 1400 |
40 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đệm cổ hút, xả У1Д6 (vuông) |
12 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vải giả da màu bọc đệm 3.000 x 1.400mm (1tấm) |
8.4 | m | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đệm dạ 400 x 10 x 10 |
4 | Vòng | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vải ma sát li hợp ЗИЛ |
4 | Tấm | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đệm đồng (Ф10, Ф12, Ф14, Ф16, Ф20, Ф22, Ф24) |
311 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vải mộc khổ A700 |
139 | m | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đệm làm kín cụm xả động cơ GX390 |
3 | Bộ | Thái Lan | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vải phin trắng khổ 0,7m |
107 | m | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Đệm mặt máy GX390 |
2 | Cái | Thái Lan | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vải trải sàn khổ 2000 |
6 | m | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đệm mặt máy АД50 |
1 | Cái | Nga | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vải xô màn lọc sơn khổ 1000 mm |
6.5 | m2 | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Đệm vênh M10 |
212 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Van định áp dầu nhờn АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đệm vênh M10 INOX |
24 | Cái | Việt Nam | 720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Van triệt áp АД50 |
2 | Cái | Nga | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đệm vênh M12 |
43 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vít gỗ M2,5x12 |
6 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đệm vênh M14 |
32 | Cái | Việt Nam | 620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vít M3x0,5 |
600 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đệm vênh M16 |
20 | Cái | Việt Nam | 740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vít M4x10 |
30 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đệm vênh M4 |
74 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vít M4x15 |
24 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đệm vênh M4 INOX |
120 | Cái | Việt Nam | 480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vít M5x10 |
48 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đệm vênh M5 |
84 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vít M5x15 |
28 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đệm vênh M5 INOX |
412 | Cái | Việt Nam | 480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vít M6x10 |
90 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đệm vênh M6 |
180 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vít M6x20 |
40 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đệm vênh M6 INOX |
168 | Cái | Việt Nam | 480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vít mũ bằng loại M4x12, M4x6 |
484 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đệm vênh M8 |
339 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vít mũ cầu loại M5x10, M5x20, M4x10, M4x15, M4x20, M4x40 |
720 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đệm vênh M8 INOX |
264 | Cái | Việt Nam | 480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vít răng tôn + đệm bằng Ф4 |
20 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đèn chiếu sáng khoang+ bóng toàn bộ АД50 |
3 | Bộ | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vít răng tôn M5,5 x 15 |
53 | Cái | Việt Nam | 650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đèn kích thước ПФ101Т |
2 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vít răng tôn Φ4x10 |
130 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đèn xin nhan ПФ101Б |
2 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vít răng tôn Φ4x30 |
400 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Đĩa giáp đánh gỉ máy |
358 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vít tự khoan Φ4x40 |
400 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Điều áp than máy nổ АД50 |
1 | Cái | Nga | 3.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vỏ lọc chống nhiễu + dây cao áp con + giắc cắm + sứ và lò xo ЗИЛ |
16 | Cái | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đinh rút Φ4 |
2 | Kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vòng bi 170308 |
4 | Vòng | Nga | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đinh sắt L= 30 |
0.6 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Vòng bi 205 |
57 | Vòng | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đinh tán đồng đỏ Ф4 x 12 |
120 | Cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Vòng bi 207 |
6 | Vòng | Nga | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đinh tán rút Ф4 |
250 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vòng bi 20803 |
2 | Vòng | Nga | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đui đèn hoa thị ЗИЛ |
6 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Vòng bi 308 |
2 | Vòng | Nga | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Dung môi pha sơn ES-03 |
100 | Lít | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vòng bi bơm nước 304K |
2 | Cái | Nga | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Dung môi tẩy rửa |
66 | Lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vòng găng dầu GX390 |
2 | Cái | Thái Lan | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đường dẫn dầu nhờn mềm АД50 |
1 | Bộ | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vòng găng dầu thường АД50 |
6 | Cái | Nga | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đường ống cao áp АД50 |
6 | Đoạn | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Vòng găng khí GX390 |
2 | Cái | Thái Lan | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đường ống cao su các loại АД50 |
16.5 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Vòng găng khí Ф150 |
18 | Cái | Nga | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Êcu 4 INOX |
120 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Vú bơm mỡ ЗИЛ |
37 | Cái | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Êcu 5 chống trôi |
480 | Cái | Việt Nam | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Xà phòng Ô MÔ |
99.3 | Kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Êcu 6 chống trôi INOX |
164 | Cái | Việt Nam | 1.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Xéc măng dầu + khí Cos 0, Ф100,00 |
1 | Bộ | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Êcu 8 chống trôi INOX |
132 | Cái | Việt Nam | 1.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Xéc măng dầu + khí cốt 1; Φ100,50 |
1 | Bộ | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Êcu M10 |
221 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Xec măng dầu bung dày 6mm АД50 |
6 | Cái | Nga | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Êcu M12 |
123 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Xích inoc Ф2 |
37.5 | m | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Êcu M14 |
174 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Xu páp GX390 |
6 | Cái | Thái Lan | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Êcu M16 |
24 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Xu páp hút + vành điều chỉnh АД50 |
6 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Êcu M16x1,5 |
12 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Xu páp xả + vành điều chỉnh АД50 |
6 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Êcu M4 |
89 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Êcu M5 |
152 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | A xê tôn |
0.4 | Lít | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Êcu M6 |
422 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | A xít hàn |
0.4 | Lít | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Êcu M8 |
269 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bạc biên GX390 |
3 | Bộ | Thái Lan | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Ête |
4 | Lít | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bạc biên máy nén khí Ф28,5 -0,21 |
2 | Bộ | Nga | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Găng tay bảo hộ GT-01 |
364 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Bạc nhôm chắn dầu АД50 |
1 | Cặp | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Găng tay cao su (Nitron-16) |
23 | Đôi | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bạc thanh truyền АД50 |
1 | Cặp | Nga | 1.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Gang tay sợi |
39 | Đôi | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Bạc trục khuỷu АД50 |
7 | Cặp | Nga | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Giắc cắm điện + gen Loại dẹt (đồng mạ) |
120 | Cái | TQ | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bàn chải đồng loại to (200x30x30) mm |
270 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Giảm xóc ống thủy lực ЗИЛ |
2 | Chiếc | Nga | 1.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bàn chải lông |
16 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giấy cách điện |
7.25 | m2 | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bàn chải sắt |
18 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giấy ráp A150 |
4 | Cuộn | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bàn chải xương (150x15x20) mm |
284 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Giấy ráp A180 |
4 | Cuộn | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Băng dính cách điện xanh |
51 | Cuộn | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Giấy ráp A240 |
4 | Cuộn | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Băng dính đen Nano (rộng 19; Фtrong 32, Фngoài 64; δcả cốt 16) |
121 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Giấy ráp A400 |
6 | Cuộn | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Băng dính giấy loại 1 mặt |
197 | Cuộn | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Giấy ráp AA 240; AA150 |
60 | m | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Băng dính trắng rộng 50, Dài 200 yard |
3 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Giấy ráp mịn A800; 200; 1000; 1200; 2000 |
284 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Băng lụa đệm ren |
63 | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Giấy ráp nền vải A80 khổ 100mm |
80.5 | m | Việt Nam | 15.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Băng mộc |
36 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Giấy ráp nước(Khổ 297x210) |
233 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bánh răng vành chậu + quả dứa xe ЗИЛ |
1 | Cặp | Nga | 4.386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Giẻ bảo quản |
886.5 | Kg | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bảo hiểm cánh quạt gió АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Gioăng cao su chắn nước + bụi chữ U ЗИЛ |
16 | m | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bầu gạt mưa CЛ-440 |
2 | Cái | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Gioăng cao su làm kín bầu lọc ly tâm ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bầu phanh ЗИЛ |
10 | Cụm | Nga | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Gioăng cao su làm kín dầu ốp buồng xu páp ЗИЛ |
4 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bìa amiăng δ0,5 |
7.75 | m2 | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Gioăng cao su làm kín nước ống xi lanh ЗИЛ |
32 | Vòng | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bìa amiăng δ1 |
13 | m2 | Việt Nam | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Gioăng cao su loại ống chống ồn, bụi cánh cửa ЗИЛ |
14 | m | Nga | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bìa amiăng δ2 |
3 | m2 | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Gioăng đệm làm kín hộp cơ cấu lái ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bìa lye δ5 |
5 | Tờ | Việt Nam | 238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Gioăng đệm làm kín máy nén khí ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bích truyền lực các đăng ЗИЛ |
3 | Chiếc | Nga | 699.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Gít cao su làm kín xu páp ЗИЛ |
16 | Cái | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Biển chỉ dẫn đi số ЗИЛ |
2 | Cái | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Gỗ dán δ = 10 |
3 | m2 | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bộ chế hòa khí K-88A |
2 | Bộ | Nga | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Goăng cao su chắn nước mặt máy АД50 |
24 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bộ đề can Việt hóa АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Goăng chắn nước xi lanh loại tròn АД50 |
6 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bộ đôi piston -xy lanh bơm cao áp АД50 |
6 | Cặp | Nga | 336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Goăng chắn nước xi lanh loại vuông АД50 |
12 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bộ làm kín bơm nước (Có lò xo) АД50 |
1 | Bộ | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Goăng đệm cao su mặt máy АД50 |
14 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bộ ly hợp dẫn động cánh quạt gió АД50 |
1 | Bộ | Nga | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Hộp đỏ mạch đánh lửa TK-200 |
2 | Cái | Nga | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Bộ ruột làm kín bơm nước (cao su + gỗ phíp + lò xo) ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Hộp xịt RP7 (150g) |
2 | Hộp | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bộ thông áp két mát АД50 |
1 | Bộ | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Hộp xịt tẩy gỉ RP7 (loại 350g 422ml) |
166 | Hộp | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bộ xéc măng máy nén khí Cốt 0; Ф60 +0,03 ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Hộp xúc rửa chế hoà khí + bơm xăng (369 ml) |
3 | Hộp | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bơm dầu БHK-12 |
1 | Cái | Nga | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Kẽm hàn |
0.2 | Kg | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Bơm mồi nhiên liệu АД50 |
1 | Cái | Nga | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Keo 66 hộp loại 3kg |
5 | Thùng | Việt Nam | 486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bông bảo quản |
7.2 | Kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Keo dán 2 thành phần (EPOXY 511 A, B) |
66 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Bông thủy tinh dày 40 |
40 | m2 | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Keo dán 502 |
5 | Hộp | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bông tinh chế |
1.8 | Kg | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Keo dán RTV, Silicone, RED,100 g |
9 | Tuýp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bột đá |
2.5 | kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Keo dán tổng hợp X66 (hộp 600ml) |
15 | Hộp | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bột mài trắng |
1.1 | Kg | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Keo gắn tôn |
22 | Hộp | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bu lông + êcu cố định cao su giảm va P37 |
16 | Bộ | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Keo kín khí |
12 | Tuýp | Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bu lông đen M6x20 NĐ57 |
72 | Cái | Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Khẩu trang bảo hộ KH-01 |
212 | Cái | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Bu lông INOX M6x20 |
360 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Khẩu trang có than hoạt tính KISSY |
226 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bu lông INOX M8x20 |
96 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Khí hàn C2H2 |
20 | Kg | Việt Nam | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Bu lông INOX M8x35 |
72 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Khóa + ống hút + lưới lọc nhiên liệu ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bu lông INOX Mo M4x12 |
48 | Cái | Việt Nam | 670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Khóa dầu két mát ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bu lông INOX Pake M5x10 |
72 | Cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Khóa đề khởi động АД50 |
1 | Cái | Nga | 477.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bu lông INOX Pake M5x15 |
48 | Cái | Việt Nam | 760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Khóa nhiên liệu GX390 |
3 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bu lông INOX Pake M6x45 |
36 | Cái | Việt Nam | 1.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Khóa tay gạt xi nhan П105A |
2 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bu lông INOX Pake M8x25 |
24 | Cái | Việt Nam | 2.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Khóa thùng nhiên liệu ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bu lông INOX Pake M8x45 |
24 | Cái | Việt Nam | 3.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Khóa xả nước bình hơi, két mát ЗИЛ |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bu lông loại M5x15, M6x10, M6x20, M8x20, M10x15, M10x20 |
311 | Cái | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Khởi động từ GMC -85 |
1 | Cái | Nga | 1.189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Bu lông M10 + đệm AД-50 |
50 | Bộ | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Khớp chữ thập + bi ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Bu lông M10x1,25x30 |
39 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Khuy đấu các loại (Ф2, Ф3, Ф5, Ф6, Ф8) |
2589 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Bu lông M10x35 |
36 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Khuyết đầu dây đồng đỏ Ф8; 10 |
12 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Bu lông M10x40 |
40 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Khuyết đấu dây Ф2,5 |
2 | Túi | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Bu lông M10x70 |
80 | Cái | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Kim phun nhiên liệu АД50 |
6 | Cặp | Nga | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bu lông M10x80 |
130 | Cái | Việt Nam | 1.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Kìm rút đinh |
3 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Bu lông M12x1,5x40 |
30 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Lá nhíp sau số 1 ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Bu lông M12x30 |
21 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Lò xo bảo vệ đường điện Ф16 АД50 |
15 | m | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Bu lông M12x35 |
12 | Cái | Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Lò xo giảm chấn bộ điều áp tự động АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bu lông M12x50 |
14 | Cái | Việt Nam | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Lò xo kéo chân ga động cơ ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Bu lông M12x80 |
8 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Lõi lọc dầu nhờn У1-Д6 |
1 | Cái | Nga | 322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bu lông M12x90+Êcu |
84 | Cái | Việt Nam | 6.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Lõi lọc không khí GX390 |
6 | Cái | Thái Lan | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Bu lông M14x40 |
32 | Cái | Việt Nam | 1.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Long đen M4 INOX |
120 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bu lông M16x1,5x60 |
12 | Cái | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Long đen M5 INOX |
224 | Cái | Việt Nam | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bu lông M16x100 |
12 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Long đen M6 INOX |
216 | Cái | Việt Nam | 280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bu lông M16x200 |
8 | Cái | Việt Nam | 11.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Long đen M8 INOX |
120 | Cái | Việt Nam | 430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Bu lông M16x45 |
4 | Cái | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Lốp+săm+yếm 7.50-20 (PR8) loại I |
4 | Bộ | Việt Nam | 3.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bu lông M20x50 |
12 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Ma tít (Mastix Lack đỏ + vàng) |
77 | Kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Bu lông M3x10 NĐ |
48 | Cái | Việt Nam | 340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Mặt kính đồng hồ chỉ thị nhiệt độ (0-1200C) |
1 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Bu lông M4x12 NĐ |
24 | Cái | Việt Nam | 560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Mặt số đồng hồ chỉ thị nhiệt độ (0-1200C) |
1 | Cái | Việt Nam | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Bu lông M4x16 NĐ |
48 | Cái | Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Matít vàng hộp 2kg |
10 | Hộp | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | bu lông M4x25 |
40 | Cái | Việt Nam | 725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Máy khởi động CT-2 |
2 | Cụm | Nga | 2.982.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Bu lông M4x35 NĐ |
72 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Mica trắng đục dầy 3 |
1 | m2 | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Bu lông M4x40 |
40 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Mũi khoan sắt Ф3,5 |
4 | Cái | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Bu lông M5x10 NĐ |
360 | Cái | Việt Nam | 560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Mũi khoan Φ10,5 |
6 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bu lông M5x12 NĐ |
120 | Cái | Việt Nam | 580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Mũi khoan Φ13 |
5 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Bu lông M5x15 NĐ |
96 | Cái | Việt Nam | 760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Mũi khoan Φ17 |
4 | Cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | bu lông M5x25 |
64 | Cái | Việt Nam | 890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Mũi khoan Φ3,2 |
15 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Bu lông M5x30 NĐ |
48 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Mũi khoan Φ5,2 |
8 | Cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Bu lông M5x65 |
20 | Cái | Việt Nam | 2.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Mũi khoan Φ8,5 |
4 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bu lông M6x10 |
60 | Cái | Việt Nam | 970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Mút xốp δ =100 |
3 | m2 | Việt Nam | 482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bu lông M6x15 |
38 | Cái | Việt Nam | 970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Nắp che bình điện ЗИЛ |
2 | Cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Bu lông M6x20 |
50 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Nến điện GX390 |
6 | Cái | Thái Lan | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Bu lông M6x25 |
307 | Cái | Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Nhãn xe sau sửa chữa ЗИЛ |
2 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Bu lông M6x30 |
60 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Nhôm d1,5 |
20 | Kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bu lông M6x70 |
80 | Cái | Việt Nam | 2.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Nhựa gắn ngoài |
0.2 | Kg | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Bu lông M8x15 |
76 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Nhựa gắn trong |
0.2 | Kg | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Bu lông M8x20 |
70 | Cái | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Nhựa thông |
14.37 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Bu lông M8x25 |
74 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Nỉ đệm máy |
0.6 | m2 | Việt Nam | 251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Bu lông M8x35 |
24 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Nút đường nước loại nhỏ ЗИЛ |
8 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Bu lông M8x35 NĐ57 |
12 | Cái | Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Nút đường nước loại to ЗИЛ |
4 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Bu lông M8x40 NĐ57 |
72 | Cái | Việt Nam | 2.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Ổ bi đũa GX390 |
2 | Vòng | Thái Lan | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Bu lông M8x45 NĐ57 |
96 | Cái | Việt Nam | 3.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Ổ cắm cáp lực dẹt (Loại 4 chân) |
1 | Bộ | Nga | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Bu lông M8x70 |
2 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Ổ cắm cáp lực dẹt (Loại 8 chân) |
1 | Bộ | Nga | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Bu lông tai hồng M10x30 |
2 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Ốc vít các loại Ф1, Ф1,5 |
80 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Bu lông tai hồng M8x35 |
2 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Ống + lưới lọc bình đựng nhiên liệu GX390 |
4 | Cái | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Bút da mực đen ZEBRA |
100 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Ống cao su cấp hơi bơm lốp tự động Ф10 ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Bút da mực đỏ ZEBRA |
72 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Ống cao su còi hơi ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Bút xoá Thiên Long CP-02; 12 ml |
8 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Ống cao su cong từ bầu lọc gió vào cổ hút chế hòa khí + lò xo ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Cao su chắn bùn trước + sau ЗИЛ |
8 | Tấm | Nga | 237.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Ống cao su dẫn nước + lò xo Đồng vàng Ф trong 50 |
4 | Ống | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Cao su chân hộp số phụ ЗИЛ |
32 | Cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Ống cao su dẫn nước + lò xo Đồng vàng Ф trong 60 |
2 | Ống | Nga | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Cao su chân máy sau ЗИЛ |
4 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Ống cao su nối tắt bơm nước loại cong Ф trong 25 |
2 | Ống | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Cao su chân máy trước+ ống lót+ bu lông, êcu toàn bộ ЗИЛ |
4 | Bộ | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Ống cao su Ф trong 10 |
2 | m | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Cao su chụp che bụi bàn đạp ga ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Ống cao su Ф trong 14 |
4 | m | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Cao su chụp che bụi bàn đạp ly hợp ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Ống cao su Ф trong 25x350 |
2 | Ống | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Cao su chụp che bụi cần đi số ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Ống ghen lụa chống cháy (Ф3; Ф4; Ф6; Ф8) |
173 | m | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Cao su chụp che bụi cần kéo phanh tay ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Ống ghen xoăn bảo vệ dây điện Ф18 |
36 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Cao su giảm chấn bảng điều khiển АД50 |
6 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Ống giảm thanh ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Cao su giảm chấn chân động cơ GX390 |
21 | Cái | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Ống mạ kẽm Φ37xδ2 |
4 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Cao su giảm xóc ống thủy lực ЗИЛ |
16 | Cái | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Ống mạ kẽm Φ42xδ2 |
6 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Cao su gít xu páp АД50 |
24 | Cái | Nga | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Ống tuy ô Đồng đỏ Ф10x1 |
16 | m | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Cao su lót sàn δ=10,0mm |
19.28 | m2 | Việt Nam | 545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Ống tuy ô Đồng đỏ Ф6x1 |
10.5 | m | Việt Nam | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Cao su nẹp cửa 10x30 |
123.5 | m | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Ống tuy ô Đồng đỏ Ф8x1 |
35.4 | m | Việt Nam | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Cao su trải sàn + lót đáy khoang chứa bình điện |
8 | m2 | Việt Nam | 316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Ống xả GX390 |
2 | Cái | Thái Lan | 653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Cát rà xu páp tinh + thô |
7 | Tuýp | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Ống xy lanh cốt 1; Φ100,50 |
10 | Ống | Nga | 798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Cầu đấu dây loại 5 lỗ ПС-5 |
4 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Ống xy lanh Ф150 |
6 | Ống | Nga | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Chất đóng rắn |
3.5 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Phanh hãm chốt ắc GX390 |
12 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Chất tẩy ATM-0,946(l) |
162 | Hộp | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Phíp bơm nước АД50 |
1 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Chế hòa khí + cơ cấu điều tốc GX390 |
5 | Cụm | Thái Lan | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Phớt 120-2402052 (62x93) |
2 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Chỉ sợi Ф1, chỉ bó dây |
7 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Phớt 120-2402054 (58x84) |
2 | Cái | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Chổi đánh gỉ Ф100 |
806 | Cái | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Phớt 120-3509070 (24x46) |
2 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Chổi lông bút (12 cái/vỉ) |
39 | Bộ | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Phớt 307606 (22x34,5) |
6 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Chổi lông cán dài Ф15 |
391 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Phớt 307655 (114x145) |
2 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Chổi quét sơn 63mm |
161 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Phớt 307674 (62x90) |
8 | Cái | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Chổi than + giá chổi than máy phát Г~287Б |
2 | Cụm | Nga | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Phớt 50 x 70 x12 (307640) |
4 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Chổi than động cơ điện CT-721 |
8 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Phớt cao su 24x46-11,6 |
6 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Chổi than khởi động CT-131 |
4 | Cái | Nga | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Phớt cao su chắn mỡ khớp chuyển hướng ЗИЛ |
4 | Bộ | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close