Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311767256 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẠY HỌC TÂN TIẾN |
194.260.000 VND | 194.260.000 VND | 12 day | 08/07/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo điện |
100 | Cuộn | 10Y, Nano-Việt Nam | 8.635 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cầu chì ô tô |
40 | Cái | 10A, Trung Quốc | 6.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dấu chống rỉ sét |
10 | Bình | RP7, Thái Lan | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đầu cos |
300 | Cái | 6.3x0.8, Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dầu nhớt lạnh Emkarate |
15 | Lít | RL68H, Emkarate-Trung Quốc | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dầu máy lạnh |
15 | Lít | R134a,Trung Quốc | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dầu thắng |
10 | Chai | VH 3-2, Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây điện 2x0.5 |
100 | Mét | VCMD 2x0.5, Cadivi-Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây điện 2x1 |
300 | Mét | VCMD 2x1.0, Cadivi-Việt Nam | 7.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây điện 2x1.5 |
100 | Mét | VCMD 2x1.5, Cadivi-Việt Nam | 9.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây điện 2x2.5 |
50 | Mét | VCMD 2x2.5, Cadivi-Việt Nam | 18.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây điện 1.0 |
200 | Mét | CV 1.0, Cadivi-Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây điện 2.5 |
100 | Mét | CV 2.5, Cadivi-Việt Nam | 8.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây điện 0.5 |
500 | Mét | VCM 0.5, Lion-Việt Nam | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây cắm test board |
3 | kg | Ø0.5, Lion-Việt Nam | 763.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây điện từ 0.35 |
5 | kg | Ø0.35, Lioa-Việt Nam | 492.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây điện từ 0.45 |
5 | kg | Ø0.45, Lioa-Việt Nam | 490.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây điện từ 0.50 |
5 | kg | Ø0.50, Lioa-Việt Nam | 488.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây điện từ 0.60 |
5 | kg | Ø0.60, Lioa-Việt Nam | 486.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây điện từ 0.85 |
5 | kg | Ø0.85, Lioa-Việt Nam | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây điện từ 0.90 |
5 | kg | Ø0.90, Lioa-Việt Nam | 481.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây hàn MIG/MAG |
1 | Cuộn | GM-70S, Kim Tín-Việt Nam | 979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở 10K |
150 | Con | 10K, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện trở 1K |
150 | Con | 1K, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở 1M |
150 | Con | 1M, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở 220 |
150 | Con | 220, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở 330 |
150 | Con | 330, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở 4.7K |
150 | Con | 4.7K, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở 470 |
150 | Con | 470, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở 47K |
150 | Con | 47K, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở 560 |
150 | Con | 560, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Diode |
30 | Con | 1N4007, Trung Quốc | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Foam màu đen |
20 | kg | 1PU:1FU, Trung Quốc | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Foam màu trắng |
20 | kg | 1PU:1FU, Trung Quốc | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gas R134A |
4 | Bình | R134A, Ấn Độ | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Gas R22 |
5 | Bình | R22, Trung Quốc | 2.387.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Gas R32 |
4 | Bình | R32, Trung Quốc | 1.903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Gas R410A |
4 | Bình | R410A, Trung Quốc | 2.260.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy cách điện |
30 | Tờ | 0.1mm, Việt Nam | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Phim sữa cách điện |
40 | Tờ | 0.2mm, Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giẻ lau |
50 | kg | Công nghiệp, Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | IC Cổng NAND |
30 | Con | 74LS10, Trung Quốc | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | IC Cổng NOT 14 chân |
30 | Con | 74LS04, Trung Quốc | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | IC Cổng NOT 16 chân |
30 | Con | CD4049, Trung Quốc | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | IC Cổng OR |
30 | Con | CD4075, Trung Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | IC đếm BCD |
30 | Con | 74LS192, Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | IC đếm thập phân |
30 | Con | 74LS90, Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | IC định thời |
30 | Con | NE555, Trung Quốc | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | IC giải mã |
30 | Con | 74LS247, Trung Quốc | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | IC ổn áp |
15 | Con | 7805, Trung Quốc | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Keo dán roll động cơ |
5 | Tuýp | 85G, Trung Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | LED 7 đoạn |
30 | Con | LED 7, Trung Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Led đỏ |
500 | Con | 5MM, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Led xanh dương |
500 | Con | 5MM, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Led xanh lá |
500 | Con | 5MM, Trung Quốc | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Nhôm hàn |
30 | Cuộn | 37CM, Trung Quốc | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống đồng phi 10 |
45 | Mét | Hailiang-Trung Quốc | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống đồng phi 16 |
75 | Mét | Hailiang-Trung Quốc | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống đồng phi 12 |
75 | Mét | Hailiang-Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống đồng phi 6 |
90 | Mét | Hailiang-Trung Quốc | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống gen 3mm |
50 | Sợi | 3MM, Trung Quốc | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống gen 4mm |
50 | Sợi | 4MM, Trung Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống gen 6mm |
50 | Sợi | 6MM, Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống gen đôi cách nhiệt |
10 | Mét | 6-10, Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống gió mềm cách nhiệt |
20 | Mét | Ø100, Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống mao 2.0 |
9 | Mét | FOGEEN 2.0, Thái Lan | 53.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống mao 1.8 |
21 | Mét | FOGEEN 1.8. Thái Lan | 43.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phin lọc 12 |
20 | Cái | Ø12, Trung Quốc | 180.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phin lọc 16 |
10 | Cái | Ø16, Trung Quốc | 213.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Pin sạc 18650 |
4 | Cục | 18650, Trung Quốc | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Que hàn bạc |
200 | Que | HARRIS-Mỹ | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Que hàn điện |
10 | Hộp | KT-6013, Kim Tín-Việt Nam | 290.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Que hàn thau |
200 | Que | Ø1.6, Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Que thép hàn gió đá |
40 | Mét | CT3, Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Si quấn |
50 | Cuộn | 9CM, Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thép tấm dày 2 ly |
50 | Tấm | SS400, Trung Quốc | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thép tấm dày 6 ly |
50 | Tấm | SS400, Trung Quốc | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thép tròn đặc Ø30 |
12 | Mét | CT3, Trung Quốc | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thép tròn đặc Ø50 |
3 | Mét | CT3, Trung Quốc | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tụ hóa 10µF |
30 | Con | 10µF, Trung Quốc | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tụ hóa 4,7µF |
30 | Cái | 4,7µF, Trung Quốc | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tụ hóa 47µF |
30 | Con | 47µF, Trung Quốc | 1.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ty nạp |
50 | Cái | Ø6, Trung Quốc | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Xà phòng rửa tay |
50 | Cục | Lifeboy-Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dao tiện thép gió |
3 | Cây | 4 x 20 x 200, Đài Loan | 169.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dao tiện thép gió 10 |
10 | Cái | 10 x 10 x 200, Đài Loan | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dao tiện thép gió 12 |
8 | Cái | 12 x 12 x 200, Đài Loan | 213.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dao phay chữ T thép gió |
5 | Con | Ø20, Đài Loan | 665.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dao phay góc 60o thép gió |
5 | Con | Ø30, Đài Loan | 906.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dao phay ngón thép gió 12 |
2 | Con | Ø12, Đài Loan | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dao phay ngón thép gió 16 |
5 | Con | Ø16, Đài Loan | 466.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dao phay vát mép 45o thép gió |
5 | Con | Ø25, Đài Loan | 785.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đá mài tay |
4 | Viên | Bosch-Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mũi khoan tâm |
5 | Cái | HSS, Đài Loan | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mũi khoan |
2 | Cái | Ø18, Đài Loan | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Biến trở volume 10k |
10 | Con | B10K, Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Biến trở volume 5k |
10 | Con | B5K, Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cầu chì âm |
19 | Cái | NF101F, Panasonic-Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | CB 1 pha, 2 cực |
5 | Cái | BKJ63N 2P 20A, LS-Việt Nam | 312.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | CB 3 pha 3 cực |
3 | Cái | BKJ63N 3P 20A, LS-Việt Nam | 345.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Công tắc 4 cực |
5 | Cái | WEG5004KSW, Panasonic-Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Công tắc 3 cực |
10 | Cái | WEV5002SW, Panasonic-Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Công tắc xoay 3 vị trí |
10 | Cái | SA22-AD33, Linkwell-Việt Nam | 170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bóng led bult + đuôi đèn E27 |
5 | Bộ | A95N1/20W, Việt Nam | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kit RF thu phát Wifi bluetooth |
3 | Cái | ESP32-S, Trung Quốc | 268.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Mạch ổn áp DC-DC |
3 | Cái | FP5139 60W, Trung Quốc | 158.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Mạch thu phát bluetooth |
3 | Cái | HC-06, Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Mỏ hàn gió đá |
1 | Cái | Victoria-Trung Quốc | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Van tiết lưu |
2 | Cái | TE5, Danfoss-Trung Quốc | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Van ba ngã |
3 | Cái | Ø6, Trung Quốc | 196.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Van hai ngã |
3 | Cái | Ø10, Trung Quốc | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close