Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100981927 | TAN PHAT EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
184.840.295 VND | 0 VND | 10 day | 17/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây emay
Quy cách: ø0.4 |
5 | Kg | EI/AIW 0.40; Lioa; Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây emay
Quy cách: ø 0.5 |
15 | Kg | EI/AIW 0.50; Lioa; Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | ống ghen cách điện
Quy cách: ø 2 |
30 | Sợi | 1M; GICO; Việt Nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bìa cách điện
Quy cách, đặc điểm: 0,25, màu xanh |
5 | Kg | BCD04-25; GICO; Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa cách điện Quy cách, đặc điểm: 0,25, màu trắng |
5 | Kg | BCD05-25; GICO; Việt Nam | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ điều khiển Broadlink Hoặc tương đương |
6 | Chiếc | YRC12; HOMEMATIC; Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Công tắc 3 cực (hạt công tắc 1 chiều)
Quy cách, chủng loại: Sino |
20 | Chiếc | S30M; Sino; Việt Nam | 16.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mặt 2 lỗ
Quy cách, chủng loại: Sino |
20 | Chiếc | S192; Sino; Việt Nam | 11.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kìm cắt
Quy cách: Kìm điện
Kích thước: 180 mm
Cán bọc nhựa |
20 | Chiếc | P087; Jonnesway; Đài Loan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ram máy tính bàn
Quy cách: DDRAM 4, 8GB; 3200Mhz |
16 | Chiếc | KVR32N22S8/8; Kingston; Trung Quốc | 550.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kéo cắt ống nhựa
Quy cách, đặc điểm: 0 đến 42mm |
10 | Chiếc | T08973; Kouritsu; Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Áp tô mát 1 pha 2 cực
Quy cách, chủng loại:16A |
10 | Chiếc | BKJ63N 2P 16A; LS; Trung Quốc | 153.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Aptomat 3 pha
Quy cách, chủng loại: 4 cực, 16A |
15 | Chiếc | BKJ63N 4P 16A; LS; Trung Quốc | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống nhựa cách điện
Quy cách: ø20 |
10 | Cây | SP9020; Sino; Việt Nam | 23.659 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cút góc
Quy cách: ø 20 |
20 | Chiếc | E244/20S; Sino; Việt Nam | 3.276 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cút chữ T
Quy cách: ø 20 |
20 | Chiếc | E246/20S; Sino; Việt Nam | 4.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cút nối thẳng
Quy cách: ø 20 |
20 | Chiếc | E242/20; Sino; Việt Nam | 828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Khớp nồi ren
Quy cách: ø 20 |
20 | Chiếc | E258+281/20; Sino; Việt Nam | 1.961 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Pin
Quy cách: 1,5V AA |
30 | Đôi | R6DT/4S; Panasonic; Indonesia | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Pin
Quy cách: 1,5V AAA |
10 | Đôi | R03NT/2S; Panasonic; Indonesia | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Pin
Quy cách, chủng loại: 9V |
10 | Chiếc | 6F22; Panasonic; Trung Quốc | 20.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây đơn lõi nhiều sợi
Quy cách: 1,0 mm2, màu đỏ |
200 | M | VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam | 3.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây đơn lõi nhiều sợi
Quy cách: 1,0 mm2, màu đen |
200 | M | VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam | 3.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây đơn lõi nhiều sợi
Quy cách: 1,0 mm2, màu xanh |
200 | M | VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam | 3.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây đơn lõi nhiều sợi
Quy cách: 1,0 mm2, màu vàng |
200 | M | VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam | 3.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tủ điện trong nhà đã khoét mặt để HMI theo kích thước của HMI
Quy cách: 800x600x300x1.2mm |
5 | Chiếc | TPE-026; Tân Phát; Việt nam | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tủ điện
Quy cách: 600x800x220
Độ dày: 1mm |
10 | Chiếc | TPE-027; Tân Phát; Việt nam | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Công tắc tơ
Quy cách: LS, 16A |
15 | Chiếc | MC-18b AC220V; LS; Hàn Quốc | 448.305 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Rơ le dòng điện
Quy cách: Loại ECOCRSS-60S |
10 | Chiếc | EOCRSS-60S; Schneider; Hàn Quốc | 679.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Biến tần
Quy cách: hãng LS |
12 | Chiếc | LSLV0008G100-4EONN; LS; Trung Quốc | 3.734.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thanh cài răng lược màu đỏ (loại 12P)
Quy cách: Loại 16A |
30 | Chiếc | 12P; Trung Quốc | 24.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thanh cài răng lược màu xanh da trời (loại 12P)
Quy cách: Loại 16A |
30 | Chiếc | 12P; Trung Quốc | 24.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cầu đấu
Quy cách: 12 mắt, 25A |
20 | Chiếc | TB25-12; Tend; Trung Quốc | 48.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở
Quy cách: 330 W, 5 vòng màu |
200 | Chiếc | RES-330R0.25W; Trung Quốc | 369 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở
Quy cách: 1 KW, 5 vòng màu |
200 | Chiếc | RES-R-1K2025W; Trung Quốc | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở
Quy cách: 10 KW, 5 vòng màu |
200 | Chiếc | R-10K025W; Trung Quốc | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở
Quy cách: 22 KW, 5 vòng màu |
200 | Chiếc | RES-22K025W; Trung Quốc | 479 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở
Quy cách: 68 KW, 5 vòng màu |
200 | Chiếc | RES-68K0.25W; Trung Quốc | 495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Diode
Quy cách, mã hiệu: 1N4007 |
200 | Chiếc | 1N4007; Trung Quốc | 558 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Transistor
Quy cách, mã hiệu: C535 |
200 | Chiếc | C535; Trung Quốc | 3.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | IC tạo xung
Quy cách, mã hiệu: NE555 |
100 | Chiếc | NE555; Trung Quốc | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | IC đếm
Quy cách, mã hiệu: 74LS192 |
100 | Chiếc | 74LS192; Trung Quốc | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | IC giải mã
Quy cách, mã hiệu: 74LS247 |
100 | Chiếc | 74LS247; Trung Quốc | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | IC logic
Quy cách, mã hiệu: 7408 |
200 | Chiếc | 74HC08N; Trung Quốc | 5.869 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | LED 7 thanh
Quy cách, chủng loại: LED 7 Đoạn, 0.56inch, màu đỏ
Size: 12.6 x 19.0 x 8.0mm |
200 | Chiếc | SM410563N; Trung Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Công tắc 3 vị trí |
20 | Chiếc | YW1S-3E20; IDEC; Trung Quốc | 61.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mác ghi tên nút nhấn |
100 | Chiếc | ø22; Trung Quốc | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp điều khiển
Quy cách: 16x0.75 |
30 | Mét | 16x0.75; Sangjin; Trung Quốc | 88.374 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đomino lắp ráp
Quy cách, mã hiệu: SHTB-15A |
250 | Cái | SHTB-15A; Sungho; Hàn Quốc | 5.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chặn sắt
Quy cách, mã hiệu: SH-SN |
30 | Cái | SH-SN; Sungho; Hàn Quốc | 6.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chặn Đomino
Quy cách, mã hiệu: SHNO-15A |
30 | Cái | SHNO-15A; Sungho; Hàn Quốc | 2.874 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phíc cắm 24 cực - đực (1-24)
Quy cách: 16A (24-2416-100-01) |
10 | Cái | 24-2416-100-01; TP; Thổ Nhĩ Kỳ | 260.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vỏ trên chấu hông, có ốc siết bằng nhựa 24 cực 16A, lỗ hông size 32
Quy cách: Lỗ hông size 32 |
10 | Cái | 24-2416-12-06M32; TP; Thổ Nhĩ Kỳ | 163.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vỏ dưới gắn âm cài hông có nắp đập bằng nhựa
Quy cách: 24 cực 16A |
10 | Cái | 24-2416-43-06000; TP; Thổ Nhĩ Kỳ | 308.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khớp đệm cách điện
Quy cách, mã hiệu: M32 bằng nhựa BC-M32-G màu xám |
10 | Cái | BC-M32-G; Trung Quốc | 22.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ổ cắm 24 cực
Quy cách: 16A (25-48, 24-2416-210-01) |
10 | Cái | 24-2416-200-01; TP; Thổ Nhĩ Kỳ | 320.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Rơ le trung gian
Quy cách, mã hiệu: MY4N-GS DC24, 14 chân, 3A |
100 | Cái | MY4N-GS DC24; Omron; Trung Quốc | 65.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đế rơ le trung gian
Quy cách, mã hiệu: 14 chân PYF14A |
100 | Cái | PYF14A; Omron; Trung Quốc | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Còi cảnh báo
Quy cách: AD16-22SM 24V AC/DC màu đỏ có đèn - K3H17 |
15 | Cái | AD16-22SM ; Trung Quốc | 35.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đèn tháp
Quy cách, mã hiệu: ø55, TN-24-3 |
10 | Cái | HY-TN-24-3; Hanyoung; Indonesia | 307.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nút nhấn nhả màu đỏ
Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22 |
40 | Cái | XB7NA45; Schneider; Indonesia | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nút nhấn nhả màu vàng
Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22 |
40 | Cái | YW1B-M1E11Y; Idec; Nhật Bản | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Nút nhấn nhả màu xanh
Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22 |
40 | Cái | XB7NA35; Schneider; Indonesia | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tiếp điểm phụ ZA2EE102 kèm nút nhấn |
120 | Cái | ZA2EE102; Schneider; Trung Quốc | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nút dừng khẩn
Quy cách, mã hiệu: XA2ES442, 22mm |
10 | Cái | XA2ES442; Schneider; Trung Quốc | 70.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Công tắc xoay 3 vị trí
Quy cách: 22mm |
20 | Cái | XA2ED33; Schneider; Trung Quốc | 70.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Công tắc nguồn |
10 | Cái | MAS-025-A; Hanyoung; Indonesia | 165.165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đèn báo màu đỏ
Quy cách: 22mm, 220V, AC |
10 | Cái | XA2EVQ4LC; Schneider; Trung Quốc | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đèn báo màu vàng
Quy cách: 22mm, 220V, AC |
10 | Cái | XA2EVQ8LC; Schneider; Trung Quốc | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đèn báo màu xanh
Quy cách: 22mm, 220V, AC |
10 | Cái | XA2EVM3LC; Schneider; Trung Quốc | 39.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim)
Quy cách: màu đỏ dùng cho dây 1,5mm2 |
5 | Túi | Red1.5; Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim)
Quy cách: màu đen dùng cho dây 1,5mm2 |
5 | Túi | Black1.5; Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim)
Quy cách: màu xanh dùng cho dây 1,5mm2 |
5 | Túi | Green1.5; Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim)
Quy cách, đặc điểm: dùng cho dây 2,5mm2, màu xanh |
1 | Túi | Green2.5; Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Buloong và đai ốc
Quy cách: M3x20mm |
1 | Kg | TPE-75; Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ống hút thiếc |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mớ phoi sắt cọ xong |
20 | Chiếc | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thiếc hàn
Quy cách, đặc điểm: Loại không chì, dây ø1,0 Hàn Quốc |
1.5 | Kg | SOLDER 1.0; Hàn Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close