Procurement of materials for students to practice Electrical - Electronics in the first 6 months of 2023

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of materials for students to practice Electrical - Electronics in the first 6 months of 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
185.247.700 VND
Publication date
17:10 17/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
39/TB-CĐCN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Bac Ninh Industrial College
Approval date
12/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0100981927

TAN PHAT EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

184.840.295 VND 0 VND 10 day 17/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Dây emay Quy cách: ø0.4
5 Kg EI/AIW 0.40; Lioa; Việt Nam 407.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Dây emay Quy cách: ø 0.5
15 Kg EI/AIW 0.50; Lioa; Việt Nam 407.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
ống ghen cách điện Quy cách: ø 2
30 Sợi 1M; GICO; Việt Nam 4.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bìa cách điện Quy cách, đặc điểm: 0,25, màu xanh
5 Kg BCD04-25; GICO; Việt Nam 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bìa cách điện Quy cách, đặc điểm: 0,25, màu trắng
5 Kg BCD05-25; GICO; Việt Nam 138.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bộ điều khiển Broadlink Hoặc tương đương
6 Chiếc YRC12; HOMEMATIC; Trung Quốc 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Công tắc 3 cực (hạt công tắc 1 chiều) Quy cách, chủng loại: Sino
20 Chiếc S30M; Sino; Việt Nam 16.198 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Mặt 2 lỗ Quy cách, chủng loại: Sino
20 Chiếc S192; Sino; Việt Nam 11.647 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Kìm cắt Quy cách: Kìm điện Kích thước: 180 mm Cán bọc nhựa
20 Chiếc P087; Jonnesway; Đài Loan 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ram máy tính bàn Quy cách: DDRAM 4, 8GB; 3200Mhz
16 Chiếc KVR32N22S8/8; Kingston; Trung Quốc 550.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Kéo cắt ống nhựa Quy cách, đặc điểm: 0 đến 42mm
10 Chiếc T08973; Kouritsu; Trung Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Áp tô mát 1 pha 2 cực Quy cách, chủng loại:16A
10 Chiếc BKJ63N 2P 16A; LS; Trung Quốc 153.368 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Aptomat 3 pha Quy cách, chủng loại: 4 cực, 16A
15 Chiếc BKJ63N 4P 16A; LS; Trung Quốc 326.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Ống nhựa cách điện Quy cách: ø20
10 Cây SP9020; Sino; Việt Nam 23.659 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cút góc Quy cách: ø 20
20 Chiếc E244/20S; Sino; Việt Nam 3.276 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cút chữ T Quy cách: ø 20
20 Chiếc E246/20S; Sino; Việt Nam 4.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cút nối thẳng Quy cách: ø 20
20 Chiếc E242/20; Sino; Việt Nam 828 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Khớp nồi ren Quy cách: ø 20
20 Chiếc E258+281/20; Sino; Việt Nam 1.961 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Pin Quy cách: 1,5V AA
30 Đôi R6DT/4S; Panasonic; Indonesia 8.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Pin Quy cách: 1,5V AAA
10 Đôi R03NT/2S; Panasonic; Indonesia 8.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Pin Quy cách, chủng loại: 9V
10 Chiếc 6F22; Panasonic; Trung Quốc 20.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dây đơn lõi nhiều sợi Quy cách: 1,0 mm2, màu đỏ
200 M VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam 3.747 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dây đơn lõi nhiều sợi Quy cách: 1,0 mm2, màu đen
200 M VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam 3.747 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dây đơn lõi nhiều sợi Quy cách: 1,0 mm2, màu xanh
200 M VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam 3.747 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dây đơn lõi nhiều sợi Quy cách: 1,0 mm2, màu vàng
200 M VCSF 1x1.0; CADI-SUN; Việt Nam 3.747 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tủ điện trong nhà đã khoét mặt để HMI theo kích thước của HMI Quy cách: 800x600x300x1.2mm
5 Chiếc TPE-026; Tân Phát; Việt nam 1.540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tủ điện Quy cách: 600x800x220 Độ dày: 1mm
10 Chiếc TPE-027; Tân Phát; Việt nam 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Công tắc tơ Quy cách: LS, 16A
15 Chiếc MC-18b AC220V; LS; Hàn Quốc 448.305 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Rơ le dòng điện Quy cách: Loại ECOCRSS-60S
10 Chiếc EOCRSS-60S; Schneider; Hàn Quốc 679.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Biến tần Quy cách: hãng LS
12 Chiếc LSLV0008G100-4EONN; LS; Trung Quốc 3.734.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Thanh cài răng lược màu đỏ (loại 12P) Quy cách: Loại 16A
30 Chiếc 12P; Trung Quốc 24.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Thanh cài răng lược màu xanh da trời (loại 12P) Quy cách: Loại 16A
30 Chiếc 12P; Trung Quốc 24.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cầu đấu Quy cách: 12 mắt, 25A
20 Chiếc TB25-12; Tend; Trung Quốc 48.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở Quy cách: 330 W, 5 vòng màu
200 Chiếc RES-330R0.25W; Trung Quốc 369 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở Quy cách: 1 KW, 5 vòng màu
200 Chiếc RES-R-1K2025W; Trung Quốc 275 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở Quy cách: 10 KW, 5 vòng màu
200 Chiếc R-10K025W; Trung Quốc 275 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở Quy cách: 22 KW, 5 vòng màu
200 Chiếc RES-22K025W; Trung Quốc 479 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở Quy cách: 68 KW, 5 vòng màu
200 Chiếc RES-68K0.25W; Trung Quốc 495 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Diode Quy cách, mã hiệu: 1N4007
200 Chiếc 1N4007; Trung Quốc 558 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Transistor Quy cách, mã hiệu: C535
200 Chiếc C535; Trung Quốc 3.025 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
IC tạo xung Quy cách, mã hiệu: NE555
100 Chiếc NE555; Trung Quốc 3.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
IC đếm Quy cách, mã hiệu: 74LS192
100 Chiếc 74LS192; Trung Quốc 21.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
IC giải mã Quy cách, mã hiệu: 74LS247
100 Chiếc 74LS247; Trung Quốc 25.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
IC logic Quy cách, mã hiệu: 7408
200 Chiếc 74HC08N; Trung Quốc 5.869 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
LED 7 thanh Quy cách, chủng loại: LED 7 Đoạn, 0.56inch, màu đỏ Size: 12.6 x 19.0 x 8.0mm
200 Chiếc SM410563N; Trung Quốc 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Công tắc 3 vị trí
20 Chiếc YW1S-3E20; IDEC; Trung Quốc 61.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Mác ghi tên nút nhấn
100 Chiếc ø22; Trung Quốc 2.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cáp điều khiển Quy cách: 16x0.75
30 Mét 16x0.75; Sangjin; Trung Quốc 88.374 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Đomino lắp ráp Quy cách, mã hiệu: SHTB-15A
250 Cái SHTB-15A; Sungho; Hàn Quốc 5.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Chặn sắt Quy cách, mã hiệu: SH-SN
30 Cái SH-SN; Sungho; Hàn Quốc 6.435 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Chặn Đomino Quy cách, mã hiệu: SHNO-15A
30 Cái SHNO-15A; Sungho; Hàn Quốc 2.874 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Phíc cắm 24 cực - đực (1-24) Quy cách: 16A (24-2416-100-01)
10 Cái 24-2416-100-01; TP; Thổ Nhĩ Kỳ 260.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Vỏ trên chấu hông, có ốc siết bằng nhựa 24 cực 16A, lỗ hông size 32 Quy cách: Lỗ hông size 32
10 Cái 24-2416-12-06M32; TP; Thổ Nhĩ Kỳ 163.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Vỏ dưới gắn âm cài hông có nắp đập bằng nhựa Quy cách: 24 cực 16A
10 Cái 24-2416-43-06000; TP; Thổ Nhĩ Kỳ 308.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Khớp đệm cách điện Quy cách, mã hiệu: M32 bằng nhựa BC-M32-G màu xám
10 Cái BC-M32-G; Trung Quốc 22.565 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Ổ cắm 24 cực Quy cách: 16A (25-48, 24-2416-210-01)
10 Cái 24-2416-200-01; TP; Thổ Nhĩ Kỳ 320.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Rơ le trung gian Quy cách, mã hiệu: MY4N-GS DC24, 14 chân, 3A
100 Cái MY4N-GS DC24; Omron; Trung Quốc 65.582 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đế rơ le trung gian Quy cách, mã hiệu: 14 chân PYF14A
100 Cái PYF14A; Omron; Trung Quốc 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Còi cảnh báo Quy cách: AD16-22SM 24V AC/DC màu đỏ có đèn - K3H17
15 Cái AD16-22SM ; Trung Quốc 35.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đèn tháp Quy cách, mã hiệu: ø55, TN-24-3
10 Cái HY-TN-24-3; Hanyoung; Indonesia 307.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Nút nhấn nhả màu đỏ Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22
40 Cái XB7NA45; Schneider; Indonesia 81.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Nút nhấn nhả màu vàng Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22
40 Cái YW1B-M1E11Y; Idec; Nhật Bản 81.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Nút nhấn nhả màu xanh Quy cách, mã hiệu: 1NO, 1NC, ø22
40 Cái XB7NA35; Schneider; Indonesia 81.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tiếp điểm phụ ZA2EE102 kèm nút nhấn
120 Cái ZA2EE102; Schneider; Trung Quốc 21.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Nút dừng khẩn Quy cách, mã hiệu: XA2ES442, 22mm
10 Cái XA2ES442; Schneider; Trung Quốc 70.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Công tắc xoay 3 vị trí Quy cách: 22mm
20 Cái XA2ED33; Schneider; Trung Quốc 70.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Công tắc nguồn
10 Cái MAS-025-A; Hanyoung; Indonesia 165.165 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đèn báo màu đỏ Quy cách: 22mm, 220V, AC
10 Cái XA2EVQ4LC; Schneider; Trung Quốc 53.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Đèn báo màu vàng Quy cách: 22mm, 220V, AC
10 Cái XA2EVQ8LC; Schneider; Trung Quốc 53.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đèn báo màu xanh Quy cách: 22mm, 220V, AC
10 Cái XA2EVM3LC; Schneider; Trung Quốc 39.204 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim) Quy cách: màu đỏ dùng cho dây 1,5mm2
5 Túi Red1.5; Trung Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim) Quy cách: màu đen dùng cho dây 1,5mm2
5 Túi Black1.5; Trung Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim) Quy cách: màu xanh dùng cho dây 1,5mm2
5 Túi Green1.5; Trung Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Đầu cốt lỗ tròn (cốt kim) Quy cách, đặc điểm: dùng cho dây 2,5mm2, màu xanh
1 Túi Green2.5; Trung Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Buloong và đai ốc Quy cách: M3x20mm
1 Kg TPE-75; Việt Nam 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Ống hút thiếc
30 Chiếc Trung Quốc 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Mớ phoi sắt cọ xong
20 Chiếc Việt Nam 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Thiếc hàn Quy cách, đặc điểm: Loại không chì, dây ø1,0 Hàn Quốc
1.5 Kg SOLDER 1.0; Hàn Quốc 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second