Procurement of materials for new development, consolidation of the telemetry system, other production services and regular repair in the first phase in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of materials for new development, consolidation of the telemetry system, other production services and regular repair in the first phase in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.107.901.248 VND
Estimated price
13.107.901.248 VND
Publication date
14:14 26/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
507/QĐ-PCLS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Lang Son Power Company - branch of Northern Electricity Corporation
Approval date
21/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0108167935 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI THANH

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023
2 vn0101103058 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN VIỆT MỸ

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023
3 vn0201643018 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023
4 vn0104953550 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023
5 vn0104083642 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

EPT INVEST JOINT STOCK COMPANY

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023
6 vn0301224370 Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG

12.875.961.890 VND 12.875.961.890 VND 150 day 21/06/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0106582693 Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN BẮC VIỆT E- Bid of the bidder ranked 2
2 vn0107723185 TUAN LONG AUTO - ELECTRIC COMPANY LIMITED E- Contractor's bid did not pass technical evaluation
3 vn0105548153 Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED E- Bid of the bidder ranked 2
4 vn0312125879 Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA E- Bid of the bidder ranked 2

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Bộ tập trung dữ liệu (DCU)
25 Bộ D2100-01/ Công ty CP Tư Vấn ĐTPT Hạ Tầng Viễn Thông/ VN 12.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cáp Cu/PVC 1x6
6055 mét CV 1x6/ĐẠI THANH/VN 16.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cáp Cu/PVC 1x6
2731 mét CV 1x6/ĐẠI THANH/VN 16.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cáp Cu/PVC 1x6
2732 mét CV 1x6/ĐẠI THANH/VN 16.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cáp Cu/PVC 1x10
1362 mét CV 1x10/ĐẠI THANH/VN 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cáp Cu/PVC 1x10
1022 mét CV 1x10/ĐẠI THANH/VN 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cáp Cu/PVC 1x10
1023 mét CV 1x10/ĐẠI THANH/VN 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cáp Cu/PVC 1x16
1276 mét CV 1x16/ĐẠI THANH/VN 40.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cáp Cu/PVC 1x16
957 mét CV 1x16/ĐẠI THANH/VN 40.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cáp Cu/PVC 1x16
957 mét CV 1x16/ĐẠI THANH/VN 40.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cáp Cu/PVC 1x50
92 mét CV 1x50/ĐẠI THANH/VN 117.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4
1540 mét CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN 25.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4
1155 mét CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN 25.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4
1155 mét CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN 25.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6
4804 mét CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN 37.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6
3603 mét CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN 37.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6
3603 mét CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN 37.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10
5586 mét CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN 57.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10
2562 mét CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN 57.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10
2562 mét CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN 57.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16
6429 mét CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN 87.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16
2281 mét CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN 87.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16
2283 mét CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN 87.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25
2580 mét CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN 134.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25
1935 mét CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN 134.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25
1937 mét CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN 134.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240
56 mét CXV 1x240/ĐẠI THANH/VN 602.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
371 mét CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN 155.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
278 mét CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN 155.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
279 mét CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN 155.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
1992 mét CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN 238.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
1494 mét CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN 238.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
1495 mét CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN 238.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35
14 mét CXV 3x70+1x35/TRƯỜNG THỊNH/VN 611.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16
4340 mét ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN 12.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16
3255 mét ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN 12.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16
3255 mét ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN 12.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25
1200 mét ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN 17.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25
900 mét ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN 17.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25
900 mét ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN 17.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35
1160 mét ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN 44.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35
870 mét ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN 44.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35
870 mét ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN 44.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử)
432 hộp H4ĐT/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử)
201 hộp H4ĐT/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử)
203 hộp H4ĐT/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí)
162 hộp H4CK/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí)
120 hộp H4CK/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí)
120 hộp H4CK/EPT/VN 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử )
706 hộp H2ĐT/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử )
282 hộp H2ĐT/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử )
284 hộp H2ĐT/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí )
210 hộp H2CK/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí )
157 hộp H2CK/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí )
159 hộp H2CK/EPT/VN 322.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử )
456 hộp H1ĐT/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử )
342 hộp H1ĐT/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử )
342 hộp H1ĐT/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí )
80 hộp H1CK/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí )
60 hộp H1CK/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí )
62 hộp H1CK/EPT/VN 165.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử )
402 hộp F8ĐT/EPT/VN 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử )
297 hộp F8ĐT/EPT/VN 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử )
299 hộp F8ĐT/EPT/VN 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Gông lắp hộp 1
1073 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Gông lắp hộp 1
805 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Gông lắp hộp 1
806 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha
3900 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha
2173 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha
2175 Bộ GÔNG/EPT/VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A
5559 cái RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc 64.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A
3170 cái RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc 64.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A
3171 cái RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc 64.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A
402 cái RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc 197.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A
297 cái RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc 197.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A
299 cái RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc 197.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Đai thép + khóa đai chống tổn thất
3062 bộ ĐAI/EPT/VN 17.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đai thép + khóa đai chống tổn thất
1920 bộ ĐAI/EPT/VN 17.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đai thép + khóa đai chống tổn thất
1922 bộ ĐAI/EPT/VN 17.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ
5017 bộ ĐAI/EPT/VN 10.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ
3011 bộ ĐAI/EPT/VN 10.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ
3012 bộ ĐAI/EPT/VN 10.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A
9 bộ ODS-35-630/ Sơn Đông/Việt Nam 17.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Cầu dao liên động 3 pha 22kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A
4 bộ ODS-24-630/ Sơn Đông/Việt Nam 11.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Cầu chì tự rơi 35 kv (bộ 3 pha) - Polymer
102 bộ FCO-38,5-100/200/Sơn Đông/Trung Quốc 4.730.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Cầu chì tự rơi 22kv (bộ 3 pha) - Polymer
9 bộ FCO-27-100/200/Sơn Đông/Trung Quốc 4.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV
285 quả LA 48-10/Tuấn Ân/Việt Nam 2.447.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 22kV
27 quả LA 18-10/Tuấn Ân/Việt Nam 1.520.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Sứ đứng gốm 35kV cả ty
381 quả R12.5ET200-965/ Hoàng Liên Sơn/Việt Nam 748.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Chuỗi sứ đỡ đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện)
18 chuỗi SD 38,5-100KN/Sơn Đông/Trung Quốc 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong
7958 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 62.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong
343 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 62.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong
344 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 62.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong
5126 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 63.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong
3844 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 63.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong
3846 bộ GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 63.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Móc treo Ф20
997 cái MÓC TREO 20/ Thái Bình Dương/ VN 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đai thép + khoá đai không gỉ cột đơn
1496 bộ ĐAI + KHÓA/ Thái Bình Dương/ VN 14.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Đai thép + khoá đai không gỉ cột đôi
67 bộ ĐAI + KHÓA/ Thái Bình Dương/ VN 16.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Băng dính cách điện
4563 cuộn BD/ VN 5.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Băng dính cách điện
1512 cuộn BD/ VN 5.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Băng dính cách điện
1512 cuộn BD/ VN 5.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95
938 bộ GHIP AC 16-95/ Thái Bình Dương/ VN 37.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 50-120
4121 bộ GHIP AC 25-150/ Thái Bình Dương/ VN 37.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Đầu cốt đồng nhôm - 70mm
18 cái COS AM70/ Thái Bình Dương/ VN 41.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đầu cốt đồng M50
108 cái COS M50/ Thái Bình Dương/ VN 27.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Đầu cốt đồng M70
30 cái COS M70/ Thái Bình Dương/ VN 34.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đầu cốt đồng M240
16 cái COS M240/ Thái Bình Dương/ VN 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x25-95
1898 cái KH 4x50-95/ Thái Bình Dương/ VN 62.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Cột bê tông H-6,5B
76 cột Cột bê tông H-6,5B/HẢI BÁCH/VN 1.361.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Cột bê tông H-7,5B
6 cột Cột bê tông H-7,5B/HẢI BÁCH/VN 1.644.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cột BLTL PC-I-8,5-190-5
8 cột Cột BLTL PC- I-8,5-190-5/HẢI BÁCH/VN 3.041.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Cột BTLT PC-I-10-190-5
1 cột Cột BTLT PC- I-10-190-5/HẢI BÁCH/VN 3.718.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Cột BLTL PC-I-12-190-7,2
3 cột Cột BLTL PC- I-12-190-7,2/HẢI BÁCH/VN 5.664.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Bộ khuếch đại tín hiệu (Repeater)
447 Bộ BKD-RF/ Hữu Hồng/VN và NRP-01/ Viễn Thông Nam Thanh/ VN 1.625.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second