Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108167935 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI THANH |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 | |
2 | vn0101103058 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN VIỆT MỸ |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 | |
3 | vn0201643018 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 | |
4 | vn0104953550 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 | |
5 | vn0104083642 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | EPT INVEST JOINT STOCK COMPANY |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 | |
6 | vn0301224370 | Liên danh ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - THÁI BÌNH DƯƠNG - TAMB - EPT - HHM | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU HỒNG |
12.875.961.890 VND | 12.875.961.890 VND | 150 day | 21/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106582693 | Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN BẮC VIỆT | E- Bid of the bidder ranked 2 |
2 | vn0107723185 | TUAN LONG AUTO - ELECTRIC COMPANY LIMITED | E- Contractor's bid did not pass technical evaluation | |
3 | vn0105548153 | Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha | TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED | E- Bid of the bidder ranked 2 |
4 | vn0312125879 | Liên danh Bắc Việt - Trường Thịnh-Polymer Alpha | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA | E- Bid of the bidder ranked 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tập trung dữ liệu (DCU) |
25 | Bộ | D2100-01/ Công ty CP Tư Vấn ĐTPT Hạ Tầng Viễn Thông/ VN | 12.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp Cu/PVC 1x6 |
6055 | mét | CV 1x6/ĐẠI THANH/VN | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp Cu/PVC 1x6 |
2731 | mét | CV 1x6/ĐẠI THANH/VN | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp Cu/PVC 1x6 |
2732 | mét | CV 1x6/ĐẠI THANH/VN | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp Cu/PVC 1x10 |
1362 | mét | CV 1x10/ĐẠI THANH/VN | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp Cu/PVC 1x10 |
1022 | mét | CV 1x10/ĐẠI THANH/VN | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp Cu/PVC 1x10 |
1023 | mét | CV 1x10/ĐẠI THANH/VN | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp Cu/PVC 1x16 |
1276 | mét | CV 1x16/ĐẠI THANH/VN | 40.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp Cu/PVC 1x16 |
957 | mét | CV 1x16/ĐẠI THANH/VN | 40.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp Cu/PVC 1x16 |
957 | mét | CV 1x16/ĐẠI THANH/VN | 40.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp Cu/PVC 1x50 |
92 | mét | CV 1x50/ĐẠI THANH/VN | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 |
1540 | mét | CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN | 25.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 |
1155 | mét | CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN | 25.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 |
1155 | mét | CXV 2x4/ĐẠI THANH/VN | 25.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6 |
4804 | mét | CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN | 37.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6 |
3603 | mét | CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN | 37.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6 |
3603 | mét | CXV 2x6/ĐẠI THANH/VN | 37.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10 |
5586 | mét | CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN | 57.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10 |
2562 | mét | CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN | 57.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10 |
2562 | mét | CXV 2x10/ĐẠI THANH/VN | 57.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16 |
6429 | mét | CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN | 87.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16 |
2281 | mét | CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN | 87.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16 |
2283 | mét | CXV 2x16/ĐẠI THANH/VN | 87.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25 |
2580 | mét | CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25 |
1935 | mét | CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x25 |
1937 | mét | CXV 2x25/ĐẠI THANH/VN | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 |
56 | mét | CXV 1x240/ĐẠI THANH/VN | 602.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
371 | mét | CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN | 155.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
278 | mét | CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN | 155.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
279 | mét | CXV 3x16+1x10/ĐẠI THANH/VN | 155.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 |
1992 | mét | CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN | 238.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 |
1494 | mét | CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN | 238.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 |
1495 | mét | CXV 3x25+1x16/ĐẠI THANH/VN | 238.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 |
14 | mét | CXV 3x70+1x35/TRƯỜNG THỊNH/VN | 611.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16 |
4340 | mét | ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16 |
3255 | mét | ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x16 |
3255 | mét | ABC 2x16/ĐẠI THANH/VN | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
1200 | mét | ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
900 | mét | ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
900 | mét | ABC 2x25/ĐẠI THANH/VN | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
1160 | mét | ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
870 | mét | ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
870 | mét | ABC 4x35/ĐẠI THANH/VN | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử) |
432 | hộp | H4ĐT/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử) |
201 | hộp | H4ĐT/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Điện tử) |
203 | hộp | H4ĐT/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí) |
162 | hộp | H4CK/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí) |
120 | hộp | H4CK/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hòm 4 công tơ 1 pha (Cơ khí) |
120 | hộp | H4CK/EPT/VN | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử ) |
706 | hộp | H2ĐT/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử ) |
282 | hộp | H2ĐT/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hòm 2 công tơ 1 pha (điện tử ) |
284 | hộp | H2ĐT/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
210 | hộp | H2CK/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
157 | hộp | H2CK/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hòm 2 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
159 | hộp | H2CK/EPT/VN | 322.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử ) |
456 | hộp | H1ĐT/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử ) |
342 | hộp | H1ĐT/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hòm 1 công tơ 1 pha (điện tử ) |
342 | hộp | H1ĐT/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
80 | hộp | H1CK/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
60 | hộp | H1CK/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Hòm 1 công tơ 1 pha (cơ khí ) |
62 | hộp | H1CK/EPT/VN | 165.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử ) |
402 | hộp | F8ĐT/EPT/VN | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử ) |
297 | hộp | F8ĐT/EPT/VN | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Hòm 1 công tơ 3 pha (điện tử ) |
299 | hộp | F8ĐT/EPT/VN | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gông lắp hộp 1 |
1073 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gông lắp hộp 1 |
805 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gông lắp hộp 1 |
806 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha |
3900 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha |
2173 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Gông hộp 2, hộp 4 , hộp 3 pha |
2175 | Bộ | GÔNG/EPT/VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A |
5559 | cái | RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A |
3170 | cái | RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Áp tô mát - MCB 1 pha (cực) 63 A |
3171 | cái | RDB5-63 1P C63 People/ Trung Quốc | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A |
402 | cái | RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc | 197.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A |
297 | cái | RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc | 197.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Áp tô mát - MCB 3 pha (cực) 63 A |
299 | cái | RDB5-63 3P C63 People/ Trung Quốc | 197.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đai thép + khóa đai chống tổn thất |
3062 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đai thép + khóa đai chống tổn thất |
1920 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đai thép + khóa đai chống tổn thất |
1922 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ |
5017 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 10.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ |
3011 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 10.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đai thép + khóa đai treo hòm công tơ |
3012 | bộ | ĐAI/EPT/VN | 10.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
9 | bộ | ODS-35-630/ Sơn Đông/Việt Nam | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cầu dao liên động 3 pha 22kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
4 | bộ | ODS-24-630/ Sơn Đông/Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cầu chì tự rơi 35 kv (bộ 3 pha) - Polymer |
102 | bộ | FCO-38,5-100/200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cầu chì tự rơi 22kv (bộ 3 pha) - Polymer |
9 | bộ | FCO-27-100/200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV |
285 | quả | LA 48-10/Tuấn Ân/Việt Nam | 2.447.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 22kV |
27 | quả | LA 18-10/Tuấn Ân/Việt Nam | 1.520.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty |
381 | quả | R12.5ET200-965/ Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chuỗi sứ đỡ đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) |
18 | chuỗi | SD 38,5-100KN/Sơn Đông/Trung Quốc | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
7958 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 62.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
343 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 62.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
344 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 62.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong |
5126 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong |
3844 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong |
3846 | bộ | GN2 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Móc treo Ф20 |
997 | cái | MÓC TREO 20/ Thái Bình Dương/ VN | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đai thép + khoá đai không gỉ cột đơn |
1496 | bộ | ĐAI + KHÓA/ Thái Bình Dương/ VN | 14.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đai thép + khoá đai không gỉ cột đôi |
67 | bộ | ĐAI + KHÓA/ Thái Bình Dương/ VN | 16.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Băng dính cách điện |
4563 | cuộn | BD/ VN | 5.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Băng dính cách điện |
1512 | cuộn | BD/ VN | 5.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Băng dính cách điện |
1512 | cuộn | BD/ VN | 5.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 |
938 | bộ | GHIP AC 16-95/ Thái Bình Dương/ VN | 37.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Kẹp cáp nhôm-nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 50-120 |
4121 | bộ | GHIP AC 25-150/ Thái Bình Dương/ VN | 37.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu cốt đồng nhôm - 70mm |
18 | cái | COS AM70/ Thái Bình Dương/ VN | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu cốt đồng M50 |
108 | cái | COS M50/ Thái Bình Dương/ VN | 27.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đầu cốt đồng M70 |
30 | cái | COS M70/ Thái Bình Dương/ VN | 34.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đầu cốt đồng M240 |
16 | cái | COS M240/ Thái Bình Dương/ VN | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x25-95 |
1898 | cái | KH 4x50-95/ Thái Bình Dương/ VN | 62.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cột bê tông H-6,5B |
76 | cột | Cột bê tông H-6,5B/HẢI BÁCH/VN | 1.361.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cột bê tông H-7,5B |
6 | cột | Cột bê tông H-7,5B/HẢI BÁCH/VN | 1.644.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cột BLTL PC-I-8,5-190-5 |
8 | cột | Cột BLTL PC- I-8,5-190-5/HẢI BÁCH/VN | 3.041.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cột BTLT PC-I-10-190-5 |
1 | cột | Cột BTLT PC- I-10-190-5/HẢI BÁCH/VN | 3.718.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cột BLTL PC-I-12-190-7,2 |
3 | cột | Cột BLTL PC- I-12-190-7,2/HẢI BÁCH/VN | 5.664.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bộ khuếch đại tín hiệu (Repeater) |
447 | Bộ | BKD-RF/ Hữu Hồng/VN và NRP-01/ Viễn Thông Nam Thanh/ VN | 1.625.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close