Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000029189 | HKD Nguyễn Ngọc Sơn |
315.027.500 VND | 315.027.500 VND | 4 day | 29/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ bìa da A4 Business 240 trang |
500 | Quyển | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sổ da Hải Tiến Business A4 400 trang |
500 | Quyển | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy in A4 Double 80gsm |
135 | Thùng | Thái Lan | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy in A3 Double 80gsm |
38 | Thùng | Thái Lan | 940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa màu hồng ngoại A3 T&T |
40 | Gram | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa màu vàng ngoại A3 T&T |
40 | Gram | Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bìa màu hồng ngoại A4 T&T |
65 | Gram | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa màu vàng ngoại A4 T&T |
65 | Gram | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy thếp khổ A4 Hải tiến |
1850 | tập | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giấy cuộn A3 khổ A29,7 cm; ĐL 80/100 TL 2,6Kg. |
14 | Cuộn | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tập giấy thếp không lề Hải tiến khổ B5 |
1.5 | Tập | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | File hộp dán 10cm Deli 38117-VN |
160 | Hộp | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | File hộp tài liệu Deli 75mm 31116 |
150 | Hộp | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | File hộp A4 dùng để lưu trữ tài liệu Deli 31115 |
100 | Hộp | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa da trình ký A4 kẹp giấy A4. |
45 | Chiếc | Việt Nam | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa nút F4 Flexoffice có in FO-CBF04 |
2 | Chiếc | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bàn dập ghim đại Deli 395. |
15 | Cái | Trung Quốc | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bàn dập ghim đại Deli 4014 xoay chiều 3600. |
30 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bàn dập ghim đại Deli 0229 Exceed |
50 | Cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút fleXoffice nét 0.7mm, Fo – 024 |
3 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Băng dính dán gáy (băng dính Simili), màu xanh |
300 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Băng dính dán gáy (băng dính Simili), màu trắng |
300 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Băng dính dán gáy (băng dính Simili), màu đỏ |
100 | Cuộn | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút đánh dấu dòng Staedtler 364 C -530 màu đỏ |
90 | Cái | Đức | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút lông dầu hai đầu viết bảng Thiên Long Permanent Marker PM – 09 |
270 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút trình chiếu PRESENTER LOGITECH R800 (BH 36T) |
10 | Cái | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bút bi nước ký nét to Pentel - BL57 |
50 | Chiếc | Nhật Bản | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bút chì 12 mầu DELI 7016 |
200 | Hộp | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút bi Thiên Long 036 |
30 | Hộp | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút chì gỗ Thiên Long 2B M&G 30855 |
100 | Hộp | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ghim cài tam giác C62 |
600 | Hộp | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ghim cài C32 |
200 | Hộp | Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ghim vòng màu Deli 0024 |
110 | Hộp | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Băng dính 5 phân Mickey Tape |
200 | Cuộn | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy nhớ 3x2 pronoti |
500 | Tập | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy phân trang 5 màu PO-SN903 |
200 | Tập | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kéo Deli 6010 |
100 | Cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dao trổ DELI 2043 |
100 | Cái | Trung Quốc | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thước kẻ 30cm vuông |
600 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tẩy chì FlexOffice FO-E02 |
800 | Viên | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gọt chì Deli 0578 |
100 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bảng Foocmica treo tường |
10 | Chiếc | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Biển me ka chữ A để bàn nhìn 2 mặt |
200 | Chiếc | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kẹp bướm echomax 15mm |
800 | Hộp | Trung Quốc | 1.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kẹp bướm echomax 19mm |
600 | Hộp | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm echomax 25mm |
500 | Hộp | Trung Quốc | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm echomax 32mm |
200 | Hộp | Trung Quốc | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm echomax 41mm |
200 | Hộp | Trung Quốc | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp bướm echomax 51mm |
200 | Hộp | Trung Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cartridge máy in 2900 |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đạn ghim Plus số 10 |
162 | Hộp | Nhật Bản | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ghim dập Deli 23/23 |
15 | Hộp | Trung Quốc | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bút nước UB 150 |
15 | Hộp | Nhật Bản | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | USB 16GB Kington |
55 | Cái | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close