Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa |
139.440.500 VND | 139.440.500 VND | 3 day | 27/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1702200273 | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG SĨ LUÂN | do not rate |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ học tập quân sự |
920 | Quyển | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Sổ báo cáo huấn luyện |
40 | Quyển | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Sổ ghi Biên bản sinh hoạt |
40 | Quyển | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giấy A4 80 gsm |
50 | Thùng | Trung Quốc | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Giấy A3 |
5 | Ram | Trung Quốc | 700.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bìa Thái A4 |
20 | Xấp | Thái Lan | 38.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bìa Thái A3 |
20 | Xấp | Thái Lan | 76.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút bi |
10 | Hộp | Việt Nam | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút lông |
3 | Hộp | Việt Nam | 67.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bìa cứng |
20 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút dạ quang |
20 | Cây | Việt Nam | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút xóa |
20 | Cây | Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Máy bấm lỗ |
2 | Cái | Trung Quốc | 130.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bấm kim số 10 |
20 | Cái | Nhật Bản | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bấm kim số 3 |
3 | Cái | Trung Quốc | 510.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bấm kim số lớn |
2 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Kim bấm số 10 |
10 | Hộp lớn | Nhật Bản | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Kim bấm số 3 |
2 | Hộp lớn | Nhật Bản | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Kim bấm 23/20 |
2 | Hộp lớn | Trung Quốc | 320.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Kẹp bướm 15 |
3 | Lốc | Trung Quốc | 54.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Kẹp bướm 19 |
3 | Lốc | Trung Quốc | 123.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Kẹp bướm 25 |
3 | Lốc | Trung Quốc | 102.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Kẹp bướm 32 |
3 | Lốc | Trung Quốc | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Kẹp bướm 41 |
15 | Hộp | Trung Quốc | 24.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Kẹp bướm 51 |
15 | Hộp | Trung Quốc | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Gỡ kim |
20 | Cái | Trung Quốc | 8.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Dao rọc giấy trung |
10 | Cây | Trung Quốc | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Dao rọc giấy lớn |
10 | Cây | Trung Quốc | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Lưỡi dao trung |
10 | Vỉ | Trung Quốc | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Lưỡi dao lớn |
10 | Vỉ | Trung Quốc | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Kéo trung |
10 | Cây | Trung Quốc | 19.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Kéo lớn |
10 | Cây | Trung Quốc | 26.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Hồ nước |
10 | Lốc | Việt Nam | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Pin 2A |
40 | Vỉ | Trung Quốc | 9.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Pin 3A |
40 | Vỉ | Trung Quốc | 9.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Băng keo trong |
10 | Cây | Trung Quốc | 65.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Băng keo 2 mặt |
10 | Cây | Trung Quốc | 72.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Băng keo simily |
10 | Cây | Trung Quốc | 47.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | USB 16GB |
12 | Cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Sổ da |
40 | Quyển | Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Túi My clear |
20 | Túi | Việt Nam | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Hộp mực máy in chính hãng |
12 | Hộp | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Hộp mực máy in chính hãng |
6 | Hộp | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Hộp mực máy in chính hãng |
3 | Hộp | Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Hộp mực máy in chính hãng |
1 | Hộp | Trung Quốc | 1.450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Hộp mực máy in chính hãng |
3 | Hộp | Trung Quốc | 1.050.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Hộp mực máy in chính hãng |
2 | Hộp | Trung Quốc | 1.390.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Hộp mực máy in chính hãng |
1 | Hộp | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Hộp mực máy in chính hãng |
2 | Bộ | Trung Quốc | 1.600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Giấy note |
20 | Xấp | Trung Quốc | 11.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Bìa còng |
10 | Cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Bìa hộp si 10 |
15 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Bìa hộp si 15 |
15 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Bìa hộp si 20 |
15 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Kệ 3 tầng |
12 | Cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Hộp cắm bút |
12 | Cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Giấy kẻ ngang |
20 | Xấp | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close