Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400696448 | TRẦN VĂN NAM |
620.679.000 VND | 620.679.000 VND | 6 day | 23/04/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ điều chỉnh nhiệt đường xăng АЖЕ5.868.001 |
1 | cái | Nhật | 4.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Van bảo hiểm АЖЕ6.042.003 |
1 | cái | Hàn Quốc | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây điện đơn bọc vải Ф3 |
25 | m | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây cao áp bọc kim Ф8 ПBЛЭ-2 ГOCT 3923-47 |
1 | cái | Việt Nam | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu Ш điện đực, cái ШK4 x 15 |
1 | bộ | Việt Nam | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu Ш điện đực ШK4 x 15 có nắp bảo hiểm |
1 | cái | Việt Nam | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp điện 3 pha Ф16 x 4 |
30 | m | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cơ cấu điều chỉnh cửa gió buồng đốt |
1 | bộ | Việt Nam | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chạc ba nối ống sấy tay áo Ф250-Ф150 |
2 | cái | Hàn Quốc | 1.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đồng hồ TПП 170 0C |
1 | cái | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kính chịu nhiệt cửa buồng đốt AЖE8.640.001 |
2 | cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Amiăng sợi Ф2 |
2 | kg | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cơ cấu cố định tay càng kéo |
2 | bộ | Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sơn các màu (đỏ, nhũ, trắng) toa |
10 | kg | Nhật | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ma tít 2 thành phần loại 1 kg |
3 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dầu bóng T5000, dung môi |
10 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mỡ Hàn Quốc |
5 | kg | Hàn Quốc | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Găng tay bảo hộ |
20 | đôi | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Khẩu trang |
20 | chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giẻ bảo quản (loại mềm) |
50 | kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tán má phanh 5Л94 |
8 | m | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống su áp lực nối moóc(Zil-131) |
8 | cặp | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đèn trần đặc chủng 5Л94 |
8 | cái | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tuy ô cao su Ф32 chịu lực |
6 | m | Việt Nam | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tấm cao su chắn bùn (Hàn Quốc) |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mỏ đốt АЖЕ5.877.001 |
1 | cái | Việt Nam | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đầu nối hơi phanh moóc |
2 | bộ | Nga | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu nối điện 7 chân |
2 | bộ | Nga | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Guốc phanh, má phanh, quả đào |
4 | bộ | Việt Nam | 3.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cóc phanh |
4 | bộ | Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bát phanh 5Л94 |
4 | bộ | Việt Nam | 1.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ tổng chia phanh hơi moóc (Hàn Quốc) |
2 | bộ | Hàn Quốc | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bình chứa khí nén (Hàn Quốc) |
1 | bình | Hàn Quốc | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khóa mở khí nén (Hàn Quốc) |
1 | bộ | Hàn Quốc | 1.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Van an toàn áp suất khí nén (Hàn Quốc) |
1 | bộ | Hàn Quốc | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sơn xanh CU30 (mầu phòng không) HN (hộp 5kg) |
60 | kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sơn chống rỉ tổng hợp –Thái (hộp 5kg) |
60 | kg | Thái Lan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sơn đen tổng hợp - Thái (hộp 5kg) |
40 | kg | Thái Lan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sơn nhũ toa (hộp 1 kg) |
10 | kg | Nhật | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dầu bóng tổng hợp (hộp 3kg) |
60 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung môi pha sơn |
60 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bàn chải sắt tròn - ĐK 10cm |
40 | Chiếc | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bàn chải sắt dẹt - (6x12)cm |
40 | Chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy đánh rỉ MP-93x185 (Đức) |
2 | chiếc | Đài Loan | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bơm mỡ L-900 (Đài loan) |
2 | chiếc | Đài Loan | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây điện 4 lõi 2,5mm (Trần Phú) |
60 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hộp công tắc 6 chân(liên doanh Việt - Nhật) |
12 | bộ | Việt Nam | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đèn chiếu hậu 3 khoang |
4 | bộ | Nga | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tấm phản quang (đường kính 10cm) |
32 | chiếc | Nga | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ xăm lốp 260-508/900-20 (Đà Nẵng) |
8 | bộ | Việt Nam | 8.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Su chắn bùn |
8 | m | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống su áp lực phanh |
8 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tôn tấm 1,8 mm (liên doanh Việt- Đức) |
14 | m2 | Việt Nam | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tuy ô đồng Ф12 |
18 | m | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dây điện 1,5 ly |
40 | m | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đèn hậu (Zil-131) |
4 | cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đèn phản quang tròn (Zil-131) |
4 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đèn phản quang tam giác |
4 | cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tuy ô cao su Ф20 |
18 | m | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đui đèn đặc chủng 5Л94 |
8 | cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bóng đèn 12v 15w |
20 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Công tắc điện (Zil-131) |
8 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu nối điện moóc (Zil-131) |
2 | cái | Việt Nam | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống ruột gà luồn dây điện |
10 | m | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Roăng su đệm cửa 5Л94 |
70 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tem lớn (10x5) |
12 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tem nhỏ (3x6) |
88 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tôn lá 4,5ly (1200x1500) |
8 | tấm | Việt Nam | 640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lập là 3ly (Liên doanh Việt-Đức) |
30 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hộp để ống hơi áp lực |
4 | hộp | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bu lông M6 |
50 | con | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bu lông M8 |
24 | con | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chốt chẻ (6x0,5)cm |
70 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đinh vít M8 |
140 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dầu RP7 |
4 | hộp | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lò xo bảo vệ ống hơi, dây điện càng kéo |
8 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Que hàn 2.6 ly |
4 | bó | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đá cắt to 3,5T |
4 | viên | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đá cắt nhỏ 1,5T |
10 | viên | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đá mài 1,5T |
10 | viên | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Giấy nhám |
24 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bót chà ri (Bình Minh) |
10 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ma tít 3 thành phần |
6 | hộp | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ắc quy VP 12v100ah |
2 | bình | Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mỡ Hàn Quốc |
10 | kg | Hàn Quốc | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mỡ chì 203 |
10 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Găng tay bảo hộ |
30 | đôi | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Khẩu trang |
30 | chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giẻ bảo quản (loại mềm) |
100 | kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống mềm khí nén 400 kG/cm2 (ống 2 m) |
5 | ống | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ống mềm khí nén 230 kG/cm2 |
5 | ống | Việt Nam | 1.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ống mềm khí nén 150 kG/cm2 |
5 | ống | Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đệm chân đồng hồ áp suất |
20 | cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đồng hồ áp suất МПЗ-100 x (0-250) kG/cm2 |
2 | cái | Nga | 1.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dây điện đơn bọc vải Ф3 |
50 | m | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cụm đèn C2X |
4 | bộ | Nga | 2.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cụm đèn trần |
3 | bộ | Nga | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bánh răng bơm dầu máy nén (Cб 401-1-3-1) |
2 | cái | Nga | 1.786.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cảm biến áp suất dầu Д126 |
1 | cái | Nga | 1.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cảm biến áp suất dầu Д335 |
1 | cái | Nga | 1.278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Còi điện 24V C314Г |
1 | cái | Việt Nam | 535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giá đỡ+gông bình ác quy |
1 | bộ | Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chốt giảm chấn cánh quạt làm mát |
8 | cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Lò xo tay giằng cánh cửa Ф10 x 50 |
11 | cái | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tôn dày 1mm (Hòa phát) |
3 | m2 | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tôn dày 1,5mm (Hòa phát) |
3 | m2 | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thép tấm dày 4mm (Hòa phát) |
2 | m2 | Việt Nam | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thép tấm dày 6mm(Hòa phát) |
1 | m2 | Việt Nam | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Thép ống Ф40 (Hòa phát) |
36 | m | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bulông + êcu + đệm các loại |
120 | bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Silicagen |
30 | kg | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xeolit |
10 | kg | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cao su tấm chịu dầu dày 12mm |
10 | m2 | Việt Nam | 173.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giấy ráp thô, mịn, đĩa các loại |
30 | tờ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Sơn đỏ, trắng, vàng (toa) hộp 1kg |
28 | kg | Nhật | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Hộp sơn xịt các màu |
5 | hộp | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ma tít 2 thành phần loại 1kg |
4 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dầu A01 |
10 | lít | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dầu bóng T5000, dung môi |
15 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vòng găng hơi tầng 1(401-7-5) |
6 | cái | Việt Nam | 2.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Vòng găng dầu tầng 1 (401-7-2) |
4 | cái | Việt Nam | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vòng găng hơi tầng 2 (401-8-1) |
4 | cái | Việt Nam | 2.565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vòng găng dầu tầng 2 (401-8-2) |
2 | cái | Việt Nam | 2.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vòng găng hơi tầng 3 (401-9-4) |
8 | cái | Việt Nam | 2.615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Vòng găng hơi tầng 4 (401-10-13) |
9 | cái | Việt Nam | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vòng găng hơi tầng 5 (401-11-1-4) |
8 | cái | Việt Nam | 2.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Vòng găng dầu tầng 5 (401-11-1-7) |
3 | cái | Việt Nam | 2.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vòng lót vòng găng tầng 5 (401-11-1-2) |
8 | cái | Việt Nam | 1.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vòng cách vòng găng tầng 5 (401-11-1-3) |
9 | cái | Việt Nam | 1.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Pit tông tầng 1 (Cб 401-7-2) |
2 | cái | Việt Nam | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Pit tông tầng 2 (Cб 401-8-2) |
1 | cái | Việt Nam | 4.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Xilanh tầng 2 (Cб 401-3-1) |
1 | cái | Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Xilanh tầng 4 (Cб 401-10-1) |
1 | cái | Việt Nam | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Pit tông tầng 4 (Cб 401-10-1) |
1 | cái | Việt Nam | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Pit tông tầng 5 (Cб 401-11-1) |
1 | cái | Việt Nam | 4.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ruột xilanh tầng 5 (401-6-2-2) |
1 | cái | Việt Nam | 3.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Xilanh tầng 5 (401-6-2-2) |
1 | cái | Việt Nam | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Van hút tầng 1 (304-168 Cб 13) |
2 | cái | Việt Nam | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Van nén tầng 1 (304-168 Cб 14) |
2 | cái | Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ ép van tầng 1 (401-2-3) |
4 | cái | Việt Nam | 3.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Van hút tầng 2 (Cб 401-3-2) |
1 | cái | Việt Nam | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Van nén tầng 2 (Cб 401-3-3) |
1 | cái | Việt Nam | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ ép van tầng 2 (401-3-4) |
2 | cái | Việt Nam | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Van tổng hợp tầng 3 (304-98-34-00) |
1 | cái | Việt Nam | 2.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Van tổng hợp tầng 4 (304-98-37-00) |
1 | cái | Việt Nam | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Van hút xả tầng 5 (Cб 401-6-1) |
1 | cái | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Khoá ba ngả KBO - 7501 |
3 | cái | Việt Nam | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Khoá xả KBO - 7406 |
4 | cái | Việt Nam | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Van tiết lưu khối sấy tái sinh |
1 | cái | Việt Nam | 2.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Van an toàn khối sấy tái sinh |
1 | cái | Việt Nam | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Mỡ Hàn Quốc |
10 | kg | Hàn Quốc | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Găng tay bảo hộ |
20 | đôi | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Khẩu trang |
20 | chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Giẻ bảo quản (loại mềm) |
60 | kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Tôn dày 1mm (Liên doanh Việt-Đức) |
3 | m2 | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Thép tấm không gỉ dày 1,5mm (Liên doanh Việt-Đức) |
3 | m2 | Việt Nam | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Thép tấm không gỉ dày 1mm (Liên doanh Việt-Đức) |
2 | m2 | Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Thép ống inốc Ф30 |
18 | m | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Nhôm tấm dày 1,5mm |
1 | m2 | Việt Nam | 645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Que hàn inốc Ф2,5 |
5 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Que hàn điện Ф3,2 |
3 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bu lông+ ê cu +đệm inox các loại |
40 | bộ | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bộ khóa xăng + van đốt mồi АЖЕ6.042.001 |
1 | bộ | Việt Nam | 845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Mô bin cao áp |
1 | cái | Việt Nam | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Biến thế nguồn cao áp |
1 | cái | Nhật | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Rơle nhiệt bảo vệ động cơ ТРА-УЗ 8,5А |
2 | cái | Nga | 2.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Chuyển mạch 2 tầng |
1 | cái | Việt Nam | 640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Nút ấn 4 cặp tiếp điểm |
4 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Nút ấn mồi xăng |
1 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Đầu nối tuy ô, giắc co |
16 | bộ | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close