Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102822584 | Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT |
274.400.000 VND | 0 VND | 7 day | 17/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thủy tinh lọc hút chân không |
1 | bộ | Duran- Đức | 5.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình tam giác có nhánh |
1 | cái | Trung Quốc | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Phễu quả lê |
2 | cái | Glassco, Anh | 843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Màng lọc Cenlulose Acetate |
3 | hộp | Whatman – Anh | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cuộn giấy chỉ thị pH |
2 | cuộn | Jhonson Anh | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống bơm kim tiêm y tế |
1 | hộp | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống bơm kim tiêm y tế |
1 | hộp | Việt Nam | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống falcon |
100 | cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy lọc chậm |
2 | hộp | Whatman – Anh | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Găng tay |
2 | hộp | Việt Nam | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kéo cắt giấy |
2 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy lọc thường |
1 | hộp | Whatman – Anh | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hộp nhựa lưu và vận chuyển mẫu trầm tích |
20 | cái | Việt Nam | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tấm kính hữu cơ |
20 | cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Túi zip để lưu mẫu đất khô |
100 | cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dầu cho máy hút chân không |
2 | chai | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bình tia |
2 | cái | Anh | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ống nhỏ giọt thủy tinh |
10 | ống | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình Kendan |
2 | cái | Duran- Đức | 519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình định mức |
2 | cái | Duran- Đức | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình định mức |
2 | cái | Kartell – Ý | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bình định mức |
2 | cái | Duran- Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bình định mức |
2 | cái | Duran- Đức | 211.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bình định mức |
2 | cái | Duran- Đức | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bình định mức |
2 | cái | Duran- Đức | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống hút |
2 | cái | Duran- Đức | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Pipet |
2 | cái | Duran- Đức | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bình tam giác |
10 | cái | Duran- Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống đong |
1 | cái | Duran- Đức | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống đong |
1 | cái | Duran- Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cốc đốt |
1 | cái | Schott, Đức | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cốc đốt |
1 | cái | Schott, Đức | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cốc đốt |
1 | cái | Schott, Đức | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cốc đốt |
1 | cái | Schott, Đức | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cốc đốt |
1 | cái | Schott, Đức | 103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mặt kính cong |
20 | cái | Duran- Đức | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thìa |
10 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khí Argon |
1 | bình | Việt Nam | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Khí Acetylen |
1 | bình | Việt Nam | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Graphite Furnace |
1 | Hộp | Đức | 2.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Buret |
1 | cái | DINLAB, Đức | 2.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nitric Acid |
2 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 4.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sulfuric acid |
2 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hydrocloric acid |
2 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | pH4 buffer |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | pH7 buffer |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | pH10 buffer |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy đo pH 1-14 |
4 | cuộn | Merck, Đức | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chuẩn nội - 2,2-Dibromobiphenyl |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chuẩn nội PCB-119 |
1 | ống | LGC Standars, Đức | 4.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phenol |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 9.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | n-Hexane |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 5.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sodium chloride |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Sodium sulfate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Aluminum oxide |
1 | chai | Merck, Đức | 2.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ethanol |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 8.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Arsenic standard for AAS |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Copper standard |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cadmium |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Zinc |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lead |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Nicken |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Manganese |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Iron |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mercury |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Iron (III) chloride |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sodium borohydride |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Silver sulfate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 6.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ascorbic acid |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Mercury (II) sulfate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 11.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 5.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Iron (II) sulfate .7H2O |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Potassium dichromate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 6.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Iron (III) nitrate nonahydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 1.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Potassium Iodide |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 7.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Potassium permanganate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Axit acetic |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 5.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sodium sulfite |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sulfuric acid |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Natri diethyldithiocarbamate trihydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 5.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ammonium pyrrolidinedithiocarbamate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cobalt (II) chloride hexahydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cobalt(II) nitrate hexahydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Lead(II) nitrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cesium chloride |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ammoniac |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 7.614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Carbon tetrachloride |
17 | chai | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sodium hydroxide |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ammonium chloride |
3 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nicken (II) sulfate |
1 | chai | Sigma-Aldrich, Mỹ | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close