Procurement of materials and chemicals according to the machine for regular medical examination and treatment at Nam Lien Chieu General Hospital.

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of materials and chemicals according to the machine for regular medical examination and treatment at Nam Lien Chieu General Hospital.
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.308.358.641 VND
Publication date
10:45 22/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
Số 550/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nam Lien Chieu General Hospital
Approval date
21/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 358.035.922 358.035.922 1 See details
2 vn0311529195 MY VAN DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 2.412.558.249 2.412.558.249 4 See details
3 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 80.481.345 80.594.605 1 See details
4 vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 461.273.715 457.169.865 1 See details
Total: 4 contractors 3.306.508.531 3.308.358.641 7

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch.
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. CleanCell/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 13.696.488
2 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. ISE Cleaning Solution / Elecsys SysClean/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.261.070
3 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. ProCell/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 15.408.549
4 Chất phụ gia cho bình chứa nước cất
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys SysWash/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.847.020
5 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys Anti-HAV IgM/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 7.709.783
6 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. PreciControl Anti-HAV IgM/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.325.173
7 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys Anti-HCV II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 37.937.025
8 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. PreciControl Anti-HCV/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.650.346
9 Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống cobas e 411
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. AssayCup/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ / Balda Medical GmbH, Đức / Nypro Healthcare GmbH, Đức 6.412.580
10 Típ hút mẫu dùng trên hệ thống cobas e 411
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. AssayTip/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ / Balda Medical GmbH, Đức / Nypro Healthcare GmbH, Đức 1.603.145
11 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. CalSet FT4 III/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.223.775
12 Thuốc thử xét nghiệm FT4
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys FT4 III/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 28.269.205
13 Thuốc thử xét nghiệm HBsAg
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys HBsAg II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 18.846.135
14 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. PreciControl HBsAg II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.139.855
15 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. HCG+β CalSet/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.223.775
16 Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys HCG+β/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 20.192.290
17 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys HIV combi PT/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 29.400.000
18 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. PreciControl HIV Gen II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 11.197.542
19 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. PreciControl Universal/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.468.530
20 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. T3 CalSet/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.223.775
21 Thuốc thử xét nghiệm T3
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys T3/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 26.923.050
22 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. TSH CalSet/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.325
23 Dung dịch pha loãng mẫu (Diluent Universal)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Diluent Universal/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.853.140
24 Thuốc thử xét nghiệm TSH
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys TSH/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 26.923.050
25 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys BRAHMS PCT/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 58.741.200
26 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. CA 125 II CalSet II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.468.530
27 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Elecsys CA 125 II/ Roche Diagnostics GmbH, Đức 15.419.566
28 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol Ethanol
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 557B-199 - Mti diagnostics GmbH/Đức 80.041.500
29 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Alcohol Ethanol
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 557B- 991 - Mti diagnostics GmbH/Đức 2.460.000
30 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng Alcohol Ethanol
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 557B-940 - Mti diagnostics GmbH/Đức 3.750.000
31 AUTOCAL CALIBRATOR
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 13160 - Aalto Scientific Ltd/Mỹ 10.800.000
32 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 13511 - Aalto Scientific Ltd/Mỹ 12.240.000
33 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 13512 - Aalto Scientific Ltd/Mỹ 12.240.000
34 Dung dịch làm mềm nước cất sử dụng cho máy sinh hóa tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 18971 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 11.939.776
35 Dung dịch pha loãng cho máy phân tích sinh hóa tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 16663/10 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 4.180.000
36 Dung dịch rửa cóng đo cho máy sinh hóa tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 18973 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 8.287.800
37 Dung dịch rửa kim cho máy sinh hóa tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 16663/25 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 6.483.463
38 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 156004 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 805.885
39 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (alpha-Amylase liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 12018 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 118.560.000
40 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 12118 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 24.200.000
41 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 13612 - Aalto Scientific Ltd/Mỹ 3.182.500
42 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 13611 - Aalto Scientific Ltd/Mỹ 4.275.000
43 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10011 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 51.700.000
44 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa (Cholesterol liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10028 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 33.715.500
45 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa (Creatinine liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10051 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 44.688.000
46 Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa (Glucose liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10260 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 49.590.000
47 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10084 - Denka Co., Ltd/Nhật Bản 278.741.400
48 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10094 - Denka Co., Ltd/Nhật Bản 42.845.000
49 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (Triglycerides liquicolormono)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10724 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 62.985.000
50 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (Uric acid liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10690 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 13.585.000
51 Thuốc sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (Urea liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10505 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 48.412.000
52 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (GOT (ASAT) liquiUV)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 12021 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 50.445.000
53 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (GPT(ALAT) liquiUV)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 12022 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 49.590.000
54 Thuốc sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (Gamma-GT liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 12023 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 57.798.000
55 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 157004 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 3.420.000
56 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (auto-Bilirubin-D liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10741 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 5.946.000
57 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích sinh hóa (auto-Bilirubin-T liquicolor)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 10742 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 7.182.000
58 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 11610 - Denka Co., Ltd/Nhật Bản 31.920.000
59 Halogen lamp 12V 20W for HumaStar 600
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 16661/7 - Diatron MI Zrt/Hungary 29.397.220
60 Reaction cuvettes for HumaStar 600
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 16661/1 - Diatron MI Zrt/Hungary 35.163.759
61 Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17400/11 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 443.760.900
62 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích huyết học
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17400/22 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 288.386.070
63 Dung dịch rửa cho máy phân tích huyết học tự động
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17400/31 - HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/Đức 103.614.048
64 Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích huyết học
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17400/40 - R&D Systems, Inc/Mỹ 98.040.000
65 Bộ thuốc thử máy Humalyte plus 3
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17470/82 - Caretium Medical Instruments Co., Limited/Trung Quốc 71.584.590
66 Dung dịch kiểm soát chất lượng thiết bị
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17470/70 - Caretium Medical Instruments Co., Limited/Trung Quốc 2.004.758
67 Điện cực đo Ion Kali
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17470/11 - Caretium Medical Instruments Co., Limited/Trung Quốc 12.624.360
68 Điện cực đo Ion Natri
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17470/12 - Caretium Medical Instruments Co., Limited/Trung Quốc 12.624.360
69 Điện cực đo Ion Chloride
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 17470/13 - Caretium Medical Instruments Co., Limited/Trung Quốc 12.624.360
70 Que thử dùng cho máy sinh hóa nước tiểu
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. 23111 - Analyticon Biotechnologies AG/Đức 166.725.000
71 Thuốc thử đo thời gian Prothrombin (PT)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00375 9.599.940
72 Thuốc thử đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00598 9.489.060
73 Thuốc thử Canxi Clorua dùng trong xét nghiệm đông máu
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00367 3.199.980
74 Thuốc thử định lượng Fibrinogen
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00673 17.110.170
75 Dung dịch đệm cho xét nghiệm đông máu (Owren Koller)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00360 3.307.920
76 Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đống máu (Cougulation Cuvette)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Coradin SAS - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 38876 7.799.820
77 Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu (Falcon Biles)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Entreprise Adaptee - Atelier des Tissonvilliers - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 26441 9.173.955
78 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu thường quy máy bán tự động (Coag Control N+P)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Hãng sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: 00621 20.800.500
79 Anti-Streptolysin O (ASO) Latex
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Reckon/ Ấn Độ 788.000
80 RF Latex
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Reckon/ Ấn Độ 1.576.000
81 CRP(C-Reactive Protein)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Reckon/ Ấn Độ 1.970.000
82 Anti-A (Monoclonal Reagent)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Spectrum/ Ai Cập 460.950
83 Anti-AB (Monoclonal Reagent)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Spectrum/ Ai Cập 525.000
84 Anti-B ( Monoclonal Reagent)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Spectrum/ Ai Cập 460.950
85 Anti-DIgG/IgM (Blend Reagent )
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Spectrum/ Ai Cập 900.000
86 Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Bút thử phát hiện thai sớm)
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam 18.480.000
87 Test ma túy 4 trong 1
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Assure Tech/ Trung Quốc 158.574.000
88 Test định lượng HbA1C
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. SD Biosensor, InC - Hàn Quốc 42.744.000
89 Test nhanh chẩn đoán dạ dày
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 21.645.000
90 Test nhanh chẩn đoán giang mai
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 7.921.200
91 Test nhanh chẩn đoán HBeAg
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 1.134.000
92 Test nhanh chẩn đoán HIV
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 19.530.000
93 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết IgG và IgM
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 14.840.280
94 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 4.531.800
95 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 11.138.400
96 Test nhanh phát hiện KN Dengue NS1 chẩn đoán sốt xuất huyết
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostic, InC-Hàn Quốc 121.755.535
97 Test thử đường huyết
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. SD Biosensor, InC - Hàn Quốc 7.539.000
98 Khay thử xét nhiệm định tính kháng nguyên H.pylori
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec S.L., - Tây Ban Nha 9.363.900
99 Test chẩn đoán vi khuẩn h.py qua nội soi
3822.xx.xx
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam 9.555.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second