Procurement of electrical and electronic materials

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of electrical and electronic materials
Bid Solicitor
Investor
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.018.531.500 VND
Publication date
06:06 02/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1114/QĐ-NM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Factory A31
Approval date
30/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn8311076486

CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG

3.997.971.000 VND 3.997.971.000 VND 20 day 01/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Đầu cắm PC-4TB
13 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Điện trở MЛT-10 кОм ± 10%-A-Д1-B
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Quạt thông gió gắn tường (250x250)mm
1 Cái Việt Nam 590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Đầu cắm БТ3.640.372-2
3 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Quạt treo 35W (Màu trắng Φ 270mm)
5 Cái Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Đầu cắm БТ3.642.184
10 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Điện trở MЛT-15 кОм ± 10%-A-Д1-B
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Rơ le (relay) G6S-2
6 Cái Đài Loan 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Đầu cắm БТ4.640.374-2
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Rơ le AQY282S
6 Cái Thailand 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Đầu cắm НЗАЗ.642.021
2 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Điện trở MЛT-2,2 мОм ± 10%-A-Ж-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Rơ le AXICOM-IM07-24VDC
8 Cái Australia 230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đầu cắm Р32П10НШ1
2 Cái Nga 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Rơ le G3VM-351E
1 Cái Nhật Bản 101.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đầu cắm РК-50
25 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Điện trở MЛT-20 кОм ± 10%-A-Д1-B
7 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Rơ le thời gian AH3-3
1 Cái Đài Loan 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đầu cắm РК-63-4В1К
1 Cái Nga 930.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Rơ le TQ2-5V-3
3 Cái Nhật Bản 171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đầu cắm РК-75
3 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Điện trở MЛT-200 кОм ± 10%-A-Д1-B
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Rơ le РЭК-43
19 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đầu cắm РС-10ТВ
6 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Rơ le РЭС10 PC4.529.031-03.01
29 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đầu cắm РС-7ТВ
2 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Điện trở MЛT-3,9 кОм ± 10%-A-Д1-B
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Rơ le РЭС48Б РС4.590.201
8 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đầu cắm РША.ВПБ-14
3 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Rơ le РЭС49 PC4.569.421-00.01
29 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đầu cắm РША.ВПБ-20
5 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở MЛT-5,1 кОм ± 10%-A-Д1-B
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Rơ le РЭС9 PC4.524.200
24 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đầu cắm СНЦ23-7/18В-6-В
15 Cái Nga 820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Tải phối hợp trở kháng ПК3.089.133
1 Cái Nga 890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Đầu cắm СШР48П20ЭШ2
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở MЛT-62 кОм ± 10%-A-Д1-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
TEST POINT ORANGE
1 Cái China 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Đầu cắm СШР48П26ЭГ3
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở MЛT-680 кОм ± 10%-A-Д1-B
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
TEST POINT WHITE .040
4 Cái China 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đầu cắm СШРГ48П20ЭШ2
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Điện trở MЛT-680 Ом ± 10%-A-Д1-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thạch anh 10.0000MHZ 16PF SMD
7 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Đầu cắm СШРГ48П26ЭГ3
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Điện trở MЛT-7,5 кОм ± 10%-A-Д1-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thạch anh 100MHz
4 Cái China 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Đầu cắm Ф РК-150
6 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Điện trở MЛT-80 кОм ± 10%-A-Д1-B
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Thạch anh 100MHz SMD 5070
4 Cái Thailand 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Đầu cắm ШA-BКП-20-2
2 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Điện trở sun 0,1 Ω
1 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Thach anh ECLIPTECK 100M
1 Cái Đài Loan 101.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đầu cắm ШР20П4ЭШ8
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Điện trở tải 40 Ω
1 Cái Mỹ 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Thạch anh ECS-7050MV-1000-BN-TR
1 Cái Đài Loan 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đầu cắm ШР28П7ЭГ9
2 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Điện trở thanh 5 RES 4,7 kΩ 10SIP
3 Cái China 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thạch anh OSC XO 100.0000MHZ
1 Cái Malaysia 122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đầu cắm ШР32.У12.НГ1Н
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Điện trở thanh 9x10 kΩ 10-SIP
4 Cái Israel 645.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Thạch anh XT9MNLANA10M
3 Cái Đài Loan 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đầu cắm ШР32.У12.НШ1Н
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Điện trở vạch 270 Ω ± 5% 1 W
1 Cái India 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Thạch anh XTAL OSC XO 20.0000MHZ HCMOS SMD
1 Cái China 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đầu cắm ШР40.У16.НШ2
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Điện trở vạch 33 Ω ± 5% 3 W
1 Cái India 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Thiếc hàn 1,2 mm
4.6 Kg Malaysia 695.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Đầu cắm ШР40П14ЗГ2
18 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Điện trở vạch 47 kΩ ± 5% 2 W
1 Cái India 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Thiết bị chuyển đổi điện áp xoay chiều AC sáng DC 36V-5A
1 Cái Đài Loan 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đầu cắm ШР40П14ЗШ2
18 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Điện trở ОМЛТ-0,5- 510 Ом ± 10 %
20 Cái Nga 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Transistor AOD409
8 Cái China 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Đầu cắm ШРГ20П4ЭШ8
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Điện trở ОМЛТ-0,5-1 кОм ± 10 %
20 Cái Nga 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Transistor BC807
6 Cái China 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đầu giắc cao tần SF2921-61356
9 Cái Nga 856.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điện trở ОМЛТ-0,5-1 кОм ± 5%
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Transistor BC817-40 6B
1 Cái China 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đầu giắc tín hiệu cao tần chuẩn F
2 Cái Nga 775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Điện trở ОМЛТ-0,5-1,0 кОм ± 5 %
10 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Transistor BC846BLT1G
4 Cái Nhật Bản 7.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Đầu nối 5747236-6
4 Cái Mexico 412.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Điện trở ОМЛТ-10 кОм ± 10 %
3 Cái Nga 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Transistor BCW68GLT1G
1 Cái Malaysia 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Đầu nối đôi
5 Cái Đài Loan 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Điện trở ОМЛТ-2-150 кОм ± 5%
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Transistor МП16А
28 Cái Nga 146.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Đầu cắm 2PM14КУИ4Γ1B1
5 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Điện trở ОМЛТ-2-51 кОм ± 5%
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Transistor МП26Б
25 Cái Nga 155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đầu cắm 2PMΓ36Б22Ш1E2Б
6 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Điện trở ПП3-41-680Ω ± 10 %
9 Cái Nga 340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Transitor KT209Г
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dây cáp dẹp IDE-10 2,54 mm
2 m Đài Loan 194.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Điện trở С2-23-0,125-1 кОм ± 1 %
10 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Transitor KT315Б
4 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Dây cáp đồng nguyên chất 0,75 mm2 12 lõi
10 m Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Điện trở С2-23-0,125-2,43 кОм ± 1 %
10 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Transitor KT315Г
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Dây điện 2x2,5
132 m Việt Nam 24.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Điện trở С2-23-0,125-226 ± 1 %
9 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Transitor KT315Д
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Dây điện bọc vải lõi đồng 1x1,5 mm
3 m Nga 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Động cơ 1 chiều MY-555248000
1 Cái Nga 4.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Transitor KT361Г
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Dây điện bọc vải Φ8
10 m Nga 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Động cơ 2 DC 60W 24 GN 18 – 30K
1 Cái China 1.790.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Transitor KT814B
1 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Dây điện bọc vải Ф3
1 m Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Động cơ giảm tốc
1 Cái China 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Transitor KT815B
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Dây điện đơn 0,3 mm
306 m Nhật Bản 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Đồng hồ ampe (0÷5) A
1 Cái Đài Loan 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Transitor KT815Г
1 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Dây điện đơn Φ1
10 m Việt Nam 7.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đồng hồ đo điện áp AC (0 ÷ 450)V M2003
1 Cái Đài Loan 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Transitor KT816Г
5 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Dây điện đơn МПШВ-0,35 mm
100 m Nga 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đồng hồ đo điện áp (70-500)V
1 Cái China 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Transitor KT817Б
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Dây điện đơn МПШВ-0,5 mm
100 m Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Đồng hồ vôn (0 ÷ 250) V
2 Cái Đài Loan 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Transitor KT817Г
7 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Dây điện đơn МПШВ-1,5 mm
100 m Nga 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Đường ống cao áp Ø8, hai đầu ren trong M14x1,5 mm, loại 1 m
6 Cái Việt Nam 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Transitor KT972Д
2 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Dây điện đơn МПШВ-2,5 mm
100 m Nga 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Đường ống cao áp Ø8, hai đầu ren trong M14x1,5 mm, loại 1,2 m
6 Cái Việt Nam 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Transitor KП108B
1 Cái Nga 228.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Đây điện đơn Ф0,5 màu đen
36 m Nhật Bản 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Giắc cắm 96POS PCB RA GOLD
4 Cái Germany 422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Transitor KП303E
2 Cái Nga 228.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Đây điện đơn Ф0,5 màu đỏ
46 m Nhật Bản 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Giắc cắm Backplane Connectors 09031246901
6 Cái Germany 423.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Tranzitor A7W- MMBT3904
1 Cái China 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Dây điện lõi đồng chịu nhiệt amiang 1x1,0 mm (Dây điện bọc vải)
10 m Nga 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Giắc cắm DIN 41612 64P 3MM R/A MALE
1 Cái Germany 202.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Tranzitor Z15-BZX84
1 Cái China 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Dây điện lõi đồng chịu nhiệt amiang 1x2,5 mm (Dây điện bọc vải)
2 m Nga 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Giắc cắm HEADER VERT 14POS 2.54MM
1 Cái Đài Loan 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Tụ CBB60-30MF5% (điện áp 400VAC-50-60HZ)
1 Cái China 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Dây ê may đồng Ø0,35
3 kg Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Giắc cắm nguồn AC 10A 250V
1 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Tụ điện
22 Cái Mỹ 405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Dây ê may đồng Ø1,16
3 kg Việt Nam 470.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Giắc cắm nguồn DC 9V -2.0
2 Cái China 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Tụ điện
8 Cái Mỹ 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Dây ê may Ø1,40
5.2 kg Việt Nam 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Giắc cắm SMA CONSMA001-SMD-G-T
15 Cái Đài Loan 169.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Tụ điện
4 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Dây giữ chậm 5.064.002
5 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Giắc kết nối 09021646921
4 Cái Germany 201.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Tụ điện
4 Cái Mỹ 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dây giữ chậm 5.064.017
7 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Giắc kết nối 09031966921
4 Cái Germany 224.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Tụ điện
4 Cái Mỹ 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Dây giữ chậm 5.064.018
4 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Giắc kết nối 10129381-910002BLF
1 Cái China 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Tụ điện
9 Cái Mỹ 190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Dây giữ chậm ЛЗС-10-0,2-600 B
4 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Giắc kết nối 2-Circuits w/14-20 AWG
3 Cái Mỹ 429.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Tụ điện
6 Cái Mỹ 168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Dây giữ chậm ЛЭТ-0,2-1200 B
7 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Giắc kết nối 302-S341
3 Cái Đài Loan 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Tụ điện
4 Cái Mỹ 155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Dây giữ chậm ЛЭТ-0,5-1200 B
4 Cái Nga 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Giắc kết nối 3-Circuits w/18-24 AWG
3 Cái Mỹ 445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Tụ điện
18 Cái China 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Dây hút thiếc 5m
1 Cuộn Nhật Bản 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Giắc kết nối 5747236-6
6 Cái Malaysia 410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Tụ điện
23 Cái Mexico 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Dây nối điện Ø4
2 Cái China 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Giắc kết nối 68000-105HTLF
1 Cái China 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Tụ điện
38 Cái Mexico 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Dây nối điện Ø6
2 Cái China 38.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Giắc kết nối 87831-3010
1 Cái Singapore 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Tụ điện
68 Cái Mỹ 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Đế cầu chì lá 1808
12 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Giắc kết nối 87833-6520
1 Cái Malaysia 134.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Tụ điện
73 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đế cầu chì ДПК1-1
4 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Giắc kết nối A-DF 25 A/KG-T2S
3 Cái China 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Tụ điện
7 Cái China 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Đế IDE26 đực
6 Cái Nhật Bản 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Giắc kết nối A-DS 09 A/KG-T2S
8 Cái China 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Tụ điện
37 Cái Mỹ 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Đèn led LA-07W/G
20 Cái Đài Loan 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Giắc kết nối Coaxial Socket - Solder, PCB 09030006262
6 Cái China 266.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Tụ điện
40 Cái Nhật Bản 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Đèn MИ-176
15 Cái Ukraine 69.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Giắc kết nối DIN RCPT 64POS PCB GOLD
6 Cái Malaysia 285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Tụ điện
13 Cái Nhật Bản 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Đèn tín hiệu 26V-0,12A
1 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Giắc kết nối DSUB1.385-2H15
6 Cái Đài Loan 501.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Tụ điện
22 Cái Mỹ 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Đèn tủ điện 8 mm ADP8 12-24V màu đỏ
15 Cái China 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Giắc kết nối DSUB1.385-2H9
1 Cái China 96.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Tụ điện
88 Cái Mexico 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Đi ốt BAS45AL,115
3 Cái China 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Giắc kết nối HEADER VERT 32POS 2.54MM
6 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Tụ điện
119 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Đi ốt BAT54S
2 Cái China 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Giắc kết nối IDE-26 POS, 302-S261
6 Cái Đài Loan 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Tụ điện
26 Cái Malaysia 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Đi ốt BAV99
38 Cái China 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Giắc kết nối M50-3500542
2 Cái Đài Loan 56.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Tụ điện
22 Cái Malaysia 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Đi ốt BZG03С18
3 Cái Hungary 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Giắc kết nối M50-3500842
1 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Tụ điện
41 Cái Malaysia 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Đi ốt BZX84C3V0LT1
3 Cái China 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Giắc kết nối SBH11-PBPC-D10-ST-BK
3 Cái Đài Loan 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Tụ điện
4 Cái Đài Loan 117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Đi ốt FR 107
10 Cái Đài Loan 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Giắc kết nối SMA
2 Cái Đài Loan 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Tụ điện
47 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Đi ốt FR 157
21 Cái Đài Loan 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Giắc kết nối SOCKET 64POS 0.1 GOLD PCB
6 Cái Switzerland 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Tụ điện
53 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Đi ốt HSMS-8202
15 Cái Mỹ 71.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Giắc kết nối Standard Connectors D-SUB
3 Cái China 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Tụ điện
30 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Đi ốt KC170A
6 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Giắc kết nối TSS-107-01-T-D
1 Cái Malaysia 101.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Tụ điện
17 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Đi ốt KC175X
2 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Giắc kết nối TST-107-01-G-D
3 Cái Mexico 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Tụ điện
14 Cái Australia 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Đi ốt KC175Ж
3 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Header 12x2 pin AMPMODU
3 Cái Poland 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Tụ điện
6 Cái Australia 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Đi ốt KД168A
2 Cái Nga 128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Header 2 pin AMPMODU Mod II Right Angle Male
1 Cái Nhật Bản 62.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Tụ điện
2 Cái China 174.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Đi ốt KД209A
8 Cái Nga 128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Header 4 pin AMPMODU Mod II Right Angle Male
1 Cái Nhật Bản 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Tụ điện
4 Cái Mexico 262.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Đi ốt KД411БM
4 Cái Nga 128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Header 4x2 pin AMPMODU Mod II Right Angle Male
1 Cái Nhật Bản 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Tụ điện
5 Cái Australia 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Đi ốt KД522Б
11 Cái Nga 128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Header 8 pin AMPMODU Mod II Right Angle Male
1 Cái Nhật Bản 142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Tụ điện
13 Cái Mexico 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Đi ốt KЦ106A
7 Cái Nga 312.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Hộp điều tốc 1 pha 1,5kW, 220V
1 Cái Đài Loan 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Tụ điện
11 Cái Mexico 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Đi ốt S3DRT
1 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
IC
12 Cái Malaysia 509.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Tụ điện
21 Cái Mexico 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Đi ốt SM4007
3 Cái Mỹ 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
IC
8 Cái Đài Loan 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Tụ điện
1 Cái Mexico 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Đi ốt SM6T10A
22 Cái Malaysia 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
IC
10 Cái Thailand 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Tụ điện
117 Cái Mexico 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Đi ốt SMAJ5.0A
20 Cái China 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
IC
10 Cái Đài Loan 783.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Tụ điện
12 Cái Mexico 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Đi ốt Д214
2 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
IC
4 Cái China 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Tụ điện
11 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Đi ốt Д223
9 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
IC
6 Cái Philippines 1.119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Tụ điện
26 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Điện trở
3 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
IC
3 Cái Đài Loan 580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Tụ điện
24 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Điện trở
16 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
IC
1 Cái Đài Loan 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Tụ điện
18 Cái Malaysia 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Điện trở
26 Cái Mỹ 1.810.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
IC
51 Cái Đài Loan 149.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Tụ điện K22-5-200 пФ ± 10%-M47
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Điện trở
2 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
IC
4 Cái Đài Loan 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Tụ điện K22-5-390 пФ ± 5%-M47
1 Cái Nga 96.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Điện trở
38 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
IC
3 Cái Đài Loan 64.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Tụ điện K50-35-16B- 100 пФ ± 10%
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Điện trở
3 Cái China 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
IC
4 Cái Đài Loan 290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Tụ điện K50-35-16B- 470 мкФ ± 10%
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Điện trở
14 Cái France 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
IC
2 Cái Đài Loan 340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Tụ điện K50-35-16B-100 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Điện trở
12 Cái France 151.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
IC
5 Cái Hàn Quốc 412.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Tụ điện K50-35-16B-2,8 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Điện trở
5 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
IC
4 Cái Philippines 276.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Tụ điện K50-35-25B- 22 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Điện trở
6 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
IC
3 Cái Đài Loan 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Tụ điện K50-35-63B- 1000 мкФ ± 10%
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Điện trở
4 Cái Israel 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
IC
2 Cái Mỹ 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Tụ điện K50-35-63B-47 мкФ ± 10%
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Điện trở
15 Cái Mỹ 1.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
IC
4 Cái Đài Loan 193.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Tụ điện K73-17-160B-2,2 мкФ ± 10%
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Atomat 3 pha 220 V - 400 Hz
1 Cái Hàn Quốc 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Điện trở
7 Cái Mỹ 775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
IC
2 Cái China 572.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Tụ điện K73-17-250B-0,33 мкФ ± 10%
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Atomat gài
8 Cái Việt Nam 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Điện trở
12 Cái Mỹ 852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
IC
2 Cái Đài Loan 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Tụ điện K73-17-250B-1 мкФ ± 10%
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Bảng đấu dây 80x20x10mm
1 Cái Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Điện trở
55 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
IC
1 Cái Mỹ 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Tụ điện K73-17-250B-4,33 мкФ ± 10%
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Bảng mạch NI USB-6009
1 Cái Mỹ 9.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Điện trở
59 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
IC
4 Cái Mexico 124.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Tụ điện K73-17-260B-0,33 мкФ ± 10%
6 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Bảng П-10 chân
1 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Điện trở
6 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
IC
6 Cái China 670.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Tụ điện K73-17-260B-1 мкФ ± 10%
11 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Bảng П12
16 Cái Nga 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Điện trở
12 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
IC
6 Cái Mỹ 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Tụ điện K73-17-630B-0,01 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Biến áp RF Transformers TC1-1-13MA+ 4.5
28 Cái China 540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Điện trở
5 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
IC
6 Cái Mỹ 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Tụ điện K73-9-100B-3300 пФ ± 10%
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Biến áp ТОТ-21
4 Cái Nga 323.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Điện trở
1 Cái Philippines 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
IC
1 Cái Malaysia 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Tụ điện MБM-1000B- 0,01 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Biến thế 220V - 24V
1 Cái Nga 700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Điện trở
28 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
IC
3 Cái China 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Tụ điện MБM-1500B- 0,01 мкФ ± 10%
3 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Biến thế 4.701.000
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Điện trở
22 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
IC
1 Cái Thailand 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Tụ điện MБM-1500B- 0,25 мкФ± 10%
2 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Biến thế 4.702.003
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Điện trở
3 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
IC
4 Cái China 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Tụ điện MБM-1500B-0,025 мкФ ± 10%
1 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Biến thế 4.710.003
7 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Điện trở
14 Cái Germany 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
IC
9 Cái China 370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Tụ điện MБM-750B- 0,025 мкФ ± 10%
1 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Biến thế 4.714.047
5 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Điện trở
12 Cái Mỹ 1.805.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
IC
3 Cái Malaysia 690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Tụ điện
23 Cái Nga 1.065.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Biến thế 4.720.001
7 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Điện trở
8 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
IC
19 Cái Mỹ 3.855.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Tụ điện
1 Cái Mỹ 148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Biến thế 4.720.032
7 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Điện trở
9 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
IC
14 Cái Mỹ 2.556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Tụ điện
22 Cái Mexico 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Biến thế 4.720.052
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Điện trở
13 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
IC
1 Cái Mỹ 7.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Tụ điện
3 Cái Czech Republic 64.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Biến thế 4.771.006
6 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Điện trở
12 Cái Israel 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
IC
1 Cái Malaysia 185.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Tụ điện
34 Cái Israel 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Biến thế 4.771.007
5 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Điện trở
3 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
IC
1 Cái Malaysia 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Tụ điện
17 Cái Mỹ 402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Biến thế 4.771.008
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Điện trở
22 Cái Mỹ 142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
IC
22 Cái Mỹ 268.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Tụ điện
25 Cái Czech Republic 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Biến thế 4.771.009
6 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Điện trở
13 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
IC
14 Cái Mỹ 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Tụ điện
12 Cái Mexico 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Biến thế БA4.720.074
5 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Điện trở
7 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
IC
3 Cái Malaysia 134.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Tụ điện
46 Cái Czech Republic 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Biến thế БA4.720.075
5 Cái Nga 3.945.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Điện trở
9 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
IC
3 Cái China 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Tụ điện
1 Cái Czech Republic 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Biến thế БA5.710.034
2 Cái Nga 4.015.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Điện trở
48 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
IC
10 Cái Philippines 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Tụ điện
1 Cái China 96.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Biến thế БA5.710.035
2 Cái Nga 4.015.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Điện trở
9 Cái France 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
IC
3 Cái China 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Tụ điện
4 Cái Mỹ 167.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Biến thế ИШ4.710.030 Cп
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Điện trở
9 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
IC
1 Cái China 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Tụ điện
16 Cái Switzerland 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Biến thế ИШ4.720.003
8 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Điện trở
7 Cái Đài Loan 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
IC
2 Cái Đài Loan 262.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Tụ điện
75 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Biến thế ИШ4.720.013 Cп
6 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Điện trở
46 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
IC
2 Cái Mỹ 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Tụ điện
44 Cái Mexico 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Biến thế ПК4.710.219 СП
5 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Điện trở
12 Cái Đài Loan 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
IC
2 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Tụ điện
9 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
Biến thế ПК4.710.441 Cп
5 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Điện trở
6 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
IC
8 Cái Malaysia 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Tụ điện
24 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
Biến thế ПК4.712.065 СП
7 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Điện trở
17 Cái Nhật Bản 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
IC
2 Cái Malaysia 114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Tụ điện
6 Cái Đài Loan 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
Biến thế ПЭШО Ф 0,12 ГОСТ 16507-80
12 Cái Nga 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Điện trở
7 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
IC
2 Cái Malaysia 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Tụ điện
6 Cái Mexico 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
Biến trở 3262P-1-103
17 Cái Costa Rica 818.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Điện trở
4 Cái Israel 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
IC
4 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Tụ điện
1 Cái Đài Loan 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
Biến trở 3262P-1-103LF
10 Cái Costa Rica 559.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Điện trở
35 Cái Nhật Bản 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
IC
4 Cái Malaysia 53.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Tụ điện К73П-3-0,25 ± 20 %
21 Cái Nga 79.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
Biến trở 3296 5 kΩ ± 10%
1 Cái Costa Rica 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Điện trở
15 Cái Đài Loan 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
IC
2 Cái Mỹ 81.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Tụ điện К73П-3-1,0 ± 10 %
11 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
Biến trở 3296W-1-103RLF
12 Cái Costa Rica 169.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Điện trở
12 Cái Israel 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
IC
3 Cái Philippines 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
Tụ điện МБМ-160-0,05 ± 10 %
18 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
Biến trở 3299 W-1-503LF
11 Cái Costa Rica 153.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
Điện trở
9 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
IC
5 Cái Malaysia 423.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
Tụ điện МБМ-160-0,25 ± 10 %
9 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
447
Biến trở 4,7 kΩ
1 Cái china 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
448
Điện trở
28 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
449
IC
3 Cái Malaysia 296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
450
Tụ điện МБМ-500-0,025 ± 10 %
10 Cái Nga 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
451
Biến trở CП3-27- 6,8 кОм ± 20%-B
3 Cái Nga 322.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
452
Điện trở
9 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
453
IC
4 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
454
Tụ kép CBB65-50 MF 5% - 400VAC
1 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
455
Biến trở CП3-27-33 кОм ± 20%-B
2 Cái Nga 322.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
456
Điện trở
6 Cái France 887.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
457
IC
9 Cái Thailand 290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
458
Tụ quạt CBB61-2,5MF 5% (điện áp 400VAC-50-60HZ)
2 Cái Nga 68.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
459
Biến trở CП3-2ъ-33 кОм ± 20%-B
2 Cái Nga 322.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
460
Điện trở
6 Cái Nhật Bản 151.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
461
IC
11 Cái Philippines 247.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
462
Tụ tantalum 1 μF ± 5 % - 16 V
8 Cái Mỹ 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
463
Biến trở CП3-39A-15 кОм ± 10%
4 Cái Nga 348.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
464
Điện trở
10 Cái Germany 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
465
IC
14 Cái Đài Loan 207.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
466
Tụ tantalum 1 μF ± 5 % - 25 V
16 Cái Mỹ 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
467
Biến trở CП5-2-10 Ом ± 10%
4 Cái Nga 377.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
468
Điện trở
39 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
469
IC
6 Cái Mỹ 434.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
470
Tụ tantalum 10 μF ± 20 % - 6,3 V
20 Cái Mỹ 58.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
471
Biến trở CП5-2-1-10 Ом ± 10%
3 Cái Nga 377.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
472
Điện trở
7 Cái Đài Loan 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
473
IC
3 Cái Philippines 281.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
474
Tụ tantalum 4,7 μF ± 10 % - 16 V
16 Cái Mỹ 312.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
475
Biến trở CП5-2B-1 Bm- 2,2 кОм ± 10%
2 Cái Nga 377.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
476
Điện trở
2 Cái Nhật Bản 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
477
IC
4 Cái Philippines 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
478
Varistors B72220Q0131K101
4 Cái Australia 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
479
Biến trở T7YB103MT20
10 Cái Czech Republic 128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
480
Điện trở
11 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
481
IC
3 Cái Malaysia 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
482
Varistors ERZ-E14A201S1
4 Cái Indonesia 41.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
483
Biến trở СП3-45Б-0,5ВТ-1 кОм ± 10%
2 Cái Nga 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
484
Điện trở
10 Cái Mỹ 1.392.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
485
IC
4 Cái Philippines 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
486
Vi điều khiển STM32F407IGT6
3 Cái Mỹ 912.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
487
Bộ chỉnh lưu 1PHASE 1KV 800MA MBS
1 Cái China 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
488
Điện trở
25 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
489
IC
1 Cái China 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
490
Vi mạch AS394CH
3 Cái Mỹ 2.835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
491
Bộ chuyển đổi DC-DC TMR3-2412WI
2 Cái Đài Loan 948.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
492
Điện trở
27 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
493
IC
3 Cái China 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
494
Vi mạch K140УД17A
3 Cái Nga 3.732.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
495
Bộ giắc cắm đực và cái шр32П8 СССР
2 Bộ Nga 700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
496
Điện trở
5 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
497
IC
1 Cái Malaysia 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
498
Vi mạch K347KП1A
8 Cái Nga 1.945.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
499
Bộ mặt ổ cắm + đế âm
6 Bộ Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
500
Điện trở
2 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
501
IC
3 Cái Nhật Bản 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
502
Vi mạch K561TM2
6 Cái Nga 2.380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
503
Bộ nguồn 27 V-20 A
1 Cái Đài Loan 2.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
504
Điện trở
15 Cái Germany 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
505
IC
4 Cái Mỹ 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
506
Vi mạch K561ЛД7
3 Cái Nga 2.396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
507
Bộ nguồn một chiều 24 V
1 Bộ china 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
508
Điện trở
43 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
509
IC
4 Cái Mỹ 368.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
510
Vi mạch KP140УД708
11 Cái Nga 3.015.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
511
Bộ nút ấn A56
18 Cái china 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
512
Điện trở
13 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
513
IC
4 Cái Đài Loan 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
514
Vi mạch KP140УД86
2 Cái Nga 3.738.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
515
Bộ tạo dao động CRYSTAL 16.0000MHZ 20pF T/H
2 Cái China 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
516
Điện trở
80 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
517
IC
3 Cái Thailand 314.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
518
Vi mạch KП159HT1Б
1 Cái Nga 3.655.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
519
Bộ tạo dao động Oscillator 40.0000MHZ 20pF T/H
9 Cái Đài Loan 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
520
Điện trở
7 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
521
IC
1 Cái China 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
522
Vôn kế điện tử DC 4-40V dùng LED 0,36 inch có bảo vệ 50V
1 Cái China 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
523
Bộ tuýp led đôi
4 Bộ Việt Nam 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
524
Điện trở
24 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
525
IC
4 Cái Philippines 232.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
526
Vôn kế điện tử DC 5-120V dùng LED 0,56 inch có bảo vệ
2 Cái China 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
527
Bóng bán dẫn BJT NPN GP 45 V - 100 mA
14 Cái China 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
528
Điện trở
17 Cái Israel 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
529
IC
4 Cái Philippines 232.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
530
Vôn kế KTS M430 DC10A
1 Cái China 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
531
Bóng đèn 12v -21w (2 chân đối xứng)
4 Cái Nga 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
532
Điện trở
6 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
533
IC
1 Cái Đài Loan 192.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
534
Bóng đèn 12v-0,5w chân xoáy
2 Cái Nga 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
535
Điện trở
4 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
536
IC
3 Cái Mỹ 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
537
Bóng đèn 12v-10w (2 chân đối xứng)
12 Cái Nga 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
538
Điện trở
18 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
539
IC
5 Cái Mỹ 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
540
Bóng đèn 12v-15w (2 chân đối xứng)
4 Cái Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
541
Điện trở
10 Cái Mỹ 62.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
542
IC
4 Cái Mỹ 930.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
543
Bóng đèn TH02-2
2 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
544
Điện trở
52 Cái Israel 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
545
IC
2 Cái Đài Loan 189.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
546
Cảm biến 571-ELAF-50N-T30001
1 Cái Mỹ 25.668.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
547
Điện trở
6 Cái Mỹ 543.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
548
IC
3 Cái China 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
549
Cảm biến điện thế SDV-FL5 DC125
1 Cái Mỹ 31.536.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
550
Điện trở
8 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
551
IC
1 Cái Malaysia 59.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
552
Cảm biến nhiệt độ Pt100
1 Cái Hàn Quốc 31.556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
553
Điện trở
10 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
554
IC
3 Cái Malaysia 58.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
555
Cáp 7 lõi bọc kim KPШУЭ7x1
15 m Nga 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
556
Điện trở
17 Cái Nhật Bản 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
557
IC
3 Cái China 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
558
Cáp điện 12 lõi thường KPШУ12x1
30 m Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
559
Điện trở
48 Cái Germany 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
560
IC
3 Cái Malaysia 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
561
Cáp PK-50
50 m Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
562
Điện trở
5 Cái Israel 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
563
IC
1 Cái Đài Loan 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
564
Cáp PK-75
20 m Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
565
Điện trở
12 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
566
IC
3 Cái Đài Loan 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
567
Cầu chì + đui cắm ПК30-15А
4 Cái Nga 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
568
Điện trở
18 Cái Mỹ 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
569
IC
6 Cái Mỹ 134.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
570
Cầu chì 100-B70
1 Cái China 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
571
Điện trở
12 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
572
IC
2 Cái Nhật Bản 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
573
Cầu chì 20A (Cầu chì mỏ quạ)
1 Cái Nga 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
574
Điện trở
3 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
575
IC
3 Cái Đài Loan 357.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
576
Cầu chì 50A (Cầu chì mỏ quạ)
1 Cái Nga 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
577
Điện trở
32 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
578
IC
19 Cái Đài Loan 192.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
579
Cầu chì sứ 1808 1 A
10 Cái Nga 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
580
Điện trở
33 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
581
IC
15 Cái Malaysia 341.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
582
Cầu chì sứ 1808 2 A
12 Cái Nga 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
583
Điện trở
55 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
584
IC
9 Cái Malaysia 339.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
585
Cầu chì thủy tinh 5x20mm 10A
5 Cái Nga 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
586
Điện trở
5 Cái Israel 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
587
IC
11 Cái Malaysia 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
588
Cầu chì tự phục hồi
2 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
589
Điện trở
49 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
590
IC
3 Cái Philippines 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
591
Cầu chì ПК 45-3А
2 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
592
Điện trở
18 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
593
IC
18 Cái Philippines 395.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
594
Cầu chỉnh lưu
1 Cái China 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
595
Điện trở
2 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
596
IC
10 Cái Đài Loan 3.125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
597
Cầu đấu 2P HT3.96-2P 3.96mm màu xanh dạng cong
10 Bộ China 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
598
Điện trở
7 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
599
IC
6 Cái Đài Loan 1.065.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
600
Cầu đấu dây
2 Cái China 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
601
Điện trở
66 Cái Germany 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
602
IC
4 Cái Đài Loan 2.166.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
603
Chỉ thị tốc độ động cơ DT2234
1 Cái China 321.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
604
Điện trở
7 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
605
IC
18 Cái Đài Loan 945.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
606
Chiết áp СП-I-1-10 кОм ± 20%
1 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
607
Điện trở
14 Cái Đài Loan 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
608
IC
5 Cái Đài Loan 1.997.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
609
Chiết áp СП-I-1-100 кОм ± 20%
2 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
610
Điện trở
31 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
611
IC
10 Cái Đài Loan 422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
612
Chiết áp СП-I-1-47 кОм ± 20%
1 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
613
Điện trở
3 Cái Nhật Bản 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
614
IC
3 Cái China 1.652.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
615
Chổi than (20x16x5) mm
5 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
616
Điện trở
18 Cái Đài Loan 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
617
IC
9 Cái Đài Loan 1.562.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
618
Chổi than (25x20x5) mm
10 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
619
Điện trở
5 Cái Germany 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
620
IC
2 Cái Đài Loan 2.967.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
621
Chổi than (25x20x6) mm
6 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
622
Điện trở
8 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
623
IC
8 Cái Đài Loan 536.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
624
Chuyển mạch 222222
2 Cái Nga 480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
625
Điện trở
3 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
626
IC
5 Cái Đài Loan 267.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
627
Chuyển mạch ПТК.11П2Н.К8
3 Cái Nga 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
628
Điện trở
10 Cái Mỹ 155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
629
IC
4 Cái China 670.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
630
Chuyển tiếp ПК2.642.011
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
631
Điện trở
10 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
632
Jum cái 2,54 mm 2x5P
3 Cái Đài Loan 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
633
Chuyển tiếp ПК2.642.112
1 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
634
Điện trở
27 Cái Israel 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
635
Jum đực 2,54 mm 2x3P
3 Cái Đài Loan 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
636
Cổng DB20 cái
4 Cái China 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
637
Điện trở
8 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
638
Jum đực 2,54 mm 2x5P
2 Cái China 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
639
Cổng DB20 đực gài cong
4 Cái China 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
640
Điện trở
35 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
641
Khe cắm ISA 8 bit
2 Cái China 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
642
Công tắc 636H/2
2 Cái Nga 395.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
643
Điện trở
14 Cái Israel 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
644
Khối nguồn 12 V-10 A
1 Cái Đài Loan 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
645
Công tắc 637H/2
8 Cái Nga 395.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
646
Điện trở
8 Cái Mỹ 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
647
Khối nguồn 5 V-5 A
1 Cái Đài Loan 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
648
Công tắc C081
1 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
649
Điện trở
4 Cái Israel 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
650
Khối nguồn 8 V-5 A
1 Cái Đài Loan 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
651
Công tắc chuyển mạch 2 tầng 11 vị trí
5 Cái Nga 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
652
Điện trở
1 Cái Mỹ 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
653
Khối tạo xung r02
1 Cái Mỹ 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
654
Công tắc gạt 6 chân 2 trạng thái TП1-2
4 Cái Nga 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
655
Điện trở
15 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
656
Khuếch đại 709
7 Cái Nga 3.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
657
Công tắc gạt đôi ТП1-2
2 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
658
Điện trở
35 Cái Germany 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
659
Khuếch đại 710
7 Cái Nga 3.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
660
Công tắc hành trình 10T85-5A
2 Cái Nga 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
661
Điện trở
9 Cái Germany 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
662
KIT phát triển FPGA ALINX XILINX SPARTAN6 XC6SLX
1 Cái Mỹ 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
663
Công tắc tơ ТКД203ДОД
2 Cái Nga 525.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
664
Điện trở
3 Cái Mỹ 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
665
Led
3 Cái China 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
666
Công tắc ЗППН-45
1 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
667
Điện trở
21 Cái Israel 106.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
668
Led
4 Cái China 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
669
Công tắc П2Т-5
1 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
670
Điện trở băng A09
3 Cái Mỹ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
671
Led
6 Cái China 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
672
Công tắc ПД.45М
5 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
673
Điện trở C2-10-4,99 кОм ± 1%Б
2 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
674
Led
1 Cái China 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
675
Công tắc TB2-1
31 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
676
Điện trở C2-10-562 Ом ± 1%Б
5 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
677
Led
7 Cái China 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
678
Cuộn cảm 0805CS-102EJTS
7 Cái China 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
679
Điện trở C2-10-6,98 кОм ± 1%Б
2 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
680
Led
3 Cái China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
681
Cuộn cảm 1008CS-101XJLC
4 Cái China 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
682
Điện trở C2-14- 60,4 кОм ± 0,25%-A 1,0B
1 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
683
Led
2 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
684
Cuộn cảm 1008CS-330XJLC
4 Cái China 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
685
Điện trở C2-14-20 кОм ± 0,25%-A 1,0B
3 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
686
Led
2 Cái China 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
687
Cuộn cảm 2,2 µH ± 5% 130 mA SMD 0805
10 Cái China 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
688
Điện trở C2-14-30,1 кОм ± 0,25%-A 1,0B
1 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
689
Lỗ ГИ 1,2
43 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
690
Cuộn cảm 47 µH ± 20% 2,5 A
9 Cái China 384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
691
Điện trở C2-14-30,6 кОм ± 0,25%-A 1,0B
3 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
692
Lỗ ГИ 4
60 Cái Nga 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
693
Cuộn cảm 47 µH ± 5%
1 Cái Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
694
Điện trở C2-14-48,1 кОм ± 0,25%-A 1,0B
1 Cái Nga 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
695
Mạch điều khiển Triac Dimmer AC220V 20W
1 Cái China 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
696
Cuộn cảm 68 nH ± 5% 500 mA SMD 0805
19 Cái China 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
697
Điện trở C2-23-100 кОм ± 10%-A
2 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
698
Mạch in (120x120)mm
3 Cái China 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
699
Cuộn cảm 77 µH 2,7 A SMD
7 Cái China 164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
700
Điện trở C2-23-2,2 кОм ± 10%-A
2 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
701
Mạch in (120x240)mm
3 Cái China 4.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
702
Cuộn cảm B82422-A1103
6 Cái Hungary 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
703
Điện trở C2-23-2,2 мОм ± 10%-A
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
704
Mạch in cảm biến 761DMS.01
1 Cái China 28.416.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
705
Cuộn cảm BMB2A0600RS2
1 Cái Đài Loan 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
706
Điện trở C2-23-2,7 кОм ± 10%-A
2 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
707
Mạch in cao tần RT6010 kích thước 100x60 mm
3 Cái China 8.680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
708
Cuộn cảm ECS-MPI4040R4-6R8-R
2 Cái China 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
709
Điện trở C2-23-22 кОм ± 10%-A
6 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
710
Mạch in điều khiển 761DMS.02
1 Cái China 17.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
711
Cuộn cảm 1,0 µH ± 10% 100 mA SMD 1206
5 Cái Đài Loan 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
712
Điện trở C2-23-300 Ом ± 10%-A
2 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
713
Mạch in điều khiển thiết bị BP221S
1 Cái China 13.312.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
714
Cuộn cảm 1,2 µH ± 5% 300 mA SMD 1206
5 Cái Mỹ 49.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
715
Điện trở C2-23-430 Ом ± 10%-A
4 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
716
Mạch in HC507
1 Cái China 10.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
717
Cuộn chặn 4.750.015
8 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
718
Điện trở C2-23-62 Ом ± 10%-A
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
719
Mạch in kích thước (120x100)mm
14 Cái China 3.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
720
Cuộn chặn 5.752.005
8 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
721
Điện trở C2-23-8,2 кОм ± 10%-A
10 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
722
Mạch in mạch điều khiển trung tâm 160x100
1 Cái China 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
723
Cuộn chặn ДМ-0,1-40 ± 5%
11 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
724
Điện trở C2-23-82 Ом ± 10%-A
1 Cái Nga 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
725
Mạch in Lò nung 1100
1 Cái China 9.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
726
Cuộn chặn ДМ-3-1
11 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
727
Điện trở C2-29B-1 мОм ± 1%-1,0-Б
6 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
728
Mạch in LR10
1 Cái China 19.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
729
Cuộn chặn ИШ4.750.035
9 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
730
Điện trở C2-29B-10 Ом ± 0,5%-1,0-Б
4 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
731
Mạch in M170
1 Cái China 10.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
732
Cuộn chặn ИШ4.750.036
6 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
733
Điện trở C2-29B-16,2 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
734
Mạch in máy AA-S1
1 Cái China 7.296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
735
Cuộn dây ИШ2.062.059Cп
16 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
736
Điện trở C2-29B-18 кОм ± 0,5%-1,0-Б
1 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
737
Mạch in mô đun điều khiển
6 Cái China 9.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
738
Cuộn dây ИШ2.062.060Cп
16 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
739
Điện trở C2-29B-2 мОм ± 1%-1,0-Б
16 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
740
Mạch in mô đun điều khiển trung tâm, kích thước: 22x31 cm
1 Cái China 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
741
Cuộn dây ИШ2.062.061Cп
16 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
742
Điện trở C2-29B-21 кОм ± 0,5%-1,0-Б
2 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
743
Mạch in mô đun điều khiển phối ghép, kích thước: 22x31 cm
1 Cái China 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
744
Cuộn dây ИШ2.062.062Cп
16 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
745
Điện trở C2-29B-22,1 Ом ± 0,5%-1,0-Б
4 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
746
Mạch in chân màn hình và nút ấn, kích thước: 22x31 cm
1 Cái China 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
747
Cuộn dây ИШ4.777.022 Cп
7 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
748
Điện trở C2-29B-229 кОм ± 0,5%-1,0-Б
3 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
749
Mạch sạc pin TP5100
2 Cái China 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
750
Cuộn dây ИШ4.777.023 Cп
5 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
751
Điện trở C2-29B-24 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
752
Màn hình LCD TFT 3,5 inch
1 Cái Đài Loan 830.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
753
Cuộn dây ИШ4.777.025 Cп
6 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
754
Điện trở C2-29B-30 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
755
Máy tính bảng công nghiệp màn hình cảm ứng 15 inch - All in one
1 Cái China 18.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
756
Cuộn dây ИШ4.777.026 Cп
8 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
757
Điện trở C2-29B-30,9 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
758
Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng 15 inch, Intel Core i3-3217U RAM 8GB SDD 240GB Win 10 pro
1 Cái China 15.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
759
Cuộn dây ИШ4.779.051 Cп
7 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
760
Điện trở C2-29B-48,7 кОм ± 1%-1,0-Б
3 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
761
Mô đun điều khiển tốc độ động cơ
1 Bộ China 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
762
Cuộn dây ИШ4.779.052 Cп
8 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
763
Điện trở C2-29B-5,83 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
764
Mô đun Raspberry Pi 4 Model B Dev Board or 4b Kit(G)
5 Cái China 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
765
Cuộn dây ИШ5.062.086 СП
9 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
766
Điện trở C2-29B-6,98 кОм ± 0,5%-1,0-Б
4 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
767
Mô đun Relay 16 Kênh 12V MRL16-‎‎12-25010
1 Cái China 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
768
Cuộn dây ПК5.779.027 Сп
5 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
769
Điện trở C2-29B-64,2 кОм ± 1%-1,0-Б
4 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
770
Modul điều chỉnh điện áp DC-DC XH-M401
1 Cái China 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
771
Cuộn dây ПК5.779.031 СП
6 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
772
Điện trở C2-29B-7,5 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
773
Mosfet 2N7002
4 Cái China 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
774
Đầu cắm 19 chân 2РМД27КПН19Г5В1
1 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
775
Điện trở C2-29B-7,6 кОм ± 1%-1,0-Б
1 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
776
Mosfet IRF4905STRLPBF
4 Cái Mỹ 116.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
777
Đầu cắm 2РМ24Б19Г1В1В
2 Bộ Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
778
Điện trở C2-29B-8,06 кОм ± 1%-1,0-Б
2 Cái Nga 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
779
Mosfet IRFB18N50KPBF
9 Cái China 218.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
780
Đầu cắm 2РМТ.14Б4Ш1В1В
3 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
781
Điện trở MЛT - 18,2 кОм ± 2%-A-Д1-B
2 Cái Nga 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
782
Nguồn 1 chiều SP-3005 Twintex
2 Cái Đài Loan 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
783
Đầu cắm 2РМТ.14КУН4Г1В1В
7 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
784
Điện trở MЛT- 1 кОм ± 10%-A-Д1-B
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
785
Nguồn AC/DC CONVERTER 24V 240W TXH 240-124
2 Cái Đài Loan 3.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
786
Đầu cắm 2РМТ.14КУН4Ш1В1В
3 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
787
Điện trở MЛT- 100 кОм ± 3%-A-Д1-B
2 Cái Nga 94.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
788
Nguồn AC/DC CONVERTER 5V 40W ECM40US05
1 Cái Đài Loan 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
789
Đầu cắm 2РМТ.22КУН10Г1В1В
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
790
Điện trở MЛT- 2 кОм ± 10%-A-Д1-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
791
Nguồn sạc 9V-5A
1 Cái Đài Loan 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
792
Đầu cắm 2РМТ.22КУН10Ш1В1В
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
793
Điện trở MЛT- 200 Ом ± 10%-A-Д1-B
3 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
794
Nút ấn 4 chân HA3.604.010
1 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
795
Đầu cắm 2РМТ.24КУН19Г1В1В
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
796
Điện trở MЛT- 3 кОм ± 10%-A-Д1-B
4 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
797
Nút ấn LA39-11DS
2 Cái China 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
798
Đầu cắm 2РМТ.24КУН19Ш1В1В
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
799
Điện trở MЛT- 43 кОм ± 3%-A-Д1-B
2 Cái Nga 94.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
800
Nút nhấn 4 chân
8 Cái China 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
801
Đầu cắm 2РМТ.27КУН24Г1В1В
2 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
802
Điện trở MЛT- 47 кОм ± 10%-A-Д1-B
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
803
Phích cắm 220V - 10A
3 Cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
804
Đầu cắm 2РМТ.30КУН32Г1В1В
1 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
805
Điện trở MЛT- 48 кОм ± 3%-A-Д1-B
2 Cái Nga 94.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
806
Phích cắm điện 2 chân cắm tròn Ø4
2 Cái Việt Nam 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
807
Đầu cắm 2РМТ27БПН19Ш1В2
1 Bộ Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
808
Điện trở MЛT- 6,8 кОм ± 10%-A-Д1-B
2 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
809
PIC18F452-I/PT
4 Cái Thailand 426.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
810
Đầu cắm 2РМТ27БПН24Ш1В1
2 Bộ Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
811
PIC18F6525-I/PT
14 Cái Thailand 510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
812
Đầu cắm 2РТТ36КУН15Г20В
2 Bộ Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
813
Điện trở MЛT- 820 Ом± 10%-A-Д1-B
1 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
814
PIC24F16KA101-I/SO
1 Cái Philippines 136.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
815
Đầu cắm AП-4
2 Cái Nga 2.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
816
Pin sạc dự phòng OISLE MP265
1 Cái Đài Loan 2.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second