Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8063726423 | Cửa Hàng Bách Hóa Tổng Hợp Mi Lan |
2.504.487.970 VND | 2.504.487.970 VND | 365 day | 20/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khăn vuông trắng |
5000 | cái | Nha Trang/ Việt Nam | 2.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khăn giấy hộp |
600 | hộp | Pulppy/ Việt Nam | 19.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khăn giấy vuông |
600 | gói | An An/ Việt Nam | 9.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khăn giấy lót 25 x 40 |
8400 | kg | Linh Xuân/ Việt Nam | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khăn giấy lót 40 x 50 |
600 | kg | Linh Xuân/ Việt Nam | 28.815 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy vệ sinh cuộn lớn |
12000 | cuộn | An Khang/ Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ghế nhựa không lưng |
500 | cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 39.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ghế nhựa có lưng |
60 | cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 102.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gáo múc nước nhựa |
60 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thảm chùi chân |
4000 | cái | Công ty TNHH Thảm Minh Quang/ Việt Nam | 7.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thảm nhựa Wellcome |
20 | cái | AAA/ Việt Nam | 395.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tăm que gỗ |
100 | kg | Bambo/ Việt Nam | 18.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đũa tre tiệt trùng |
500 | đôi | Tân Trường Khang/ Việt Nam | 226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vải nilon xanh biển (100m/cây) |
120 | cây | Nhựa Rạng Đông/ Việt Nam | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xịt chống gỉ sét RP7 |
30 | chai | Sellyes/ Việt Nam | 84.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vòi xịt vệ sinh |
200 | bộ | Water 301/ Việt Nam | 131.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vòi nước Ø21 |
100 | cái | NLS-425I/ Việt Nam | 97.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòi nước Ø27 |
50 | cái | NY-413/ Việt Nam | 93.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòi Lavabo inox |
100 | cái | 304-Naya/ Việt Nam | 18.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vòi cong dài inox bồn rửa chén |
50 | cái | Chen Inox 304 NLS/ Việt Nam | 193.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòi bông sen tắm |
100 | cái | NLS 541/ Việt Nam | 160.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ xả vệ sinh nhấn tay |
70 | bộ | HA013/ Việt Nam | 123.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ xả vệ sinh tay gạt |
50 | bộ | Covipha/ Việt Nam | 152.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống nhựa dẻo 8mm |
1000 | cuộn | Sunwin/ Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Pin C2032 |
30 | viên | Panasonic/Indonesia | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bột giặt (1kg/gói) |
1500 | gói | Net/ Việt Nam | 21.131 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Quần giấy du lịch |
6000 | cái | Travel Mate/ Việt Nam | 2.919 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ruột gối bông |
50 | cái | Thắng Lợi/ Việt Nam | 45.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vỏ áo gối |
50 | cái | Thắng Lợi/ Việt Nam | 28.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây nối bồn Lavabo |
50 | sợi | Sunwin/ Việt Nam | 42.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cân đồng hồ 60kg |
10 | cái | Nhơn Hòa/ Việt Nam | 1.110.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cân đồng hồ 120kg |
10 | cái | Nhơn Hòa/ Việt Nam | 1.751.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy in ảnh |
350 | xấp | Kokobi/ Việt Nam | 65.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xô nhựa 45 Lít |
30 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 82.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ghế bố sắt ngồi |
200 | cái | Thành Công/ Việt Nam | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bao xốp đen 26 |
1200 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 32.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ghế bố sắt nằm |
50 | cái | Thành Công/ Việt Nam | 463.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bao xốp đen 40 |
200 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 32.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mùng vải lưới |
20 | cái | Thắng Lợi/ Việt Nam | 71.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bao xốp trắng 26 |
1800 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 38.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây kẽm |
30 | kg | Thép Tiến Phát/ Việt Nam | 73.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bao xốp trắng 15 |
50 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 39.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Keo dán sắt 502 |
50 | hộp | Hoàng Quang (Hq)/ Việt Nam | 8.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bao xốp trắng 20 |
2000 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 38.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thùng rác nhựa 15 lít (Trắng, đen) |
100 | cái | Nhựa Tốt/ Việt Nam | 140.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bao xốp trắng 40 |
200 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 39.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thùng rác nhựa 20 lít (Xanh dương, xanh lá, vàng, đen) |
300 | cái | Nhựa Tốt/ Việt Nam | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bao quai xoài đỏ |
20 | kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 51.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thùng rác nhựa 120 lít (Xanh dương, xanh lá, vàng, đen) |
50 | cái | Nhựa Tốt/ Việt Nam | 463.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Túi nilon (12 x 22)cm |
100 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 40.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thùng rác đẩy 240 lít (Xanh lá, vàng, trắng) |
30 | cái | Nhựa Tốt/ Việt Nam | 678.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Túi nilon (30 x 40)cm dày |
150 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 40.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Túi nilon (40 x 60)cm dày |
100 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 40.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Túi hút chân không 45 x 70 x 10z |
150 | kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 76.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bao zipper (12 x 18)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 48.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bao zipper (15 x 20)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 48.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bao zipper (5 x 7)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 57.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bao zipper (6 x 9)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 57.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bao zipper (7 x 10)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 57.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bao zipper (8 x 12)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 50.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bao zipper (10 x 15)cm |
15 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 48.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bao zipper (20 x 30)cm |
30 | kg | Nhựa Thuận Hưng/ Việt Nam | 48.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đèn sạc cầm tay |
50 | Cái | Police/ Trung Quốc | 96.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dao lam |
5000 | Cái | Croma/ Trung Quốc | 1.526 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bao chỉ trắng dày |
1000 | cái | Thanh Bình/ Việt Nam | 4.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bao tay xốp |
1000 | hộp | Hưng Thông/ Việt Nam | 10.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ốc vít Inox |
10 | kg | Tiến Thành/ Việt Nam | 299.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phao điện |
30 | cái | Kawasan/ Việt Nam | 259.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phao cơ đồng Ø60 |
10 | cái | Minh Hòa/ Việt Nam | 1.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng keo điện nano |
300 | cuộn | Nano/ Việt Nam | 9.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ủng cao su bảo hộ |
20 | đôi | Việt An Safety/ Việt Nam | 50.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Găng tay cao su |
300 | đôi | Đông Cầu Vồng/ Việt Nam | 15.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Găng tay vải |
300 | đôi | Thanh Bình/ Việt Nam | 6.215 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Găng tay vải kaki |
50 | đôi | Công Ty Đông Cầu Vồng/ Việt Nam | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bàn chải gỗ |
1000 | cái | Thắng Lợi/ Việt Nam | 4.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bô tiểu nữ nhựa |
50 | cái | Duy Thành/ Việt Nam | 19.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bô tiểu nam nhựa |
50 | cái | Duy Thành/ Việt Nam | 7.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chai nhựa nhỏ dạng xịt |
500 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 7.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Can nhựa 20 lít |
2000 | cái | Long Hưng/ Việt Nam | 14.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Xô nhựa 20 lít có nắp |
400 | cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 48.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thau nhựa lớn |
50 | cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 31.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thùng nhựa tròn 120 lít |
50 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 237.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Thùng nhựa chữ nhật 15 lít |
20 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 64.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thùng nhựa 6,5 lít |
10 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 17.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thùng nhựa vuông 15 lít |
50 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 65.745 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thùng nhựa vuông 30 lít |
50 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 96.563 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thùng nhựa tròn 60 lít – có nắp |
30 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 139.709 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thùng nhựa tròn 120 lít – có nắp |
10 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 275.309 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Rổ nhựa chữ nhật lớn |
300 | cái | Nhựa Hiệp Thành/ Việt Nam | 31.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Rổ nhựa nhỏ 25 |
300 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 8.217 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Rổ nhựa trung 35 |
300 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 14.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Rổ nhựa lớn 50 |
20 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 24.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lọ nhựa nắp đỏ |
15000 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 1.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thùng lau nhà 360 |
15 | bộ | Megalife/ Việt Nam | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chổi tàu cau |
50 | cây | CS SX Chổi Bông Mai/ Việt Nam | 16.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chổi bông cỏ |
50 | cây | CS SX Chổi Bông Mai/ Việt Nam | 28.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Chổi quét lông gà |
10 | cây | CS SX Chổi Hoàng Long/ Việt Nam | 20.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ky hốt rác nhựa cán dài |
10 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 16.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Pallet nhựa đơn (60 x 100 x 10)cm |
200 | cái | Nhựa Hiệp Thành/ Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Pallet nhựa đơn (120 x 100 x 10)cm |
50 | cái | Nhựa Hiệp Thành/ Việt Nam | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Pallet nhựa đôi (100 x 120 x 10)cm |
50 | cái | Nhựa Hiệp Thành/ Việt Nam | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Móc nhôm treo quần áo |
200 | cái | Phượng Hồng/ Việt Nam | 2.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Thanh treo đồ inox (08 móc) |
500 | cái | Công ty TNHH SX TM Thanh Long/ Việt Nam | 56.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sáp thơm phòng |
20 | cục | Glade/ Việt Nam | 49.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Lọ nhựa xét nghiệm |
500 | lọ | Duy Tân/ Việt Nam | 1.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Quặng nhựa nhỏ |
20 | cái | Vĩ Hưng/ Việt Nam | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Xịt côn trùng 600ml |
1200 | chai | Mosfly/ Việt Nam | 45.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Xịt phòng |
300 | chai | Sping/ Việt Nam | 29.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nước rửa chén trà xanh |
100 | bình | Sunlight/ Việt Nam | 104.638 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Nước lau sàn trà xanh |
100 | bình | Sunlight/ Việt Nam | 84.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Nước tẩy javel |
3000 | lít | P/s/ Việt Nam | 9.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nước xả thơm vải |
50 | bình | Comfort/ Việt Nam | 122.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tinh dầu hương sả |
160 | lít | Quang Mỹ/ Việt Nam | 92.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nước lau kính |
50 | chai | Gift / Việt Nam | 21.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Nước tẩy gạch men |
200 | chai | Senol/ Việt Nam | 20.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Nước xà bông rửa tay |
6000 | lít | Rotocare/ Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Màng bọc thực phẩm |
400 | cuộn | Tuyền Hưng Phú/ Việt Nam | 10.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Micro có dây |
150 | cái | Arriang/ Việt Nam | 169.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cước chùi xanh |
1500 | gói | Samran/ Việt Nam | 8.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Chùi nhôm trắng |
1000 | cái | Con cá heo/ Việt Nam | 2.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Điện thoại bàn |
60 | cái | Panasonic/ Trung Quốc | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dây rút 15 cm |
300 | gói | Vinh Phát/ Việt Nam | 5.311 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dây rút 10 cm |
200 | gói | Vinh Phát/ Việt Nam | 2.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dây rút 40 cm |
10 | gói | Vinh Phát/ Việt Nam | 36.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dây nilon 1kg |
250 | cuộn | Khải Hoàn/ Việt Nam | 50.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Dây poly vải mềm |
100 | kg | Vinh Phát/ Việt Nam | 79.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dao cạo râu |
300 | cái | Gillet/ Trung Quốc | 6.826 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dép nhựa Nam |
350 | đôi | Thái Hiệp/ Việt Nam | 44.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dép nhựa Nữ |
150 | đôi | Hiệp Tiến/ Việt Nam | 36.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Mền rồng chỉ |
50 | cái | Chỉ Rồng/ Việt Nam | 82.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chiếu mây trúc |
50 | cái | Muji/ Việt Nam | 118.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dù che lớn |
100 | cái | Hc Umbrella/ Thái Lan | 135.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Áo mưa dây kéo |
50 | cái | Cs Lai Hùng/ Việt Nam | 146.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đồng hồ treo tường |
200 | cái | Mitaco/ Việt Nam | 146.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Khay nhựa sóng bít |
40 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 88.345 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Khay nhựa sóng hở |
200 | cái | Duy Tân/ Việt Nam | 65.745 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close