Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312728203 | MINH HOANG MEDICAL EQUIPMENT LIMITED LIABILITY COMPANY |
2.419.049.000 VND | 0 VND | 12 month | 31/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Găng tay khám bệnh các số |
150000 | Đôi | Bình Phước/Việt Nam | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6, 6.5, 7, 7.5 , 8 |
20000 | Đôi | Supermax/Malaysia | 6.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Găng tay rà soát lồng cổ tử cung số 6.5,7 |
500 | Đôi | Merufa/Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm tiêm 1ml kim số 26G x 1/2 |
30000 | Cái | MPV/Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm tiêm 3ml kim số 23,25 |
10000 | Cái | Tanaphar/Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm tiêm 5ml kim số 23,25 |
120000 | Cái | MPV/Việt Nam | 798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bơm tiêm 10ml kim số 23x1 |
50000 | Cái | Tanaphar/Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bơm tiêm 20ml kim số 23x1 |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm tiêm 50ml máy |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bơm tiêm cho ăn dùng 1 lần 50ml |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây truyền dịch có van 20giọt/ml |
30000 | Cái | Suzhou Yudu Medical/Trung Quốc | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây truyền máu |
20 | Cái | Doowon/Korea | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kim chọc dò các số
18G,20G,22G,25G,27G x 3.1/2 |
1000 | Cái | B.Braun/Nhật | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kim luồn tĩnh mạch G18,G20,G22,G24 |
35000 | Cái | Poly Medicure/Ấn Độ | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kim nha khoa dài 27G x 13/16 |
2000 | Cái | Asahidai/Nhật Bản | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim nha khoa ngắn 27G x 13/16 (0,40 x 21mm) |
2000 | Cái | Asahidai/Nhật Bản | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim tiêm nhựa dùng 1 lần các số (18G, 20G, 23G, 25G)x1.1/2 |
35000 | Cái | MPV/Việt Nam | 357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kim cánh bướm số 23G, 25G |
7000 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kim châm cứu (3;4,.5cm) |
500 | Hộp | Suzhou medical appliance factory/Trung Quốc | 57.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kim châm cứu 7cm |
2000 | Hộp | Suzhou medical appliance factory/Trung Quốc | 57.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chỉ tan tự nhiên 2/0 75cm + kim tròn 1/2c 26mm |
4000 | Tép | CPT/Việt Nam | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chỉ tan tự nhiên 3/0 75cm + kim tròn 1/2c 26mm |
500 | Tép | CPT/Việt Nam | 28.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chỉ tan tự nhiên 4/0 75cm + kim tròn 1/2c 26mm |
100 | Tép | CPT/Việt Nam | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chỉ không tan tự nhiên 2/0, không kim |
500 | Tép | CPT/Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 2/0 75cm, kim tam giác 3/8c 24mm |
2500 | Tép | CPT/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 3/0 75cm, kim tam giác 3/8c 24mm |
2500 | Tép | CPT/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 4/0 75cm, kim tam giác 3/8c 19mm |
500 | Tép | CPT/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | ChỈ tan tổng hợp Polyglactin 910-số 1, 90cm + kim tròn 1/2c, 40mm, thân kim có rãnh |
1000 | Tép | CPT/Việt Nam | 50.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | ChỈ tan tổng hợp Polyglactin 910-số 2/0, 75cm + kim tròn 1/2c, 26mm, thân kim có rãnh |
200 | Tép | CPT/Việt Nam | 47.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monosyn 3/0 |
200 | Tép | B.Braun/Tây Ban Nha | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chỉ thép phẩu thuật |
50 | Tép | CPT/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chỉ tơ phẩu thuật số 1-2/0 |
10 | Lọ | Bình Minh/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mành lưới dùng trong thoát vị 5cmx10cm |
20 | Miếng | B.Braun/Tây Ban Nha | 903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Aiway số 1,2,3,4 tiệt trùng |
400 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask to phủ cằm, dây oxy 2,1m, túi, 2 van bên) |
50 | Cái | MPV/Việt Nam | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ Mask oxy trẻ em nồng độ cao có 2 van (mask to phủ cằm, dây oxy 2,1m, túi, 2 van bên) |
50 | Cái | MPV/Việt Nam | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mask thanh quản |
10 | Cái | Tappa/Trung Quốc | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bao camera nội soi |
500 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 9.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dây hút đàm nhớt các số |
3000 | Sợi | Greetmed/Trung Quốc | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây Garo |
500 | Sợi | Tương Lai/Việt Nam | 3.885 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây oxy 2 râu trẻ sơ sinh |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em size S,L |
3000 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây cho ăn không chứa DEHP,các số |
200 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây hút dịch phẩu thuật tiệt trùng 1.2cmx200cm |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 12.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây rữa dạ dày |
50 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây dẫn lưu ổ bụng |
100 | Cái | Merufa/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đè lưỡi gổ tiệt trùng |
80000 | Cái | Lạc Việt /Việt Nam | 273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đai cổ cứng các số |
10 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đai cột sống thắt lưng các số |
10 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 89.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đai xương đòn các số |
200 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đai Desault (trái, phải) các cỡ |
40 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 92.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đai treo tay các số |
20 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gel bôi trơn K-Y |
100 | Tub | Turkuaz/Thổ nhĩ kỳ | 65.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Gel siêu âm |
20 | Can | An Phú/Việt Nam | 129.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gel điện tim |
200 | Chai | Turkuaz/Thổ nhĩ kỳ | 19.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy y tế 40x25cm |
200 | Kg | Linh Xuân/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Khóa 3 ngã + dây 25cm |
200 | Cái | MPV/Viêt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mặt nạ xông khí dung người lớn (mặt nạ to phủ cằm, dây oxy 3m, bầu khí dung tạo hạt khí dung cở 1 micro) |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mặt nạ xông khí dung trẻ em (mặt nạ to phủ cằm, dây oxy 3m, bầu khí dung tạo hạt khí dung cở 1 micro) |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nhiệt kế 42 |
500 | Cái | Jiangsu Yuyue/Trung Quốc | 27.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống nội khí quản có dây cản quang, bóng áp suất thấp số 2-9 |
600 | Cái` | Greetmed/Trung Quốc | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống sonde Foley 2 nhánh phủ silicone trong và ngoài ống số 12-30 |
500 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống sonde nelaton 1 nhánh các số |
200 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tes thử nhiệt độ ( băng keo nhiệt ) |
20 | Cuộn | 3M Healthcare/Canada | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Túi nước tiểu có quai treo 2000ml |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Túi đựng bệnh phẩm nội soi |
100 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Túi máu đơn 250ml |
20 | Cái | Demophorius/Síp | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mũ giấy tiệt trùng nữ |
300 | Cái | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mũ giấy tiệt trùng nam |
600 | Cái | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bao giày nilon |
600 | Đôi | Tương Lai/Việt Nam | 1.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tấm lót sàn nilon |
500 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tạp dề nilon |
500 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Trang phục chống dịch dùng 1 lần (7 khoản) |
200 | Bộ | Trường Dương/Việt Nam | 32.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bóp bóng giúp thở (Ambu) silicone "Oval" người lớn, dùng nhiều lần |
5 | Cái | Besmed/Đài Loan | 1.219.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bóp bóng giúp thở (Ambu) silicone "Oval" trẻ em, dùng nhiều lần |
5 | Cái | Besmed/Đài Loan | 1.219.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Huyết áp kế người lớn (không có tai nghe) |
100 | Cái | Kenzmedico/Nhật | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Huyết áp kế trẻ em (không có tai nghe) |
30 | Cái | Kenzmedico/Nhật | 598.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống nghe 2 tai |
20 | Cái | Kenzmedico/Nhật | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bao đo huyết áp dùng cho máy Monitor (Loại 1 dây người lớn) |
10 | Cái | Kenzmedico/Nhật | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bao đo huyết áp dùng cho máy Monitor (Loại 1 dây trẻ em) |
5 | Cái | Kenzmedico/Nhật | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bơm hút điều hòa kinh nguyệt |
200 | Bộ | Nhựa Y tế Sài Gòn/Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Film X-quang 30x40 |
30 | Hộp | FUJIFILM/Nhật | 1.543.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Film X-quang 24x30 |
20 | Hộp | FUJIFILM/Nhật | 1.123.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thuốc rữa fim |
10 | Bộ | FUJIFILM/Singapore | 1.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Băng cuộn 0.07m x 3m |
8000 | Cuộn | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 3.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Băng gạc 5 x 7.5cm x 8 lớp |
25000 | Miếng | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 462 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Băng miếng 10cm x 10cm x 6 lớp |
5000 | Miếng | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ sanh đã tiệt trùng |
300 | Bộ | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 66.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Gạc cầu Amidal vô trùng R30mm |
2000 | Viên | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Gạc hút y tế loại 1 khổ 0,8m |
3000 | Mét | Bạch Tuyết/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gạc phẫu thuật 30x30x4lớp cản quang tiệt trùng |
6000 | Miếng | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 6.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Gạc dẫn lưu cản quang tiệt trùng (mè che nội soi) 1.5cmx80cmx12 lớp |
200 | Miếng | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 5.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bông y tế không thấm nước loại 1 |
80 | Kg | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bông y tế thấm nước loại 1 |
600 | Kg | Bạch Tuyết/Việt Nam | 197.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Giấy siêu âm Sony 110S UPP |
100 | Cuộn | Sony / Nhật | 199.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giấy in máy điện tim 63x30x17 |
200 | Cuộn | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giấy in máy điện tim 80x20 |
400 | Cuộn | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 24.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng |
100000 | Cái | Thời Thanh Bình/Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Khẩu trang than hoạt tính N95 |
5000 | Cái | Bạch Tuyết/Viêt Nam | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lưỡi dao phẩu thuật cong số 12 |
200 | Cái | Ribbel/Ấn Độ | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Lưỡi dao phẩu thuật các số |
2500 | Cái | Feather/Nhật | 5.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Băng bột bó 10cmx2.7m (4 inch) |
1000 | Cuộn | Greetmed/Trung Quốc | 13.965 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Băng bột bó 15cmx2,7m (6 inch) |
1500 | Cuộn | Greetmed/Trung Quốc | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Băng keo lụa 1,25 x 5m |
4000 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 9.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Băng keo cá nhân |
20000 | Miếng | Young Chemical Vina/Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Băng keo lụa có lõi liền 5cm x 5m |
4000 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Băng keo có gạc vô trùng 250x90mm |
800 | Miếng | Young Chemical Vina/Hàn Quốc | 9.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Băng keo có gạc vô trùng 53x70mm |
2000 | Miếng | Young Chemical Vina/Việt Nam | 2.415 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Băng keo dán sườn 10cm x 4,5m |
20 | Cuộn | Urgo/Thái lan | 182.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Băng thun 0,1 x 3m |
500 | Cuộn | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close