Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1200583720 | HT.CO |
1.024.375.550 VND | 1.024.375.550 VND | 365 day | 30/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gòn y tế thấm nước 25 gram |
100 | gói | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Gòn y tế thấm nước 1kg |
150 | kg | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 149.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Gòn y tế không thấm nước 1kg |
20 | kg | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Que quấn gòn vô trùng (1 cái/1 hộp có nắp) |
120 | cái | Ningbo Greetmed -China | 2.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
1000 | chai | Minh Hưng-Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyd 2% PH=6 |
35 | can | Laboratoies Anios-Pháp | 411.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dung dịch tẩy rửa sinh học enzym |
30 | can | Laboratoies Anios-Pháp | 2.047.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dung dịch tẩy rửa, diệt khuẩn dụng cụ y tế |
55 | chai | Laboratoies Anios-Pháp | 331.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dung dịch Chlorhexidine Digluconate 2% |
10 | chai | Minh Hưng-Việt Nam | 61.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dung dịch Chlorhexidine Digluconate 4% |
35 | chai | Minh Hưng-Việt Nam | 74.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng keo cá nhân 2cm x 6 cm |
50000 | miếng | Zhejiang Bangli-China | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng cuộn 0.09m x 3m |
2000 | cuộn | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 2.415 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
6500 | cuộn | Young Chemical Vina-Việt Nam | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gạc 10cm x 10cm x 8 lớp tiệt trùng |
80000 | miếng | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Gạc phẫu thuật 30 x 40 x 8 lớp, cản quang tiệt trùng |
800 | miếng | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 8.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim lấy thuốc số 18G |
39000 | cái | Dược phẩm Cửu Long-Việt Nam | 285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kim lấy thuốc số 23G x1 |
30000 | cái | Dược phẩm Cửu Long-Việt Nam | 285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nút chặn kim luồn |
1000 | cái | Zibo-China | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bơm tiêm 1ml kim 26Gx1/2 |
15000 | cái | MPV-Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bơm tiêm 3ml kim 23Gx1 |
2000 | cái | MPV-Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bơm tiêm 5ml kim 23G*1 |
40000 | cái | Dược phẩm Cửu Long-Việt Nam | 645 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bơm tiêm 5ml kim 25G*1 |
12000 | cái | MPV-Việt Nam | 655 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bơm tiêm 10ml kim 23Gx1 |
34000 | cái | MPV-Việt Nam | 960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bơm tiêm 20ml kim G23*1 |
15000 | cái | MPV-Việt Nam | 1.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kim luồn có cánh có cửa số 20 |
600 | cái | Poly Medicure Limited-India | 2.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kim luồn có cánh có cửa số 22 |
3000 | cái | Poly Medicure Limited-India | 2.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kim luồn có cánh có cửa số 24 |
11000 | cái | Poly Medicure Limited-India | 2.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây truyền dịch, bằng nhựa PVC, kim thường các cỡ kim, đầu kim sắc nhọn vát 3 cạnh |
22000 | bộ | MPV-Việt Nam | 4.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây ba chia 25 cm |
150 | cái | Zibo-China | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Găng tay khám size S, M, L |
160000 | đôi | Tân Xuân Tâm-Việt Nam | 882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Găng tay vô trùng các số (6.5, 7, 7.5) |
3000 | đôi | Tân Xuân Tâm-Việt Nam | 3.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bao đo túi máu sau sinh |
400 | cái | Hưng Phát-Việt Nam | 5.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Túi đựng nước tiểu 2000ml |
250 | cái | MPV-Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống nội khí quản số 3 đến 3.5 |
10 | cái | Ningbo Greetmed -China | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống nội khí quản số 4 đến 7.5 |
35 | cái | Ningbo Greetmed -China | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Airway số 0 đến số 4 |
35 | cái | Ningbo Greetmed -China | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thông tiểu 1 nhánh số 8-16 |
400 | cái | Ningbo Greetmed -China | 7.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thông tiểu 2 nhánh số 8-10 |
20 | cái | Ningbo Greetmed -China | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thông tiểu 2 nhánh số 12 - 22 |
350 | cái | Ningbo Greetmed -China | 9.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ rửa dạ dày người lớn |
60 | bộ | Hanzhou Demo-China | 86.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây hút đờm có khóa số 8,10,12,14,16 |
100 | sợi | MPV-Việt Nam | 2.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dây hút dịch phẫu thuật (8mm x 2m) |
5 | sợi | MPV-Việt Nam | 8.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
120 | sợi | MPV-Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
1600 | sợi | MPV-Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đè lưỡi gỗ, đóng bao từng que, hộp 100 cây |
11000 | cái | An Phú-Việt Nam | 280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp rốn |
400 | cái | MPV-Việt Nam | 1.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bầu xông khí dung + mask người lớn |
500 | bộ | MPV-Việt Nam | 13.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bầu xông khí dung + mask trẻ em |
100 | bộ | MPV-Việt Nam | 13.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mask thở oxy người lớn có túi, có dây |
150 | bộ | Zibo-China | 14.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mask thở oxy trẻ em có túi, có dây |
50 | bộ | Zibo-China | 14.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Băng keo chỉ thị nhiệt |
40 | cuộn | Shanghai Jianzhong-China | 78.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
42000 | cái | Trường Dương-Việt Nam | 441 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nón phẫu thuật |
600 | cái | Trường Dương-Việt Nam | 819 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bao giầy phẫu thuật |
50 | đôi | Trường Dương-Việt Nam | 1.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ điều kinh Karman |
20 | bộ | Sài Gòn-Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chỉ Black Silk 2/0, 75cm, kim tam giác 3/8c 26mm |
800 | tép | CPT-Việt Nam | 17.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chỉ chromic catgut, 2/0, 75cm, kim tròn 1/2c 26mm |
900 | tép | CPT-Việt Nam | 15.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chỉ chromic catgut, 4/0, 75cm, kim tròn 1/2c 26mm |
600 | tép | CPT-Việt Nam | 15.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chỉ Nylon 2/0, 75cm, kim tam giác 3/8c 26mm |
500 | tép | CPT-Việt Nam | 12.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chỉ Nylon 3/0, 75cm, kim tam giác 3/8c 24mm |
400 | tép | CPT-Việt Nam | 12.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chỉ Nylon 4/0, 75cm, kim tam giác 3/8c 19mm |
700 | tép | CPT-Việt Nam | 14.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chỉ polyglactin số 1, 90cm, kim tròn 1/2c 40mm |
100 | tép | CPT-Việt Nam | 50.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chỉ polyglactin 2/0, 75cm, kim tròn 1/2c 26mm |
72 | tép | CPT-Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nẹp cổ cứng số 1,2,3 |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đai xương đòn các số 2,3,4,5,6,7,8,9 |
400 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 28.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Băng bột bó 7.5cm x 2.7m |
500 | cuộn | Anji wande-China | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Băng bột bó 10cm x 2.7m |
1000 | cuộn | Anji wande-China | 8.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Băng bột bó 15cm x 2.7m |
360 | cuộn | Anji wande-China | 10.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Băng thun 2 móc |
100 | cuộn | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng thun 3 móc |
600 | cuộn | Châu Ngọc Thạch-Việt Nam | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lưỡi dao mỗ số 10 |
500 | cái | Huaian Helen-China | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lưỡi dao mỗ số 11 |
500 | cái | Huaian Helen-China | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đai vai trái các số 6,7,8,9 |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 54.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đai vai phải các số 6,7,8,9 |
30 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 54.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đai cổ mềm các số 1,2,3 |
5 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 33.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Nẹp ngón tay 03 chân |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Nẹp vải cẳng tay trái các số 1,2,3,4 |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 33.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Nẹp vải cẳng tay phải các số 1,2,3,4 |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 33.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nẹp vải cẳng bàn chân ngắn trái các số 1,2,3,4. |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 98.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Nẹp vải cẳng bàn chân ngắn phải các số 1,2,3,4 |
20 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 98.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Nẹp chống xoay ngắn trái các số 1,2,3,4. |
5 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Nẹp chống xoay ngắn phải các số 1,2,3,4. |
5 | cái | Gia Hưng Vina-Việt Nam | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu col vàng |
4000 | cái | Taizhou Kangjian-China | 80 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đầu col xanh |
7000 | cái | Taizhou Kangjian-China | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giấy siêu âm Sony 110*20 |
80 | cuộn | Sony Storage Media-Nhật Bản | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ống nghiệm EDTA (1ml) |
11000 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 651 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương, |
11000 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 651 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống nghiệm Chimigly 2ml nắp xám |
18000 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 819 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml nắp xanh lá |
500 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống nghiệm Heparin 2ml nắp đen. |
1500 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ống nghiệm Serum hạt to nắp đỏ |
7000 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 714 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 55ml có nắp, có nhãn |
4000 | cái | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml |
1000 | ống | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Điện cực dán tim |
390 | miếng | Leonhard Lang-Áo | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Gel siêu âm |
25 | bình | Merufa-Việt Nam | 92.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Giấy in điện tim sọc 110 x 140-200p, FX 7202, |
150 | xấp | Tianjin Grandpaper -China | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giấy đo điện tim 110*20 |
55 | cuộn | Tianjin Grandpaper -China | 30.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giấy đo điện tim 63 x 30 |
100 | cuộn | Tianjin Grandpaper -China | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close