Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT |
677.935.000 VND | 677.935.000 VND | 40 day | 21/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amoni nitrat |
200 | gam | Merck - Đức Code: 1011880500 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Amoni sunphat |
4000 | gam | Merck - Đức Code: 1012171000 | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Amonium iron II Sunfate hexahydrate (muối morth) |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1037920500 | 2.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Antimoni kalitactrat |
200 | gam | Merck - Đức Code: 1080920250 | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bạc sunphat |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1015090100 | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | BHI |
18000 | gam | Merck - Đức Code: 1104930500 | 7.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Brilliant green bile broth, BGBL |
200 | gam | Merck - Đức Code: 1054540500 | 7.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Brom |
150 | ml | Sigma-Aldrich / Mỹ Code: 470864-250G | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Canxi clorua |
26000 | gam | Merck - Đức Code: 1023820500 | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất chỉ thị sinh học Sterikon |
1 | 15 ống/hộp | Merck - Đức Code: 1102740001 | 3.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chủng chuẩn E. faecalis |
1 | ống | Microbiologic - Mỹ Code: 0366P | 3.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chủng chuẩn Ecoli mã ATCC*15597 |
1 | ống | Microbiologic - Mỹ Code: 01037P | 3.328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chủng chuẩn K. aerogenes |
1 | ống | Microbiologic - Mỹ Code: 0306P | 3.329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cloroform |
400 | ml | JHD - Trung Quốc Code: 1.15097.026 | 395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cồn lau dụng cụ |
250000 | ml | Việt nam | 60 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | D - Glucose Monohydrat |
25 | gam | Merck - Đức Code: 1040740500 | 1.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate |
100 | gam | Merck - Đức Code: 1108880100 | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dinatri magie EDTA |
250 | gam | Sigma-Aldrich / Mỹ Code: 317810-250G | 34.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Disodium Tetraborate Decahydrate |
25 | gam | Merck - Đức Code: 1063080500 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch As chuẩn gốc 1000ppm |
150 | ml | Merck - Đức Code: 1197730500 | 2.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch chuẩn 12280 |
360 | ml | Horiba - Nhật Code: 500-23 | 2.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch chuẩn 1413 |
360 | ml | Horiba - Nhật Code: 500-22 | 2.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch chuẩn 84 |
360 | ml | Horiba - Nhật Code: 500-21 | 2.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) |
400 | ml | Merck - Đức Code: 1105800100 | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
1000 | ml | Merck - Đức Code: 1094091000 | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
1000 | ml | Merck - Đức Code: 1094351000 | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
300 | ml | Merck - Đức Code: 1094391000 | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch chuẩn Tun A |
200 | ml | Inorganic - Mỹ Code: Thermo-5A | 135.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn Tun B |
200 | ml | Inorganic - Mỹ Code: Thermo-4AREV | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch điện cực DO (KCl) |
1150 | ml | Merck - Đức Code: 1048170250 | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch Fe chuẩn gốc 1000ppm |
500 | ml | Merck - Đức Code: 1197810500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch Glycerol |
10 | ml | Sigma-Aldrich / Mỹ Code: G7893-500ML | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch Hg chuẩn gốc 1000ppm |
350 | ml | Merck - Đức Code: 1702260500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch Mn chuẩn gốc 1000ppm |
150 | ml | Merck - Đức Code: 1197890500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch NH3 đặc |
1000 | ml | Merck - Đức Code: 1054321000 | 690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch NH4+ chuẩn gốc 1000ppm |
250 | ml | Merck - Đức Code: 1198120500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch NO2 chuẩn gốc 1000ppm |
400 | ml | Merck - Đức Code: 1198990500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch NO3- chuẩn gốc 1000ppm |
250 | ml | Merck - Đức Code: 1198110500 | 2.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch P-PO4 chuẩn gốc 1000ppm |
20 | ml | Merck - Đức Code: 1198980500 | 2.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Formandehyd |
60 | ml | Merck - Đức Code: 1040031000 | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy lọc băng xanh |
50 | hộp | Newstar - Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy lọc sợi thủy tinh Staplex Type TFAGF810 8"x10" Glass Fiber Filters |
5 | hộp | Staplex - Mỹ Code: TFAGF810 | 2.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy thử pH |
8 | hộp | Newstar - Trung Quốc | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Glycine |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1042010100 | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hợp kim Devarda 45%Al, 50%Cu, 5%Zn |
10 | gam | Merck - Đức Code: 1053410250 | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hydro Peroxid |
9000 | ml | Merck - Đức Code: 1072091000 | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hydroxylamonium chloride |
750 | gam | Merck - Đức Code: 8223340250 | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Iod |
100 | gam | Merck - Đức Code: 1047610100 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Iron II Sulfate |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1039650500 | 2.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kali clorua |
120 | gam | Merck - Đức Code: 1049360250 | 1.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kali dicromat |
100 | gam | Merck - Đức Code: 1048640500 | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kali dihydrophotphat |
200 | gam | Merck - Đức Code: 1048731000 | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kali hydrophotphat |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1050990250 | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kali iodua |
500 | gam | Merck - Đức Code: 1050430500 | 7.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kali permanganat |
1250 | gam | Merck - Đức Code: 1050820250 | 4.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kali persunphat |
750 | gam | Merck - Đức Code: 1050910250 | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kaliphatalat (potassium hydrogen phtalate) |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1048740250 | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kalisunfat (potassium sulfate) |
60 | gam | Merck - Đức Code: 1051530500 | 3.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lactoza Broth |
150 | gam | Merck - Đức Code: 1076610500 | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lithium sulfate monohydrate |
30 | gam | Merck - Đức Code: 1056940250 | 8.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Magie sunphat |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1058860500 | 2.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Môi trường hoàn chỉnh PCA |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1054630500 | 3.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Môi trường tổng hợp EC Broth |
220 | gam | Merck - Đức Code: 1107650500 | 3.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
350 | gam | Merck - Đức Code: 1062370025 | 219.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | NaC7H5NaO3 |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1064480500 | 1.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Natri Borohydrua |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1063710100 | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Natri cacbonat |
60 | gam | Merck - Đức Code: 1063920500 | 1.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Natri clorua |
70 | gam | Merck - Đức Code: 1064041000 | 940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Natri hydrophotphat |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1065800500 | 1.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Natri hydroxyt |
11000 | gam | Merck - Đức Code: 1064981000 | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Natri Hypoclorit |
150 | ml | Sigma - Mỹ Code: 13440 | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Natri oxalat |
100 | gam | Merck - Đức Code: 1065570250 | 6.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Natri sunfit |
120 | gam | Merck - Đức Code: 1066570500 | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Natri thiosunfat |
60 | gam | Merck - Đức Code: 1065160500 | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Natritungstat |
30 | gam | Merck - Đức Code: 1066730250 | 5.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | n-Butanol |
40 | ml | Merck - Đức Code: 1019901000 | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Nickel (II) nitrate |
500 | gam | Merck - Đức Code: 1067210250 | 23.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Paradi Clorua |
2 | gam | Merck - Đức Code: 8071100001 | 2.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Pararosanilin |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1075090025 | 38.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Peptone |
5 | gam | Merck - Đức Code: 1072280500 | 4.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Phenolphtalein |
10 | gam | Merck - Đức Code: 1072330025 | 17.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Polyseed |
35 | viên | InterLab - Mỹ Code: P110 | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Potassium nitrate |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1050630500 | 2.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Potassium tartrate |
2500 | gam | Merck - Đức Code: 1080870500 | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Salixylat |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1066010250 | 4.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sắt III clorua |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1039430250 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sodium nitroprusside dihydrate |
50 | gam | Merck - Đức Code: 1065410100 | 36.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sulfaniamide |
300 | gam | Merck - Đức Code: 1117990100 | 17.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Thuỷ ngân Clorua |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1044190050 | 36.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thuỷ ngân sunphat |
70 | gam | Merck - Đức Code: 1044800050 | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tin II chloride dihydrat |
350 | gam | Fisher - Mỹ Code: T/1654/48 | 7.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tinh bột (Xenlulozo) |
5 | gam | Merck - Đức Code: 1012520250 | 2.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tri-sodium citrate dihydrate |
250 | gam | Merck - Đức Code: 1064480500 | 1.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Pipet 5ml (có chia vạch định mức đến 5ml) |
18 | cái | Duran - Đức Code: 243432309 | 114.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Pipet 10ml (có chia vạch định mức đến 10ml) |
15 | cái | Duran - Đức Code: 243432909 | 117.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Pipet 2ml (có chia vạch định mức đến 2ml) |
13 | cái | Duran - Đức Code: 243431604 | 113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Pipet 1ml (có chia vạch định mức đến 1ml) |
4 | cái | Duran - Đức Code: 243431107 | 113.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ống đong 50ml có mỏ |
8 | cái | Duran - Đức Code: 213901706 | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 100ml |
30 | cái | Duran - Đức Code: 211062402 | 76.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 500ml |
5 | cái | Duran - Đức Code: 211064806 | 136.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 1000ml |
3 | cái | Duran - Đức Code: 211065408 | 174.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bình tam giác 50ml |
10 | cái | Duran - Đức Code: 212261705 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Phễu thủy tinh |
10 | cái | Duran - Đức Code: 213514103 | 32.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bình định mức 50ml |
30 | cái | Duran - Đức Code: 246781755 | 318.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bình định mức 100ml |
10 | cái | Duran - Đức Code: 246782451 | 428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Buret chuẩn độ 10 ml mức chia 0,02 ml |
3 | cái | Duran - Đức Code: 243302702 | 1.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Giá đỡ Buret |
1 | cái | Việt nam | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Con từ loại to 5cm |
10 | cái | Việt nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Con từ loại to 2cm |
10 | cái | Việt nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC |
1 | cái | Amarell - Đức Code: L25994 | 1.729.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Nhiệt kế thủy ngân, -35 to +50oC, chia vạch 1°C |
1 | cái | Amarell - Đức Code: G10112 | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | 1,10-phenantroline hydrat |
10 | gam | Merck - Đức Code: 1072230010 | 116.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Acid Salicylic |
10 | gam | Merck - Đức Code: 8187310100 | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Acid acetic |
50 | ml | Merck - Đức Code: 1000631000 | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Acid Ascobic |
150 | gam | Merck - Đức Code: 1004680100 | 10.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Acid Boric |
10 | gam | Merck - Đức Code: 1001650500 | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Acid clohydric |
8000 | ml | Merck - Đức Code: 1003171000 | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Acid Glutamic |
20 | gam | Merck - Đức Code: 1002910250 | 2.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Acid nitric |
17000 | ml | Merck - Đức Code: 1004561000 | 920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Acid Oxalic |
30 | gam | Merck - Đức Code: 1004950500 | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Acid percloric |
100 | ml | Merck - Đức Code: 1005190510 | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Acid photphoric |
500 | ml | Merck - Đức Code: 1005730510 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Acid sulfamic |
100 | gam | Merck - Đức Code: 1001030100 | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Acid Sulfanilic |
50 | gam | Merck - Đức Code: 8223380100 | 14.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Acid sunfuric |
7000 | ml | Merck - Đức Code: 1120801000 | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Agar- agar |
400 | gam | VWR- Pháp Code: 20768.292 | 6.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Amoni clorua |
10 | gam | Merck - Đức Code: 1011450500 | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Amoni heptamolypdat |
200 | gam | Merck - Đức Code: 1011820250 | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close