Procurement of chemicals and tools for environmental monitoring in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of chemicals and tools for environmental monitoring in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
683.000.000 VND
Publication date
08:52 20/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
83/QĐ-TTQTTNMT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vinh Phuc Provincial Natural Resources and Environment Monitoring Center
Approval date
20/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0102982450

Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT

677.935.000 VND 677.935.000 VND 40 day 21/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Amoni nitrat
200 gam Merck - Đức Code: 1011880500 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Amoni sunphat
4000 gam Merck - Đức Code: 1012171000 1.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Amonium iron II Sunfate hexahydrate (muối morth)
50 gam Merck - Đức Code: 1037920500 2.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Antimoni kalitactrat
200 gam Merck - Đức Code: 1080920250 10.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bạc sunphat
50 gam Merck - Đức Code: 1015090100 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
BHI
18000 gam Merck - Đức Code: 1104930500 7.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Brilliant green bile broth, BGBL
200 gam Merck - Đức Code: 1054540500 7.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Brom
150 ml Sigma-Aldrich / Mỹ Code: 470864-250G 1.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Canxi clorua
26000 gam Merck - Đức Code: 1023820500 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Chất chỉ thị sinh học Sterikon
1 15 ống/hộp Merck - Đức Code: 1102740001 3.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Chủng chuẩn E. faecalis
1 ống Microbiologic - Mỹ Code: 0366P 3.330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chủng chuẩn Ecoli mã ATCC*15597
1 ống Microbiologic - Mỹ Code: 01037P 3.328.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Chủng chuẩn K. aerogenes
1 ống Microbiologic - Mỹ Code: 0306P 3.329.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cloroform
400 ml JHD - Trung Quốc Code: 1.15097.026 395 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cồn lau dụng cụ
250000 ml Việt nam 60 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
D - Glucose Monohydrat
25 gam Merck - Đức Code: 1040740500 1.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate
100 gam Merck - Đức Code: 1108880100 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Dinatri magie EDTA
250 gam Sigma-Aldrich / Mỹ Code: 317810-250G 34.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Disodium Tetraborate Decahydrate
25 gam Merck - Đức Code: 1063080500 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Dung dịch As chuẩn gốc 1000ppm
150 ml Merck - Đức Code: 1197730500 2.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dung dịch chuẩn 12280
360 ml Horiba - Nhật Code: 500-23 2.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dung dịch chuẩn 1413
360 ml Horiba - Nhật Code: 500-22 2.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dung dịch chuẩn 84
360 ml Horiba - Nhật Code: 500-21 2.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard)
400 ml Merck - Đức Code: 1105800100 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dung dịch chuẩn pH 10
1000 ml Merck - Đức Code: 1094091000 950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dung dịch chuẩn pH 4
1000 ml Merck - Đức Code: 1094351000 850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dung dịch chuẩn pH 7
300 ml Merck - Đức Code: 1094391000 850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dung dịch chuẩn Tun A
200 ml Inorganic - Mỹ Code: Thermo-5A 135.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dung dịch chuẩn Tun B
200 ml Inorganic - Mỹ Code: Thermo-4AREV 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch điện cực DO (KCl)
1150 ml Merck - Đức Code: 1048170250 3.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Dung dịch Fe chuẩn gốc 1000ppm
500 ml Merck - Đức Code: 1197810500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Dung dịch Glycerol
10 ml Sigma-Aldrich / Mỹ Code: G7893-500ML 950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Dung dịch Hg chuẩn gốc 1000ppm
350 ml Merck - Đức Code: 1702260500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Dung dịch Mn chuẩn gốc 1000ppm
150 ml Merck - Đức Code: 1197890500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Dung dịch NH3 đặc
1000 ml Merck - Đức Code: 1054321000 690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Dung dịch NH4+ chuẩn gốc 1000ppm
250 ml Merck - Đức Code: 1198120500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Dung dịch NO2 chuẩn gốc 1000ppm
400 ml Merck - Đức Code: 1198990500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Dung dịch NO3- chuẩn gốc 1000ppm
250 ml Merck - Đức Code: 1198110500 2.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Dung dịch P-PO4 chuẩn gốc 1000ppm
20 ml Merck - Đức Code: 1198980500 2.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Formandehyd
60 ml Merck - Đức Code: 1040031000 840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Giấy lọc băng xanh
50 hộp Newstar - Trung Quốc 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Giấy lọc sợi thủy tinh Staplex Type TFAGF810 8"x10" Glass Fiber Filters
5 hộp Staplex - Mỹ Code: TFAGF810 2.390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Giấy thử pH
8 hộp Newstar - Trung Quốc 11.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Glycine
20 gam Merck - Đức Code: 1042010100 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Hợp kim Devarda 45%Al, 50%Cu, 5%Zn
10 gam Merck - Đức Code: 1053410250 14.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Hydro Peroxid
9000 ml Merck - Đức Code: 1072091000 1.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Hydroxylamonium chloride
750 gam Merck - Đức Code: 8223340250 7.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Iod
100 gam Merck - Đức Code: 1047610100 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Iron II Sulfate
50 gam Merck - Đức Code: 1039650500 2.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Kali clorua
120 gam Merck - Đức Code: 1049360250 1.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Kali dicromat
100 gam Merck - Đức Code: 1048640500 6.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Kali dihydrophotphat
200 gam Merck - Đức Code: 1048731000 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Kali hydrophotphat
20 gam Merck - Đức Code: 1050990250 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Kali iodua
500 gam Merck - Đức Code: 1050430500 7.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Kali permanganat
1250 gam Merck - Đức Code: 1050820250 4.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Kali persunphat
750 gam Merck - Đức Code: 1050910250 3.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Kaliphatalat (potassium hydrogen phtalate)
250 gam Merck - Đức Code: 1048740250 7.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Kalisunfat (potassium sulfate)
60 gam Merck - Đức Code: 1051530500 3.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Lactoza Broth
150 gam Merck - Đức Code: 1076610500 3.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Lithium sulfate monohydrate
30 gam Merck - Đức Code: 1056940250 8.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Magie sunphat
20 gam Merck - Đức Code: 1058860500 2.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Môi trường hoàn chỉnh PCA
250 gam Merck - Đức Code: 1054630500 3.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Môi trường tổng hợp EC Broth
220 gam Merck - Đức Code: 1107650500 3.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
N-(1-naphyl)-ethyllediamine
350 gam Merck - Đức Code: 1062370025 219.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
NaC7H5NaO3
250 gam Merck - Đức Code: 1064480500 1.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Natri Borohydrua
20 gam Merck - Đức Code: 1063710100 25.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Natri cacbonat
60 gam Merck - Đức Code: 1063920500 1.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Natri clorua
70 gam Merck - Đức Code: 1064041000 940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Natri hydrophotphat
50 gam Merck - Đức Code: 1065800500 1.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Natri hydroxyt
11000 gam Merck - Đức Code: 1064981000 900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Natri Hypoclorit
150 ml Sigma - Mỹ Code: 13440 1.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Natri oxalat
100 gam Merck - Đức Code: 1065570250 6.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Natri sunfit
120 gam Merck - Đức Code: 1066570500 2.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Natri thiosunfat
60 gam Merck - Đức Code: 1065160500 1.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Natritungstat
30 gam Merck - Đức Code: 1066730250 5.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
n-Butanol
40 ml Merck - Đức Code: 1019901000 1.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Nickel (II) nitrate
500 gam Merck - Đức Code: 1067210250 23.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Paradi Clorua
2 gam Merck - Đức Code: 8071100001 2.345.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Pararosanilin
50 gam Merck - Đức Code: 1075090025 38.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Peptone
5 gam Merck - Đức Code: 1072280500 4.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Phenolphtalein
10 gam Merck - Đức Code: 1072330025 17.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Polyseed
35 viên InterLab - Mỹ Code: P110 59.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Potassium nitrate
20 gam Merck - Đức Code: 1050630500 2.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Potassium tartrate
2500 gam Merck - Đức Code: 1080870500 2.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Salixylat
250 gam Merck - Đức Code: 1066010250 4.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Sắt III clorua
20 gam Merck - Đức Code: 1039430250 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Sodium nitroprusside dihydrate
50 gam Merck - Đức Code: 1065410100 36.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Sulfaniamide
300 gam Merck - Đức Code: 1117990100 17.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Thuỷ ngân Clorua
250 gam Merck - Đức Code: 1044190050 36.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Thuỷ ngân sunphat
70 gam Merck - Đức Code: 1044800050 78.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Tin II chloride dihydrat
350 gam Fisher - Mỹ Code: T/1654/48 7.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tinh bột (Xenlulozo)
5 gam Merck - Đức Code: 1012520250 2.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Tri-sodium citrate dihydrate
250 gam Merck - Đức Code: 1064480500 1.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Pipet 5ml (có chia vạch định mức đến 5ml)
18 cái Duran - Đức Code: 243432309 114.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Pipet 10ml (có chia vạch định mức đến 10ml)
15 cái Duran - Đức Code: 243432909 117.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Pipet 2ml (có chia vạch định mức đến 2ml)
13 cái Duran - Đức Code: 243431604 113.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Pipet 1ml (có chia vạch định mức đến 1ml)
4 cái Duran - Đức Code: 243431107 113.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Ống đong 50ml có mỏ
8 cái Duran - Đức Code: 213901706 282.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 100ml
30 cái Duran - Đức Code: 211062402 76.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 500ml
5 cái Duran - Đức Code: 211064806 136.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Cốc thủy tinh có mỏ dung tích 1000ml
3 cái Duran - Đức Code: 211065408 174.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Bình tam giác 50ml
10 cái Duran - Đức Code: 212261705 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Phễu thủy tinh
10 cái Duran - Đức Code: 213514103 32.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Bình định mức 50ml
30 cái Duran - Đức Code: 246781755 318.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Bình định mức 100ml
10 cái Duran - Đức Code: 246782451 428.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Buret chuẩn độ 10 ml mức chia 0,02 ml
3 cái Duran - Đức Code: 243302702 1.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Giá đỡ Buret
1 cái Việt nam 268.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Con từ loại to 5cm
10 cái Việt nam 86.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Con từ loại to 2cm
10 cái Việt nam 63.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC
1 cái Amarell - Đức Code: L25994 1.729.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Nhiệt kế thủy ngân, -35 to +50oC, chia vạch 1°C
1 cái Amarell - Đức Code: G10112 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
1,10-phenantroline hydrat
10 gam Merck - Đức Code: 1072230010 116.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Acid Salicylic
10 gam Merck - Đức Code: 8187310100 13.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Acid acetic
50 ml Merck - Đức Code: 1000631000 880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Acid Ascobic
150 gam Merck - Đức Code: 1004680100 10.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Acid Boric
10 gam Merck - Đức Code: 1001650500 1.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Acid clohydric
8000 ml Merck - Đức Code: 1003171000 600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Acid Glutamic
20 gam Merck - Đức Code: 1002910250 2.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Acid nitric
17000 ml Merck - Đức Code: 1004561000 920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Acid Oxalic
30 gam Merck - Đức Code: 1004950500 2.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Acid percloric
100 ml Merck - Đức Code: 1005190510 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Acid photphoric
500 ml Merck - Đức Code: 1005730510 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Acid sulfamic
100 gam Merck - Đức Code: 1001030100 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Acid Sulfanilic
50 gam Merck - Đức Code: 8223380100 14.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Acid sunfuric
7000 ml Merck - Đức Code: 1120801000 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Agar- agar
400 gam VWR- Pháp Code: 20768.292 6.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Amoni clorua
10 gam Merck - Đức Code: 1011450500 3.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Amoni heptamolypdat
200 gam Merck - Đức Code: 1011820250 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second