Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED |
1.723.018.530 VND | 0 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kháng thể kháng Lambda có gắn chất phát huỳnh quang PE |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49174 + Tên thương mại: Anti-Lambda-PE | 207.270 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kháng thể kháng kappa có gắn chất phát huỳnh quang FITC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49178 + Tên thương mại: Anti-Kappa-FITC | 232.785 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kháng thể kháng CD117 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49221 + Tên thương mại: CD117-PC7 | 197.274 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kháng thể kháng CD4 có gắn chất phát huỳnh quang PE |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07751 + Tên thương mại: CD4-PE | 160.545 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kháng thể kháng CD138 có gắn chất phát huỳnh quang APC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49219 + Tên thương mại: CD138-APC | 391.713 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kháng thể kháng CD14 có gắn chất phát huỳnh quang APC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2580 + Tên thương mại: CD14-APC | 244.062 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kháng thể kháng CD16 có gắn chất phát huỳnh quang FITC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49215 + Tên thương mại: CD16-FITC | 181.419 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kháng thể kháng CD19 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49212 + Tên thương mại: CD19-APC-Alexa Fluor 700 | 352.065 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kháng thể kháng CD19 có gắn chất phát huỳnh quang ECD |
200 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07770 + Tên thương mại: CD19-ECD | 272.958 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kháng thể kháng CD19 có gắn chất phát huỳnh quang PC5.5 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49211 + Tên thương mại: CD19-PC5.5 | 353.850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IOTest Conjugated Antibody CD20-Pacific Blue (Kháng thể kháng CD20 có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49208 + Tên thương mại: CD20-Pacific Blue | 383.502 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IOTest Conjugated Antibody CD200-PC7 (Kháng thể kháng CD200 có gắn chất phát huỳnh quang PC7) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B92472 + Tên thương mại: CD200‐PC7 | 316.386 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kháng thể kháng CD235a có gắn chất phát huỳnh quang PE |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07792 + Tên thương mại: CD235a-PE | 63.588 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kháng thể kháng CD27 có gắn chất phát huỳnh quang PE |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B96790 + Tên thương mại: CD27-PE | 258.783 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kháng thể kháng CD3 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 750 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A94680 + Tên thương mại: CD3-APC/-Alexa Fluor 750 | 357.756 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kháng thể kháng CD3 có gắn chất phát huỳnh quang ECD |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07748 + Tên thương mại: CD3-ECD | 76.608 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kháng thể kháng CD3 có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49204 + Tên thương mại: CD3-Pacific Blue | 372.225 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kháng thể kháng CD36 có gắn chất phát huỳnh quang FITC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49201 + Tên thương mại: CD36-FITC | 178.311 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kháng thể kháng CD38 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 750 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49200 + Tên thương mại: CD38-APC-Alexa Fluor 750 | 291.585 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kháng thể kháng CD4 có gắn chất phát huỳnh quang APC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2468 + Tên thương mại: CD4-APC | 270.543 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kháng thể kháng CD8 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 70 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49181 + Tên thương mại: CD8-APC-Alexa Fluor 700 | 401.688 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kháng thể kháng CD45 có gắn chất phát huỳnh quang Krome Orange |
400 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36294 + Tên thương mại: CD45-Krome Orange | 83.496 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | IOTest Conjugated Antibody CD56-PC5.5 (Kháng thể kháng CD56 có gắn chất phát huỳnh quang PC5.5) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49189 + Tên thương mại: CD56-PC5.5 | 355.551 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | IOTest Conjugated Antibody CD56-PE (Kháng thể kháng CD56 có gắn chất phát huỳnh quang PE) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07788 + Tên thương mại: CD56-PE | 111.741 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kháng thể kháng CD71 có gắn chất phát huỳnh quang FITC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM0483 + Tên thương mại: CD71-FITC | 91.539 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kháng thể kháng CD79a có gắn chất phát huỳnh quang APC |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36287 + Tên thương mại: CD79a-APC | 163.842 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | IOTest Conjugated Antibody CD79b-PE (Kháng thể kháng CD79b có gắn chất phát huỳnh quang PE) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1612 + Tên thương mại: CD79b-PE | 248.913 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | IOTest Anti-TdT (Pool)-FITC (Kháng thể kháng TdT có gắn chất phát huỳnh quang FITC) |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM3524 + Tên thương mại: Anti-TdT (Pool)/-FITC(TdT (POOL)-FITC) | 366.450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kháng thể kháng CD34 có gắn chất phát huỳnh quang PC7 |
200 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A21691 + Tên thương mại: CD34-PC7 | 209.076 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kháng thể kháng CD7 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36290 + Tên thương mại: CD7-APC-Alexa Fluor 700 | 426.552 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kháng thể kháng myeloperoxidase có gắn chất phát huỳnh quang PE |
100 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36288 + Tên thương mại: Anti-Myeloperoxidase-PE | 319.557 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hóa chất đông khô phân loại miễn dịch dòng lympho cơ bản |
50 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B74073 + Tên thương mại: ClearLLab LS | 1.780.254 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kit bù màu cho kit đông khô dùng xét nghiệm chẩn đoán bạch cầu cấp |
25 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B74074 + Tên thương mại: ClearLLab Compensation Kit | 7.548.030 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Các hạt bead dương tính/âm tính sử dụng hỗ trợ quy trình bù màu |
100 | Test | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: B99883 + Tên thương mại: ClearLLab Compensation Beads | 227.115 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng lympho B |
50 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B96805 + Tên thương mại: ClearLLab 10C B Cell Tube | 1.766.352 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng lympho T |
50 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B96806 + Tên thương mại: ClearLLab 10C T Cell Tube | 1.766.352 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML1 |
50 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B96807 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M1 Cell Tube | 1.766.352 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML2 |
50 | Test | + Xuất xứ: Cộng hòa Ấn Độ + Mã REF: B96808 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M2 Cell Tube | 1.766.352 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch chạy máy tế bào dòng chảy 10 màu hoặc tương đương |
240000 | ml | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 8546859 + Tên thương mại: IsoFlow Sheath Fluid | 171 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch làm sạch hệ thống máy |
60000 | ml | + Xuất xứ: Trung Quốc + Mã REF: 8546930 + Tên thương mại: COULTER CLENZ Cleaning Agent | 638 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hóa chất nội kiểm hệ thống quang và dịch hàng ngày |
60 | mL | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: A63493 + Tên thương mại: Flow-Check Pro Fluorospheres | 462.735 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Flow‐Set Pro Fluorospheres (Hóa chất hỗ trợ hiệu chuẩn tia laser và bộ phận phát hiện tín hiệu huỳnh quang) |
30 | mL | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: A63492 + Tên thương mại: Flow-Set Pro Fluorospheres | 359.436 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Hoá chất ly giải hồng cầu loại IntraPrep Permeabilization Reagent hoặc tương đương |
200 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07802 + Tên thương mại: IntraPrep Permeabilization Reagent | 184.905 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hợp chất ly giải hồng cầu sử dụng cho các hóa chất màu đơn |
500 | Test | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07799 + Tên thương mại: Lysing Solution (10X) | 81.375 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ống nghiệm chuẩn bị mẫu phân tích |
1000 | ống | +Xuất xứ:Mỹ +Mã REF:2523749 +Tên TM:LAB EQUIP, TEST TUBE, 12 X 75 MM, POLYPROPYLENE, BLUE (250/PK) | 6.372 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close