Procurement of analytical chemicals for testing the quality of water, air and soil environment (phase 3)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of analytical chemicals for testing the quality of water, air and soil environment (phase 3)
Bidding method
Online bidding
Tender value
999.420.000 VND
Publication date
17:33 24/04/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
172/QĐ-VNĐMT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Institute of Environmental Tropical Medicine
Approval date
21/04/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0108489682

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HTE

996.178.760 VND 0 VND 60 day

Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Hóa chất (Gồm từ mục 2 đến 87)
655 như stt 2-87 . Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
2
Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, (NH4)6MO7O24.4H2O
6 Chai Merck 2.999.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
3
Acetone, C3H6O
4 Chai Merck 299.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
4
L-Glutamic acid, Free acid Fcc, C5H9NO4
4 Chai Merck 459.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
5
Bạc Nitrate, AgNO3
5 Chai Merck 7.499.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
6
L-Ascorbic acid (Vitamin C), C6H8O6
4 Chai Merck 299.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
7
Axit axetic, CH3COOH
4 Chai Merck 949.520 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
8
DL-Maleic acid (Toxilic acid), C4H4O4
4 Chai Merck 799.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
9
1-Hexanesulfonic acid sodium salt, C6H13NaO3S
4 Chai Merck 539.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
10
L-Aspartic acid, C4H7NO4
4 Chai Merck 359.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
11
Vancomycin hydrochloride, C66H75Cl2N9O24.HCl
4 Chai Sigma 3.499.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
12
Dung dịch chuẩn HCl 1M
4 Chai Merck 709.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
13
L-Tyrosine, C9H11NO3
4 Chai Merck 539.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
14
Aniline, C6H5NH2
4 Chai Merck 1.299.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
15
Ethanol, C2H5OH
4 Chai Merck 349.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
16
Diisopropyl amine, C6H15N
8 Chai Merck 1.199.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
17
Chuẩn Fe
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
18
Chuẩn Hg
7 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
19
Chuẩn NO2 (Nitrite standard solution)
7 Chai Merck 149.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
20
Chuẩn NO3 (Nitrate standard solution)
7 Chai Merck 1.499.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
21
Chuẩn Zn
7 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
22
Chuẩn PO4 (KH2PO4 in H2O)
7 Chai Merck 1.499.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
23
Ethylenediaminetetra acetic acid, EDTA
7 Chai Merck 5.539.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
24
Sắt(III) clorua, FeCl3
7 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
25
Florisil
7 Chai Merck 689.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
26
Formadehyt 37%, HCHO
20 Chai Merck 1.299.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
27
Giấy lọc
20 Hộp Whatmam 349.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
28
Giấy lọc băng xanh
20 Hộp Whatmam 239.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
29
Giấy lọc sợi thuỷ tinh
20 Hộp Whatmam 749.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
30
D(+)-Glucose monohydrate
8 Chai Sigma 139.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
31
Hydroperoxid, H2O2
8 Chai Merck 379.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
32
Axit sulfuric, H2SO4
8 Chai Merck 159.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
33
Axit photphoric, H3PO4
8 Chai Merck 189.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
34
Axit Clohydric, HCl
8 Chai Merck 149.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
35
Choline chloride, C5H14ClNO
8 Chai Sigma 1.359.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
36
Maltose, monohydrate
6 Chai Merck 2.599.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
37
Axit nitric, HNO3
6 Chai Merck 170.060 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
38
Kali dicromat, K2Cr2O7
6 Chai Merck 399.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
39
Sodium nitrate, NaNO3
6 Chai Merck 2.499.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
40
Kali clorua, KCl
6 Chai Merck 560.010 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
41
Monopotassium photphate KH2PO4
8 Chai Merck 349.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
42
Kali iotua, KI
8 Chai Merck 749.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
43
Kali iodat, KIO3
7 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
44
Methanol
7 Chai Merck 500.060 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
45
Magie sulfat, MgSO4.7H2O
7 Chai Merck 699.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
46
Natri cacbonat, Na2CO3
7 Chai Merck 450.010 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
47
Natri sufat, Na2SO4
7 Chai Merck 379.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
48
Natri hydroxit, NaOH
7 Chai Merck 159.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
49
1-Naphtylamin, C10H9N
7 Chai Sigma 500.060 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
50
1-Naphthylammonium chloride, C10H10ClN
7 Chai Merck 299.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
51
Propanol, C3H8O
8 Chai Merck 340.010 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
52
Natri Clorua, NaCl
9 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
53
n-Hexan, C6H14
8 Chai Merck 500.060 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
54
Pararosanilin, C19H18ClN3
8 Chai Merck 1.299.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
55
Paladi Clorua, PdCl2
8 Chai Merck 940.060 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
56
Chuẩn Ni
8 Chai Sigma 1.699.610 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
57
Triethanolamine, C6H15NO3
8 Chai Merck 919.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
58
Chuẩn Cd
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
59
Calcium sulfate dihydrate, CaSO4.2H2O
8 Chai Merck 649.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
60
Cesium chloride, CsCl
8 Chai Merck 749.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
61
Amoni clorua, NH4Cl
8 Chai Merck 299.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
62
Chuẩn Cr
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
63
Chuẩn Pb
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
64
Chuẩn Se
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
65
L-Asparagine monohydrate, C4H10N2O4
8 Chai Merck 1.499.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
66
Chuẩn Cu
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
67
Sodium borate decahydrate, Na2B4O7.10H2O
8 Chai Merck 299.860 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
68
Kẽm sulfat, ZnSO4.7H2O
8 Chai Merck 349.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
69
Acetonitril, C3H3N
8 Chai Merck 799.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
70
Liti sulfat, Li2SO4.H2O
8 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
71
Acid Boric, H3BO3
8 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
72
Acide Gluconic, C6H12O7
8 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
73
Butanol, C4H10O
8 Chai Merck 249.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
74
L-Arginine monohydrochloride, C6H14N4O2
8 Chai Merck 359.810 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
75
EDTA Buffer, 0,5M , 1X, pH 8.0
8 Chai Millipore 743.710 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
76
Chuẩn Lindan, C6H6Cl6
7 Chai Sigma 4.499.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
77
Chuẩn Chlordane, C10H6Cl8
7 Chai Sigma 4.499.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
78
Chuẩn Heptachlor, C10H5Cl7
7 Chai Sigma 4.499.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
79
Chuẩn Canxi
8 Chai Merck 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
80
Chuẩn Chlorin
8 Chai Merck 1.499.960 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
81
Chuẩn Kali
8 Chai Merck 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
82
Chuẩn Magie
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
83
Chuẩn Natri
8 Chai Merck 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
84
Chuẩn Asen
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
85
Chuẩn Aluminium
8 Chai Sigma 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
86
Chuẩn Amoni
8 Chai Merck 1.749.660 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
87
Chuẩn Sulfat
8 Chai Merck 1.650.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
88
Vật tư phòng thí nghiệm (Gồm từ 89 đến 104)
1040 như stt 89-104 . Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
89
Chai trắng nắp vặn
80 Cái Isolab/Đức 74.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
90
Chai trắng nắp vặn
80 Cái Isolab/Đức 89.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
91
Chai trắng nắp vặn
80 Cái Isolab/Đức 119.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
92
Chai nâu nắp vặn
80 Cái Isolab/Đức 129.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
93
Chai nâu nắp vặn
80 Cái Isolab/Đức 159.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
94
Bình cầu
40 Cái Isolab/Đức 159.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
95
Bình cầu
40 Cái Isolab/Đức 239.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
96
Bình định mức
60 Cái Isolab/Đức 324.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
97
Bình định mức
60 Cái Isolab/Đức 379.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
98
Bình định mức
60 Cái Isolab/Đức 134.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
99
Bình định mức
60 Cái Isolab/Đức 144.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
100
Ống nghiệm có nút
160 Cái Isolab/Đức 7.975 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
101
Bình tam giác
40 Cái Isolab/Đức 79.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
102
Bình tam giác
40 Cái Isolab/Đức 44.990 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
103
Ống đong
40 Cái Isolab/Đức 184.910 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
104
Ống đong
40 Cái Isolab/Đức 189.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
105
Đồ bảo hộ (Gồm từ mục 106 đến mục 122)
261 như stt 106-122 . Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
106
Áo blouse
20 Cái Việt Nam 249.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
107
Găng tay
50 Hộp Việt Nam 199.980 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
108
Khẩu trang
49 Hộp Việt Nam 249.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
109
Quần áo BHLD
20 Bộ Việt Nam 399.850 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
110
Giầy BHLD
10 Đôi Việt Nam 349.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
111
Mũ cứng
10 Cái Việt Nam 149.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
112
Ô che mưa/nắng
10 Cái Việt Nam 179.850 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
113
Áo phao
10 Cái Việt Nam 286.550 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
114
Găng tay chịu axit chuyên dụng
10 Đôi Việt Nam 215.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
115
Mặt nạ phòng độc nửa mặt
10 Cái Mỹ 699.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
116
Mặt nạ phòng độc kín mặt
10 Cái Mỹ 2.999.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
117
Găng tay chịu nhiệt
10 Đôi Đài Loan 337.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
118
Găng tay cách điện hạ áp
10 Đôi Việt Nam 598.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
119
Kính bảo hộ
10 Cái Đài Loan 119.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
120
Đèn pin chống cháy nổ
5 Cái Trung Quốc 1.299.650 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
121
Quần yếm chống thấm
10 Cái Việt Nam 550.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
122
Ủng chống thấm nước
7 Cái Việt Nam 251.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
123
Phụ kiện khác (hộp chứa, thùng chứa mẫu, ….)
1 Bộ Việt Nam 3.900.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second