Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
98.830.000 VND | 98.830.000 VND | 30 day | 21/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317715688 | LAN NGOC INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | High rating | |
2 | vn0315008309 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ADTECH | High rating | |
3 | vn0316475426 | COTER COLD TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | High rating | |
4 | vn3602504881 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN LẠNH THANH HOÀI | High rating |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Máy lạnh loại treo tường 1.5HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
11 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
36 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
8 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Gen cách nhiệt ống gas |
11 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
3 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Máy lạnh loại treo tường 1.5 HP |
2 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
18 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
60 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | CB 30A + hộp |
2 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
12 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Gen cách nhiệt ống gas |
18 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Vật tư phụ lắp đặt |
2 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
2 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
2 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Máy lạnh loại treo tường 1.5HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
18 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
60 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
12 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Gen cách nhiệt ống gas |
18 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Máy lạnh loại treo tường 1.5 HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
9 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
30 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
8 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Gen cách nhiệt ống gas |
9 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Máy lạnh loại treo tường 1.5HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
8 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
32 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
8 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Gen cách nhiệt ống gas |
8 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Máy lạnh loại treo tường 1.5HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
5 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
25 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
6 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Gen cách nhiệt ống gas |
5 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Nhân công lắp đặt máy lạnh mới |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Máy lạnh loại treo tường 1.5HP |
1 | Bộ | Malaysia, Châu Á, Sumikura, APS/APO-120, Sumikura | 8.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Ống đồng dẫn gas máy lạnh |
8 | Mét | Thái Lan, Châu Á, LHCT | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Dây điện điều khiển 1x2.5mm2 |
27 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Cadivi | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | CB 30A + hộp |
1 | Bộ | Thái Lan, Châu Á, Panasonic | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Ống PVC thoát nước Ø21 |
8 | Mét | Việt Nam, Châu Á, Bình Minh | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Gen cách nhiệt ống gas |
8 | Mét | Malaysia, Châu Á, Superlon | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Vật tư phụ lắp đặt |
1 | Lô | Việt Nam, Châu Á | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Nhân công tháo máy lạnh cũ di chuyển máy lạnh cũ vào kho |
1 | Bộ | Việt Nam, Châu Á | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close