Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105905863 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN MINH HUYỀN |
2.481.880.900 VND | 2.481.880.900 VND | 30 day | 29/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tụ điện K52-1БM-50B-33мкФ±20% |
20 | Cái | LB Nga | 556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tụ điện K52-1БM-50B-68мкФ±20% |
28 | Cái | LB Nga | 556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ điện K52-2C-90B-10мкФ±10% |
10 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tụ điện K52-9B-50V-150µF±10% |
28 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tụ điện K52-9B-63V-150µF±10% |
28 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ điện K53-16B-6,8мкФ±10% |
26 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tụ điện K53-18-16B-15мкФ±10% |
87 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tụ điện K53-18B-100мкФ±10% |
24 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ điện K53-1A-16B-47мкФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tụ điện K53-1A-16B-68мкФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tụ điện K53-1A-20B-1мкФ±10% |
30 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tụ điện K53-4-20В-2,2мкФ±10% |
35 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tụ điện K53-47мкФ-16B±10% |
24 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ điện K53-68мкФ-16B±10% |
34 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tụ điện K75-24-1600B-1мкФ±10% |
25 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tụ điện KM-46-M75-1000 пФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tụ điện KД-1-M1500-68пФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vi mạch 133ИЕ5 |
126 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vi mạch 133ИЕ7 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vi mạch 133ИМ3 |
154 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vi mạch 133ИП2 |
140 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vi mạch 133ЛA3 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vi mạch 133ЛH3A |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vi mạch 133ЛП5 |
140 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vi mạch 133ЛР1 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vi mạch 133ТВ1 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vi mạch 133ТМ5 |
56 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vi mạch 133ТМ7 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vi mạch 134ИР1 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vi mạch 134ЛР2Б |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vi mạch 136ЛА3 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vi mạch 136ЛР1 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vi mạch 136ЛР3 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vi mạch 136ТМ2 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vi mạch 142ЕН1А |
30 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vi mạch 1504ЛА3A |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vi mạch 1504ЛА4A |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vi mạch 1504ЛА6A |
42 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vi mạch 1504ЛА8A |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vi mạch 1505TМ2Б |
28 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vi mạch 1505ЛА2Б |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vi mạch 1533AП3 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vi mạch 1533AП5 |
14 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vi mạch 1533AП6 |
26 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vi mạch 1533KП11 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi mạch 1533TM2 |
14 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vi mạch 1533TM8 |
16 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vi mạch 1533TM9 |
2 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vi mạch 1533ИE7 |
2 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vi mạch 1533ИP33 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vi mạch 1533ИP34 |
2 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vi mạch 1533ЛA2 |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vi mạch 1533ЛE1 |
2 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vi mạch 1533ЛH1 |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Vi mạch 156АГ1А |
30 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vi mạch 168КТ2Б |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vi mạch 169АА3 |
56 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vi mạch 198НТ3 |
30 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vi mạch 1E5-1K1J |
6 | Cái | Tr. Quốc | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vi mạch 1E5-330RJ |
4 | Cái | Tr. Quốc | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vi mạch 1E6-120KJ |
4 | Cái | Tr. Quốc | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vi mạch 1HT251 |
167 | Cái | LB Nga | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vi mạch 286ЕП1АПМ |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vi mạch 2TC622A |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vi mạch 2ДC627A |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vi mạch 2ТС613А |
25 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vi mạch 2ТС622А |
164 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vi mạch 2ТС632Б |
112 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vi mạch 30Д109A |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vi mạch 50434 |
16 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vi mạch 530ГГ1 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vi mạch 530ИП5 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vi mạch 530ЛА16 |
56 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vi mạch 530ЛА3 |
56 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vi mạch 530ЛН1 |
32 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vi mạch 530ЛП5 |
70 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vi mạch 530РУ2 |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi mạch 530ТМ2 |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vi mạch 533CП1 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch 533KП11 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vi mạch 533KП12 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch 533KП14 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vi mạch 533KП15 |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vi mạch 533PИ8 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vi mạch 533TB6 |
32 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vi mạch 533TM8 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vi mạch 533TM9 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vi mạch 533TЛ2 |
8 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vi mạch 533ВН16 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vi mạch 533ИE7 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vi mạch 533ИM5 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vi mạch 533ИP16 |
16 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vi mạch 533ИP8 |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vi mạch 533ИД10 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vi mạch 533ИД6 |
98 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vi mạch 533ИД7 |
82 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vi mạch 533ИЕ1 |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vi mạch 533ИЕ14 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vi mạch 533ИЕ19 |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vi mạch 533ИН5 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vi mạch 533КП14 |
84 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vi mạch 533ЛA1 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vi mạch 533ЛA13 |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vi mạch 533ЛA2 |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vi mạch 533ЛA3 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vi mạch 533ЛA4 |
20 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vi mạch 533ЛA9 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vi mạch 533ЛE1 |
12 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vi mạch 533ЛE4 |
8 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vi mạch 533ЛH1 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vi mạch 533ЛP11 |
32 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vi mạch 533ЛЕ1 |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bán dẫn 2T208A |
84 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vi mạch 533ЛИ1 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bán dẫn 2T630Б |
105 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vi mạch 533ЛИ6 |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bán dẫn 2T809A |
30 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vi mạch 533ЛЛ1 |
34 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bán dẫn 2T830Г |
16 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vi mạch 533ЛП5 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bán dẫn 2T831Г |
12 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vi mạch 533ТM8 |
98 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bán dẫn 2T908A |
30 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vi mạch 541РУ1 |
42 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bán dẫn 2П902A |
20 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vi mạch 541РУ2 |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bán dẫn 2ТС326Б |
40 | Cái | LB Nga | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vi mạch 544УД2A |
42 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bán dẫn IRF640 |
12 | Cái | Tr. Quốc | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vi mạch 556РТ7A |
56 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Biến thế 23014 |
14 | Cái | Tr. Quốc | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vi mạch 559ИП1 |
28 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Biến thế TH1-115-400 |
10 | Cái | LB Nga | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vi mạch 559ИП2 |
28 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Biến thế TP294-115-400 |
6 | Cái | LB Nga | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vi mạch 564РУ2 |
63 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Biến trở CП3-19A-0,5-2,2кOм±20% |
48 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vi mạch 583ВА2 |
10 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Biến trở CП5-16BA-0,25BT-10кOм±10% |
20 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vi mạch 5962-89841062A |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Biến trở CП5-2BA-0,5BT-2,2кOм±10% |
20 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vi mạch 5PCS IN-A216A1R |
12 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Biến trở CП5-2BБ-2K2K±10% |
84 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vi mạch 73E28 |
8 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Biến trở CП5-2BБ-6K8K±10% |
84 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vi mạch 73E41 |
10 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bộ đệm ALVTH162244 |
10 | Bộ | Tr. Quốc | 1.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vi mạch AM29F080B-90EI |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cuộn chặn AM 0,2-30 |
12 | Cái | LB Nga | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vi mạch AS5C512K8ECJ-20 |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cuộn chặn ДМ-1,2-30 |
56 | Cái | LB Nga | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vi mạch HI-8596 |
12 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cuộn chặn ДМ-2,4-20 |
56 | Cái | LB Nga | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vi mạch HSSR -7112 |
10 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dao động thạch anh 1.0 ИН-132АС |
4 | Cái | LB Nga | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vi mạch IDT-71256 |
10 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dao động thạch anh 24M |
4 | Cái | LB Nga | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vi mạch K1-K36J-1212 |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dao động thạch anh AE1C2C 1Л/1.30.000.ЛЛH2 |
4 | Cái | LB Nga | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vi mạch LTDSQE3 |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đầu cắm CHП34C-135B-B |
10 | Cái | LB Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vi mạch LXH125 |
8 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đầu cắm CP-75-268ФB |
16 | Cái | LB Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vi mạch MAX.232 MJE |
8 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đầu cắm CНП34-135Р-В |
14 | Cái | LB Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vi mạch MCP3424E |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đầu cắm OHП-8-21P29-4B |
4 | Cái | LB Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vi mạch MI-8445 |
8 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Đầu cắm PГ1H-1-1 |
10 | Cái | LB Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vi mạch PLESM55 |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đi ốt 2C168А |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vi mạch SML-LT1086MK |
4 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Đi ốt 2Д106A |
20 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vi mạch TPS54616 |
12 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đi ốt 2Д212A |
20 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vi mạch UC1823J |
10 | Cái | Tr. Quốc | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đi ốt 2Д212Б |
105 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vi mạch Б18-17 |
4 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đi ốt 2Д213A |
12 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vi mạch Б19K-2-10кOм±5% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đi ốt 2Д223A |
40 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vi mạch Б19K-2-15кOм±5% |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đi ốt 2Д223Б |
40 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vi mạch Б19K-2-24кOм±5% |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đi ốt 2Д510A |
20 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vi mạch Б19K-2-39кOм±5% |
6 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đi ốt 2Д906А |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vi mạch ОСМ07A14 |
112 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đi ốt 2ДC273БC |
10 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vi mạch ОСМ09A44 |
98 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đi ốt 2ДC523БМ |
40 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vi mạch ОСМ09R29 |
98 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đi ốt 2ДC627А |
20 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vi mạch Ф003-1348 |
8 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đi ốt 2Ц202Б |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vi mạch Ф004-1337 |
8 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đi ốt MД218 |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Đi ốt phát quang smd 1206 |
2 | Cái | Tr. Quốc | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đi ốt Д817Г |
30 | Cái | Tr. Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Điện trở 2512-150Ω 1W±5% |
8 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Điện trở 2512-1kΩ 1W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Điện trở 2512-310Ω 1W±5% |
2 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Điện trở 2512-330Ω 1W±5% |
24 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Điện trở 2512-33Ω 1W±5% |
22 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Điện trở 2512-472Ω 1W±5% |
10 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Điện trở 2512-510Ω 1W±5% |
22 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Điện trở C2-23-0,5-220Oм±10% |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Điện trở C2-33-0,125-2кOм±10% |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Điện trở C2-33-0,125-3кOм±10% |
40 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Điện trở C2-33-0,125-470Oм±10% |
40 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Điện trở C2-33-0,25-75Oм±10% |
70 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Điện trở C2-33-0,5-200Oм±10% |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Điện trở C2-33H-0,125-33кOм±10% |
30 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Điện trở C2-33H-0,5-200Oм±10% |
35 | Cái | LB Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Điện trở C5-16MB-1-0,62Oм±1% |
84 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Điện trở C5-5B-1-360Oм ±5% |
8 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Điện trở C5-5B-1-47Oм±5% |
8 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Điện trở MF- 200kΩ 1/2W±5% |
2 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Điện trở MF- 47Ω 1/2W±5% |
10 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Điện trở MF-120Ω 1/2W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Điện trở MF-1kΩ 1/2W±5% |
8 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Điện trở MF-2,4kΩ 1/2W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Điện trở MF-200Ω 1/2W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Điện trở MF-270Ω 1/2W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Điện trở MF-30Ω 1/2W±5% |
2 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Điện trở MF-360Ω 1/2W±5% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Điện trở MOУ-0,5-750Oм±1% |
40 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Điện trở MТ-0,125-1kOм±5% |
182 | Cái | LB Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Điện trở MТ-0,5-510Oм±5% |
168 | Cái | LB Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Điện trở TBO-0,125-100Oм±10% |
70 | Cái | LB Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Điện trở TBO-0,125-360Oм±10% |
80 | Cái | LB Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Điện trở Д-0,125-100Oм±5% |
12 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở Д-0,125-2кOм±5% |
6 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Điện trở Д-0,125-3кOм±5% |
4 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở Д-0,125-470Oм±5% |
4 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Điện trở Д-0,5-1,2кOм±5% |
6 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở Д-0,5-39,2Oм±5% |
8 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Khối điện trở Б19-3-1-К33J-1103 |
98 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Khối điện trở Б19К-1-1-2,7кOм±10% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Khối điện trở Б19К-1-1-27кOм±10% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Khối điện trở Б19К-1-1-470Oм±10% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Khối điện trở Б19К-1-1-5,1кOм±10% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Khối điện trở Б19К-1-1-75кOм±10% |
22 | Cái | LB Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Khối điện trở Б19К-3-1 |
126 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Khối điện trở Б19К-3-1-К68J-1107 |
98 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Khối điện trở К1- К43К-1102 |
56 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Khối điện trở К1- К51J-1012 |
42 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Khối điện trở К1-1К0К-1305 |
84 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Khối điện trở К1-2К0К |
112 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Khối điện trở К1-5К1J |
56 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Khối điện trở К1-5К1К-1102 |
98 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Khối điện trở К1-82RК |
56 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Khối điện trở К1-К33К-1105 |
112 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Khối điện trở К1-К43К-1102 |
42 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Khối điện trở К1-К51J-1012 |
42 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Khối điện trở К1-К56J-1106 |
84 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Khối điện trở К-1К56J-1107 |
84 | Cái | Tr. Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Khối tụ điện OCБ-18-1-1012 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Khối tụ điện OCБ-18-11-0610 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Khối tụ điện OCБ-18-11-1011 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Khối tụ điện OCБ-18-11-1104 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Khối tụ điện OCБ-18-13-1008 |
112 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Khối tụ điện OCБ-18-18-1102 |
112 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Khối tụ điện OCБ-18-19-1005 |
112 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Khối tụ điện OCБ-18-21-1010 |
112 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Khối tụ điện ОСБ-18-1-1303 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Khối tụ điện ОСБ-18-1-1304 |
112 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Khối tụ điện ОСБ-18-21-1011 |
56 | Cái | LB Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Modul công suất nguồn БП-99 |
6 | Cái | LB Nga | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Rơ le PЭH33 РФ4.510.021 |
5 | Cái | LB Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Rơ le PЭK-80B |
4 | Cái | LB Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Thạch anh 5000K |
14 | Cái | LB Nga | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Tụ điện 105-20μF 50V±20% |
10 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Tụ điện 156-10μF 50V±20% |
14 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Tụ điện 156-15μF 50V±20% |
8 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Tụ điện 156-25μF 50V±20% |
8 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Tụ điện 2μ2-Z50B-10AB±10% |
24 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Tụ điện 330μF-10V±20% |
16 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Tụ điện 336μF-10V±20% |
8 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Tụ điện 680μF-10V±20% |
16 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Tụ điện C4.10μF±10% |
6 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Tụ điện chữ nhật 15nM WP±10% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Tụ điện chữ nhật 68nS NP±10% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Tụ điện Co.V2n2J±10% |
4 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Tụ điện D7-47μF±10% |
12 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Tụ điện E4-Mn20J±10% |
2 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Tụ điện F1-68μF±10% |
12 | Cái | Tr. Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Tụ điện K10-17a-H50-0,01мкФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tụ điện K10-17a-H90-0,33мкФ±10% |
65 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Tụ điện K10-17a-H90-1мкФ±10% |
42 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Tụ điện K10-17a-M1500-0,03мкФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Tụ điện K10-17a-M47-680ᴨФ±10% |
40 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Tụ điện K10-17Б-H90-0,15мкФ±10% |
20 | Cái | LB Nga | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Tụ điện K52-1-100B-6,8мкФ±20% |
10 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Tụ điện K52-11B-50V-150µF±10% |
28 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Tụ điện K52-1-25B-150мкФ±10% |
10 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Tụ điện K52-1H-16B-220мкФ±20% |
10 | Cái | LB Nga | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Tụ điện K52-1БM-50B-150мкФ±10% |
30 | Cái | LB Nga | 556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close