Procurement of 298 lists of electronic supplies and components

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of 298 lists of electronic supplies and components
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.489.301.300 VND
Publication date
15:16 03/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
135/QĐ-NM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Factory A45/Army PK-KQ
Approval date
28/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0105905863

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN MINH HUYỀN

2.481.880.900 VND 2.481.880.900 VND 30 day 29/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Tụ điện K52-1БM-50B-33мкФ±20%
20 Cái LB Nga 556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Tụ điện K52-1БM-50B-68мкФ±20%
28 Cái LB Nga 556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Tụ điện K52-2C-90B-10мкФ±10%
10 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Tụ điện K52-9B-50V-150µF±10%
28 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Tụ điện K52-9B-63V-150µF±10%
28 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Tụ điện K53-16B-6,8мкФ±10%
26 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Tụ điện K53-18-16B-15мкФ±10%
87 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Tụ điện K53-18B-100мкФ±10%
24 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tụ điện K53-1A-16B-47мкФ±10%
40 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tụ điện K53-1A-16B-68мкФ±10%
40 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Tụ điện K53-1A-20B-1мкФ±10%
30 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tụ điện K53-4-20В-2,2мкФ±10%
35 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tụ điện K53-47мкФ-16B±10%
24 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Tụ điện K53-68мкФ-16B±10%
34 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tụ điện K75-24-1600B-1мкФ±10%
25 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Tụ điện KM-46-M75-1000 пФ±10%
40 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tụ điện KД-1-M1500-68пФ±10%
40 Cái LB Nga 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Vi mạch 133ИЕ5
126 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Vi mạch 133ИЕ7
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Vi mạch 133ИМ3
154 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Vi mạch 133ИП2
140 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Vi mạch 133ЛA3
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Vi mạch 133ЛH3A
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Vi mạch 133ЛП5
140 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Vi mạch 133ЛР1
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Vi mạch 133ТВ1
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Vi mạch 133ТМ5
56 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Vi mạch 133ТМ7
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Vi mạch 134ИР1
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Vi mạch 134ЛР2Б
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Vi mạch 136ЛА3
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vi mạch 136ЛР1
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Vi mạch 136ЛР3
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Vi mạch 136ТМ2
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Vi mạch 142ЕН1А
30 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Vi mạch 1504ЛА3A
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Vi mạch 1504ЛА4A
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Vi mạch 1504ЛА6A
42 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Vi mạch 1504ЛА8A
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Vi mạch 1505TМ2Б
28 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Vi mạch 1505ЛА2Б
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Vi mạch 1533AП3
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Vi mạch 1533AП5
14 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Vi mạch 1533AП6
26 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Vi mạch 1533KП11
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Vi mạch 1533TM2
14 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Vi mạch 1533TM8
16 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Vi mạch 1533TM9
2 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Vi mạch 1533ИE7
2 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Vi mạch 1533ИP33
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Vi mạch 1533ИP34
2 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Vi mạch 1533ЛA2
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Vi mạch 1533ЛE1
2 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Vi mạch 1533ЛH1
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Vi mạch 156АГ1А
30 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Vi mạch 168КТ2Б
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Vi mạch 169АА3
56 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Vi mạch 198НТ3
30 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Vi mạch 1E5-1K1J
6 Cái Tr. Quốc 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Vi mạch 1E5-330RJ
4 Cái Tr. Quốc 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Vi mạch 1E6-120KJ
4 Cái Tr. Quốc 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Vi mạch 1HT251
167 Cái LB Nga 485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Vi mạch 286ЕП1АПМ
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Vi mạch 2TC622A
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Vi mạch 2ДC627A
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Vi mạch 2ТС613А
25 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Vi mạch 2ТС622А
164 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Vi mạch 2ТС632Б
112 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Vi mạch 30Д109A
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Vi mạch 50434
16 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Vi mạch 530ГГ1
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Vi mạch 530ИП5
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Vi mạch 530ЛА16
56 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Vi mạch 530ЛА3
56 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Vi mạch 530ЛН1
32 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Vi mạch 530ЛП5
70 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Vi mạch 530РУ2
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Vi mạch 530ТМ2
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Vi mạch 533CП1
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Vi mạch 533KП11
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Vi mạch 533KП12
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Vi mạch 533KП14
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Vi mạch 533KП15
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Vi mạch 533PИ8
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Vi mạch 533TB6
32 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Vi mạch 533TM8
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Vi mạch 533TM9
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Vi mạch 533TЛ2
8 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Vi mạch 533ВН16
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Vi mạch 533ИE7
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Vi mạch 533ИM5
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Vi mạch 533ИP16
16 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vi mạch 533ИP8
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Vi mạch 533ИД10
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vi mạch 533ИД6
98 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Vi mạch 533ИД7
82 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Vi mạch 533ИЕ1
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Vi mạch 533ИЕ14
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Vi mạch 533ИЕ19
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Vi mạch 533ИН5
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Vi mạch 533КП14
84 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Vi mạch 533ЛA1
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Vi mạch 533ЛA13
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Vi mạch 533ЛA2
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Vi mạch 533ЛA3
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Vi mạch 533ЛA4
20 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Vi mạch 533ЛA9
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Vi mạch 533ЛE1
12 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Vi mạch 533ЛE4
8 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Vi mạch 533ЛH1
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Vi mạch 533ЛP11
32 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Vi mạch 533ЛЕ1
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Bán dẫn 2T208A
84 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Vi mạch 533ЛИ1
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Bán dẫn 2T630Б
105 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Vi mạch 533ЛИ6
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Bán dẫn 2T809A
30 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Vi mạch 533ЛЛ1
34 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Bán dẫn 2T830Г
16 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Vi mạch 533ЛП5
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Bán dẫn 2T831Г
12 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Vi mạch 533ТM8
98 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Bán dẫn 2T908A
30 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Vi mạch 541РУ1
42 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Bán dẫn 2П902A
20 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Vi mạch 541РУ2
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Bán dẫn 2ТС326Б
40 Cái LB Nga 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Vi mạch 544УД2A
42 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Bán dẫn IRF640
12 Cái Tr. Quốc 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Vi mạch 556РТ7A
56 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Biến thế 23014
14 Cái Tr. Quốc 745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Vi mạch 559ИП1
28 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Biến thế TH1-115-400
10 Cái LB Nga 745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Vi mạch 559ИП2
28 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Biến thế TP294-115-400
6 Cái LB Nga 745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Vi mạch 564РУ2
63 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Biến trở CП3-19A-0,5-2,2кOм±20%
48 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Vi mạch 583ВА2
10 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Biến trở CП5-16BA-0,25BT-10кOм±10%
20 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Vi mạch 5962-89841062A
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Biến trở CП5-2BA-0,5BT-2,2кOм±10%
20 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Vi mạch 5PCS IN-A216A1R
12 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Biến trở CП5-2BБ-2K2K±10%
84 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Vi mạch 73E28
8 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Biến trở CП5-2BБ-6K8K±10%
84 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Vi mạch 73E41
10 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Bộ đệm ALVTH162244
10 Bộ Tr. Quốc 1.330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Vi mạch AM29F080B-90EI
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Cuộn chặn AM 0,2-30
12 Cái LB Nga 555.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Vi mạch AS5C512K8ECJ-20
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Cuộn chặn ДМ-1,2-30
56 Cái LB Nga 555.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Vi mạch HI-8596
12 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Cuộn chặn ДМ-2,4-20
56 Cái LB Nga 555.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Vi mạch HSSR -7112
10 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dao động thạch anh 1.0 ИН-132АС
4 Cái LB Nga 2.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Vi mạch IDT-71256
10 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Dao động thạch anh 24M
4 Cái LB Nga 2.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Vi mạch K1-K36J-1212
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Dao động thạch anh AE1C2C 1Л/1.30.000.ЛЛH2
4 Cái LB Nga 2.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Vi mạch LTDSQE3
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Đầu cắm CHП34C-135B-B
10 Cái LB Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Vi mạch LXH125
8 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Đầu cắm CP-75-268ФB
16 Cái LB Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Vi mạch MAX.232 MJE
8 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Đầu cắm CНП34-135Р-В
14 Cái LB Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Vi mạch MCP3424E
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Đầu cắm OHП-8-21P29-4B
4 Cái LB Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Vi mạch MI-8445
8 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Đầu cắm PГ1H-1-1
10 Cái LB Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Vi mạch PLESM55
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Đi ốt 2C168А
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Vi mạch SML-LT1086MK
4 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Đi ốt 2Д106A
20 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Vi mạch TPS54616
12 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Đi ốt 2Д212A
20 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Vi mạch UC1823J
10 Cái Tr. Quốc 298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Đi ốt 2Д212Б
105 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Vi mạch Б18-17
4 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Đi ốt 2Д213A
12 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Vi mạch Б19K-2-10кOм±5%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Đi ốt 2Д223A
40 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Vi mạch Б19K-2-15кOм±5%
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đi ốt 2Д223Б
40 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Vi mạch Б19K-2-24кOм±5%
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Đi ốt 2Д510A
20 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Vi mạch Б19K-2-39кOм±5%
6 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Đi ốt 2Д906А
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Vi mạch ОСМ07A14
112 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Đi ốt 2ДC273БC
10 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Vi mạch ОСМ09A44
98 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Đi ốt 2ДC523БМ
40 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Vi mạch ОСМ09R29
98 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Đi ốt 2ДC627А
20 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Vi mạch Ф003-1348
8 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Đi ốt 2Ц202Б
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Vi mạch Ф004-1337
8 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Đi ốt MД218
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Đi ốt phát quang smd 1206
2 Cái Tr. Quốc 213.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Đi ốt Д817Г
30 Cái Tr. Quốc 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Điện trở 2512-150Ω 1W±5%
8 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Điện trở 2512-1kΩ 1W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Điện trở 2512-310Ω 1W±5%
2 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Điện trở 2512-330Ω 1W±5%
24 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Điện trở 2512-33Ω 1W±5%
22 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Điện trở 2512-472Ω 1W±5%
10 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Điện trở 2512-510Ω 1W±5%
22 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Điện trở C2-23-0,5-220Oм±10%
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Điện trở C2-33-0,125-2кOм±10%
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Điện trở C2-33-0,125-3кOм±10%
40 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Điện trở C2-33-0,125-470Oм±10%
40 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Điện trở C2-33-0,25-75Oм±10%
70 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Điện trở C2-33-0,5-200Oм±10%
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Điện trở C2-33H-0,125-33кOм±10%
30 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Điện trở C2-33H-0,5-200Oм±10%
35 Cái LB Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Điện trở C5-16MB-1-0,62Oм±1%
84 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Điện trở C5-5B-1-360Oм ±5%
8 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Điện trở C5-5B-1-47Oм±5%
8 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Điện trở MF- 200kΩ 1/2W±5%
2 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Điện trở MF- 47Ω 1/2W±5%
10 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Điện trở MF-120Ω 1/2W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Điện trở MF-1kΩ 1/2W±5%
8 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Điện trở MF-2,4kΩ 1/2W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Điện trở MF-200Ω 1/2W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Điện trở MF-270Ω 1/2W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Điện trở MF-30Ω 1/2W±5%
2 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Điện trở MF-360Ω 1/2W±5%
4 Cái Tr. Quốc 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Điện trở MOУ-0,5-750Oм±1%
40 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Điện trở MТ-0,125-1kOм±5%
182 Cái LB Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Điện trở MТ-0,5-510Oм±5%
168 Cái LB Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Điện trở TBO-0,125-100Oм±10%
70 Cái LB Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Điện trở TBO-0,125-360Oм±10%
80 Cái LB Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Điện trở Д-0,125-100Oм±5%
12 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Điện trở Д-0,125-2кOм±5%
6 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Điện trở Д-0,125-3кOм±5%
4 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Điện trở Д-0,125-470Oм±5%
4 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Điện trở Д-0,5-1,2кOм±5%
6 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Điện trở Д-0,5-39,2Oм±5%
8 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Khối điện trở Б19-3-1-К33J-1103
98 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Khối điện trở Б19К-1-1-2,7кOм±10%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Khối điện trở Б19К-1-1-27кOм±10%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Khối điện trở Б19К-1-1-470Oм±10%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Khối điện trở Б19К-1-1-5,1кOм±10%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Khối điện trở Б19К-1-1-75кOм±10%
22 Cái LB Nga 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Khối điện trở Б19К-3-1
126 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Khối điện trở Б19К-3-1-К68J-1107
98 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Khối điện trở К1- К43К-1102
56 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Khối điện trở К1- К51J-1012
42 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Khối điện trở К1-1К0К-1305
84 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Khối điện trở К1-2К0К
112 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Khối điện trở К1-5К1J
56 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Khối điện trở К1-5К1К-1102
98 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Khối điện trở К1-82RК
56 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Khối điện trở К1-К33К-1105
112 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Khối điện trở К1-К43К-1102
42 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Khối điện trở К1-К51J-1012
42 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Khối điện trở К1-К56J-1106
84 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Khối điện trở К-1К56J-1107
84 Cái Tr. Quốc 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Khối tụ điện OCБ-18-1-1012
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Khối tụ điện OCБ-18-11-0610
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Khối tụ điện OCБ-18-11-1011
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Khối tụ điện OCБ-18-11-1104
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Khối tụ điện OCБ-18-13-1008
112 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Khối tụ điện OCБ-18-18-1102
112 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Khối tụ điện OCБ-18-19-1005
112 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Khối tụ điện OCБ-18-21-1010
112 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Khối tụ điện ОСБ-18-1-1303
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Khối tụ điện ОСБ-18-1-1304
112 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Khối tụ điện ОСБ-18-21-1011
56 Cái LB Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Modul công suất nguồn БП-99
6 Cái LB Nga 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Rơ le PЭH33 РФ4.510.021
5 Cái LB Nga 490.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Rơ le PЭK-80B
4 Cái LB Nga 490.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Thạch anh 5000K
14 Cái LB Nga 745.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Tụ điện 105-20μF 50V±20%
10 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Tụ điện 156-10μF 50V±20%
14 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Tụ điện 156-15μF 50V±20%
8 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Tụ điện 156-25μF 50V±20%
8 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Tụ điện 2μ2-Z50B-10AB±10%
24 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Tụ điện 330μF-10V±20%
16 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Tụ điện 336μF-10V±20%
8 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Tụ điện 680μF-10V±20%
16 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Tụ điện C4.10μF±10%
6 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Tụ điện chữ nhật 15nM WP±10%
4 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Tụ điện chữ nhật 68nS NP±10%
4 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Tụ điện Co.V2n2J±10%
4 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Tụ điện D7-47μF±10%
12 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Tụ điện E4-Mn20J±10%
2 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Tụ điện F1-68μF±10%
12 Cái Tr. Quốc 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Tụ điện K10-17a-H50-0,01мкФ±10%
40 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Tụ điện K10-17a-H90-0,33мкФ±10%
65 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Tụ điện K10-17a-H90-1мкФ±10%
42 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Tụ điện K10-17a-M1500-0,03мкФ±10%
40 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Tụ điện K10-17a-M47-680ᴨФ±10%
40 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Tụ điện K10-17Б-H90-0,15мкФ±10%
20 Cái LB Nga 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Tụ điện K52-1-100B-6,8мкФ±20%
10 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Tụ điện K52-11B-50V-150µF±10%
28 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Tụ điện K52-1-25B-150мкФ±10%
10 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Tụ điện K52-1H-16B-220мкФ±20%
10 Cái LB Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Tụ điện K52-1БM-50B-150мкФ±10%
30 Cái LB Nga 556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second