Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305207457 | HUY LONG PHAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
64.779.000 VND | 64.779.000 VND | 60 day | 29/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3400172739 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ BAO BÌ BÌNH THUẬN | 2nd place | |
2 | vn0104489787 | NGOC HUNG TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | 3rd place | |
3 | vn0310701703 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN HOÀNG VÂN | 4th rank |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án nội |
1600 | Tờ | Việt Nam | 396 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Phiếu chụp XQ (A5) |
3500 | Tờ | Việt Nam | 99 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Phiếu đo điện tim (ECG) |
4000 | Tờ | Việt Nam | 396 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Phiếu siêu âm (A4) |
3000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Phiếu thủ thuật (A5) |
1500 | Tờ | Việt Nam | 99 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
3500 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Phiếu chăm sóc |
7500 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Tờ điều trị |
7000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Đơn thuốc |
6000 | Tờ | Việt Nam | 99 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Phiếu KB vào viện |
3000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Phiếu truyền dịch |
2500 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bìa bệnh án xác định nghiện ma túy (màu vàng) |
500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bệnh án xác định tình trạng nghiện ma túy |
500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Phiếu tổng hợp theo dõi để xác định tình trạng nghiện ma túy |
500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Phiếu theo dõi để xác định tình trạng cai các chất kích thần |
500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Tờ điều trị giai đoạn duy trì |
500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Phiếu công khai dịch vụ KCB nội trú |
4500 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Thẻ kho dược |
5000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Phiếu xét nghiệm huyết học |
15000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa |
8000 | Tờ | Việt Nam | 198 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Phiếu xét nghiệm bệnh phẩm |
2000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Giấy ra viện (màu hồng) |
2500 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Phiếu khám sức khỏe lái xe |
1000 | Tờ | Việt Nam | 396 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Phiếu khám sức khỏe xin việc |
2000 | Tờ | Việt Nam | 396 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Phiếu khám sức khỏe xin việc dưới 18 tuổi |
500 | Tờ | Việt Nam | 770 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Bảng kiểm trước tiêm chủng trẻ em |
2000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bì thư (nhỏ) |
1200 | Bì | Việt Nam | 880 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Bì thư (lớn) |
1000 | Bì | Việt Nam | 1.320 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Bao bì đựng phim Xquang (25*35) |
2000 | Bì | Việt Nam | 1.650 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Bao bì đựng phim Xquang (37*37) |
2000 | Bì | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Sổ khám bệnh (lớn) |
40 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 44.110 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Sổ thường trực |
30 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Sổ thực hiện y lệnh |
55 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 28.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Sổ chuyển tuyến |
25 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Sổ ghi kết quả XN TB máu ngoại vi |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Sổ xét nghiệm |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Sổ Chẩn đoán hình ảnh (CĐHA) |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Sổ khám thai |
15 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Sổ thực hiện các biện pháp KHHGĐ |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Sổ đẻ |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Sổ tư vấn XN HIV phụ nữ có thai |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Sổ tư vấn phụ khoa & KHHGĐ |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh không lây nhiễm |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Sổ theo dõi, quản lý BN sốt rét tại cộng đồng |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Sổ theo dõi tử vong tại cộng đồng |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Sổ cộng tác viên dinh dưỡng |
105 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Sổ theo dõi KCB cho NCT tại CSYT |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Sổ theo dõi KCB cho NCT tại nhà |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Sổ quản lý NCT từ 60 tuổi trở lên |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Sổ quản lý NCT từ 80 tuổi trở lên |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Sổ đăng ký quản lý lao tiềm ẩn |
12 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Sổ ghi phản ứng bất lợi của thuốc lao |
12 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Sổ theo dõi tiếp xúc bệnh nhân lao/ lao kháng thuốc |
12 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Bảng kiểm giám sát hoạt động lao kháng thuốc tuyến xã |
100 | 6trang/bộ | Việt Nam | 990 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Bảng kiểm giám sát hoạt động chống lao tuyến xã |
300 | 3trang/bộ | Việt Nam | 660 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Sổ tiêm chủng cá nhân |
2400 | Quyển 16 trang | Việt Nam | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Sổ tiêm chủng trẻ em |
25 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm |
30 | Quyển 100 trang | Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Sồ Bàn giao thuốc thường trực |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
15 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Sổ xuất thuốc |
15 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Sổ nhập thuốc |
80 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Sổ lĩnh thuốc thường |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Sổ lĩnh vật tư tiêu hao |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Sổ lĩnh Y dụng cụ |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Sổ lĩnh thuốc nghiện - Hướng tâm thần |
10 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Sổ văn bản đến |
30 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Sổ văn bản đi |
25 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Sổ ghi chép |
30 | Quyển 200 trang | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close