Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8092138916 | Cửa hàng Lê Thị Xuân |
97.973.920 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phiếu trả đồ vải |
Phiếu trả đồ vải
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 500 | |
2 | Sổ giao nhận đồ vải |
Sổ giao nhận đồ vải
|
25 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
3 | Phiếu mượn đồ vải |
Phiếu mượn đồ vải
|
4.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 400 | |
4 | Sổ quản lý sửa chữa máy, TB y tế |
Sổ quản lý sửa chữa máy, TB y tế
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
5 | Túi đựng phim |
Túi đựng phim
|
2.000 | túi | túi | Việt Nam | 4.500 | |
6 | Sổ giao nhận chất thải y tế |
Sổ giao nhận chất thải y tế
|
15 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
7 | Sổ thủ thuật nội soi dạ dày |
Sổ thủ thuật nội soi dạ dày
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 77.000 | |
8 | Sổ bàn giao y dụng cụ thường trực |
Sổ bàn giao y dụng cụ thường trực
|
23 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 105.000 | |
9 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Sổ bàn giao thuốc thường trực
|
27 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 105.000 | |
10 | Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt |
Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
|
22 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
11 | Sổ bàn giao thuốc độc |
Sổ bàn giao thuốc độc
|
22 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
12 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc,thuốc phóng xạ |
Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc,thuốc phóng xạ
|
21 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
13 | Sổ thuốc chống nhầm lẫn |
Sổ thuốc chống nhầm lẫn
|
11 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
14 | Sổ theo dõi nhiệt độ |
Sổ theo dõi nhiệt độ
|
16 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
15 | Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư, hóa chất |
Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư, hóa chất
|
43 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 90.000 | |
16 | Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc ADR |
Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc ADR
|
22 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
17 | Phiếu “Báo cáo phản ứng có hại của thuốc" |
Phiếu “Báo cáo phản ứng có hại của thuốc"
|
120 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 700 | |
18 | Sổ lý lịch máy |
Sổ lý lịch máy
|
38 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 25.000 | |
19 | Sổ nhật ký vận hành |
Sổ nhật ký vận hành
|
11 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 53.000 | |
20 | Sổ kiểm tra trang thiết bị |
Sổ kiểm tra trang thiết bị
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
21 | Sổ theo dõi tài sản |
Sổ theo dõi tài sản
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
22 | Sổ giao nhận tài sản |
Sổ giao nhận tài sản
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
23 | Phiếu XK thuốc GN, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc phóng xạ, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc |
Phiếu XK thuốc GN, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc phóng xạ, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 35.000 | |
24 | Sổ vệ sinh kho |
Sổ vệ sinh kho
|
7 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
25 | Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực |
Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực
|
70 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
26 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Sổ bàn giao thuốc thường trực
|
70 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
27 | Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt |
Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
|
40 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
28 | Sổ bàn giao thuốc độc |
Sổ bàn giao thuốc độc
|
40 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
29 | Phong bì nhỏ |
Phong bì nhỏ
|
500 | Cái | Cái | Việt Nam | 1.300 | |
30 | Phong bì nhỡ |
Phong bì nhỡ
|
1.000 | Cái | Cái | Việt Nam | 1.600 | |
31 | Sổ chuyển tuyến |
Sổ chuyển tuyến
|
4 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 80.000 | |
32 | Sổ theo dõi tư vấn, GDSK tại hộ gia đình |
Sổ theo dõi tư vấn, GDSK tại hộ gia đình
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
33 | Sổ thực hiện Kế hoạch hóa gia đình |
Sổ thực hiện Kế hoạch hóa gia đình
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
34 | Sổ phá thai |
Sổ phá thai
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
35 | Sổ khám phụ khoa |
Sổ khám phụ khoa
|
10 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
36 | Sổ đẻ |
Sổ đẻ
|
14 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
37 | Hồ sơ đặt dụng cụ tử cung |
Hồ sơ đặt dụng cụ tử cung
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
38 | Bệnh án phá thai |
Bệnh án phá thai
|
10 | Bộ | Bộ | Việt Nam | 3.000 | |
39 | Báo cáo hoạt động CSSK tuyến xã |
Báo cáo hoạt động CSSK tuyến xã
|
700 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
40 | Báo cáo HIV |
Báo cáo HIV
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
41 | Báo cáo tử vong Phụ nữ 15-49 tuổi |
Báo cáo tử vong Phụ nữ 15-49 tuổi
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
42 | Báo cáo liên kết dịch vụ CSSKSS/HIV |
Báo cáo liên kết dịch vụ CSSKSS/HIV
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
43 | Báo cáo Sổ Theo dõi bà mẹ trẻ em |
Báo cáo Sổ Theo dõi bà mẹ trẻ em
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
44 | Biểu mẫu 03- TYT |
Biểu mẫu 03- TYT
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
45 | Sổ khám thai |
Sổ khám thai
|
35 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
46 | Báo cáo tử vong TE< 5 tuổi |
Báo cáo tử vong TE< 5 tuổi
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
47 | Con tôm xanh |
Con tôm xanh
|
225 | Phiếu | Phiếu | Việt Nam | 2.000 | |
48 | Con tôm vàng |
Con tôm vàng
|
150 | Phiếu | Phiếu | Việt Nam | 2.000 | |
49 | Con tôm đỏ |
Con tôm đỏ
|
75 | Phiếu | Phiếu | Việt Nam | 2.000 | |
50 | Biểu mẫu 01- TTYT |
Biểu mẫu 01- TTYT
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
51 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
52 | Sổ nhận báo cáo các chương trình |
Sổ nhận báo cáo các chương trình
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
53 | Sổ quản lý tài sản, y dụng cụ |
Sổ quản lý tài sản, y dụng cụ
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
54 | Sổ bàn giao tài sản, y dụng cụ |
Sổ bàn giao tài sản, y dụng cụ
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
55 | Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế |
Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
56 | Lý lịch máy |
Lý lịch máy
|
20 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
57 | Sổ kiểm tra |
Sổ kiểm tra
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
58 | Sổ công văn đến |
Sổ công văn đến
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 53.000 | |
59 | Phiếu xác nhận đồng ý XN HIV |
Phiếu xác nhận đồng ý XN HIV
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 700 | |
60 | Sơ đồ XN sàng lọc HIV( Sơ đồ XN cho KTXN nhanh) |
Sơ đồ XN sàng lọc HIV( Sơ đồ XN cho KTXN nhanh)
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
61 | Phiếu đồng ý tiết lộ thông tin và nhận hỗ trợ tiếp tục |
Phiếu đồng ý tiết lộ thông tin và nhận hỗ trợ tiếp tục
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
62 | Biểu mẫu trả kết quả XN âm tính |
Biểu mẫu trả kết quả XN âm tính
|
500 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
63 | DS Khách hàng được tư vấn + XN HIV |
DS Khách hàng được tư vấn + XN HIV
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
64 | BC quyết toán Test XN HIV + Danh sách BN |
BC quyết toán Test XN HIV + Danh sách BN
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
65 | Báo cáo sinh phẩm vật tư |
Báo cáo sinh phẩm vật tư
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
66 | BC tình hình quản lý bệnh nhân |
BC tình hình quản lý bệnh nhân
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
67 | BC hoạt động can thiệp giảm hại tháng |
BC hoạt động can thiệp giảm hại tháng
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
68 | BC hoạt động XN HIV hàng tháng |
BC hoạt động XN HIV hàng tháng
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
69 | Phiếu giám sát ca bệnh xã |
Phiếu giám sát ca bệnh xã
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
70 | Dự trù vật tư BKT, BCS |
Dự trù vật tư BKT, BCS
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
71 | Bc quyết toán vật tư Bơm kim tiêm, BCS |
Bc quyết toán vật tư Bơm kim tiêm, BCS
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
72 | Danh sách phát BKT, BCS |
Danh sách phát BKT, BCS
|
350 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
73 | Báo cáo Hoạt động PC HIV quý, năm |
Báo cáo Hoạt động PC HIV quý, năm
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
74 | Báo cáo hoạt động truyền thông HIVquý |
Báo cáo hoạt động truyền thông HIVquý
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
75 | Báo cáo hoạt động CTGH hàng tháng |
Báo cáo hoạt động CTGH hàng tháng
|
350 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
76 | BC của nhân viên TCCĐ (dùng cho 9 NVTCCĐ) (huyện) |
BC của nhân viên TCCĐ (dùng cho 9 NVTCCĐ) (huyện)
|
350 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
77 | DS phát bao cao su (dùng cho 9 NVTCCĐ) |
DS phát bao cao su (dùng cho 9 NVTCCĐ)
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
78 | DS phát bơm kim tiêm (dùng cho 9 NVTCCĐ) |
DS phát bơm kim tiêm (dùng cho 9 NVTCCĐ)
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
79 | Báo cáo TCMR hàng tháng( 11 biểu) |
Báo cáo TCMR hàng tháng( 11 biểu)
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
80 | Phiếu khám sàng lọc trước tiêm chủng đối với TE |
Phiếu khám sàng lọc trước tiêm chủng đối với TE
|
5.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
81 | Kế hoạch tiêm chủng thường xuyên, danh sách tiêm 3 đợt/tháng |
Kế hoạch tiêm chủng thường xuyên, danh sách tiêm 3 đợt/tháng
|
1.500 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
82 | Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ |
Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
83 | Sổ TD các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng |
Sổ TD các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
84 | Sổ tiêm chủng trẻ em mẫu A2.1 |
Sổ tiêm chủng trẻ em mẫu A2.1
|
24 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 58.000 | |
85 | Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến xã phường |
Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến xã phường
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
86 | Báo cáo THA 3,6,9,12 tháng theo TT37 |
Báo cáo THA 3,6,9,12 tháng theo TT37
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
87 | Báo cáo THA tháng |
Báo cáo THA tháng
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
88 | Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37 |
Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
89 | Sổ theo dõi bệnh nhân THA |
Sổ theo dõi bệnh nhân THA
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
90 | Phiếu Đ.trị bệnh không lây nhiễm THA-ĐTĐ |
Phiếu Đ.trị bệnh không lây nhiễm THA-ĐTĐ
|
1.730 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 700 | |
91 | Báo cáo ĐTĐ 3,6,9,12 tháng theo TT 37 |
Báo cáo ĐTĐ 3,6,9,12 tháng theo TT 37
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
92 | Báo cáo ĐTĐ tháng |
Báo cáo ĐTĐ tháng
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
93 | Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37 |
Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
94 | Sổ tư vấn bệnh nhân ĐTĐ, TĐTĐ |
Sổ tư vấn bệnh nhân ĐTĐ, TĐTĐ
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
95 | Báo cáo ung Thư tháng, quý theo CT |
Báo cáo ung Thư tháng, quý theo CT
|
280 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
96 | Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư |
Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 33.000 | |
97 | Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư |
Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 14.000 | |
98 | Sổ khám nghi ngờ BN mắc ung thư |
Sổ khám nghi ngờ BN mắc ung thư
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 33.000 | |
99 | Sổ khám BN nghi ngờ mắc bệnh ung thư |
Sổ khám BN nghi ngờ mắc bệnh ung thư
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 14.000 | |
100 | Sổ thông tư 37 cho 12 xã Phường |
Sổ thông tư 37 cho 12 xã Phường
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
101 | Báo cáo tháng (4T x 12 tháng x 14 bộ phận) |
Báo cáo tháng (4T x 12 tháng x 14 bộ phận)
|
170 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
102 | BC chương trình |
BC chương trình
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
103 | Danh sách bệnh nhân nội tiết |
Danh sách bệnh nhân nội tiết
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
104 | Sổ theo chương trình thông tư 37 |
Sổ theo chương trình thông tư 37
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
105 | Sổ giám sát dịch tuần |
Sổ giám sát dịch tuần
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
106 | Báo cáo sốt xuất huyết |
Báo cáo sốt xuất huyết
|
120 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
107 | Phiếu điều tra ca bệnh + phiếu yêu cầu xét nghiệm |
Phiếu điều tra ca bệnh + phiếu yêu cầu xét nghiệm
|
30 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
108 | Bộ câu hỏi sàng lọc rượu bia |
Bộ câu hỏi sàng lọc rượu bia
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
109 | Biên bản truyền thông trực tiếp rượu bia |
Biên bản truyền thông trực tiếp rượu bia
|
132 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
110 | Báo cáo phòng chống rượu bia tháng quý |
Báo cáo phòng chống rượu bia tháng quý
|
432 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
111 | Kế hoạch phòng chống rượu bia |
Kế hoạch phòng chống rượu bia
|
36 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
112 | Sổ theo dõi các bệnh truyền nhiễm |
Sổ theo dõi các bệnh truyền nhiễm
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
113 | Sổ giám sát dịch phố, bản |
Sổ giám sát dịch phố, bản
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
114 | Sổ ghi chép ca bệnh truyền nhiễm |
Sổ ghi chép ca bệnh truyền nhiễm
|
14 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
115 | Sổ trực nhận, báo dịch |
Sổ trực nhận, báo dịch
|
14 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 25.000 | |
116 | Báo cáo dịch tháng, năm |
Báo cáo dịch tháng, năm
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
117 | Sổ theo dõi lấy mẫu Test nhanh |
Sổ theo dõi lấy mẫu Test nhanh
|
40 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 33.000 | |
118 | Phiếu trả kết quả xét nghiệm Test nhanh |
Phiếu trả kết quả xét nghiệm Test nhanh
|
3.900 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
119 | Sổ theo dõi hoạt động truyền thông |
Sổ theo dõi hoạt động truyền thông
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
120 | Bài truyền thông |
Bài truyền thông
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
121 | Biên bản truyền thông trực tiếp |
Biên bản truyền thông trực tiếp
|
300 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
122 | Báo cáo TTGDSK quý, năm |
Báo cáo TTGDSK quý, năm
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
123 | Kế hoạch TTGDSK quý, năm |
Kế hoạch TTGDSK quý, năm
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
124 | Báo cáo tháng,quý chương trình 1 đến tháng 12 (dự trù cho cả xã phường) |
Báo cáo tháng,quý chương trình 1 đến tháng 12 (dự trù cho cả xã phường)
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
125 | Sổ theo dõi, quản lý lam và BN sốt rét |
Sổ theo dõi, quản lý lam và BN sốt rét
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
126 | Báo cáo thuốc, vật tư 4 quý |
Báo cáo thuốc, vật tư 4 quý
|
50 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
127 | Danh sách điều tra và uống thuốc tẩy giun (2 đợt), báo cáo quyết toán tẩy giun |
Danh sách điều tra và uống thuốc tẩy giun (2 đợt), báo cáo quyết toán tẩy giun
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
128 | Sổ điều trị ngoại trú |
Sổ điều trị ngoại trú
|
40 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 8.000 | |
129 | Sổ cấp phát thuốc hướng thần BN tâm thần |
Sổ cấp phát thuốc hướng thần BN tâm thần
|
15 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
130 | Sổ Theo dõi bệnh nhân tâm thần |
Sổ Theo dõi bệnh nhân tâm thần
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 25.000 | |
131 | Báo cáo, điều tra bệnh nhân mới, chứng từ quyết toán |
Báo cáo, điều tra bệnh nhân mới,
chứng từ quyết toán
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
132 | Báo cáo Phong - Da liễu, kế hoạch, |
Báo cáo Phong - Da liễu, kế hoạch,
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
133 | Danh sách khám toàn dân, phát hiện bệnh nhân phong mới |
Danh sách khám toàn dân, phát hiện bệnh nhân phong mới
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
134 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
135 | Sổ họp khoa |
Sổ họp khoa
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
136 | Sổ thống kê các cơ sở kinh doanh TP trên địa bàn phường |
Sổ thống kê các cơ sở kinh doanh TP trên địa bàn phường
|
360 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
137 | Sổ thống kê ngộ độc thực phẩm |
Sổ thống kê ngộ độc thực phẩm
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
138 | Báo cáo ATTP tháng, BC NĐTP, thẻ kho |
Báo cáo ATTP tháng, BC NĐTP, thẻ kho
|
500 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
139 | Báo cáo quý, BC các đợt cao điểm |
Báo cáo quý, BC các đợt cao điểm
|
300 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
140 | Phiếu khai báo ngộ độc thực phẩm |
Phiếu khai báo ngộ độc thực phẩm
|
120 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
141 | Biên bản kiểm tra LN ATTP |
Biên bản kiểm tra LN ATTP
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
142 | Phiếu giám sát các cơ sở ATTP |
Phiếu giám sát các cơ sở ATTP
|
750 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
143 | Phiếu kết quả xét nghiệm, danh sách cơ sở lấy mẫu test nhanh mối nguy |
Phiếu kết quả xét nghiệm, danh sách cơ sở lấy mẫu test nhanh mối nguy
|
150 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
144 | Giấy xác nhận kiến thức ATTP |
Giấy xác nhận kiến thức ATTP
|
320 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
145 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
146 | Sổ họp khoa |
Sổ họp khoa
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
147 | Sổ kiểm tra |
Sổ kiểm tra
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
148 | Báo cáo tháng,Qúi, bc theo thông tư chương trình y tế trường học |
Báo cáo tháng,Qúi, bc theo thông tư chương trình y tế trường học
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
149 | Sổ theo dõi quản lý sức khỏe học sinh |
Sổ theo dõi quản lý sức khỏe học sinh
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
150 | Sổ theo dõi và quản lý TE từ 0-23 tháng tuổi |
Sổ theo dõi và quản lý TE từ 0-23 tháng tuổi
|
15 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 92.000 | |
151 | Sổ theo dõi và quản lý trẻ em từ 24- dưới 60 tháng tuổi |
Sổ theo dõi và quản lý trẻ em từ 24- dưới 60 tháng tuổi
|
15 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 92.000 | |
152 | Báo cáo tháng,Qúi, Chiến dịch chương trình dinh dưỡng |
Báo cáo tháng,Qúi, Chiến dịch chương trình dinh dưỡng
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
153 | Danh sách điều tra, danh sách uống chiến dịch bổ sung Vitamin A |
Danh sách điều tra, danh sách uống chiến dịch bổ sung Vitamin A
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
154 | Báo cáo tháng,Qúi, bc chiến dịch chương trình vitamin A |
Báo cáo tháng,Qúi, bc chiến dịch chương trình vitamin A
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
155 | Sổ theo dõi tai nạn thương tích |
Sổ theo dõi tai nạn thương tích
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
156 | Báo cáo tai nạn thương tích |
Báo cáo tai nạn thương tích
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
157 | Sổ điều tra nhà tiêu, bể nước, nguồn nước tại xã, phường |
Sổ điều tra nhà tiêu, bể nước, nguồn nước tại xã, phường
|
300 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
158 | Báo cáo môi trường tháng, quý |
Báo cáo môi trường tháng, quý
|
250 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
159 | Báo cáo các chiến dịch, kế hoạch |
Báo cáo các chiến dịch, kế hoạch
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
160 | Kế hoạch, báo cáo tháng hành động |
Kế hoạch, báo cáo tháng hành động
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
161 | Báo An toàn lao động, tai nạn lao động tháng, quý |
Báo An toàn lao động, tai nạn lao động tháng, quý
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
162 | Báo cáo thống kê tháng |
Báo cáo thống kê tháng
|
144 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
163 | Báo cáo TK quý |
Báo cáo TK quý
|
312 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
164 | Báo cáo số phụ nữ 15 - 49 tuổi đang sử dụng BPTT |
Báo cáo số phụ nữ 15 - 49 tuổi đang sử dụng BPTT
|
82 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
165 | Báo cặp vợ chồng sinh con thứ 3 trở lên |
Báo cặp vợ chồng sinh con thứ 3 trở lên
|
32 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
166 | BC số PN15 - 49 theo từng nhóm tuổi và số con sinh ra sống trong năm (TFE) |
BC số PN15 - 49 theo từng nhóm tuổi và số con sinh ra sống trong năm (TFE)
|
6 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
167 | Báo cáo dân số - KHHGĐ năm |
Báo cáo dân số - KHHGĐ năm
|
18 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
168 | Báo cáo công tác dân số - KHHGĐ tháng |
Báo cáo công tác dân số - KHHGĐ tháng
|
216 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
169 | Báo cáo công tác DS - KHHGĐ quý, năm. |
Báo cáo công tác DS - KHHGĐ quý, năm.
|
97 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
170 | Danh sách biện pháp tranh thai mới |
Danh sách biện pháp tranh thai mới
|
144 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
171 | Danh sách theo dõi BPTT còn tác dụng |
Danh sách theo dõi BPTT còn tác dụng
|
460 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
172 | DS theo dõi con thứ 3+, con thứ 3 vi phạm. |
DS theo dõi con thứ 3+, con thứ 3 vi phạm.
|
144 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
173 | Danh sanh theo dõi kết hôn, ly hôn, tảo hôn |
Danh sanh theo dõi kết hôn, ly hôn, tảo hôn
|
216 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
174 | Báo cáo ly hôn tảo hôn |
Báo cáo ly hôn tảo hôn
|
26 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
175 | Sổ theo dõi bà mẹ dưới 20 tuổi |
Sổ theo dõi bà mẹ dưới 20 tuổi
|
72 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
176 | Báo cáo bộ tiêu chí |
Báo cáo bộ tiêu chí
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
177 | Báo cáo chết trẻ dưới 1 tuổi, 5 tuổi |
Báo cáo chết trẻ dưới 1 tuổi, 5 tuổi
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
178 | Kế hoạch tháng, quý năm của thống kê. |
Kế hoạch tháng, quý năm của thống kê.
|
400 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
179 | Tờ rời sổ A0 mới |
Tờ rời sổ A0 mới
|
360 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
180 | Biên bản SHCLB tại xã |
Biên bản SHCLB tại xã
|
84 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
181 | Biên bản SHCLB tại phố bản |
Biên bản SHCLB tại phố bản
|
672 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
182 | Báo cáo truyền thông |
Báo cáo truyền thông
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
183 | Báo cáo người cao tuổi |
Báo cáo người cao tuổi
|
52 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
184 | Báo cáo phương tiện tránh thai |
Báo cáo phương tiện tránh thai
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
185 | Báo cáo SLTS & SS |
Báo cáo SLTS & SS
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
186 | Kế hoạch và báo cáo 1/7 và 26/12 |
Kế hoạch và báo cáo 1/7 và 26/12
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
187 | Kế hoạch và báo cáo chiến dịch |
Kế hoạch và báo cáo chiến dịch
|
40 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
188 | KH người cao tuổi, KH SLTS & SS |
KH người cao tuổi, KH SLTS & SS
|
156 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
189 | Biên bản SHCLB của các trường |
Biên bản SHCLB của các trường
|
36 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
190 | Danh sách học sinh tham gia SHCLB |
Danh sách học sinh tham gia SHCLB
|
104 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
191 | Biên bản các ban nghành đoàn thể, trường chính trị, DS người tham dự. |
Biên bản các ban nghành đoàn thể, trường chính trị, DS người tham dự.
|
10 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
192 | XD kế hoach DS bảng lời. (30 BH, 12 XP) |
XD kế hoach DS bảng lời. (30 BH, 12 XP)
|
26 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
193 | XD quy chế LV phòng, phân công NV |
XD quy chế LV phòng, phân công NV
|
4 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
194 | Kế hoạch truyền thông NCT, VTNTN, MCBGTKS, SLTS & SS, phương tiện tranh thai phi lâm sàng và lâm sàng, SKSS giai đoạn 2020 - 2025. |
Kế hoạch truyền thông NCT, VTNTN, MCBGTKS, SLTS & SS, phương tiện tranh thai phi lâm sàng và lâm sàng, SKSS giai đoạn 2020 - 2025.
|
25 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
195 | Chỉ tiêu pháp lệnh chuyên môn |
Chỉ tiêu pháp lệnh chuyên môn
|
23 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
196 | Tài liệu tập huấn công tác DS cho trưởng bản và CTV. |
Tài liệu tập huấn công tác DS cho trưởng bản và CTV.
|
600 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
197 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
198 | Sổ giao ban trực |
Sổ giao ban trực
|
26 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
199 | Sổ họp trạm |
Sổ họp trạm
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
200 | Báo cáo thống kê quý |
Báo cáo thống kê quý
|
51 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 22.000 | |
201 | Sổ nhận công văn đến |
Sổ nhận công văn đến
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 53.000 | |
202 | Sổ công văn đi |
Sổ công văn đi
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 53.000 | |
203 | Sổ điều tra giám sát dịch phố bản |
Sổ điều tra giám sát dịch phố bản
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
204 | Sổ kiểm tra |
Sổ kiểm tra
|
11 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
205 | Sổ theo dõi tài sản sử dụng |
Sổ theo dõi tài sản sử dụng
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
206 | Sổ giao nhận tài sản |
Sổ giao nhận tài sản
|
6 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
207 | Sổ quản lý người tàn tật |
Sổ quản lý người tàn tật
|
6 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
208 | Sổ quản lý người cao tuổi |
Sổ quản lý người cao tuổi
|
7 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
209 | Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế |
Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
210 | Sổ lý lịch máy |
Sổ lý lịch máy
|
25 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
211 | Sổ báo dịch |
Sổ báo dịch
|
7 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
212 | Sổ theo dõi tử vong |
Sổ theo dõi tử vong
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 16.000 | |
213 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
40 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
214 | Bệnh án Tăng huyết áp |
Bệnh án Tăng huyết áp
|
1.510 | Tở | Tở | Việt Nam | 1.500 | |
215 | Sổ họp khoa |
Sổ họp khoa
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
216 | Bệnh án đái tháo đường |
Bệnh án đái tháo đường
|
395 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 1.500 | |
217 | Sổ kiểm tra |
Sổ kiểm tra
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
218 | Sổ thủ thuật |
Sổ thủ thuật
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
219 | Sổ họp điều dưỡng |
Sổ họp điều dưỡng
|
11 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
220 | Sổ XN test nhanh đường máu |
Sổ XN test nhanh đường máu
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
221 | Sổ họp hội đồng người bệnh |
Sổ họp hội đồng người bệnh
|
9 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
222 | Sổ theo dõi xét nghiệm test nhanh kháng nguyên SASR - COV -2 |
Sổ theo dõi xét nghiệm test nhanh kháng nguyên SASR - COV -2
|
6 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
223 | Sổ họp hội đồng thuốc và điểu trị |
Sổ họp hội đồng thuốc và điểu trị
|
4 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
224 | Báo cáo, sổ chương trình, thẻ kho, phơi điều trị THA, ĐTĐ, Sổ KCB A1 |
Báo cáo, sổ chương trình, thẻ kho, phơi điều trị THA, ĐTĐ, Sổ KCB A1
|
24.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 260 | |
225 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
226 | Sổ phân công công việc điều dưỡng |
Sổ phân công công việc điều dưỡng
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
227 | Sổ kiểm tra điều dưỡng |
Sổ kiểm tra điều dưỡng
|
6 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
228 | Sổ đi buồng |
Sổ đi buồng
|
8 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
229 | Sổ công tác chỉ đạo chuyển tuyến |
Sổ công tác chỉ đạo chuyển tuyến
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 19.000 | |
230 | Sổ thường trực |
Sổ thường trực
|
8 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
231 | Sổ giao và nhân bệnh phẩm |
Sổ giao và nhân bệnh phẩm
|
18 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
232 | Sổ bàn giao BN chuyển viện |
Sổ bàn giao BN chuyển viện
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 22.000 | |
233 | Sổ góp ý của người bệnh |
Sổ góp ý của người bệnh
|
8 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 22.000 | |
234 | Sổ bình phiếu chăm sóc |
Sổ bình phiếu chăm sóc
|
5 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
235 | Sổ bàn giao BN chuyển khoa |
Sổ bàn giao BN chuyển khoa
|
17 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
236 | Sổ bàn giao người bệnh trong khoa |
Sổ bàn giao người bệnh trong khoa
|
7 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
237 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 13.000 | |
238 | Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
239 | Sổ giao nhận tài sản hấp sấy |
Sổ giao nhận tài sản hấp sấy
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
240 | Sổ theo dõi TSCĐ và dụng cụ tại nơi sử dụng |
Sổ theo dõi TSCĐ và dụng cụ tại nơi sử dụng
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
241 | Sổ quản lý, sửa chữa TTB |
Sổ quản lý, sửa chữa TTB
|
11 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
242 | Sổ giao nhận vật tư |
Sổ giao nhận vật tư
|
20 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 26.000 | |
243 | Sổ truyền máu |
Sổ truyền máu
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
244 | Sổ giao nhận tài sản |
Sổ giao nhận tài sản
|
7 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
245 | Sổ lý lịch máy |
Sổ lý lịch máy
|
73 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
246 | Sổ đo dấu hiệu sinh tồn |
Sổ đo dấu hiệu sinh tồn
|
13 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 32.000 | |
247 | Sổ bình bệnh án |
Sổ bình bệnh án
|
6 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
248 | Sổ đăng ký đề tài khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật |
Sổ đăng ký đề tài khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
249 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
|
12 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
250 | Sổ biên bản kiểm thảo tử vong |
Sổ biên bản kiểm thảo tử vong
|
4 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
251 | Sổ bàn giao tư trang người bệnh TV |
Sổ bàn giao tư trang người bệnh TV
|
2 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 46.000 | |
252 | Sổ xin xe cứu thương |
Sổ xin xe cứu thương
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 13.000 | |
253 | Sổ theo dõi khen thưởng |
Sổ theo dõi khen thưởng
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
254 | Sổ theo dõi kỷ luật |
Sổ theo dõi kỷ luật
|
1 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 20.000 | |
255 | Sổ nhật ký vận hành |
Sổ nhật ký vận hành
|
40 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 25.000 | |
256 | Sổ trả kết quả cận lâm sàng |
Sổ trả kết quả cận lâm sàng
|
15 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 | |
257 | Vỏ bệnh án nội tiết A3 màu trắng |
Vỏ bệnh án nội tiết A3 màu trắng
|
500 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 4.500 | |
258 | Vỏ bệnh án tiểu đường A3 màu hồng |
Vỏ bệnh án tiểu đường A3 màu hồng
|
500 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 4.500 | |
259 | Vỏ BA Tăng huyết áp A3 màu xanh |
Vỏ BA Tăng huyết áp A3 màu xanh
|
1.000 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 4.500 | |
260 | Biểu đồ chuyển Dạ |
Biểu đồ chuyển Dạ
|
100 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 500 | |
261 | Phiếu đồng Ý xét nghiệm |
Phiếu đồng Ý xét nghiệm
|
200 | Tờ | Tờ | Việt Nam | 500 | |
262 | Sổ theo dõi vận xử lý nước thải |
Sổ theo dõi vận xử lý nước thải
|
3 | Quyển | Quyển | Việt Nam | 39.000 |