Printing books and forms for professional work for Dien Bien Phu City Medical Center

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Printing books and forms for professional work for Dien Bien Phu City Medical Center
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
99.187.090 VND
Contract Type
All in one
Publication date
15:07 02/07/2023
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
04/QĐ-TTYT
Approval Entity
Dien Bien Phu City Medical Center
Approval date
10/02/2023
Approval Entity
Dien Bien Phu City Medical Center
Approval date
10/02/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 8092138916

Cửa hàng Lê Thị Xuân

97.973.920 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Phiếu trả đồ vải
Phiếu trả đồ vải
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 500
2 Sổ giao nhận đồ vải
Sổ giao nhận đồ vải
25 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
3 Phiếu mượn đồ vải
Phiếu mượn đồ vải
4.000 Tờ Tờ Việt Nam 400
4 Sổ quản lý sửa chữa máy, TB y tế
Sổ quản lý sửa chữa máy, TB y tế
5 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
5 Túi đựng phim
Túi đựng phim
2.000 túi túi Việt Nam 4.500
6 Sổ giao nhận chất thải y tế
Sổ giao nhận chất thải y tế
15 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
7 Sổ thủ thuật nội soi dạ dày
Sổ thủ thuật nội soi dạ dày
2 Quyển Quyển Việt Nam 77.000
8 Sổ bàn giao y dụng cụ thường trực
Sổ bàn giao y dụng cụ thường trực
23 Quyển Quyển Việt Nam 105.000
9 Sổ bàn giao thuốc thường trực
Sổ bàn giao thuốc thường trực
27 Quyển Quyển Việt Nam 105.000
10 Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
22 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
11 Sổ bàn giao thuốc độc
Sổ bàn giao thuốc độc
22 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
12 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc,thuốc phóng xạ
Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc,thuốc phóng xạ
21 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
13 Sổ thuốc chống nhầm lẫn
Sổ thuốc chống nhầm lẫn
11 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
14 Sổ theo dõi nhiệt độ
Sổ theo dõi nhiệt độ
16 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
15 Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư, hóa chất
Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư, hóa chất
43 Quyển Quyển Việt Nam 90.000
16 Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc ADR
Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc ADR
22 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
17 Phiếu “Báo cáo phản ứng có hại của thuốc"
Phiếu “Báo cáo phản ứng có hại của thuốc"
120 Tờ Tờ Việt Nam 700
18 Sổ lý lịch máy
Sổ lý lịch máy
38 Quyển Quyển Việt Nam 25.000
19 Sổ nhật ký vận hành
Sổ nhật ký vận hành
11 Quyển Quyển Việt Nam 53.000
20 Sổ kiểm tra trang thiết bị
Sổ kiểm tra trang thiết bị
12 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
21 Sổ theo dõi tài sản
Sổ theo dõi tài sản
2 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
22 Sổ giao nhận tài sản
Sổ giao nhận tài sản
1 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
23 Phiếu XK thuốc GN, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc phóng xạ, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc
Phiếu XK thuốc GN, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc phóng xạ, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc
5 Quyển Quyển Việt Nam 35.000
24 Sổ vệ sinh kho
Sổ vệ sinh kho
7 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
25 Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực
Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực
70 Tờ Tờ Việt Nam 260
26 Sổ bàn giao thuốc thường trực
Sổ bàn giao thuốc thường trực
70 Tờ Tờ Việt Nam 260
27 Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
Sổ bàn giao thuốc phải kiểm soát đặc biệt
40 Tờ Tờ Việt Nam 260
28 Sổ bàn giao thuốc độc
Sổ bàn giao thuốc độc
40 Tờ Tờ Việt Nam 260
29 Phong bì nhỏ
Phong bì nhỏ
500 Cái Cái Việt Nam 1.300
30 Phong bì nhỡ
Phong bì nhỡ
1.000 Cái Cái Việt Nam 1.600
31 Sổ chuyển tuyến
Sổ chuyển tuyến
4 Quyển Quyển Việt Nam 80.000
32 Sổ theo dõi tư vấn, GDSK tại hộ gia đình
Sổ theo dõi tư vấn, GDSK tại hộ gia đình
12 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
33 Sổ thực hiện Kế hoạch hóa gia đình
Sổ thực hiện Kế hoạch hóa gia đình
9 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
34 Sổ phá thai
Sổ phá thai
5 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
35 Sổ khám phụ khoa
Sổ khám phụ khoa
10 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
36 Sổ đẻ
Sổ đẻ
14 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
37 Hồ sơ đặt dụng cụ tử cung
Hồ sơ đặt dụng cụ tử cung
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
38 Bệnh án phá thai
Bệnh án phá thai
10 Bộ Bộ Việt Nam 3.000
39 Báo cáo hoạt động CSSK tuyến xã
Báo cáo hoạt động CSSK tuyến xã
700 Tờ Tờ Việt Nam 260
40 Báo cáo HIV
Báo cáo HIV
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
41 Báo cáo tử vong Phụ nữ 15-49 tuổi
Báo cáo tử vong Phụ nữ 15-49 tuổi
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
42 Báo cáo liên kết dịch vụ CSSKSS/HIV
Báo cáo liên kết dịch vụ CSSKSS/HIV
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
43 Báo cáo Sổ Theo dõi bà mẹ trẻ em
Báo cáo Sổ Theo dõi bà mẹ trẻ em
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
44 Biểu mẫu 03- TYT
Biểu mẫu 03- TYT
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
45 Sổ khám thai
Sổ khám thai
35 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
46 Báo cáo tử vong TE< 5 tuổi
Báo cáo tử vong TE< 5 tuổi
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
47 Con tôm xanh
Con tôm xanh
225 Phiếu Phiếu Việt Nam 2.000
48 Con tôm vàng
Con tôm vàng
150 Phiếu Phiếu Việt Nam 2.000
49 Con tôm đỏ
Con tôm đỏ
75 Phiếu Phiếu Việt Nam 2.000
50 Biểu mẫu 01- TTYT
Biểu mẫu 01- TTYT
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
51 Sổ giao ban
Sổ giao ban
2 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
52 Sổ nhận báo cáo các chương trình
Sổ nhận báo cáo các chương trình
3 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
53 Sổ quản lý tài sản, y dụng cụ
Sổ quản lý tài sản, y dụng cụ
1 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
54 Sổ bàn giao tài sản, y dụng cụ
Sổ bàn giao tài sản, y dụng cụ
1 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
55 Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
1 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
56 Lý lịch máy
Lý lịch máy
20 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
57 Sổ kiểm tra
Sổ kiểm tra
1 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
58 Sổ công văn đến
Sổ công văn đến
3 Quyển Quyển Việt Nam 53.000
59 Phiếu xác nhận đồng ý XN HIV
Phiếu xác nhận đồng ý XN HIV
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 700
60 Sơ đồ XN sàng lọc HIV( Sơ đồ XN cho KTXN nhanh)
Sơ đồ XN sàng lọc HIV( Sơ đồ XN cho KTXN nhanh)
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
61 Phiếu đồng ý tiết lộ thông tin và nhận hỗ trợ tiếp tục
Phiếu đồng ý tiết lộ thông tin và nhận hỗ trợ tiếp tục
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
62 Biểu mẫu trả kết quả XN âm tính
Biểu mẫu trả kết quả XN âm tính
500 Tờ Tờ Việt Nam 260
63 DS Khách hàng được tư vấn + XN HIV
DS Khách hàng được tư vấn + XN HIV
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
64 BC quyết toán Test XN HIV + Danh sách BN
BC quyết toán Test XN HIV + Danh sách BN
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
65 Báo cáo sinh phẩm vật tư
Báo cáo sinh phẩm vật tư
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
66 BC tình hình quản lý bệnh nhân
BC tình hình quản lý bệnh nhân
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
67 BC hoạt động can thiệp giảm hại tháng
BC hoạt động can thiệp giảm hại tháng
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
68 BC hoạt động XN HIV hàng tháng
BC hoạt động XN HIV hàng tháng
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
69 Phiếu giám sát ca bệnh xã
Phiếu giám sát ca bệnh xã
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
70 Dự trù vật tư BKT, BCS
Dự trù vật tư BKT, BCS
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
71 Bc quyết toán vật tư Bơm kim tiêm, BCS
Bc quyết toán vật tư Bơm kim tiêm, BCS
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
72 Danh sách phát BKT, BCS
Danh sách phát BKT, BCS
350 Tờ Tờ Việt Nam 260
73 Báo cáo Hoạt động PC HIV quý, năm
Báo cáo Hoạt động PC HIV quý, năm
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
74 Báo cáo hoạt động truyền thông HIVquý
Báo cáo hoạt động truyền thông HIVquý
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
75 Báo cáo hoạt động CTGH hàng tháng
Báo cáo hoạt động CTGH hàng tháng
350 Tờ Tờ Việt Nam 260
76 BC của nhân viên TCCĐ (dùng cho 9 NVTCCĐ) (huyện)
BC của nhân viên TCCĐ (dùng cho 9 NVTCCĐ) (huyện)
350 Tờ Tờ Việt Nam 260
77 DS phát bao cao su (dùng cho 9 NVTCCĐ)
DS phát bao cao su (dùng cho 9 NVTCCĐ)
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
78 DS phát bơm kim tiêm (dùng cho 9 NVTCCĐ)
DS phát bơm kim tiêm (dùng cho 9 NVTCCĐ)
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
79 Báo cáo TCMR hàng tháng( 11 biểu)
Báo cáo TCMR hàng tháng( 11 biểu)
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
80 Phiếu khám sàng lọc trước tiêm chủng đối với TE
Phiếu khám sàng lọc trước tiêm chủng đối với TE
5.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
81 Kế hoạch tiêm chủng thường xuyên, danh sách tiêm 3 đợt/tháng
Kế hoạch tiêm chủng thường xuyên, danh sách tiêm 3 đợt/tháng
1.500 Tờ Tờ Việt Nam 260
82 Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ
Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ
12 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
83 Sổ TD các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng
Sổ TD các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng
13 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
84 Sổ tiêm chủng trẻ em mẫu A2.1
Sổ tiêm chủng trẻ em mẫu A2.1
24 Quyển Quyển Việt Nam 58.000
85 Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến xã phường
Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến xã phường
13 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
86 Báo cáo THA 3,6,9,12 tháng theo TT37
Báo cáo THA 3,6,9,12 tháng theo TT37
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
87 Báo cáo THA tháng
Báo cáo THA tháng
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
88 Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
89 Sổ theo dõi bệnh nhân THA
Sổ theo dõi bệnh nhân THA
12 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
90 Phiếu Đ.trị bệnh không lây nhiễm THA-ĐTĐ
Phiếu Đ.trị bệnh không lây nhiễm THA-ĐTĐ
1.730 Tờ Tờ Việt Nam 700
91 Báo cáo ĐTĐ 3,6,9,12 tháng theo TT 37
Báo cáo ĐTĐ 3,6,9,12 tháng theo TT 37
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
92 Báo cáo ĐTĐ tháng
Báo cáo ĐTĐ tháng
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
93 Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
Sổ quản lý BN không lây nhiễm theo TT 37
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
94 Sổ tư vấn bệnh nhân ĐTĐ, TĐTĐ
Sổ tư vấn bệnh nhân ĐTĐ, TĐTĐ
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
95 Báo cáo ung Thư tháng, quý theo CT
Báo cáo ung Thư tháng, quý theo CT
280 Tờ Tờ Việt Nam 260
96 Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
1 Quyển Quyển Việt Nam 33.000
97 Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
Sổ khám, tư vấn bệnh nhân ung thư
13 Quyển Quyển Việt Nam 14.000
98 Sổ khám nghi ngờ BN mắc ung thư
Sổ khám nghi ngờ BN mắc ung thư
1 Quyển Quyển Việt Nam 33.000
99 Sổ khám BN nghi ngờ mắc bệnh ung thư
Sổ khám BN nghi ngờ mắc bệnh ung thư
13 Quyển Quyển Việt Nam 14.000
100 Sổ thông tư 37 cho 12 xã Phường
Sổ thông tư 37 cho 12 xã Phường
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
101 Báo cáo tháng (4T x 12 tháng x 14 bộ phận)
Báo cáo tháng (4T x 12 tháng x 14 bộ phận)
170 Tờ Tờ Việt Nam 260
102 BC chương trình
BC chương trình
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
103 Danh sách bệnh nhân nội tiết
Danh sách bệnh nhân nội tiết
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
104 Sổ theo chương trình thông tư 37
Sổ theo chương trình thông tư 37
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
105 Sổ giám sát dịch tuần
Sổ giám sát dịch tuần
13 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
106 Báo cáo sốt xuất huyết
Báo cáo sốt xuất huyết
120 Tờ Tờ Việt Nam 260
107 Phiếu điều tra ca bệnh + phiếu yêu cầu xét nghiệm
Phiếu điều tra ca bệnh + phiếu yêu cầu xét nghiệm
30 Tờ Tờ Việt Nam 260
108 Bộ câu hỏi sàng lọc rượu bia
Bộ câu hỏi sàng lọc rượu bia
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
109 Biên bản truyền thông trực tiếp rượu bia
Biên bản truyền thông trực tiếp rượu bia
132 Tờ Tờ Việt Nam 260
110 Báo cáo phòng chống rượu bia tháng quý
Báo cáo phòng chống rượu bia tháng quý
432 Tờ Tờ Việt Nam 260
111 Kế hoạch phòng chống rượu bia
Kế hoạch phòng chống rượu bia
36 Tờ Tờ Việt Nam 260
112 Sổ theo dõi các bệnh truyền nhiễm
Sổ theo dõi các bệnh truyền nhiễm
13 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
113 Sổ giám sát dịch phố, bản
Sổ giám sát dịch phố, bản
13 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
114 Sổ ghi chép ca bệnh truyền nhiễm
Sổ ghi chép ca bệnh truyền nhiễm
14 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
115 Sổ trực nhận, báo dịch
Sổ trực nhận, báo dịch
14 Quyển Quyển Việt Nam 25.000
116 Báo cáo dịch tháng, năm
Báo cáo dịch tháng, năm
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
117 Sổ theo dõi lấy mẫu Test nhanh
Sổ theo dõi lấy mẫu Test nhanh
40 Quyển Quyển Việt Nam 33.000
118 Phiếu trả kết quả xét nghiệm Test nhanh
Phiếu trả kết quả xét nghiệm Test nhanh
3.900 Tờ Tờ Việt Nam 260
119 Sổ theo dõi hoạt động truyền thông
Sổ theo dõi hoạt động truyền thông
12 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
120 Bài truyền thông
Bài truyền thông
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
121 Biên bản truyền thông trực tiếp
Biên bản truyền thông trực tiếp
300 Tờ Tờ Việt Nam 260
122 Báo cáo TTGDSK quý, năm
Báo cáo TTGDSK quý, năm
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
123 Kế hoạch TTGDSK quý, năm
Kế hoạch TTGDSK quý, năm
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
124 Báo cáo tháng,quý chương trình 1 đến tháng 12 (dự trù cho cả xã phường)
Báo cáo tháng,quý chương trình 1 đến tháng 12 (dự trù cho cả xã phường)
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
125 Sổ theo dõi, quản lý lam và BN sốt rét
Sổ theo dõi, quản lý lam và BN sốt rét
13 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
126 Báo cáo thuốc, vật tư 4 quý
Báo cáo thuốc, vật tư 4 quý
50 Tờ Tờ Việt Nam 260
127 Danh sách điều tra và uống thuốc tẩy giun (2 đợt), báo cáo quyết toán tẩy giun
Danh sách điều tra và uống thuốc tẩy giun (2 đợt), báo cáo quyết toán tẩy giun
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
128 Sổ điều trị ngoại trú
Sổ điều trị ngoại trú
40 Quyển Quyển Việt Nam 8.000
129 Sổ cấp phát thuốc hướng thần BN tâm thần
Sổ cấp phát thuốc hướng thần BN tâm thần
15 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
130 Sổ Theo dõi bệnh nhân tâm thần
Sổ Theo dõi bệnh nhân tâm thần
12 Quyển Quyển Việt Nam 25.000
131 Báo cáo, điều tra bệnh nhân mới, chứng từ quyết toán
Báo cáo, điều tra bệnh nhân mới, chứng từ quyết toán
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
132 Báo cáo Phong - Da liễu, kế hoạch,
Báo cáo Phong - Da liễu, kế hoạch,
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
133 Danh sách khám toàn dân, phát hiện bệnh nhân phong mới
Danh sách khám toàn dân, phát hiện bệnh nhân phong mới
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
134 Sổ giao ban
Sổ giao ban
1 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
135 Sổ họp khoa
Sổ họp khoa
1 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
136 Sổ thống kê các cơ sở kinh doanh TP trên địa bàn phường
Sổ thống kê các cơ sở kinh doanh TP trên địa bàn phường
360 Tờ Tờ Việt Nam 260
137 Sổ thống kê ngộ độc thực phẩm
Sổ thống kê ngộ độc thực phẩm
13 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
138 Báo cáo ATTP tháng, BC NĐTP, thẻ kho
Báo cáo ATTP tháng, BC NĐTP, thẻ kho
500 Tờ Tờ Việt Nam 260
139 Báo cáo quý, BC các đợt cao điểm
Báo cáo quý, BC các đợt cao điểm
300 Tờ Tờ Việt Nam 260
140 Phiếu khai báo ngộ độc thực phẩm
Phiếu khai báo ngộ độc thực phẩm
120 Tờ Tờ Việt Nam 260
141 Biên bản kiểm tra LN ATTP
Biên bản kiểm tra LN ATTP
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
142 Phiếu giám sát các cơ sở ATTP
Phiếu giám sát các cơ sở ATTP
750 Tờ Tờ Việt Nam 260
143 Phiếu kết quả xét nghiệm, danh sách cơ sở lấy mẫu test nhanh mối nguy
Phiếu kết quả xét nghiệm, danh sách cơ sở lấy mẫu test nhanh mối nguy
150 Tờ Tờ Việt Nam 260
144 Giấy xác nhận kiến thức ATTP
Giấy xác nhận kiến thức ATTP
320 Tờ Tờ Việt Nam 260
145 Sổ giao ban
Sổ giao ban
1 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
146 Sổ họp khoa
Sổ họp khoa
1 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
147 Sổ kiểm tra
Sổ kiểm tra
2 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
148 Báo cáo tháng,Qúi, bc theo thông tư chương trình y tế trường học
Báo cáo tháng,Qúi, bc theo thông tư chương trình y tế trường học
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
149 Sổ theo dõi quản lý sức khỏe học sinh
Sổ theo dõi quản lý sức khỏe học sinh
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
150 Sổ theo dõi và quản lý TE từ 0-23 tháng tuổi
Sổ theo dõi và quản lý TE từ 0-23 tháng tuổi
15 Quyển Quyển Việt Nam 92.000
151 Sổ theo dõi và quản lý trẻ em từ 24- dưới 60 tháng tuổi
Sổ theo dõi và quản lý trẻ em từ 24- dưới 60 tháng tuổi
15 Quyển Quyển Việt Nam 92.000
152 Báo cáo tháng,Qúi, Chiến dịch chương trình dinh dưỡng
Báo cáo tháng,Qúi, Chiến dịch chương trình dinh dưỡng
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
153 Danh sách điều tra, danh sách uống chiến dịch bổ sung Vitamin A
Danh sách điều tra, danh sách uống chiến dịch bổ sung Vitamin A
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
154 Báo cáo tháng,Qúi, bc chiến dịch chương trình vitamin A
Báo cáo tháng,Qúi, bc chiến dịch chương trình vitamin A
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
155 Sổ theo dõi tai nạn thương tích
Sổ theo dõi tai nạn thương tích
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
156 Báo cáo tai nạn thương tích
Báo cáo tai nạn thương tích
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
157 Sổ điều tra nhà tiêu, bể nước, nguồn nước tại xã, phường
Sổ điều tra nhà tiêu, bể nước, nguồn nước tại xã, phường
300 Tờ Tờ Việt Nam 260
158 Báo cáo môi trường tháng, quý
Báo cáo môi trường tháng, quý
250 Tờ Tờ Việt Nam 260
159 Báo cáo các chiến dịch, kế hoạch
Báo cáo các chiến dịch, kế hoạch
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
160 Kế hoạch, báo cáo tháng hành động
Kế hoạch, báo cáo tháng hành động
100 Tờ Tờ Việt Nam 260
161 Báo An toàn lao động, tai nạn lao động tháng, quý
Báo An toàn lao động, tai nạn lao động tháng, quý
200 Tờ Tờ Việt Nam 260
162 Báo cáo thống kê tháng
Báo cáo thống kê tháng
144 Tờ Tờ Việt Nam 260
163 Báo cáo TK quý
Báo cáo TK quý
312 Tờ Tờ Việt Nam 260
164 Báo cáo số phụ nữ 15 - 49 tuổi đang sử dụng BPTT
Báo cáo số phụ nữ 15 - 49 tuổi đang sử dụng BPTT
82 Tờ Tờ Việt Nam 260
165 Báo cặp vợ chồng sinh con thứ 3 trở lên
Báo cặp vợ chồng sinh con thứ 3 trở lên
32 Tờ Tờ Việt Nam 260
166 BC số PN15 - 49 theo từng nhóm tuổi và số con sinh ra sống trong năm (TFE)
BC số PN15 - 49 theo từng nhóm tuổi và số con sinh ra sống trong năm (TFE)
6 Tờ Tờ Việt Nam 260
167 Báo cáo dân số - KHHGĐ năm
Báo cáo dân số - KHHGĐ năm
18 Tờ Tờ Việt Nam 260
168 Báo cáo công tác dân số - KHHGĐ tháng
Báo cáo công tác dân số - KHHGĐ tháng
216 Tờ Tờ Việt Nam 260
169 Báo cáo công tác DS - KHHGĐ quý, năm.
Báo cáo công tác DS - KHHGĐ quý, năm.
97 Tờ Tờ Việt Nam 260
170 Danh sách biện pháp tranh thai mới
Danh sách biện pháp tranh thai mới
144 Tờ Tờ Việt Nam 260
171 Danh sách theo dõi BPTT còn tác dụng
Danh sách theo dõi BPTT còn tác dụng
460 Tờ Tờ Việt Nam 260
172 DS theo dõi con thứ 3+, con thứ 3 vi phạm.
DS theo dõi con thứ 3+, con thứ 3 vi phạm.
144 Tờ Tờ Việt Nam 260
173 Danh sanh theo dõi kết hôn, ly hôn, tảo hôn
Danh sanh theo dõi kết hôn, ly hôn, tảo hôn
216 Tờ Tờ Việt Nam 260
174 Báo cáo ly hôn tảo hôn
Báo cáo ly hôn tảo hôn
26 Tờ Tờ Việt Nam 260
175 Sổ theo dõi bà mẹ dưới 20 tuổi
Sổ theo dõi bà mẹ dưới 20 tuổi
72 Tờ Tờ Việt Nam 260
176 Báo cáo bộ tiêu chí
Báo cáo bộ tiêu chí
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
177 Báo cáo chết trẻ dưới 1 tuổi, 5 tuổi
Báo cáo chết trẻ dưới 1 tuổi, 5 tuổi
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
178 Kế hoạch tháng, quý năm của thống kê.
Kế hoạch tháng, quý năm của thống kê.
400 Tờ Tờ Việt Nam 260
179 Tờ rời sổ A0 mới
Tờ rời sổ A0 mới
360 Tờ Tờ Việt Nam 260
180 Biên bản SHCLB tại xã
Biên bản SHCLB tại xã
84 Tờ Tờ Việt Nam 260
181 Biên bản SHCLB tại phố bản
Biên bản SHCLB tại phố bản
672 Tờ Tờ Việt Nam 260
182 Báo cáo truyền thông
Báo cáo truyền thông
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
183 Báo cáo người cao tuổi
Báo cáo người cao tuổi
52 Tờ Tờ Việt Nam 260
184 Báo cáo phương tiện tránh thai
Báo cáo phương tiện tránh thai
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
185 Báo cáo SLTS & SS
Báo cáo SLTS & SS
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
186 Kế hoạch và báo cáo 1/7 và 26/12
Kế hoạch và báo cáo 1/7 và 26/12
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
187 Kế hoạch và báo cáo chiến dịch
Kế hoạch và báo cáo chiến dịch
40 Tờ Tờ Việt Nam 260
188 KH người cao tuổi, KH SLTS & SS
KH người cao tuổi, KH SLTS & SS
156 Tờ Tờ Việt Nam 260
189 Biên bản SHCLB của các trường
Biên bản SHCLB của các trường
36 Tờ Tờ Việt Nam 260
190 Danh sách học sinh tham gia SHCLB
Danh sách học sinh tham gia SHCLB
104 Tờ Tờ Việt Nam 260
191 Biên bản các ban nghành đoàn thể, trường chính trị, DS người tham dự.
Biên bản các ban nghành đoàn thể, trường chính trị, DS người tham dự.
10 Tờ Tờ Việt Nam 260
192 XD kế hoach DS bảng lời. (30 BH, 12 XP)
XD kế hoach DS bảng lời. (30 BH, 12 XP)
26 Tờ Tờ Việt Nam 260
193 XD quy chế LV phòng, phân công NV
XD quy chế LV phòng, phân công NV
4 Tờ Tờ Việt Nam 260
194 Kế hoạch truyền thông NCT, VTNTN, MCBGTKS, SLTS & SS, phương tiện tranh thai phi lâm sàng và lâm sàng, SKSS giai đoạn 2020 - 2025.
Kế hoạch truyền thông NCT, VTNTN, MCBGTKS, SLTS & SS, phương tiện tranh thai phi lâm sàng và lâm sàng, SKSS giai đoạn 2020 - 2025.
25 Tờ Tờ Việt Nam 260
195 Chỉ tiêu pháp lệnh chuyên môn
Chỉ tiêu pháp lệnh chuyên môn
23 Tờ Tờ Việt Nam 260
196 Tài liệu tập huấn công tác DS cho trưởng bản và CTV.
Tài liệu tập huấn công tác DS cho trưởng bản và CTV.
600 Tờ Tờ Việt Nam 260
197 Sổ giao ban
Sổ giao ban
2 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
198 Sổ giao ban trực
Sổ giao ban trực
26 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
199 Sổ họp trạm
Sổ họp trạm
12 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
200 Báo cáo thống kê quý
Báo cáo thống kê quý
51 Quyển Quyển Việt Nam 22.000
201 Sổ nhận công văn đến
Sổ nhận công văn đến
9 Quyển Quyển Việt Nam 53.000
202 Sổ công văn đi
Sổ công văn đi
9 Quyển Quyển Việt Nam 53.000
203 Sổ điều tra giám sát dịch phố bản
Sổ điều tra giám sát dịch phố bản
9 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
204 Sổ kiểm tra
Sổ kiểm tra
11 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
205 Sổ theo dõi tài sản sử dụng
Sổ theo dõi tài sản sử dụng
9 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
206 Sổ giao nhận tài sản
Sổ giao nhận tài sản
6 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
207 Sổ quản lý người tàn tật
Sổ quản lý người tàn tật
6 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
208 Sổ quản lý người cao tuổi
Sổ quản lý người cao tuổi
7 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
209 Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
5 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
210 Sổ lý lịch máy
Sổ lý lịch máy
25 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
211 Sổ báo dịch
Sổ báo dịch
7 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
212 Sổ theo dõi tử vong
Sổ theo dõi tử vong
3 Quyển Quyển Việt Nam 16.000
213 Sổ giao ban
Sổ giao ban
40 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
214 Bệnh án Tăng huyết áp
Bệnh án Tăng huyết áp
1.510 Tở Tở Việt Nam 1.500
215 Sổ họp khoa
Sổ họp khoa
9 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
216 Bệnh án đái tháo đường
Bệnh án đái tháo đường
395 Tờ Tờ Việt Nam 1.500
217 Sổ kiểm tra
Sổ kiểm tra
5 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
218 Sổ thủ thuật
Sổ thủ thuật
2 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
219 Sổ họp điều dưỡng
Sổ họp điều dưỡng
11 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
220 Sổ XN test nhanh đường máu
Sổ XN test nhanh đường máu
3 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
221 Sổ họp hội đồng người bệnh
Sổ họp hội đồng người bệnh
9 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
222 Sổ theo dõi xét nghiệm test nhanh kháng nguyên SASR - COV -2
Sổ theo dõi xét nghiệm test nhanh kháng nguyên SASR - COV -2
6 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
223 Sổ họp hội đồng thuốc và điểu trị
Sổ họp hội đồng thuốc và điểu trị
4 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
224 Báo cáo, sổ chương trình, thẻ kho, phơi điều trị THA, ĐTĐ, Sổ KCB A1
Báo cáo, sổ chương trình, thẻ kho, phơi điều trị THA, ĐTĐ, Sổ KCB A1
24.000 Tờ Tờ Việt Nam 260
225 Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
3 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
226 Sổ phân công công việc điều dưỡng
Sổ phân công công việc điều dưỡng
1 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
227 Sổ kiểm tra điều dưỡng
Sổ kiểm tra điều dưỡng
6 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
228 Sổ đi buồng
Sổ đi buồng
8 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
229 Sổ công tác chỉ đạo chuyển tuyến
Sổ công tác chỉ đạo chuyển tuyến
2 Quyển Quyển Việt Nam 19.000
230 Sổ thường trực
Sổ thường trực
8 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
231 Sổ giao và nhân bệnh phẩm
Sổ giao và nhân bệnh phẩm
18 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
232 Sổ bàn giao BN chuyển viện
Sổ bàn giao BN chuyển viện
2 Quyển Quyển Việt Nam 22.000
233 Sổ góp ý của người bệnh
Sổ góp ý của người bệnh
8 Quyển Quyển Việt Nam 22.000
234 Sổ bình phiếu chăm sóc
Sổ bình phiếu chăm sóc
5 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
235 Sổ bàn giao BN chuyển khoa
Sổ bàn giao BN chuyển khoa
17 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
236 Sổ bàn giao người bệnh trong khoa
Sổ bàn giao người bệnh trong khoa
7 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
237 Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
2 Quyển Quyển Việt Nam 13.000
238 Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp
Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp
2 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
239 Sổ giao nhận tài sản hấp sấy
Sổ giao nhận tài sản hấp sấy
1 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
240 Sổ theo dõi TSCĐ và dụng cụ tại nơi sử dụng
Sổ theo dõi TSCĐ và dụng cụ tại nơi sử dụng
12 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
241 Sổ quản lý, sửa chữa TTB
Sổ quản lý, sửa chữa TTB
11 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
242 Sổ giao nhận vật tư
Sổ giao nhận vật tư
20 Quyển Quyển Việt Nam 26.000
243 Sổ truyền máu
Sổ truyền máu
2 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
244 Sổ giao nhận tài sản
Sổ giao nhận tài sản
7 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
245 Sổ lý lịch máy
Sổ lý lịch máy
73 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
246 Sổ đo dấu hiệu sinh tồn
Sổ đo dấu hiệu sinh tồn
13 Quyển Quyển Việt Nam 32.000
247 Sổ bình bệnh án
Sổ bình bệnh án
6 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
248 Sổ đăng ký đề tài khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật
Sổ đăng ký đề tài khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật
3 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
249 Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
12 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
250 Sổ biên bản kiểm thảo tử vong
Sổ biên bản kiểm thảo tử vong
4 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
251 Sổ bàn giao tư trang người bệnh TV
Sổ bàn giao tư trang người bệnh TV
2 Quyển Quyển Việt Nam 46.000
252 Sổ xin xe cứu thương
Sổ xin xe cứu thương
1 Quyển Quyển Việt Nam 13.000
253 Sổ theo dõi khen thưởng
Sổ theo dõi khen thưởng
1 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
254 Sổ theo dõi kỷ luật
Sổ theo dõi kỷ luật
1 Quyển Quyển Việt Nam 20.000
255 Sổ nhật ký vận hành
Sổ nhật ký vận hành
40 Quyển Quyển Việt Nam 25.000
256 Sổ trả kết quả cận lâm sàng
Sổ trả kết quả cận lâm sàng
15 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
257 Vỏ bệnh án nội tiết A3 màu trắng
Vỏ bệnh án nội tiết A3 màu trắng
500 Tờ Tờ Việt Nam 4.500
258 Vỏ bệnh án tiểu đường A3 màu hồng
Vỏ bệnh án tiểu đường A3 màu hồng
500 Tờ Tờ Việt Nam 4.500
259 Vỏ BA Tăng huyết áp A3 màu xanh
Vỏ BA Tăng huyết áp A3 màu xanh
1.000 Tờ Tờ Việt Nam 4.500
260 Biểu đồ chuyển Dạ
Biểu đồ chuyển Dạ
100 Tờ Tờ Việt Nam 500
261 Phiếu đồng Ý xét nghiệm
Phiếu đồng Ý xét nghiệm
200 Tờ Tờ Việt Nam 500
262 Sổ theo dõi vận xử lý nước thải
Sổ theo dõi vận xử lý nước thải
3 Quyển Quyển Việt Nam 39.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second