Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101130774 | Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Thang máy Thiết bị Thăng Long – Công ty TNHH Công nghệ VCI | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THANG MÁY THIẾT BỊ THĂNG LONG |
4.581.182.422,1072 VND | 4.581.182.000 VND | 195 day | 25/06/2023 | |
2 | vn3100408119 | Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Thang máy Thiết bị Thăng Long – Công ty TNHH Công nghệ VCI | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VCI |
4.581.182.422,1072 VND | 4.581.182.000 VND | 195 day | 25/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt trung tâm điều khiển báo cháy 15 kênh |
0.2 | 5 tủ | HCP-1008EDS + HDM-1008/Hochiki/Canada | 293.954.852 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy khói |
20.3 | 10 đầu | SOE-24V/Hochiki/Nhật Bản | 11.738.338 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp |
3.2 | 5 nút | PPE-2 (JE)/Hochiki/Nhật Bản | 6.875.818 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp đặt chuông báo cháy |
3.2 | 5 chuông | FBB-150I/Hochiki/Nhật Bản | 6.635.668 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Lắp đặt đèn báo cháy |
3.2 | 5 đèn | TL-14D/Hochiki/Nhật Bản | 3.390.222 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Lắp đặt đèn báo cháy phòng |
11 | 5 đèn | AH-413/Horing/Đài Loan | 2.740.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lắp đặt thiết bị kiểm soát cuối đường dây |
122 | bộ | Trung Quốc | 242.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lắp đặt tín hiệu báo cháy 2x0,75mm2 |
5116 | m | Cadivi/Việt Nam | 26.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lắp đặt ống luồn cứng bảo vệ dây tín hiệu D20 |
5116 | m | Sino/Việt Nam | 63.101 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Lắp đặt hộp chia dây |
333 | cái | Sino/Việt Nam | 74.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lắp đặt hộp kỹ thuật đấu dây |
5 | hộp | Sino/Việt Nam | 263.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chữa cháy |
2 | 1 máy | Lắp đặt/Việt Nam | 1.232.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp đặt tủ điều kiển máy bơm chữa cháy |
1 | 1 tủ | Lắp đặt/Việt Nam | 22.802.078 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CXV/FR 4x25mm2, 0,6-1kv |
50 | m | Cadivi/Việt Nam | 613.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt ống HPDE gân xoắn bảo hộ dây dẫn D32/25mm |
50 | m | Sino/Việt Nam | 24.245 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Lắp đặt khớp nối mềm chống rung, đk DN65 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.659.598 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp đặt khớp nối mềm chống rung, đk DN80 |
2 | cái | Trung Quốc | 2.391.934 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp đặt van khóa, đk DN50 |
3 | cái | Trung Quốc | 2.186.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lắp đặt van khóa, đk DN65 |
2 | cái | Trung Quốc | 2.643.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Lắp đặt van 1 chiều, đk DN65 |
2 | cái | Trung Quốc | 2.305.691 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lắp đặt van khóa, đk DN80 |
3 | cái | Trung Quốc | 2.987.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lắp đặt van chữa cháy DN50 |
11 | cái | Trung Quốc | 906.411 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Lắp đặt trụ nước cứu hoả ĐK 100mm |
1 | cái | Trung Quốc | 11.730.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lắp đặt trụ tiếp nước cứu hoả ĐK 100mm |
1 | cái | Trung Quốc | 11.730.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lắp đặt hộp chữa cháy vách tường trong nhà 400x600x180 |
11 | hộp | Gia công/Việt Nam | 1.102.758 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lắp đặt hộp chữa cháy ngoài nhà 500x700x220 |
1 | hộp | Gia công/Việt Nam | 1.236.542 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lắp đặt rọ hút, đk DN80 |
2 | cái | Trung Quốc | 3.726.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp đặt y lọc, đk DN80 |
2 | cái | Trung Quốc | 2.452.229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN100 |
52 | m | Hòa Phát/Việt Nam | 489.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN80 |
65 | m | Hòa Phát/Việt Nam | 357.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN65 |
132 | m | Hòa Phát/Việt Nam | 238.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN50 |
67 | m | Hòa Phát/Việt Nam | 190.109 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lắp đặt cút thép DN100 |
18 | cái | Trung Quốc | 591.994 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lắp đặt cút thép DN80 |
8 | cái | Trung Quốc | 376.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lắp đặt cút thép DN65 |
14 | cái | Trung Quốc | 290.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lắp đặt cút thép DN50 |
43 | cái | Trung Quốc | 200.091 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lắp đặt tê thép DN100 |
9 | cái | Trung Quốc | 718.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lắp đặt tê thép DN100/65 |
3 | cái | Trung Quốc | 717.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lắp đặt tê thép DN100/80 |
1 | cái | Trung Quốc | 717.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lắp đặt tê thép DN50 |
4 | cái | Trung Quốc | 254.117 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lắp đặt tê thép DN65 |
4 | cái | Trung Quốc | 367.787 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lắp đặt tê thép DN65/50 |
18 | cái | Trung Quốc | 346.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lắp đặt tê thép DN80 |
3 | cái | Trung Quốc | 446.355 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lắp đặt tê thép DN80/65 |
7 | cái | Trung Quốc | 448.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lắp đặt côn thép DN80/65 |
4 | cái | Trung Quốc | 323.262 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lắp đặt côn thép DN65/50 |
4 | cái | Trung Quốc | 295.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cùm cố định ống thép DN50 |
25 | cái | Trung Quốc | 57.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cùm cố định ống thép DN65 |
51 | cái | Trung Quốc | 70.077 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cùm cố định ống thép DN80 |
34 | cái | Trung Quốc | 82.818 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cùm cố định ống thép DN100 |
27 | cái | Trung Quốc | 95.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bích thép DN50 |
12 | cặp bích | Trung Quốc | 528.317 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bích thép DN65 |
23 | cặp bích | Trung Quốc | 674.716 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bích thép DN80 |
12 | cặp bích | Trung Quốc | 764.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bích thép DN100 |
10 | cặp bích | Trung Quốc | 846.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
81.15 | m2 | Expo/Việt Nam | 39.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp đặt đèn Exit |
7.6 | 5 đèn | Era/Trung Quốc | 3.193.861 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố |
14 | 5 đèn | KT-2200EL/Kentom/Việt Nam | 3.695.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CXV/FR 2x1,5mm2, 0,6-1kv |
1854 | m | Cadivi/Việt Nam | 61.066 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lắp đặt ống PVC bảo vệ dây tín hiệu D20 |
1854 | m | Sino/Việt Nam | 63.101 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lắp đặt hộp chia dây |
118 | cái | Sino/Việt Nam | 74.456 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lắp đặt hộp kỹ thuật đấu dây |
5 | hộp | Sino/Việt Nam | 263.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tháo dỡ đá tự nhiên ốp tường |
39.028 | m2 | Việt Nam | 35.881 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ốp tường thang máy bằng đá Granit, loại 1 dày 2cm (từ tầng 1 lên tầng 2) |
19.514 | m2 | Việt Nam | 2.426.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ốp tường thang máy bằng đá Granit, loại 1 dày 2cm (từ tầng 3 lên tầng 4) |
19.514 | m2 | Việt Nam | 2.426.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tháo dỡ trần thạch cao |
20 | m2 | Việt Nam | 19.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đóng trần thạch cao phẳng bằng khung xương |
20 | m2 | Việt Nam | 248.454 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bả bằng bột bả nội thất vào trần trong nhà |
20 | m2 | Việt Nam | 42.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ |
20 | m2 | Việt Nam | 70.412 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tháo dỡ thang máy 04 điểm dừng (02 thang) |
9.904 | tấn | Việt Nam | 15.836.727 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m |
6.048 | m2 | Việt Nam | 14.527 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm |
70.056 | m2 | Việt Nam | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đào xúc phế thải lên phương tiện ô tô |
0.781 | 1m3 | Việt Nam | 232.554 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III |
0.781 | m3 | Việt Nam | 85.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao bằng vận thăng lồng |
58.737 | m2 | Việt Nam | 8.067 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng |
0.211 | tấn | Việt Nam | 207.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng |
0.792 | m3 | Việt Nam | 204.949 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đục lỗ thông tường bê tông - Chiều dày ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,15m2 |
2 | lỗ | Việt Nam | 698.015 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cắt tường bê tông bằng máy - Chiều dày ≤20cm |
6.2 | m | Việt Nam | 221.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Gia công hệ dầm thép V75x75x7 gia cường sàn phòng máy |
0.126 | tấn | Việt Nam | 35.424.981 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lắp dựng hệ dầm thép V75x75x7 gia cường sàn phòng máy |
0.126 | tấn | Việt Nam | 6.112.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gia công sàn thép tấm chống trượt dày 3mm |
0.142 | tấn | Việt Nam | 34.130.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lắp dựng sàn thép tấm chống trượt dày 3mm |
0.142 | tấn | Việt Nam | 9.787.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cuộn dây vòi chữa cháy DN50, L=20m |
11 | Cái | DN50 x 20m – W.P 16 bar/Dragon/Việt Nam | 816.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lăng chữa cháy DN50/13 |
11 | Cái | DN50/Dragon/Việt Nam | 163.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cuộn dây vòi chữa cháy DN65, L=20m |
2 | Cái | DN65 x 20m – W.P 16 bar/Dragon/Việt Nam | 925.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lăng chữa cháy DN65/19 |
2 | Cái | DN65/Dragon/Việt Nam | 212.355 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ dụng cụ phá dỡ thông thường (Kìm cọng lực, búa, xà beng) |
2 | Cái | Việt Nam | 1.796.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bình bột MFZL4-ABC |
93 | Cái | MFZL4/Dragon/Việt Nam | 598.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bảng tiêu lệnh + nội quy PCCC |
31 | Cái | Việt Nam | 272.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Biển chỉ dẫn sơ đồ thoát nạn |
20 | Cái | Việt Nam | 517.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Biển báo an toàn |
31 | Cái | Việt Nam | 381.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kệ dựng 3 bình chữa cháy |
31 | Cái | Việt Nam | 381.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Máy bơm điện chữa cháy |
2 | Cái | + Đầu bơm: HL 65-200/22,5/ VNPY/Việt Nam. + Động cơ: TP160L-2 (22,5kw) /Toàn Phát/Việt Nam | 61.256.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thang máy tải khách |
2 | Bộ | Xuất xứ: Thái Lan; Thương hiệu: Mitsubishi Electric | 1.254.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close