Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303062407 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CHIẾN THẮNG N.G |
1.686.880.800 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xecmăng nguyên bộ (đi cùng Piston) bao gồm :Xecmăng hơi số 1; Xecmăng hơi số 2; Xecmăng hơi số 3; Xecmăng dầu (2 cái có lò xo) |
12 | Bộ | Ấn Độ - 10245595 + 10245601+ 10245777 + 10245789 | 11.385.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quy lát động cơ (trần) |
1 | Cái | Ấn Độ - 10040067 | 38.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Suppap hút 30o |
12 | Cái | Ấn Độ - 22311211 | 2.310.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chén suppap hút 30o |
12 | Cái | Ấn Độ - 10249254 22211817 | 2.178.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Suppap xả 45o |
12 | Cái | Ấn Độ - 10240494 | 2.530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chén Suppap xả 45o |
12 | Cái | Ấn Độ - 10240391 | 2.035.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phớt bơm nước |
4 | Cái | Ấn Độ - 10170844 | 3.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Phớt nhớt bơm nước |
8 | Cái | Ấn Độ -10170807 | 1.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gioăng van một chiều bơm cao áp |
4 | cái | Ấn Độ - 10330215 | 880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Attomat 150 A |
2 | cái | Ấn Độ - theo mẫu | 4.620.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Attomat 200 A |
3 | cái | Ấn Độ - 147R4CR6 | 4.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy phát cảm ứng vòng quay động cơ Diesel |
2 | Cái | Ấn Độ - 419100001 | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bánh răng vẩy dầu Z38 |
3 | Cái | Ấn Độ - 416160011 | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bánh răng nhựa lai ốt oát |
2 | Cái | Ấn Độ - 10241620 | 2.310.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Card sạc bình BX |
1 | cái | Ấn Độ -17FC115K4 | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Card sạc bình BN |
1 | cái | Ấn Độ -17FC114H4 | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rơ le định áp không tải bơm gió( dùng chung Bỉ, ấn, GE) |
4 | Cái | Ấn Độ - RT5X | 10.758.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bạc trước trục chủ động bơm dầu bơm gió |
2 | Cái | Ấn Độ - 10130081 | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bạc trục bị động bơm dầu bơm gió |
4 | Cái | Ấn Độ - 10130093 | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Van điều khiển không tải bơm gió (dùng chung ấn + bỉ+ GE) |
2 | Bộ | Ấn Độ - 3008C-10 72V DC | 23.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Van nạp bơm gió |
8 | Cái | Ấn Độ - A07 0072 | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Van xả bơm gió |
10 | Cái | Ấn Độ - A 07 0055 | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ gioăng van F1 |
1 | bộ | Ấn Độ - 30393101 | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ gioăng MU- 2B |
1 | Cái | Ấn Độ - 30295301 | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ gioăng van C2W |
5 | bộ | Ấn Độ - 30396201 | 1.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ gioăng tay hãm con SA9 |
1 | bộ | Ấn Độ - 30293901 | 2.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ gioăng tay hãm lớn A9 |
1 | bộ | Ấn Độ - 30293101 | 2.530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xéc măng hơi trên thấp áp bơm gió |
4 | Cái | Ấn Độ - 00 03 2145 0 | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xéc măng hơi dưới thấp áp bơm gió |
4 | Cái | Ấn Độ - 00 04 4590 A | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Xéc măng hơi trên cao áp bơm gió |
4 | Cái | Ấn Độ - 00 04 6264 A | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Xéc măng hơi dưới cao áp bơm gió |
4 | Cái | Ấn Độ - 00 04 6265 A | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Xéc măng dầu thấp áp bơm gió |
6 | Cái | Ấn Độ - 00 03 2091 0 | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Xéc măng dầu cao áp bơm gió |
5 | Cái | Ấn Độ - 00 03 2542 A | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xi lanh cao áp bơm gió cos 0 |
2 | Cái | Ấn Độ - 00 02 1854 B | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xi lanh thấp áp bơm gió cos 0 |
4 | Cái | Ấn Độ - 00 0216410 | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bạc biên nửa trên đầu to thấp áp + cao áp |
1 | Cái | Ấn Độ - 00 03 2129 0 | 1.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bạc biên nửa dưới đầu to thấp áp + cao áp |
1 | Cái | Ấn Độ - 00 03 2130 0 | 1.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Piston cao áp bơm gió cos 0 |
3 | Cái | Ấn Độ - 00 021858 C | 4.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ắc piston thấp áp bơm gió |
6 | Cái | Ấn Độ - 00 04 4746 0 | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Piston thấp áp bơm gió |
2 | cái | Ấn Độ - 000 112040 | 4.730.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vòng bi kim đầu nhỏ tay biên cao áp |
3 | Cái | Ấn Độ - 00 0903904 | 2.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lò xo nhỏ van xả bơm gió |
18 | cái | Ấn Độ - 70400230 | 1.089.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lò xo to van xả bơm gió |
17 | cái | Ấn Độ - 70400230 | 1.089.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | lá gió to van xả bơm gió |
14 | cái | Ấn Độ - 70300290 | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lá gió nhỏ van xả bơm gió |
8 | cái | Ấn Độ - 70300290 | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lò xo lá van nạp bơm gió |
7 | Cái | Ấn Độ - 70400230 | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lá gió to van nạp bơm gió |
5 | Cái | Ấn Độ - 730200290 | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van chỉnh áp lực nhiên liệu 35 PSI |
1 | Cái | Ấn Độ - 11390044 | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Van điều áp 75 PSI (dùng chung ấn + bỉ) |
2 | Cái | Ấn Độ - 11390086 | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cụm phao báo mức nước |
1 | cụm | Ấn Độ - 12315179 | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bánh răng MTĐK (Z19m7) |
3 | Cái | Ấn Độ - 453160010 | 25.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lò xo giảm chấn đầu trục ngoài |
6 | Cái | Ấn Độ - 11410139 | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lò xo giảm chấn đầu trục trong |
6 | Cái | Ấn Độ - 11410140 | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giảm chấn thuỷ lực |
4 | Cái | Ấn Độ - KNORR BREMSE DRG.NO, 131171 | 2.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giá đỡ chổi than MTĐK |
1 | Cái | Ấn Độ - 453200002 | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cực từ phụ MTĐK |
4 | Cái | Ấn Độ - 453320002 | 42.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cực từ chính MTĐK (cuộn dây N1 và N3) |
2 | Cái | Ấn Độ - 453320004 | 75.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cực từ chính MTĐK (cuộn dây S2 và S4) |
2 | Cái | Ấn Độ - 453320005 | 75.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Rô to MTĐK ( không có vòng bi) |
1 | Cái | Ấn Độ - 453400001 | 327.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close