Package No. 3 "Import spare parts for Indian locomotives (D13E) in 2023"

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 3 "Import spare parts for Indian locomotives (D13E) in 2023"
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.748.167.850 VND
Estimated price
1.748.167.850 VND
Publication date
08:53 26/04/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
Số 402/QĐ-ĐMV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Branch of Vinh Loc Locomotive Enterprise
Approval date
26/04/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0303062407

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CHIẾN THẮNG N.G

1.686.880.800 VND 0 VND 60 day

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Xecmăng nguyên bộ (đi cùng Piston) bao gồm :Xecmăng hơi số 1; Xecmăng hơi số 2; Xecmăng hơi số 3; Xecmăng dầu (2 cái có lò xo)
12 Bộ Ấn Độ - 10245595 + 10245601+ 10245777 + 10245789 11.385.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Quy lát động cơ (trần)
1 Cái Ấn Độ - 10040067 38.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Suppap hút 30o
12 Cái Ấn Độ - 22311211 2.310.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Chén suppap hút 30o
12 Cái Ấn Độ - 10249254 22211817 2.178.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Suppap xả 45o
12 Cái Ấn Độ - 10240494 2.530.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Chén Suppap xả 45o
12 Cái Ấn Độ - 10240391 2.035.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Phớt bơm nước
4 Cái Ấn Độ - 10170844 3.190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Phớt nhớt bơm nước
8 Cái Ấn Độ -10170807 1.595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Gioăng van một chiều bơm cao áp
4 cái Ấn Độ - 10330215 880.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Attomat 150 A
2 cái Ấn Độ - theo mẫu 4.620.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Attomat 200 A
3 cái Ấn Độ - 147R4CR6 4.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Máy phát cảm ứng vòng quay động cơ Diesel
2 Cái Ấn Độ - 419100001 27.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bánh răng vẩy dầu Z38
3 Cái Ấn Độ - 416160011 4.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bánh răng nhựa lai ốt oát
2 Cái Ấn Độ - 10241620 2.310.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Card sạc bình BX
1 cái Ấn Độ -17FC115K4 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Card sạc bình BN
1 cái Ấn Độ -17FC114H4 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Rơ le định áp không tải bơm gió( dùng chung Bỉ, ấn, GE)
4 Cái Ấn Độ - RT5X 10.758.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bạc trước trục chủ động bơm dầu bơm gió
2 Cái Ấn Độ - 10130081 1.430.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bạc trục bị động bơm dầu bơm gió
4 Cái Ấn Độ - 10130093 1.375.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Van điều khiển không tải bơm gió (dùng chung ấn + bỉ+ GE)
2 Bộ Ấn Độ - 3008C-10 72V DC 23.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Van nạp bơm gió
8 Cái Ấn Độ - A07 0072 1.540.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Van xả bơm gió
10 Cái Ấn Độ - A 07 0055 1.540.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bộ gioăng van F1
1 bộ Ấn Độ - 30393101 1.430.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bộ gioăng MU- 2B
1 Cái Ấn Độ - 30295301 1.430.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bộ gioăng van C2W
5 bộ Ấn Độ - 30396201 1.595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bộ gioăng tay hãm con SA9
1 bộ Ấn Độ - 30293901 2.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bộ gioăng tay hãm lớn A9
1 bộ Ấn Độ - 30293101 2.530.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Xéc măng hơi trên thấp áp bơm gió
4 Cái Ấn Độ - 00 03 2145 0 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Xéc măng hơi dưới thấp áp bơm gió
4 Cái Ấn Độ - 00 04 4590 A 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Xéc măng hơi trên cao áp bơm gió
4 Cái Ấn Độ - 00 04 6264 A 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Xéc măng hơi dưới cao áp bơm gió
4 Cái Ấn Độ - 00 04 6265 A 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Xéc măng dầu thấp áp bơm gió
6 Cái Ấn Độ - 00 03 2091 0 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Xéc măng dầu cao áp bơm gió
5 Cái Ấn Độ - 00 03 2542 A 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Xi lanh cao áp bơm gió cos 0
2 Cái Ấn Độ - 00 02 1854 B 3.300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Xi lanh thấp áp bơm gió cos 0
4 Cái Ấn Độ - 00 0216410 3.300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bạc biên nửa trên đầu to thấp áp + cao áp
1 Cái Ấn Độ - 00 03 2129 0 1.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bạc biên nửa dưới đầu to thấp áp + cao áp
1 Cái Ấn Độ - 00 03 2130 0 1.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Piston cao áp bơm gió cos 0
3 Cái Ấn Độ - 00 021858 C 4.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Ắc piston thấp áp bơm gió
6 Cái Ấn Độ - 00 04 4746 0 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Piston thấp áp bơm gió
2 cái Ấn Độ - 000 112040 4.730.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Vòng bi kim đầu nhỏ tay biên cao áp
3 Cái Ấn Độ - 00 0903904 2.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Lò xo nhỏ van xả bơm gió
18 cái Ấn Độ - 70400230 1.089.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Lò xo to van xả bơm gió
17 cái Ấn Độ - 70400230 1.089.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
lá gió to van xả bơm gió
14 cái Ấn Độ - 70300290 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Lá gió nhỏ van xả bơm gió
8 cái Ấn Độ - 70300290 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Lò xo lá van nạp bơm gió
7 Cái Ấn Độ - 70400230 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Lá gió to van nạp bơm gió
5 Cái Ấn Độ - 730200290 495.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Van chỉnh áp lực nhiên liệu 35 PSI
1 Cái Ấn Độ - 11390044 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Van điều áp 75 PSI (dùng chung ấn + bỉ)
2 Cái Ấn Độ - 11390086 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cụm phao báo mức nước
1 cụm Ấn Độ - 12315179 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Bánh răng MTĐK (Z19m7)
3 Cái Ấn Độ - 453160010 25.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Lò xo giảm chấn đầu trục ngoài
6 Cái Ấn Độ - 11410139 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Lò xo giảm chấn đầu trục trong
6 Cái Ấn Độ - 11410140 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Giảm chấn thuỷ lực
4 Cái Ấn Độ - KNORR BREMSE DRG.NO, 131171 2.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Giá đỡ chổi than MTĐK
1 Cái Ấn Độ - 453200002 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cực từ phụ MTĐK
4 Cái Ấn Độ - 453320002 42.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cực từ chính MTĐK (cuộn dây N1 và N3)
2 Cái Ấn Độ - 453320004 75.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Cực từ chính MTĐK (cuộn dây S2 và S4)
2 Cái Ấn Độ - 453320005 75.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Rô to MTĐK ( không có vòng bi)
1 Cái Ấn Độ - 453400001 327.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second