Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301325347 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
999.000.000 VND | 999.000.000 VND | 45 day | 22/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302637412 | TITI KINDERGARTEN APPLIANCE CO., LTD | The bid price ranked higher than the winning unit | |
2 | vn4300351888 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG VINH | The bid price ranked higher than the winning unit | |
3 | vn0304316742 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TIẾN ĐẠT | The bid price ranked higher than the winning unit | |
4 | vn2000609211 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THANH PHƯƠNG | The bid price ranked higher than the winning unit | |
5 | vn3600668919 | CÔNG TY TNHH TRADING TAK | The bid price ranked higher than the winning unit |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bục đặt mẫu (4) |
4 | Cái | Việt Nam | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ tranh an toàn về điện 08 tranh (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cái hình khối cơ bản (01) |
1 | Bộ | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sơ đồ: Các bộ phận của hoa ( 1 sơ đồ và 8 thẻ chữ) (01/4 đến 6HS |
210 | Bộ | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tủ/ giá (03) |
3 | Cái | Việt Nam | 3.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ô nhiễm, xói mòn đất (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bảng pha màu (palet) (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ lắp mạch điện đơn giản (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Xô đựng nước (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mô hình phát điện sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió hoặc năng lượng nước chảy (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tạp dề (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ học liệu điện tử (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 3.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn (35) |
35 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (01/4 đến 6HS) |
36 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đất nặn (06) |
6 | Hộp | Thái Lan | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ thẻ gia đình em 8 thẻ rời (01/4 đến 6HS) |
36 | Bộ | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Màu Goát (Gouache colour) (12) |
12 | Bộ | Hàn Quốc | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Video về văn hóa giao tiếp trên mạng (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tranh về màu sắc 01 tờ (01) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Video về hỏa hoạn (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình (01) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Video về phong cảnh đẹp quê hương (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hoa văn, họa tiết dân tộc gồm 2 tờ (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Video về ô nhiểm môi trường (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ học liệu điện tử (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 2.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ dụng cụ lều trại (02/ lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 6.064.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Video về Phong cảnh đẹp quê hương (01/GV) |
42 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ dụng cụ lều trại (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 6.064.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ mẫu chữ viết 08 tờ (01/lớp) |
6 | Bộ | Việt Nam | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ chữ dạy tập viết 39 tờ (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bảng tên chữ cái tiếng Việt (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Video dạy viết các chữ viết thường cỡ nhỡ theo bảng chữ cái tiếng Việt (2 kiểu: chữ đứng, chữ nghiêng) (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Video dạy viết các chữ viết hoa cỡ nhỡ theo bảng chữ cái tiếng Việt ( 2 kiểu: chữ đứng, chữ nghiêng) ( 01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Video giới thiệu, tả đồ vật (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ thiết bị dạy phép tính (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ thiết bị dạy khối lượng ( 04/lớp) |
24 | Bộ | Việt Nam | 1.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ thiết bị dạy dung tích (04/lớp) |
24 | Bộ | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối (01/HS) ( 01/GV) |
210 | Bộ | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thiết bị trong dạy học và thời gian (01/lớp) |
6 | Chiếc | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ tranh về quê hương em 4 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ tranh về Kính trọng thầy giáo, cô giáo 4 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ tranh về Qúy trọng thời gian 4 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ tranh về Nhận lỗi và sửa lỗi 2 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ tranh về bảo quản đồ dùng cá nhân và gia đình 2 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ tranh về thể hiện cảm xúc bản thân 2 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ tranh về tìm kiếm sự hỗ trợ 2 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng 2 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Video,clip Quê hương em (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Video,clip về kính trọng thầy giáo, cô giáo và yêu quý bạn bè 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Video,clip Qúy trọng thời gian 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Video,clip Nhận lỗi và sửa lỗi 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Video,clip Bảo quản đồ dùng cá nhân (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Video,clip Tìm kiếm sự hỗ trợ 03 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Video,clip Tuân thủ quy định nơi công cộng (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ tranh các thế hệ trong gia đình 8 tờ (01/6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội 20 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam |
42 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội 20 tờ |
42 | Bộ | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ xương ( 01 tranh cầm về bộ xương và 12 thẻ cài tranh) (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hệ cơ ( 01 tranh cầm về hệ cơ người và 8 thẻ cài tranh) ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp ( 01 tranh câm về các bộ phận hô hấp, 4 thẻ cài tranh) ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu ( 01 tranh câm về các bộ phận cơ quan bài tiết và 4 thẻ cài tranh) (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bốn mùa 4 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Mùa mưa và mùa khô 2 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Một số hiện tượng thiên tai thường gặp 5 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mô hình bộ xương (01/PHBM) |
1 | Bộ | Việt Nam | 797.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mô hình hệ cơ (01/PHBM) |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) (01/PHBM) |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ các Video/clip ( kiến thức và kĩ năng phòng tránh) ( 01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 586.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ các Video/clip ( khám phá các cơ quan trong cơ thể người) ( 01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Trống nhỏ (05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Song loan ( 10/GV) |
10 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thanh phách (35/GV) |
35 | Cặp | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Triangle ( 05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tambourine (05/GV) |
5 | Cái | Việt Nam | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bells Instrument (05/GV) |
1 | Cái | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) (01/GV) Casio CT-X700 |
1 | Cây | Trung Quốc | 6.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thiết bị âm thanh đa năng di động ( 01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bảng vẽ cá nhân (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gía vẽ (3 chân hoặc chữ A) (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bục đặt mẫu (04) |
4 | Cái | Việt Nam | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cái hình khối cơ bản (01) |
1 | Bộ | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Tủ/ giá (03) |
3 | Cái | Việt Nam | 3.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bút lông (35) |
35 | Bộ | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bảng pha màu (palet) (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Xô đựng nước ( 35) |
35 | Cái | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tạp dề (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn (35) |
35 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đất nặn (06) |
6 | Hộp | Thái Lan | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Màu Goát (Gouache colour) (12) |
12 | Bộ | Hàn Quốc | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tranh về màu sắc 01 tờ (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hoa văn, họa tiết dân tộc 02 tờ (01) |
1 | Bộ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ học liệu điện tử (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 2.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ thẻ mệnh giá (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ tranh về phòng chống bị lạc, bị bắt cóc ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bộ thẻ Gia đình em 6 thẻ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ tranh Tình bạn 10 tranh ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bộ tranh Nghề nghiệp bố mẹ em 20 tranh ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ dụng cụ lều trại (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 6.064.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bản tên chữ cái tiếng Việt (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dạy viết các chữ viết hoa cỡ nhỡ theo bảng chữ cái tiếng Việt (2 kiểu: chữ đứng chữ nghiên) (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Giới thiệu, tả đồ vật (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ thiết bị dạy phép tính (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ thiết bị dạy khối lượng (04/lớp) |
24 | Bộ | Việt Nam | 1.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bộ thiết bị dạy dung tích (04/HS) |
24 | Bộ | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Thiết bị dạy điện tích (06/lớp) |
36 | Tấm | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Thiết bị dạy học yếu tố xác suất (06/lớp) |
36 | Bảng | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Thiết bị dạy học về thời gian (01/lớp) |
6 | Bộ | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bộ tranh về quê hương em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ tranh/ ảnh về Tổ Quốc Việt Nam (01/GV) |
42 | Bộ | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ tranh về quan tâm hàng xóm láng giềng (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ tranh về giữ lời hứa (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bộ sa bàn giao thông đường bộ |
42 | Bộ | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Em yêu tổ quốc Việt Nam (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Về quan tâm hàng xóm láng giềng (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Giữ lời hứa (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Xử lí bất hòa với bạn bè (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bộ tranh các thế hệ trong gia đình (01/6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tranh hướng dẫn cách ứng xử khi có cháy xảy ra (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội |
42 | Bộ | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Các bộ phận chính của cơ quan tiêu hóa (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Các bộ phận chính của cơ quan tuần hoàn (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Các bộ phận chính của cơ quan thần kinh (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Mô hình giải phẩu các cơ quan nội tạng (bản thân) (01/PHBM) |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | La bàn (01/GV) |
6 | Chiếc | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bộ Các video/clip (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Đèn học (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Mất an toàn khi sử dụng đèn học (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Quạt điện (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Mất an toàn khi sử dụng quạt điện (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Mối quan hệ đài phát thanh và máy thu thanh (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Mối quan hệ đài truyền hình và máy thu hình (tivi) (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đèn học (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Quạt bàn (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 505.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Maracas (05/GV) |
5 | Cặp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Woodblock (03/GV) |
18 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kèn phím (10/GV) |
10 | Cái | Trung Quốc | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Rerorder (20/GV) |
10 | Cái | Trung Quốc | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Xylopphone (03/GV) |
18 | Cái | Trung Quốc | 713.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | handbells (01/GV) |
6 | Bộ | Trung Quốc | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Electric keyboard (dàn phím điện tử) (01/GV) Casio CT-X700 |
1 | Cây | Trung Quốc | 6.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tranh về màu sắc (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hoa văn, họa tiết dân |
1 | Tờ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ học liệu điện tử (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bộ dụng cụ lều trại (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 6.064.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bộ thẻ về vệ sinh an toàn thực phẩm (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bộ thẻ về"nét riêng của em" (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ thẻ về "sở thich của em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bộ thẻ mệnh giá tiền Viêt Nam (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bộ thẻ gia đình em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bộ tranh nghề của bố mẹ em |
42 | Bộ | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Video về " không an toàn thực phẩm " (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Video về ô nhiễm môi tường (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Video tả con vật, cây cối (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất (06/lớp) |
36 | Bộ | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bộ thiết bị hình học dạy phân số (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bộ thiết bị hình học thực hành phân số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bộ thiết bị dạy học dạy đơn vị đo điện tích mét vuông (01/GV) |
6 | Bảng | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bộ tranh về biết ơn người lao động (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bộ tranh về cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn (01/4 đến 6 HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bộ tranh về yêu lao động (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bộ tranh về tôn trọng tài sản của người khác (01./4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bộ tranh bảo vệ của công (01/4 đến 6 HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bộ thẻ về mệnh giá các đồng tiền Việt Nam |
42 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bộ tranh về quyền trẻ em (01/4 đến 6 HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Video, clip về cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Video, clip Yêu lao động (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Video, clip Tôn trọng tài sản của người khác (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bản đồ địa lí tự nhiên Việt Nam (dành cho tiểu học) (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bản đồ hành chính Việt Nam (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế giới (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bản đồ tự nhiên Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Sơ đồ quần thể khu di tích Đền Hùng (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bản đồ tự nhiên vùng Đồng bằng Bắc Bộ (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Sơ đồ khu di tích Văn Miếu -Quốc Tử Giám (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bản đồ tự nhiên vùng Duyên hải miền Trung (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bản đồ tự nhiên vùng Tây Nguyên (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bản đồ tự nhiên vùng Nam Bộ (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Một số hoạt động kinh tế biển ở vùng duyên hải miền Trung (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Danh lam thắng cảnh ở cố đô Huế (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Lễ hội cồng chiêng (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Sự chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ |
6 | Bộ | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Một số dạng địa hình ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | đê sông Hồng (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Di sản thế giới ở vùng duyên hải miền Trung (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Hoạt động kinh tế ở vùng Tây Nguyên (01/4 đên 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Lễ hội Cồng Chiêng ở vùng Tây Nguyên (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Sự chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Quy trình các bước gieo hạt, trồng cây con trong chậu (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Lắp ráp mô hình kĩ thuật (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cầu thăng bằng thấp (02/trường) |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bộ tranh về bảo vệ mắt (01/4 đến 6 HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Sơ đồ về sự trao đổi khí, nước, chất khoán của thực vật với môi trường (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Tháp dinh dưỡng (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Xử lí nước cấp cho sinh hoạt (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Hộp đối lưu (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bộ thí nghiệm không khí cần cho sư cháy. (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Hộp thí nghiệm "vai trò của ánh sáng" (05/PHBM) |
5 | Bộ | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Nhiệt kế (05/PHBM) |
5 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể (05/PHBM) |
5 | Cái | Trung Quốc | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Kính lúp |
5 | Chiếc | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Trống nhỏ (05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Song Loan (10/GV) |
10 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Thanh phách (35/GV) |
35 | Cặp | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Triangle (05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Tambourine (05/GV) |
5 | Cái | Việt Nam | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bell Instrurment (05/GV) |
5 | Cái | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Maracas (05/GV) |
5 | Cặp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Woodblock (03/GV) |
3 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bộ mẫu chữ viết 8 tờ ( 01/lớp) |
6 | Bộ | Việt Nam | 157.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Kèn phím (10/GV) |
10 | Cái | Trung Quốc | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bộ chữ dạy tập viết 39 tờ (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Rerorder (20/GV) |
20 | Cái | Trung Quốc | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành 80 thẻ chữ 12 thẻ dấu ghi thanh (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 25.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Xylopphone (03/GV) |
3 | Cái | Trung Quốc | 713.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bộ chữ học vần biểu diễn 97 thẻ chữ (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | handbells (01/GV) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Video dạy viết các chữ viết thường cỡ nhỡ theo bảng chữ cái tiếng Việt ( 2 kiểu: chữ đứng, chữ nghiêng) ( 01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Electric keyboard (dàn phím điện tử) (01/GV) |
1 | Cây | Trung Quốc | 6.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Video dạy viết các chữ viết hoa cỡ nhỡ theo bảng chữ cái tiếng Việt ( 2 kiểu: chữ đứng, chữ nghiêng) ( 01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Tranh về màu sắc (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình (01) |
1 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bộ thiết bị dạy phép tính (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 33.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Hoa văn, họa tiết dân |
1 | Tớ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bộ học liệu điện tử (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Thiết bị trong dạy học và thời gian (01/lớp) |
6 | Chiếc | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bộ dụng cụ lều trại (02/lớp) |
12 | Bộ | Việt Nam | 6.064.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bộ tranh về Yêu thương gia đình 6 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bộ tranh về quan tâm, chăm sóc người thân trong gia đình 5 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bộ thẻ về"nét riêng của em" (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bộ tranh về Tự giác làm việc của mình 7 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bộ thẻ về "sở thich của em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bộ tranh về Thật thà 5 tờ (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bộ thẻ mệnh giá tiền Viêt Nam (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bộ tranh về Sinh hoạt nề nếp 6 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Bộ tranh về Thực hiện nội quy trường, lớp 6 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ thẻ gia đình em (01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bộ tranh về tự chăm sóc bản thân 7 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Video về hành vị phản văn hóa nơi công cộng (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bộ tranh về phòng chống tai nạn, thương tích 6 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Video về phong cảnh đẹp quê hương (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Video, clip Tự giác làm việc của mình 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Video tả người, tả cảnh (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Video, clip Thật thà 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội 20 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác xuất (06/lớp) |
36 | Bộ | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan 7 tờ tranh câm ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bộ thiết bị hình học dạy phân số (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị trong học đường 6 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bộ thiết bị hình học thực hành phân số (01/HS) |
210 | Bộ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân 18 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối (01/HS) (01/GV) |
210 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bộ tranh về phòng chống bị xâm hại 2 tờ ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bộ tranh Biết ơn những người có công với quê hương đất nước 02 tờ (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông ( 01/4 đến 6HS) |
42 | Bộ | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Bộ tranh về bảo vệ môi trường sống 05 tờ (01/4 đến 6HS) |
36 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Qủa địa cầu tự nhiên (D=30cm) ( 05/trường) |
5 | Qủa | Việt Nam | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Bộ tranh về phòng chống xâm hại 05 tờ (01/4 đến 6HS) |
36 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Qủa bóng rổ số 5 ( 20/GV) |
20 | Qủa | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bộ thẻ về mệnh giá các đồng tiền Việt Nam |
6 | Bộ | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cột, bảng bóng rổ (02/trường) |
2 | Bộ | Việt Nam | 3.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Video, clip Biết ơn những người có công với quê hương đất nước (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Qủa bóng chuyền hơi (20/GV) |
20 | Qủa | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Video, clip Vượt qua khó khăn 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Cột và lưới bóng chuyền (02/trường) |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.568.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Video, clip Bảo vệ cái đúng, cái tốt 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Qủa cầu đá ( 30/GV) |
30 | Qủa | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Video, clip Bảo vệ môi trường sống 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Cột, lưới cầu lông (03/trường) |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Video, clip Lập kế hoạch cá nhân 02 tình huống (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bàn và quân cờ vua (20/GV) |
20 | Bộ | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Video, clip Phòng tránh xâm hại (01/GV) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bàn và quân cờ treo tướng (01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bản đồ Địa lí tự nhiên Việt Nam (dành cho tiểu học) (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Đích đấm, đá (cầm tay) (10/GV) |
10 | Chiếc | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bản đồ hành chính Việt Nam (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Thảm xốp |
20 | Tấm | Việt Nam | 241.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế giới (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Trống nhỏ (05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Các khoan trong tủ lạnh (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Song loan (10/GV) |
10 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Mô hình máy phát điện gió (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Thanh phách ( 35/GV) |
35 | Cặp | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Mô hình điện mặt trời (01/GV) |
6 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Triangle (05/GV) |
5 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Công nghệ trong đời sống (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Tambourine (05/GV) |
5 | Cái | Việt Nam | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Một số nhà sáng chế nổi tiếng (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) (01/GV) Casio CT-X700 |
1 | Cây | Trung Quốc | 6.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Các công việc chính khi thiết kế (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Thiết bị âm thanh đa năng di động ( 01/GV) |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Sử dụng tủ lạnh (01) |
6 | Bộ | Việt Nam | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Bảng vẽ cá nhân (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Thảm xốp (20/trường) |
20 | Tấm | Việt Nam | 241.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Gía vẽ (3 chân hoặc chữ A) (35) |
35 | Cái | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Thang chữ A (02/GV) |
12 | Chiếc | Việt Nam | 774.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close