Package No. 1- Purchase of Generic drugs in 2023 from Moc Chau District General Hospital, Son La Province

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 1- Purchase of Generic drugs in 2023 from Moc Chau District General Hospital, Son La Province
Bidding method
Online bidding
Tender value
34.279.927.100 VND
Publication date
14:53 30/06/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
458/QĐ-BVMC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Moc Chau District General Hospital
Approval date
30/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 128.465.000 140.610.000 7 See details
2 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 447.000.000 451.500.000 4 See details
3 vn5600231449 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU MƯỜNG THANH TỈNH ĐIỆN BIÊN 1.000.470.000 1.013.935.000 20 See details
4 vn0102000866 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN MINH 3.900.000 3.900.000 1 See details
5 vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 1.113.600.000 1.113.662.000 5 See details
6 vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 462.090.000 475.090.000 4 See details
7 vn0107413828 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẮC SƠN 272.560.000 272.560.000 5 See details
8 vn0102747739 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG 1.693.030.000 1.693.030.000 18 See details
9 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 483.100.000 483.100.000 5 See details
10 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 223.420.050 237.550.000 5 See details
11 vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 84.650.000 84.650.000 4 See details
12 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 142.400.000 142.500.000 2 See details
13 vn2500368444 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM 1.750.123.000 1.754.943.000 41 See details
14 vn5500438062 Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại 7679 843.700.000 844.500.000 7 See details
15 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 769.200.000 772.100.000 6 See details
16 vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 110.810.000 110.810.000 2 See details
17 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 320.691.000 328.890.000 5 See details
18 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 729.200.000 734.300.000 8 See details
19 vn5600166214 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI NAM 183.780.000 183.780.000 5 See details
20 vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 289.611.000 289.620.000 2 See details
21 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 74.900.000 74.900.000 2 See details
22 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 710.055.000 710.055.000 21 See details
23 vn1600699279 AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 109.300.000 116.900.000 2 See details
24 vn0100976733 Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ 303.880.000 308.915.000 4 See details
25 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 1.066.700.000 1.070.880.000 8 See details
26 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 34.910.000 65.600.000 2 See details
27 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 3.297.243.000 3.300.343.000 27 See details
28 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 94.500.000 94.500.000 1 See details
29 vn0108493209 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ 370.300.000 370.570.000 4 See details
30 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 874.990.000 877.090.000 16 See details
31 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 615.640.000 643.640.000 8 See details
32 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 795.000.000 800.820.000 6 See details
33 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 252.720.000 252.720.000 2 See details
34 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 202.000.000 205.850.000 6 See details
35 vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 406.565.000 409.015.000 4 See details
36 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 146.000.000 146.000.000 2 See details
37 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 161.490.000 168.756.000 10 See details
38 vn0101843461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH 111.500.000 111.500.000 2 See details
39 vn5600187020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO 593.356.900 593.356.900 8 See details
40 vn0101386261 MINH DAN TRADING JOINT STOCK COMPANY 1.421.956.000 1.423.256.000 10 See details
41 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 106.250.000 106.250.000 2 See details
42 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 349.230.000 350.250.000 3 See details
43 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 38.000.000 38.000.000 2 See details
44 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 24.000.000 24.000.000 1 See details
45 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 120.000.000 120.000.000 1 See details
46 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 158.370.000 158.370.000 4 See details
47 vn1800156801 DHG PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY 287.200.000 385.000.000 2 See details
48 vn0316417470 GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 198.000.000 199.000.000 1 See details
49 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 499.840.000 504.000.000 1 See details
50 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 102.166.000 132.510.000 3 See details
51 vn0103869433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM 194.790.500 194.790.500 4 See details
52 vn5600294583 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THT ĐIỆN BIÊN 217.000.000 217.000.000 4 See details
53 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 203.000.000 203.000.000 1 See details
54 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 1.535.500.000 1.540.500.000 4 See details
55 vn1000801643 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN XỨNG 443.000.000 443.000.000 2 See details
56 vn0104127730 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG NGUYÊN 105.000.000 105.000.000 1 See details
57 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 57.500.000 57.500.000 1 See details
58 vn0107030504 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH 1.210.000.000 1.210.000.000 2 See details
59 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 149.400.000 149.200.000 2 See details
60 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 33.999.000 39.000.000 1 See details
61 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 40.560.000 41.500.000 2 See details
Total: 61 contractors 28.746.751.450 29.093.567.400 345

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
QĐ767.1 Atropin sulphat Atropin sulfat 893114045723 (VD-24376-16) (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Ống 10.000 4.515.000
QĐ767.5 Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml Fentanyl VN-21366-18 Đức Ống 2.000 48.000.000
QĐ767.9 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain VD-28877-18 Việt Nam Lọ 1.500 126.000.000
QĐ767.11 Lidocain 1% Lidocain hydroclorid VD-29009-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.000 28.500.000
QĐ767.12 Lidocain Lidocain hydroclodrid VN-20499-17 Hungary Lọ 500 79.500.000
QĐ767.13 Midanium Midazolam VN-22190-19; (TKHQ + Thẻ kho + Hóa đơn) Ba Lan Ống 2.000 37.800.000
QĐ767.14 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin VD-24315-16; Gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 Việt Nam Ống 10.000 42.000.000
QĐ767.16 Novocain 3% Procain hydroclorid VD-26322-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 10.000 5.000.000
QĐ767.17 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) VN-17438-13 Áo Ống 8.500 215.730.000
QĐ767.18 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 50 77.600.000
QĐ767.19 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 Việt Nam Ống 5.000 27.900.000
QĐ767.20 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-24008-15 Việt Nam Ống 3.000 16.380.000
QĐ767.21 ARDUAN Pipecuronium Bromide VN-19653-16 Hungary Lọ 1.500 87.000.000
QĐ767.23 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 1.000 47.500.000
QĐ767.25 Aeneas 5 Natri Aescinat VD-35624-22 Việt Nam Lọ 4.000 246.400.000
QĐ767.26 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 2.000 27.000.000
QĐ767.27 Diclovat Diclofenac VD-20245-13 Việt Nam Viên 1.000 11.500.000
QĐ767.28 Hasadolac 300 Etodolac VD-29508-18 Việt Nam Viên 10.000 32.760.000
QĐ767.29 Ibuprofen Stella 600 mg Ibuprofen VD-26564-17 Việt Nam Viên 20.000 50.000.000
QĐ767.30 Etonsaid 10 Ketorolac tromethamin VD-33902-19 Việt Nam Viên 5.000 8.925.000
QĐ767.31 Ketorolac A.T Ketorolac tromethamin VD-25657-16 Việt Nam Ống 2.000 16.800.000
QĐ767.32 Fabalofen 60 DT. Loxoprofen natri VD-30524-18 Việt Nam Viên 20.000 52.000.000
QĐ767.33 Morphin 30mg Morphin VD-19031-13; Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 Việt Nam Viên 1.000 7.150.000
QĐ767.34 Nadaxena Naproxen VN-21927-19 Ba Lan Viên 10.000 46.500.000
QĐ767.35 Paracetamol A.T inj Paracetamol VD-26757-17 Việt Nam Ống 10.000 63.000.000
QĐ767.36 Pallas 120mg Paracetamol VD-34659-20 Việt Nam Gói 40.000 71.600.000
QĐ767.37 Taphenplus 325mg Paracetamol (acetaminophen) VD-28440-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Viên 50.000 37.500.000
QĐ767.39 Parabest Paracetamol + chlorpheniramin VD-30006-18 Việt Nam Viên 10.000 26.500.000
QĐ767.40 Ocetusi Paracetamol + clorpheniramin VD-32187-19 Việt Nam Viên 50.000 62.500.000
QĐ767.42 Mitidoll Paracetamol + Methocarbamol VD-35615-22 Việt Nam Viên 20.000 46.000.000
QĐ767.44 Tiffy syrup Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin VD-28620-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Chai 5.000 103.500.000
QĐ767.45 Meyerexcold Paracetamol + phenylephrin hydrochlorid + dextromethorphan hydrobromid VD-33828-19 Việt Nam Viên 20.000 42.000.000
QĐ767.48 Aussamin Glucosamin VN-20995-18 Australia Viên 20.000 48.300.000
QĐ767.53 Sosallergy syrup Desloratadin VD-29679-18 Việt Nam Ống 20.000 30.000.000
QĐ767.54 Deslora Desloratadin VD-26406-17 Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
QĐ767.55 Anticlor Dexchlorpheniramin maleat VD-24738-16 Việt Nam Chai 5.000 94.500.000
QĐ767.56 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 20.000 9.760.000
QĐ767.57 Adrenaline-BFS 5mg Epinephrin (adrenalin) VD-27817-17 Việt Nam Lọ 5.000 125.000.000
QĐ767.58 Adrenalin 1mg/10ml Adrenalin VD-32031-19 Việt Nam Ống 5.000 25.200.000
QĐ767.59 Fexofenadin OD DWP 60 Fexofenadin VD-35359-21 Việt Nam Viên 20.000 29.820.000
QĐ767.60 Ketofen-Drop Ketotifen VD-31073-18 Việt Nam Ống 1.000 5.500.000
QĐ767.62 Myrudin Rupatadine VD-33837-19 Việt Nam Chai/Lọ/Túi 1.000 42.000.000
QĐ767.63 Bfs-Depara Acetylcystein VD-32805-19 Việt Nam Lọ 500 72.500.000
QĐ767.64 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 1.000 57.750.000
QĐ767.65 A.T Glutathione 900 inj Glutathion VD-25630-16 Việt Nam Lọ 1.000 134.000.000
QĐ767.66 Siukomin Injection Hydroxocobalamin VN-22792-21 Đài Loan Ống 2.000 38.000.000
QĐ767.67 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 500 14.700.000
QĐ767.68 Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 Việt Nam Chai 100 3.199.400
QĐ767.69 4.2% wv Sodium Bicarbonate Natri bicarbonat VN-18586-15 Đức Chai 100 9.500.000
QĐ767.71 Linanrex Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-31225-18 Việt Nam Ống 1.000 26.000.000
QĐ767.72 Noradrenalin Noradrenalin VD-24342-16 (QĐ Gia hạn ngày 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) Việt Nam Ống 1.000 35.800.000
QĐ767.73 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 1.000 40.000.000
QĐ767.74 Sorbitol 3,3% Sorbitol VD-23795-15 Việt Nam Chai 500 7.245.000
QĐ767.76 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 10 15.750.000
QĐ767.79 Phenobarbital 0,1g Phenobarbital VD-30561-18 Việt Nam Viên 1.000 230.000
QĐ767.80 Pregabakern 50mg Pregabalin VN-22832-21 Tây Ban Nha Viên 1.000 10.920.000
QĐ767.81 Fabamox 1g Amoxicilin VD-23035-15 Việt Nam Viên 100.000 348.600.000
QĐ767.82 Moxilen Forte 250mg/5ml Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) VN-17516-13 (gia hạn đến 29/04/2027) Cyprus Chai 1.000 68.000.000
QĐ767.83 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 5.000 47.250.000
QĐ767.84 Tranfaximox Amoxicilin + acid clavulanic VD-26834-17 Việt Nam Viên 50.000 339.150.000
QĐ767.85 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) + Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) VD-32838-19 Việt Nam Gói 10.000 94.500.000
QĐ767.86 Nerusyn 1,5g Ampicilin + Sulbactam VD-26158-17 Việt Nam Lọ 5.000 203.000.000
QĐ767.87 Senitram 2g/1g Ampicilin + Sulbactam VD-25215-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 5.000 260.000.000
QĐ767.88 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.000 13.240.000
QĐ767.89 Dazofort Cefaclor VD-31223-18 Việt Nam Viên 5.000 49.500.000
QĐ767.90 Medoclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Viên 5.000 49.495.000
QĐ767.91 Fabadroxil Cefadroxil VD-30523-18 Việt Nam Gói 30.000 135.000.000
QĐ767.94 Tenafathin 500 Cefalothin VD-23018-15 Việt Nam Lọ 10.000 530.000.000
QĐ767.95 Amcefal 2g Cefamandol VD-34108-20 Việt Nam Lọ 5.000 375.000.000
QĐ767.96 Cefamandol 2g Cefamandol VD-31707-19 Việt Nam Lọ 2.000 240.000.000
QĐ767.97 Imexime 100 Cefixim VD-30398-18 Việt Nam Gói 2.000 13.650.000
QĐ767.99 Bifopezon 2g Cefoperazon VD-35406-21 Việt Nam Lọ 10.000 600.000.000
QĐ767.101 Medocef 1g Cefoperazon VN-22168-19 Cyprus Lọ 3.000 162.000.000
QĐ767.102 Cefoperazone 1g Cefoperazon VD-31709-19 Việt Nam Lọ 3.000 123.000.000
QĐ767.103 Bacsulfo 0.25g/0.25g Cefoperazon + sulbactam VD-33156-19 Việt Nam Lọ 3.000 105.000.000
QĐ767.104 Bacsulfo 0,5g/0,5g Cefoperazon+ Sulbactam VD-32833-19 Việt Nam Lọ 8.000 320.000.000
QĐ767.106 Fotimyd 2000 Cefotiam VD-34242-20 Việt Nam Lọ 500 57.500.000
QĐ767.107 Cefoxitin Panpharma 1g Cefoxitin VN-21110-18 Pháp Lọ 5.000 634.000.000
QĐ767.108 Fisulty 2g Cefoxitin VD-24716-16 Việt Nam Lọ 10.000 920.000.000
QĐ767.109 Cefoxitin 2g Cefoxitin VD-26842-17 Việt Nam Lọ 3.000 299.250.000
QĐ767.110 Tenadol 500 Cefamandol VD-35456-21 Việt Nam Lọ 3.000 144.000.000
QĐ767.111 Zinhepa Inj. Cefpirome VN-22459-19 Korea Lọ 1.500 179.991.000
QĐ767.112 Imedoxim 100 Cefpodoxim VD-32835-19 Việt Nam Gói 10.000 85.000.000
QĐ767.113 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28338-17 Việt Nam Viên 5.000 35.000.000
QĐ767.114 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28340-17 Việt Nam Gói 3.000 18.000.000
QĐ767.115 Doncef inj Cephradin VD-34364-20 Việt Nam Lọ 3.000 95.010.000
QĐ767.116 Faszeen Cefradin 893110096823 (VD-24767-16) Việt Nam Gói 10.000 54.500.000
QĐ767.118 Biviminal 2g Ceftizoxim VD-25286-16 Việt Nam Lọ 2.000 170.000.000
QĐ767.119 Syntarpen Cloxacilin VN-21542-18 Ba lan Lọ 2.000 126.000.000
QĐ767.120 Cloxacillin 2 g Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) VD-29758-18 Việt Nam Lọ 2.000 170.000.000
QĐ767.121 Dorio Doripenem VN-21683-19 Thái Lan Lọ 400 228.000.000
QĐ767.122 Oxacillin 1g Oxacilin VD-26162-17 Việt Nam Lọ 2.000 90.000.000
QĐ767.123 Oxacillin IMP 500mg Oxacilin VD-31723-19 Việt Nam Viên 2.000 15.000.000
QĐ767.125 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 3.000 90.000.000
QĐ767.126 Oxacilin 2g Oxacilin VD-24895-16 Việt Nam Lọ 2.000 118.000.000
QĐ767.127 Piperacilin 1g Piperacilin (dạng piperacilin natri) VD-26908-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 5.000 250.000.000
QĐ767.128 Piperacillin 4g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) VD-26852-17 Việt Nam Lọ 2.000 198.000.000
QĐ767.129 Vitazovilin 3g Piperacilin + tazobactam VD-25323-16; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Lọ 1.000 91.000.000
QĐ767.130 Combikit 3,2g Ticarcilin + Acid clavulanic VD-21866-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 5.000 485.000.000
QĐ767.131 SCOFI Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat; Dexamethason VD-32234-19 Việt Nam Lọ 1.000 37.000.000
QĐ767.132 Sibalyn 80mg/50ml Tobramycin VD-32503-19 Việt Nam Chai/Lọ/Túi 1.000 55.000.000
QĐ767.135 Medphatobra 40 Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml VN-22357-19 Đức Ống 2.000 99.000.000
QĐ767.136 Tobrameson Tobramycin +  Dexamethason VD-30324-18 Việt Nam Ống 500 30.000.000
QĐ767.137 Metronidazole 400mg Metronidazol VD-31777-19 Việt Nam Viên 60.000 20.580.000
QĐ767.138 Metronidazol 750mg/150ml Metronidazol VD-30437-18 Việt Nam Lọ 10.000 283.000.000
QĐ767.140 Tinidazole Injection 100 ml: 400mg Tinidazol VN-14564-12 ( Có thẻ kho ) Trung Quốc Chai/Túi/Lọ 6.000 144.000.000
QĐ767.142 Rodogyl Spiramycin + Metronidazole VN-21829-19 Ý Viên 10.000 68.000.000
QĐ767.144 Flazenca 750.000/125 Spiramycin + metronidazol VD-23681-15 Việt Nam Gói 5.000 16.000.000
QĐ767.145 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Romani Lọ 1.000 84.000.000
QĐ767.146 Levof-SB Levofloxacin VD-34667-20 Việt Nam Túi 1.000 19.940.000
QĐ767.147 Dropstar Levofloxacin VD-21524-14 Việt Nam Ống 1.000 60.000.000
QĐ767.148 Avicemor 750 mg/150ml Levofloxacin VD-26728-17 ( Có Cv số:62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023) Việt Nam Chai/Lọ/Túi 1.000 42.000.000
QĐ767.149 Mikrobiel 400mg/250ml Moxifloxacin VN-21596-18 Greece Chai 300 88.200.000
QĐ767.150 Ratida 400mg film-coated tablets Moxifloxacin VN-22635-20 Slovenia Viên 5.000 241.500.000
QĐ767.151 Moxieye Moxifloxacin VD-22001-14 Việt Nam Ống 500 2.750.000
QĐ767.152 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Chai 4.000 540.000.000
QĐ767.153 Colisodi 1,0 MIU Colistimethat natri VD-34657-20 Việt Nam Lọ 200 33.999.000
QĐ767.154 Linezolid 400 Linezolid* VD-30289-18 Việt Nam Túi 200 36.800.000
QĐ767.155 Vancomycin 1g Vancomycin VD-31254-18 Việt Nam Lọ 500 15.700.000
QĐ767.157 Kidhepet - new Aciclovir VD-29936-18 ( Có Cv số : 225/QĐ-QLD ngày 03/4/2023 ) Việt Nam Gói 1.000 5.000.000
QĐ767.158 EnvirAPC 1 Entecavir VD3-42-20 Việt Nam Viên 10.000 70.770.000
QĐ767.159 Fluebac Fluconazol VN-22510-20 Romania viên 1.000 19.000.000
QĐ767.161 Micomedil Miconazol nitrat VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Tuýp 200 12.000.000
QĐ767.162 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-25203-16 Việt Nam Viên 5.000 18.060.000
QĐ767.166 Alsiful S.R. Alfuzosin VN-22539-20 Đài Loan Viên 10.000 68.000.000
QĐ767.167 Dryches Dutasterid VD-28454-17 Việt Nam Viên 5.000 52.500.000
QĐ767.168 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate VN-21448-18 India Viên 2.000 35.600.000
QĐ767.169 Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 2.000 6.930.000
QĐ767.170 Pramipexol Normon 0,18 mg Tablets Pramipexol VN-22815-21 Tây Ban Nha Viên 3.000 22.500.000
QĐ767.173 Greentamin Sắt (II) fumarat + acid folic VD-21615-14 Việt Nam Viên 5.000 4.410.000
QĐ767.174 Hemafolic Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) + Acid folic VD-25593-16 Việt Nam Ống 5.000 33.915.000
QĐ767.176 Cyclonamine 12,5% Etamsylat VN-21709-19 Poland Ống 5.000 122.500.000
QĐ767.177 Vincynon 500 Etamsylat VD-27155-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.500 47.880.000
QĐ767.178 Vik 1 inj Phytonadione (vitamin K1) VN-21634-18 Hàn Quốc Ống 5.000 55.000.000
QĐ767.179 Phytok Phytomenadion (vitamin K1) VD-28882-18 Việt Nam Ống 500 44.100.000
QĐ767.180 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Tranexamic acid VD-24750-16 Việt Nam Ống 6.000 84.000.000
QĐ767.181 Medsamic 500mg Tranexamic acid VN-19497-15 Cyprus Viên 2.000 7.600.000
QĐ767.182 Volulyte 6% Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam VN-19956-16 Đức Túi 1.000 86.000.000
QĐ767.183 Savi Deferipron 250 Deferipron VD-25774-16 Việt Nam Viên 10.000 70.000.000
QĐ767.184 Recombinant Human Erythropoietin for Injection Erythropoietin QLSP-1017-17 China Lọ 50 7.250.000
QĐ767.186 Nanokine 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-919-16 (gia hạn đến 17/6/2027) Việt Nam Lọ 300 75.000.000
QĐ767.187 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34179-20 Việt Nam Viên 500 1.000.000
QĐ767.188 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-25659-16 Việt Nam Ống 100 4.900.000
QĐ767.189 Donox 20 mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VD-29396-18 Việt Nam Viên 2.000 2.900.000
QĐ767.192 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 10.000 29.500.000
QĐ767.193 Pecrandil 5 Nicorandil VD-25180-16 Việt Nam Viên 10.000 19.950.000
QĐ767.194 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16; CV gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 (SĐK gia hạn mới: 590110080523) Ba Lan Viên 50.000 130.000.000
QĐ767.197 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin VN-20918-18 India Viên 40.000 142.000.000
QĐ767.198 Troysar AM Amlodipin + Losartan VN-23093-22 Ấn Độ Viên 20.000 102.000.000
QĐ767.200 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid VN3-7-17 France Viên 20.000 99.740.000
QĐ767.201 Tenocar 100 Atenolol VD-23231-15 Việt Nam Viên 5.000 5.250.000
QĐ767.202 Hezepril 10 Benazepril hydroclorid VD-24221-16 Việt Nam Viên 35.000 157.500.000
QĐ767.204 Candesartan Stella 8mg Candesartan VD-26573-17 Việt Nam Viên 40.000 140.000.000
QĐ767.205 Candesartan BluePharma Candesartan VN-20392-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) Bồ Đào Nha Viên 10.000 45.600.000
QĐ767.206 Ocedetan 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-34355-20 Việt Nam Viên 10.000 23.940.000
QĐ767.207 Sartan/HCTZ plus Candesartan + hydrochlorothiazid VD-28028-17 Việt Nam Viên 10.000 65.000.000
QĐ767.208 Usarcapri 50 Captopril VD-35031-21 Việt Nam Viên 100.000 143.000.000
QĐ767.209 Captazib 25/25 Captopril + hydroclorothiazid VD-32937-19 Việt Nam Viên 100.000 145.000.000
QĐ767.211 Tensodoz 4 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) VD-28511-17 Việt Nam Viên 5.000 10.510.000
QĐ767.212 Schaaf Doxazosin VD-30348-18 Việt Nam Viên 10.000 43.000.000
QĐ767.213 Enhydra 5/12,5 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-35831-22 Việt Nam Viên 30.000 57.000.000
QĐ767.214 Ebitac Forte Enalapril + Hydrochlorothiazid VN-17896-14 Ukraine Viên 50.000 195.000.000
QĐ767.215 Ebitac 12.5 Enalapril + Hydrochlorothiazid VN-17895-14 Ukraine Viên 100.000 345.000.000
QĐ767.216 Enaboston 10 plus Enalapril + hydrochlorothiazid VD-34149-20 Việt Nam Viên 20.000 52.000.000
QĐ767.217 Enaplus HCT 10/25 Enalapril maleat + Hydrochlorothiazid VD-34905-20 Việt Nam Viên 20.000 70.000.000
QĐ767.218 Felodipine Stella 5mg retard Felodipin VD-26562-17 Việt Nam Viên 50.000 68.400.000
QĐ767.219 Idatril 5mg Imidapril HCl VD-18550-13 Việt Nam Viên 20.000 78.000.000
QĐ767.220 Indatab SR Indapamide VN-16078-12 (Có Cv duy trì SĐK) Ấn Độ Viên 50.000 119.910.000
QĐ767.221 Lisinopril ATB 10mg Lisinopril 594110072623 (VN-20702-17) Romani Viên 50.000 105.000.000
QĐ767.222 Lizetric 10mg Lisinopril VD-26417-17 Việt Nam Viên 20.000 38.000.000
QĐ767.224 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril + hydroclorothiazid VD-17766-12 Việt Nam Viên 30.000 90.000.000
QĐ767.225 UmenoHCT 10/12,5 Lisinopril + hydroclorothiazid VD-29131-18 Việt Nam Viên 20.000 51.840.000
QĐ767.226 Savi Losartan 100 Losartan VD-27048-17 Việt Nam Viên 50.000 158.000.000
QĐ767.227 Lorista H Losartan + hydroclorothiazid VN-18276-14 (QĐ gia hạn: 302/QĐ-QLD đến 31/12/2024) Slovenia Viên 20.000 107.100.000
QĐ767.228 Sastan - H Losartan + hydroclorothiazid VN-21987-19 Ấn Độ Viên 30.000 75.120.000
QĐ767.229 Agilosart - H 100/12,5 Losartan + hydroclorothiazid VD-32775-19 Việt Nam Viên 30.000 56.700.000
QĐ767.232 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 500 62.500.000
QĐ767.233 Coversyl 5mg Perindopril VN-17087-13 France Viên 30.000 150.840.000
QĐ767.234 Ramipril Cap DWP 2,5mg Ramipril 893110058623 Việt Nam Viên 20.000 39.900.000
QĐ767.235 Ramipril Ramipril 893110003923 Việt Nam Viên 20.000 47.880.000
QĐ767.236 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal Viên 20.000 109.620.000
QĐ767.237 Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12,5 mg Tablets Telmisartan + hydroclorothiazid VN-22764-21 Ấn Độ Viên 20.000 151.200.000
QĐ767.238 Valsartan Stella 40mg Valsartan VD-26570-17 Việt Nam Viên 20.000 70.000.000
QĐ767.241 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 100 1.600.000
QĐ767.242 Ivaswft 5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22118-19 Ấn Độ Viên 20.000 51.996.000
QĐ767.243 Vincerol 1mg Acenocoumarol VD-28148-17 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 3.000 1.440.000
QĐ767.244 Camzitol Acetylsalicylic acid VN-22015-19 Portugal Viên 5.000 14.500.000
QĐ767.245 Aspirin 100 Acetylsalicylic acid VD-32920-19 Việt Nam Gói 7.000 13.930.000
QĐ767.246 Limoren Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-27026-17 Việt Nam Viên 1.000 1.700.000
QĐ767.247 Ediwel Clopidogrel VD-20441-14 Việt Nam Viên 2.000 3.900.000
QĐ767.248 Diucatil Rivaroxaban VD-36221-22 Việt Nam viên 1.000 14.961.000
QĐ767.249 Cledigis Rivaroxaban VD-36219-22 Việt Nam Viên 1.000 19.949.000
QĐ767.250 Rivaxored Rivaroxaban VN-22642-20 Ấn Độ Viên 1.000 24.180.000
QĐ767.251 Atorpa 30 Atorvastatin VD3-40-20 Việt Nam Viên 100.000 186.900.000
QĐ767.252 Ezenstatin 10/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) + Ezetimibe VD-32782-19 Việt Nam Viên 30.000 44.100.000
QĐ767.253 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 30.000 135.000.000
QĐ767.254 Mibefen NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam viên 20.000 63.000.000
QĐ767.255 Fenosup Lidose Fenofibrat VN-17451-13; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Bỉ Viên 20.000 105.340.000
QĐ767.256 Mitifive Fluvastatin VD-35566-22 Việt Nam Viên 20.000 89.000.000
QĐ767.257 LOPIGIM 600 Gemfibrozil VD-29664-18 Việt Nam Viên 20.000 29.800.000
QĐ767.258 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 20.000 129.000.000
QĐ767.259 Simvastatin Savi 40 Simvastatin VD-35519-21 Việt Nam Viên 10.000 35.690.000
QĐ767.260 SIMVOFIX 10/10 MG Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 10 mg VN-23136-22 India Viên 35.000 164.500.000
QĐ767.261 FDP Medlac Fructose 1,6 diphosphat VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) Việt Nam Lọ 700 185.220.000
QĐ767.263 Cytoflavin Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 500 64.500.000
QĐ767.264 Corsidic H Fusidic acid + hydrocortison VD-36078-22 Việt Nam Tuýp 100 5.580.000
QĐ767.265 Halfhuid-20 Isotretinoin VD-20525-14 Việt Nam Viên 2.000 12.000.000
QĐ767.267 Tacropic 0,03% Mỗi tuýp (10 g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-32813-19 Việt Nam Tuýp 200 9.800.000
QĐ767.269 PVP-Iodine 10% Povidon iodin VD-27714-17 Việt Nam Lọ 10.000 230.000.000
QĐ767.271 Vinzix 40mg Furosemid VD-34795-20 Việt Nam Ống 10.000 94.500.000
QĐ767.272 Spinolac fort Furosemid + spironolacton VD-29489-18 Việt Nam Viên 10.000 23.730.000
QĐ767.273 Franilax Furosemid + Spironolacton VD-28458-17 Việt Nam Viên 3.000 4.650.000
QĐ767.274 Mezapulgit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 130.000 191.100.000
QĐ767.275 Amebismo Bismuth subsalicylat VD-26970-17 Việt Nam Viên 10.000 38.000.000
QĐ767.276 A.T Famotidine 40 inj Famotidin VD-24728-16 Việt Nam lọ 1.000 67.998.000
QĐ767.277 A.T Famotidine inj 20mg Famotidin VD-34118-20 Việt Nam lọ 1.000 32.000.000
QĐ767.278 QUAMATEL Famotidin VN-20279-17 Hungary Lọ 1.000 59.000.000
QĐ767.279 Scolanzo Lansoprazol VN-21360-18 Tây Ban Nha Viên 20.000 100.000.000
QĐ767.280 Gastevin 30mg Lansoprazol VN-18275-14 (QĐ gia hạn: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Slovenia Viên 20.000 189.000.000
QĐ767.281 AMFORTGEL Mỗi 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô); Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) VD-34952-21 Việt Nam Gói 20.000 55.000.000
QĐ767.283 Malthigas Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-28665-18 Việt Nam Viên 30.000 18.270.000
QĐ767.284 Alusi Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd khô VD-32566-19 Việt Nam Viên 20.000 32.000.000
QĐ767.286 A.T Esomeprazol 20 inj Esomeprazol VD-26744-17 Việt Nam Lọ 7.000 132.860.000
QĐ767.287 Naptogast 20 Pantoprazol VD-13226-10 Việt Nam Viên 5.000 6.850.000
QĐ767.288 Gelbra 20mg Gastro-resistant tablets Rabeprazole natri VN-22069-19 Việt Nam Viên 10.000 110.000.000
QĐ767.289 Naprozole-R Rabeprazol natri VN-19509-15 Ấn độ Lọ 1.200 134.400.000
QĐ767.291 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 20.000 84.000.000
QĐ767.292 Cratsuca Suspension "Standard" Sucralfat VN-22473-19 Đài Loan Gói 10.000 50.000.000
QĐ767.293 Sucralfate Sucralfat VD-29187-18; CV gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 Việt Nam Viên 30.000 29.610.000
QĐ767.294 Sucrate gel Sucralfat VN-13767-11 (gia hạn đến 31/12/2022) Italy Túi 5.000 36.500.000
QĐ767.295 Vacodomtium 20 caps Domperidon VD-32978-19 Việt Nam Viên 3.000 1.800.000
QĐ767.297 Vincomid Metoclopramid HCL VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 1.000 1.260.000
QĐ767.298 Ocevesin DT Alverin citrat VD-32188-19 Việt Nam Viên 40.000 64.000.000
QĐ767.300 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 30.000 31.500.000
QĐ767.301 Drotaverine STADA 40 mg Drotaverin clohydrat VD-29354-18 Việt Nam Viên 20.000 11.400.000
QĐ767.302 Paparin Papaverin hydroclorid VD-20485-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 10.000 22.500.000
QĐ767.303 Atiglucinol Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol VD-25642-16 Việt Nam Ống 10.000 270.000.000
QĐ767.304 Golistin-enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 1.000 51.975.000
QĐ767.306 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
QĐ767.307 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 5.000 26.250.000
QĐ767.308 Baci-subti Bacillus subtilis QLSP-841-15; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Gói 10.000 28.800.000
QĐ767.309 Tanagel Gelatin tannat VN-19132-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1589 Phụ lục II) Tây Ban Nha Gói 15.000 67.500.000
QĐ767.311 Racesec Racecadotril VD-27715-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Viên 3.000 10.500.000
QĐ767.312 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 Việt Nam Gói 30.000 108.000.000
QĐ767.313 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin VN3-291-20 France Viên 10.000 63.200.000
QĐ767.314 Hepa-Merz L-Ornithin - L- aspartat VN-17364-13 (Duy trì hiệu lực SĐK số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đức Ống 1.000 120.000.000
QĐ767.315 Flathin 125 mg Simethicon VD-35302-21 Việt Nam Viên 3.000 3.591.000
QĐ767.316 Silymarin 200mg Silymarin VD-34012-20 Việt Nam Viên 5.000 19.000.000
QĐ767.318 Ursobil Ursodeoxycholic acid VN-20260-17; Gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Italy Viên 1.000 15.950.000
QĐ767.319 Albaflo Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) VN-22338-19 Italy Ống 500 28.875.000
QĐ767.320 Dexamethasone Dexamethason phosphat VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.000 1.486.000
QĐ767.321 Depaxan Dexamethason VN-21697-19 Rumani Ống 1.000 24.000.000
QĐ767.323 Keygestan 100 Progesteron VD-27956-17 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Viên 500 2.899.050
QĐ767.325 Fentania 10 Dapagliflozin VD3-119-21 Việt Nam Viên 10.000 164.000.000
QĐ767.326 Lamuzid 500/5 Glibenclamid + metformin 893110056523 Việt Nam Viên 100.000 320.000.000
QĐ767.327 GliritDHG 500 mg/2,5mg Glibenclamid + metformin VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 126.900.000
QĐ767.328 Metovance Glibenclamid + metformin VD-29195-18 Việt Nam Viên 100.000 255.000.000
QĐ767.329 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 30.000 144.900.000
QĐ767.330 Glumeron 60 MR Gliclazid VD-35985-22 Việt Nam Viên 70.000 160.300.000
QĐ767.331 Glizym-M Gliclazid + Metformin VN3-343-21 Ấn Độ Viên 100.000 320.000.000
QĐ767.333 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + Metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam Viên 20.000 50.000.000
QĐ767.334 PERGLIM M-1. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 20.000 52.000.000
QĐ767.335 Mitipizid 5mg Glipizid VD-35325-21 Việt Nam Viên 20.000 33.000.000
QĐ767.336 Savi Glipizide 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 20.000 59.000.000
QĐ767.337 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bút tiêm 1.000 198.000.000
QĐ767.339 Wosulin-R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn VN-13426-11 Ấn Độ Lọ 500 45.500.000
QĐ767.341 Wosulin 30/70 Insulin người trộn, hỗn hợp SP3-1224-21 Ấn Độ Lọ 1.000 91.500.000
QĐ767.342 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 3.000 207.000.000
QĐ767.343 Polhumin Mix-2 Insulin người trộn, hỗn hợp QLSP-1112-18 Ba Lan Ống 1.000 151.600.000
QĐ767.344 Pdsolone-125 mg Methylprednisolon VN-21913-19 India Lọ 8.000 499.840.000
QĐ767.345 STIMUFER Metformin hydrochloride VN-22783-21. Công văn 463/QĐ-QLD ngày 5/8/2021 về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD. India Viên 50.000 90.000.000
QĐ767.346 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 10.000 23.000.000
QĐ767.347 Enyglid Tablet Repaglinide VN-22613-20 Slovenia Viên 10.000 39.900.000
QĐ767.348 SITAGIBES 100 Sitagliptin VD-29669-18 Việt Nam Viên 30.000 79.500.000
QĐ767.349 Meyersiliptin 25 Sitagliptin VD-33836-19 Việt Nam Viên 50.000 99.750.000
QĐ767.350 Sita-Met Tablets 50/1000 Sitagliptin + metformin hydrochloride DG3-4-20 Pakistan Viên 30.000 270.000.000
QĐ767.352 Berlthyrox 100 Levothyroxin (muối natri) VN-10763-10 Đức Viên 50.000 26.750.000
QĐ767.353 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 50.000 14.700.000
QĐ767.354 Basethyrox Propylthiouracil ( PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 40.000 29.400.000
QĐ767.355 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 10.000 4.830.000
QĐ767.359 Suztine 4 Tizanidin hydroclorid VD-28996-18 Việt Nam Viên 2.000 3.150.000
QĐ767.360 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 1.000 30.000.000
QĐ767.361 Laci-eye Hydroxypropylmethylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 100 550.000
QĐ767.362 Dexamoxi Moxifloxacin + dexamethason VD-26542-17 Việt Nam Ống 1.000 5.500.000
QĐ767.363 Q-mumasa baby Natri clorid VD-22002-14 Việt Nam Ống 1.000 1.260.000
QĐ767.364 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat VD-28530-17 Việt Nam Ống 100 2.000.000
QĐ767.366 Flusort Fluticason propionat VN-18900-15 Ấn Độ Bình 500 66.690.000
QĐ767.367 Oxytocin Injection BP 10 Units Oxytocin VN-20612-17 Việt Nam Ống 10.000 93.500.000
QĐ767.368 Vinphatoxin Oxytocin 893114039523 (VD-26323-17) (QĐ Gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) Việt Nam Ống 5.000 31.500.000
QĐ767.369 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15; Gia hạn số: 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 30.000 37.800.000
QĐ767.370 Phamzopic 7.5mg Zopiclon VN-18734-15 Canada Viên 15.000 36.000.000
QĐ767.372 Thiovin 300mg/10ml Acid thioctic VD-35062-21 Việt Nam Ống 100 10.000.000
QĐ767.373 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 5.000 2.475.000
QĐ767.374 Bidilucil 250 Meclophenoxat VD-20666-14 Việt Nam Lọ 1.000 45.000.000
QĐ767.375 Lucikvin 500 Meclofenoxat hydroclorid VD3-139-21 Việt Nam Lọ 1.000 57.900.000
QĐ767.376 Zentanil Acetyl leucin VD-28885-18 Việt Nam Lọ 3.000 72.600.000
QĐ767.378 Hornol Cytidin monophosphat disodium + Uridin monophosphat disodium VD-16719-12 Việt Nam Viên 30.000 126.000.000
QĐ767.379 Memloba fort Ginkgo biloba VD-22184-15 Việt Nam Viên 10.000 16.800.000
QĐ767.380 Gikorcen Ginkgo biloba VN-22803-21 Korea Viên 5.000 31.250.000
QĐ767.381 Methicowel 1500 Mỗi 1ml dung dịch chứa: Methylcobalamin 1500mcg VN-21239-18 Ấn Độ Ống 2.000 50.200.000
QĐ767.382 Lifecita 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 10.000 12.000.000
QĐ767.383 Piracetam 3g/15ml Piracetam VD-34718-20 Việt Nam Ống 10.000 53.450.000
QĐ767.384 Cerefort Piracetam VN-21373-18 Ai Cập Lọ 5.000 480.000.000
QĐ767.386 Dasoltac 400 Piracetam VD-25760-16 Việt Nam Ống 10.000 42.000.000
QĐ767.387 Vinphylin Aminophylin VD-32552-19 Việt Nam Ống 1.000 10.500.000
QĐ767.388 Mezaterol 20 Bambuterol VD-25696-16 Việt Nam Viên 2.000 3.234.000
QĐ767.389 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 300 27.000.000
QĐ767.390 Leukas Montelukast VD-19553-13 Việt Nam Gói 6.000 17.340.000
QĐ767.391 Usalukast 10 Natri montelukast VD-25140-16 Việt Nam Viên 2.000 1.396.000
QĐ767.392 Siro Snapcef Kẽm gluconat VD-21199-14 Việt Nam Chai 500 14.290.500
QĐ767.393 Sallet Salbutamol sulfat VD-34495-20 Việt Nam Ống 5.000 19.500.000
QĐ767.394 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol sulfat VD-21554-14 Việt Nam Ống 500 4.200.000
QĐ767.395 Vinsalmol Salbutamol sulfat VD-23730-15 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 200 882.000
QĐ767.397 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 1.000 4.830.000
QĐ767.398 Drenoxol Ambroxol VN-21986-19 Bồ Đào Nha Ống 10.000 86.000.000
QĐ767.399 Ambroxol HCl Ambroxol VN-21346-18 Đài Loan Viên 5.000 5.250.000
QĐ767.400 Medovent 30mg Ambroxol VN-17515-13 Cyprus Viên 5.000 7.400.000
QĐ767.401 Am-broxol Ambroxol hydrochlorid VD-34035-20 Việt Nam Viên 5.000 9.995.000
QĐ767.402 Ambroxol-H Ambroxol VD-30742-18 Việt Nam Chai 10.000 290.000.000
QĐ767.403 Desalmux Carbocistein VD-28433-17 Việt Nam Gói 5.000 23.250.000
QĐ767.404 Sulmuk Carbocistein VD-22730-15 Việt Nam Viên 5.000 10.500.000
QĐ767.406 Momate Mometason furoat VN-19174-15 Ấn Độ Chai 500 72.500.000
QĐ767.407 Curosurf Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) VN-18909-15; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Ý Lọ 20 279.800.000
QĐ767.409 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 12.000 12.096.000
QĐ767.410 Theresol Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat dihydrat + Glucose khan VD-20942-14; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Gói 50.000 87.500.000
QĐ767.412 Hepagold Acid amin* VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 100 12.500.000
QĐ767.414 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 1.686.000
QĐ767.415 Glucose 10% Glucose VD-25876-16 Việt Nam Chai 3.000 28.800.000
QĐ767.416 Glucose 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 500 7.612.500
QĐ767.421 Mannitol Manitol VD-23168-15 Việt Nam Chai 500 9.450.000
QĐ767.423 Natri clorid 0,9% Natri Clorid VD-21954-14 Việt Nam Chai 10.000 74.550.000
QĐ767.424 Natri clorid 0,9% Natri Clorid VD-21954-14 Việt Nam Chai 35.000 262.500.000
QĐ767.427 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai 25.000 200.000.000
QĐ767.428 Calcichew Calci carbonat VD-32869-19 Việt Nam Viên 5.000 9.450.000
QĐ767.429 Kitno Calci carbonat VD-27984-17; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Viên 5.000 7.000.000
QĐ767.430 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 2.000 1.680.000
QĐ767.431 Ideos Calci carbonat + vitamin D3 VN-19910-16 Pháp Viên 4.000 13.600.000
QĐ767.433 Vigahom Sắt gluconat + mangan gluconat dihydrat + đồng gluconat VD-28678-18; CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Việt Nam Ống 10.000 37.800.000
QĐ767.434 Thiamin DHĐ Thiamin mononitrat VD-29297-18; CV gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 Việt Nam Viên 25.000 19.750.000
QĐ767.435 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 Việt Nam Viên 60.000 68.820.000
QĐ767.436 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 80.000 80.000.000
QĐ767.438 Debomin Vitamin B6 + magnesi lactat VD-22507-15 Việt Nam Viên 10.000 26.000.000
QĐ767.439 Methylcobalamin Capsules 1500mcg Mecobalamin VN-22120-19 India Viên 5.000 30.500.000
QĐ767.440 Vitamin B12 2,5mg/1ml Cyanocobalamin VD-29801-18 (QĐ gia hạn số: 225 /QĐ-QLD ngày 3/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.000 26.500.000
QĐ767.443 Vitamin C-OPC 100mg Hương cam Vitamin C VD-21330-14 Việt Nam Viên 50.000 39.900.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second